1 / 9
oralphaces 1 D1186

Oralphaces 125mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Công ty đăng kýCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây
Số đăng ký893110374225
Dạng bào chếBột pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 1 chai x 12g
Hoạt chấtAspartame, Cefalexin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq459
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Cephalexin monohydrat, hàm lượng tính theo Cephalexin base tương ứng 125mg.

Tá dược: Aspartam, colloidal silicon dioxyd, croscarmellose (Disolcel), natri carboxymethylcellulose, hương cam tổng hợp, đường trắng, microcrystalline cellulose (Heweten 101).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oralphaces 125mg

Oralphaces thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1, có khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, qua đó tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm nhạy cảm. Thuốc được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn như: nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương – khớp và các nhiễm khuẩn hệ tiết niệu – sinh dục do các chủng vi khuẩn còn nhạy cảm với cephalexin, phù hợp chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Oralphaces 125mg kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, dùng cho trẻ em và người lớn
Thuốc Oralphaces 125mg kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, dùng cho trẻ em và người lớn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenamydcefa 500 điều trị viêm phế quản, viêm xoang

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Oralphaces 125mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn:

Tổng liều mỗi ngày từ 1–4g, chia nhiều lần. Phần lớn trường hợp nhiễm khuẩn đáp ứng tốt với liều 250–500mg mỗi 6–12 giờ.

Một số trường hợp nặng hoặc do vi khuẩn ít nhạy cảm có thể cần liều cao hơn. Trường hợp cần dùng trên 4g/ngày, nên cân nhắc chuyển sang cephalosporin tiêm.

Người cao tuổi và bệnh nhân suy giảm chức năng thận:

Nếu suy thận nặng (độ lọc cầu thận <10ml/phút), tổng liều tối đa không quá 500mg/ngày.

3.1.2 Trẻ em:

Tổng liều khuyến cáo: 25–50mg/kg/ngày, chia nhiều lần.

Trẻ dưới 5 tuổi: 125mg (5ml) mỗi 8 giờ.

Trẻ từ 5 tuổi trở lên: 250mg (10ml) mỗi 8 giờ.

Nhiễm trùng nặng: có thể tăng gấp đôi liều thông thường.

Viêm tai giữa: 75–100mg/kg/ngày, chia 4 lần.

Điều trị nhiễm liên cầu tan huyết beta: ít nhất 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Hòa tan bột thuốc bằng cách cho khoảng 10ml nước vào lọ, lắc đều, sau đó bổ sung nước đến vạch, lắc mạnh để được hỗn dịch đồng nhất.

Dùng thuốc khi bụng đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ).

Sau khi PHA, bảo quản Dung dịch trong ngăn mát tủ lạnh (5 ± 3°C) và sử dụng hết trong vòng 14 ngày.[1]

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với cephalexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân từng có tiền sử phản ứng với các kháng sinh nhóm cephalosporin.

Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Maxxvenprex 500mg điều trị nhiễm khuẩn sản phụ khoa

5 Tác dụng phụ

Tiêu hóa: Thường gặp tiêu chảy; hiếm hơn có thể buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, viêm đại tràng giả mạc.

Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện phát ban, nổi mề đay, ngứa, hoặc các phản ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, sốc phản vệ.

Máu và bạch huyết: Có thể tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết.

Da và mô dưới da: Có thể xuất hiện hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).

Tác dụng khác: Ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục, chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, kích động, lú lẫn, ảo giác, sốt, đau khớp, viêm khớp, rối loạn giấc ngủ, tăng trương lực cơ, viêm thận kẽ hồi phục, tăng nhẹ AST, ALT.

Xử trí ADR: Ngưng thuốc khi xuất hiện phản ứng nghiêm trọng; xử trí hỗ trợ tùy mức độ; điều trị triệu chứng đối với viêm đại tràng màng giả từ vừa đến nặng.

6 Tương tác

Probenecid làm tăng nồng độ huyết thanh và kéo dài thời gian bán thải của cephalexin.

Metformin dùng cùng cephalexin có thể tăng nồng độ tối đa và AUC, giảm Độ thanh thải thận của metformin; ý nghĩa lâm sàng chưa rõ ràng.

Đã ghi nhận hạ Kali máu ở bệnh nhân bạch cầu dùng thuốc gây độc tế bào và cephalexin.

Dùng đồng thời cephalosporin liều cao với các thuốc độc thận khác (aminoglycosid, furosemid, Acid Ethacrynic, piretanid) có thể làm tăng độc tính trên thận.

Tăng nguy cơ độc tính thận khi phối hợp với amphotericin, thuốc lợi tiểu quai, aminoglycoside, Capreomycin, Vancomycin.

Cholestyramin làm chậm hấp thu cephalexin ở ruột.

Cephalexin có thể làm tăng tác dụng của metformin và tăng tác dụng của thuốc gây uric niệu.

Làm giảm hiệu lực của vắc xin thương hàn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi dùng. Nếu xuất hiện dị ứng với cephalexin, cần dừng thuốc ngay.

Sử dụng thận trọng trên bệnh nhân có cơ địa dị ứng với penicillin vì có thể dị ứng chéo.

Viêm đại tràng màng giả có thể xảy ra khi dùng thuốc, cần lưu ý khi bệnh nhân có tiêu chảy liên quan kháng sinh; trường hợp nhẹ có thể khỏi khi dừng thuốc, trường hợp nặng cần xử trí tích cực.

Theo dõi khả năng bội nhiễm do sử dụng kéo dài, đặc biệt khi xuất hiện vi khuẩn không nhạy cảm.

Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận nặng, có thể cần giảm liều.

Dùng chung với các thuốc độc thận (aminoglycoside, cephalosporin khác, furosemid) có thể tăng nguy cơ độc tính trên thận.

