Oraldroxine 250mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-20856-14 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 3g |
Hoạt chất | Aspartame, Cefadroxil, Lactose |
Tá dược | Talc, Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq217 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg/gói.
Tá dược: Lactose, Aspartam, bột hương vị trái cây, bột talc, Aerosil.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oraldroxine 250mg
Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm:
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn phụ khoa.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản – phổi, viêm phổi thùy, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm màng phổi, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm mô tế bào, loét do nằm lâu, viêm vú, viêm nhọt, viêm quầng.
Các nhiễm khuẩn khác: Bao gồm viêm xương tủy và viêm khớp có nguyên nhân do vi khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Xamdemil 500 điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Oraldroxine 250mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 40kg: 500mg – 1g x 2 lần/ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.
- Trẻ em < 40kg:
- Dưới 1 tuổi: 25 – 50mg/kg/24 giờ, chia 2 – 3 lần.
- Từ 1 – 6 tuổi: 250mg x 2 lần/ngày.
- Trên 6 tuổi: 500mg x 2 lần/ngày.
Người cao tuổi: Kiểm tra chức năng thận để điều chỉnh liều tương tự như ở bệnh nhân suy thận.
Người suy thận:
- Độ thanh thải creatinin ≤ 10 ml/phút: 500 – 1000mg, cách 36 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 11 – 25 ml/phút: 500 – 1000mg, cách 24 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 26 – 50 ml/phút: 500 – 1000mg, cách 12 giờ.
Thời gian điều trị: Tối thiểu 5 – 10 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa.
Hòa tan bột thuốc trong 1/2 ly nước, khuấy đều trước khi uống.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm Cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Hataroxil-DHT 500mg điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Buồn nôn, đau bụng, nôn, tiêu chảy. |
Ít gặp | Ngứa, tăng bạch cầu ưa eosin, ban da dạng sẩn, ngoại ban, nổi mề đay, ngứa; tăng transaminase hồi phục; đau tĩnh hoàn, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida, ngứa bộ phận sinh dục. |
Hiếm gặp | Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt; giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, test Coombs dương tính; viêm đại tràng giả mạc, ban đỏ đa hình, hội chứng Steven – Johnson, pemphigus, hoại tử biểu bì nhiễm độc (Lyell); vàng da, ứ mật, tăng AST, ALT, viêm gan; viêm thận kẽ hồi phục; co giật (khi dùng liều cao và ở người suy thận), đau đầu, kích động, đau khớp. |
6 Tương tác
Cholestyramin gắn với Cefadroxil ở ruột làm giảm hấp thu thuốc.
Probenecid làm giảm thải trừ thuốc khi phối hợp.
Furosemide, aminoglycosid phối hợp có thể làm tăng độc tính trên thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người có tiền sử dị ứng với penicillin do có thể xảy ra phản ứng chéo.
Dùng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, điều chỉnh liều phù hợp.
Dùng kéo dài có thể làm phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
Có thể gây viêm đại tràng giả mạc, cần chú ý ở bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
Thận trọng khi sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ sinh non.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có báo cáo rõ ràng về tác hại cho thai nhi nhưng chưa được chứng minh an toàn tuyệt đối, chỉ dùng khi thật cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Cefadroxil bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần theo dõi trẻ để phát hiện tiêu chảy, tưa miệng hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; có thể gây quá mẫn thần kinh cơ và co giật, đặc biệt ở người suy thận.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ, cân nhắc thẩm tách máu trong trường hợp cần thiết.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ ≤ 30°C.
Không dùng thuốc nếu bột bị biến màu hoặc gói thuốc rách, thủng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Oraldroxine 250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cadidroxyl 500 do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, chứa hoạt chất Cefadroxil, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiết niệu, da – mô mềm và một số loại nhiễm khuẩn khác
Melyroxil 250 Rediuse là sản phẩm của Medley Pharmaceuticals Ltd., chứa thành phần Cefadroxil, được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da – mô mềm và các nhiễm khuẩn khác theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefadroxil là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, làm vi khuẩn ngừng phát triển và bị tiêu diệt.
Thuốc có phổ kháng khuẩn tương tự Cephalexin:
Gram dương: Staphylococcus (tiết và không tiết penicillinase), Streptococcus tan huyết beta, Streptococcus pneumoniae nhạy cảm với penicillin.
Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Moraxella catarrhalis.
Cefadroxil không có tác dụng trên Enterococcus, Proteus vulgaris, Enterobacter, Morganella và các chủng Staphylococcus kháng Methicillin. Một số chủng E. coli, Proteus và Klebsiella ghi nhận tỷ lệ kháng cao.
Dược động học
Hấp thu: Cefadroxil bền vững trong môi trường acid và được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi uống liều 500mg hoặc 1g, nồng độ đỉnh trong huyết tương lần lượt khoảng 16 – 30 microgam/ml, đạt được sau 1,5 – 2 giờ. Thức ăn không làm thay đổi tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc.
Phân bố: Cefadroxil phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể, với Thể tích phân bố trung bình khoảng 18 lít/1,73m² hoặc 0,31 lít/kg. Thuốc đi qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp.
Chuyển hóa: Thuốc hầu như không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ: Hơn 90% liều uống được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ nhờ lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Sau khi uống liều 500mg, nồng độ thuốc trong nước tiểu đạt > 1mg/ml; với liều 1g, nồng độ này duy trì từ 20 – 22 giờ ở mức trên nồng độ ức chế tối thiểu đối với vi khuẩn gây bệnh đường tiết niệu nhạy cảm. Cefadroxil được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu.
10 Thuốc Oraldroxine 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Oraldroxine 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Oraldroxine 250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Oraldroxine 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefadroxil được hấp thu tốt qua đường uống, bền với môi trường acid dạ dày và có thời gian bán thải dài hơn so với Cephalexin, điều này không chỉ giúp duy trì nồng độ điều trị ổn định mà còn giảm số lần dùng thuốc trong ngày, từ đó cải thiện sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
- Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch, dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, đặc biệt thuận tiện cho bệnh nhi hoặc người gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nguy cơ gây dị ứng chéo với Penicillin, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho người bệnh có tiền sử quá mẫn với kháng sinh beta-lactam.
- Do thuốc được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh liều cẩn thận để tránh tích lũy thuốc và hạn chế nguy cơ độc tính.
Tổng 7 hình ảnh