Có thể xảy ra dương tính giả xét nghiệm Coombs, xét nghiệm Glucose niệu (Benedict, Fehling, viên thử Đồng Sulfat).

Cảnh báo phản ứng da nghiêm trọng (AGEP); nếu có dấu hiệu bất thường trên da, ngừng thuốc ngay.

Thuốc chứa aspartam (15mg/5ml), không dùng cho bệnh nhân phenylketon niệu.

Chứa đường trắng, cần thận trọng ở người có rối loạn dung nạp đường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu hiện có chưa ghi nhận nguy cơ dị tật nhưng vẫn nên cẩn trọng khi kê đơn.

Phụ nữ cho con bú: Cephalexin bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ và có thể gây nguy cơ nhiễm nấm Candida hoặc nhiễm độc thần kinh trung ương ở trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng khi cần thiết và có theo dõi chặt chẽ

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: Buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy, tiểu ra máu.

Xử trí: Theo dõi sát lâm sàng, xét nghiệm chức năng gan, thận, đông máu đến khi ổn định. Các biện pháp như lợi tiểu cưỡng bức, thẩm phân phúc mạc, lọc máu nhân tạo hoặc hấp phụ bằng than hoạt chưa xác định hiệu quả trong xử lý quá liều cephalexin.

 Chỉ rửa dạ dày khi uống quá liều trên 5–10 lần liều thông thường. Một số trường hợp trẻ uống hơn 3,5g/ngày đã được xử trí thành công bằng truyền dịch, không để lại di chứng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản bột thuốc ở nơi khô ráo, dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Oralphaces 125mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cephalexin 750mg Pymepharco của Công ty cổ phần Pymepharco chứa thành phần Cefalexin, là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1. Thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, viêm tai giữa, nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục, nhiễm khuẩn da…

Axcel Cephalexin-250 Capsules là sản phẩm của Kotra Pharma với thành phần chính là Cefalexin, được sử dụng để kiểm soát các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cephalosporin thế hệ 1. Thuốc đặc biệt phù hợp trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da, mô mềm…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cephalexin là kháng sinh cephalosporin thế hệ 1, có phổ tác dụng tốt trên các vi khuẩn Gram dương và một số chủng Gram âm nhất định. Thuốc phát huy tác dụng bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, làm vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc và dẫn tới tiêu diệt chúng. Phổ tác dụng chủ yếu bao gồm Staphylococcus (cả coagulase dương và âm), Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae, Branhamella catarrhalis. Một số chủng như Enterococcus, Pseudomonas, Enterobacter, Morganella, Proteus vulgaris, Acinetobacter không bị tác động bởi cephalexin.

Cơ chế kháng của vi khuẩn đối với cephalexin có thể do enzym beta-lactamase phá hủy vòng beta-lactam, hoặc do vi khuẩn thay đổi protein gắn penicillin hoặc cản trở thuốc tiếp cận vị trí tác động.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Cephalexin hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ uống. Dùng cùng thức ăn làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không làm giảm lượng thuốc hấp thu vào cơ thể.

9.2.2 Phân bố

Thuốc phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể, lượng thấm qua dịch não tủy không đáng kể. Cephalexin qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Thể tích phân bố (Vd) là 18 lít/1,78 m² diện tích cơ thể.

9.2.3 Chuyển hóa

Sau khi vào cơ thể, cephalexin không trải qua các quá trình chuyển hóa và vẫn giữ nguyên dạng ban đầu trong hệ tuần hoàn

9.2.4  Thải trừ

Khoảng 80% lượng thuốc uống vào sẽ được bài xuất ra ngoài qua nước tiểu trong vòng 6 giờ đầu, phần lớn nhờ chức năng lọc của cầu thận và cơ chế bài tiết ở ống thận. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, thời gian bán thải nằm trong khoảng 0,5 đến 1,2 giờ; đối với trẻ sơ sinh, thời gian này có thể kéo dài đến 5 giờ, và ở trẻ nhỏ từ 3 đến 12 tháng là xấp xỉ 2,5 giờ. Khi chức năng thận bị giảm, tốc độ đào thải thuốc cũng sẽ giảm theo. Ngoài ra, cephalexin còn có thể được loại bỏ khỏi cơ thể nhờ phương pháp thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc với tỷ lệ loại trừ dao động từ 20–50%

10 Thuốc Oralphaces 125mg giá bao nhiêu?

Thuốc Oralphaces 125mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Oralphaces 125mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Oralphaces 125mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng bào chế hỗn dịch giúp dễ sử dụng cho trẻ nhỏ hoặc người khó nuốt viên, thích hợp cho nhiều lứa tuổi.
  • Khả năng hấp thu nhanh và phổ tác dụng tương đối rộng trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.
  • Sử dụng linh hoạt cho nhiều loại nhiễm khuẩn thông thường với liều dùng rõ ràng, có thể hiệu chỉnh dễ dàng theo đối tượng.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ dị ứng chéo với penicillin và các kháng sinh cephalosporin khác, cần thận trọng tiền sử dị ứng.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến bội nhiễm hoặc tăng sinh các vi khuẩn không nhạy cảm.

Tổng 9 hình ảnh

oralphaces 1 D1186
oralphaces 1 D1186
oralphaces 2 P6802
oralphaces 2 P6802
oralphaces 3 J3265
oralphaces 3 J3265
oralphaces 4 K4242
oralphaces 4 K4242
oralphaces 5 D1515
oralphaces 5 D1515
oralphaces 6 S7768
oralphaces 6 S7768
oralphaces 7 M5132
oralphaces 7 M5132
oralphaces 8 F2405
oralphaces 8 F2405
oralphaces 9 N5144
oralphaces 9 N5144

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hoàng Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Oralphaces 125mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Oralphaces 125mg
    HA
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789