1 / 21
opesita 100 1 Q6012

Opesita 100

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuRV Group, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Công ty đăng kýRV Lifesciences Limited
Số đăng ký893110405625
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtSitagliptin
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq660
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa 100mg sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate).

Tá dược gồm: dibasic calcium phosphate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, sodium stearyl fumarate, magnesium stearate, opadry beige (85F570015), polyvinyl alcohol, titanium dioxide, macrogol/PEG, talc, iron oxide yellow, iron oxide red.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opesita 100

Opesita 100 được sử dụng trong điều trị đái tháo đường týp 2, giúp kiểm soát đường huyết thông qua ức chế enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), làm tăng tác dụng của hormone incretin và hỗ trợ kiểm soát nồng độ Glucose máu. Thuốc có thể sử dụng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc chống đái tháo đường khác như Metformin, sulfonylurea hoặc Insulin khi chế độ ăn và tập luyện không kiểm soát được đường huyết đầy đủ.

Thuốc Opesita 100 kiểm soát đường huyết cho người đái tháo đường týp 2
Thuốc Opesita 100 kiểm soát đường huyết cho người đái tháo đường týp 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sita-Met Tablets 50/500 kiểm soát đường huyết

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opesita 100

3.1 Liều dùng

Liều khuyến nghị là 100mg sitagliptin mỗi ngày, dùng một lần duy nhất, có thể sử dụng cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Trong trường hợp phối hợp với metformin, thiazolidinedione hoặc PPARγ, không cần chỉnh liều sitagliptin.

Khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin, có thể cần giảm liều sulfonylurea hoặc insulin để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Đối với bệnh nhân suy thận, chỉnh liều theo mức lọc cầu thận:

  • GFR ≥ 45 đến < 60 mL/phút: 50mg/ngày
  • GFR ≥ 15 đến < 45 mL/phút hoặc ESRD: 25mg/ngày

Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với nước, không nên nhai hoặc bẻ viên.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc SitaAPC 50 điều trị đái tháo đường type 2

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn có thể gặp bao gồm:

Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng)

Đau đầu

Nhiễm trùng đường hô hấp trên

Phản ứng quá mẫn (phát ban, phù mạch, mề đay)

Viêm tụy cấp, bong nước pemphigoid (hiếm)

Suy giảm chức năng thận (rất hiếm)

Các tác dụng không mong muốn khác đã được ghi nhận trên lâm sàng, xem chi tiết trong bảng tóm tắt ở tài liệu gốc.

6 Tương tác

Dùng cùng Digoxin có thể làm tăng nhẹ nồng độ digoxin trong huyết tương, tuy nhiên không cần điều chỉnh liều digoxin khi dùng cùng sitagliptin.

Các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, Clarithromycin) không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của sitagliptin.

Sitagliptin được bài tiết chủ yếu qua thận nhờ vận chuyển bởi p-glycoprotein, các thuốc ảnh hưởng đến cơ chế này có thể làm thay đổi hấp thu sitagliptin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không sử dụng Opesita 100 cho người dị ứng với thành phần của thuốc.

Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân có nguy cơ hoặc có bệnh lý thận, điều chỉnh liều khi cần thiết.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử viêm tụy, xuất hiện triệu chứng đau bụng dữ dội nên ngưng thuốc và kiểm tra ngay.

Đánh giá nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, nếu nghi ngờ phải ngưng thuốc.

Chưa có bằng chứng về độ an toàn trên bệnh nhân dưới 18 tuổi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú do chưa đủ dữ liệu an toàn.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp dùng quá liều, theo dõi các dấu hiệu bất thường, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Opesita 100 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Stince-LTF 100 do Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Sitagliptin. Thuốc này được chỉ định sử dụng trong điều trị đái tháo đường týp 2, giúp hỗ trợ kiểm soát nồng độ glucose máu ở người lớn khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không mang lại hiệu quả kiểm soát đường huyết đầy đủ.

Stince-LTF 50 là sản phẩm do Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE sản xuất, thành phần chính là Sitagliptin với hàm lượng 50mg. Thuốc này được sử dụng để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường týp 2, đặc biệt thích hợp trong các phác đồ phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác khi việc điều chỉnh chế độ ăn và luyện tập chưa đủ kiểm soát glucose máu.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Sitagliptin ức chế enzyme DPP-4, giúp tăng nồng độ hormone incretin có hoạt tính trong máu, từ đó làm tăng bài tiết insulin sau ăn, giảm tiết glucagon, góp phần kiểm soát nồng độ glucose máu tốt hơn. Việc ức chế DPP-4 giúp duy trì nồng độ GLP-1, GIP hoạt tính, tác động lên tuyến tụy và hệ tiêu hóa, hỗ trợ điều hòa chuyển hóa đường. [Tài liệu có thông tin, không tra cứu nguồn ngoài]

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Sitagliptin được hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng đường uống xấp xỉ 87%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-4 giờ dùng thuốc.

Phân bố:

Khoảng 38% sitagliptin liên kết với protein huyết tương, Thể tích phân bố khoảng 198 lít.

Chuyển hóa:

Sitagliptin chuyển hóa chủ yếu qua gan, với khoảng 16% liều bài tiết dưới dạng các chất chuyển hóa. Các enzyme chính tham gia chuyển hóa là CYP3A4 và CYP2C8.

Thải trừ:

Khoảng 79% liều uống sitagliptin được đào thải qua nước tiểu ở dạng không đổi, thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ.

10 Thuốc Opesita 100 giá bao nhiêu?

Thuốc Opesita 100 hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Opesita 100 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Opesita 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, dễ uống mỗi ngày, phù hợp với đa số bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
  • Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với nhiều thuốc khác giúp kiểm soát tốt đường huyết mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết quá mức như một số thuốc hạ đường huyết khác.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được cho người dị ứng với thành phần thuốc, cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và không được khuyến cáo cho trẻ dưới 18 tuổi.
  • Một số tác dụng phụ có thể gặp phải như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, nhiễm trùng hô hấp trên, nguy cơ viêm tụy cấp hoặc phản ứng da nặng mặc dù hiếm nhưng cần theo dõi sát khi sử dụng.

Tổng 21 hình ảnh

opesita 100 1 Q6012
opesita 100 1 Q6012
opesita 100 2 B0658
opesita 100 2 B0658
opesita 100 3 A0662
opesita 100 3 A0662
opesita 100 4 G2318
opesita 100 4 G2318
opesita 100 5 N5045
opesita 100 5 N5045
opesita 100 6 B0230
opesita 100 6 B0230
opesita 100 7 I3866
opesita 100 7 I3866
opesita 100 8 T7670
opesita 100 8 T7670
opesita 100 9 S7682
opesita 100 9 S7682
opesita 100 10 C1338
opesita 100 10 C1338
opesita 100 11 J3066
opesita 100 11 J3066
opesita 100 12 Q6713
opesita 100 12 Q6713
opesita 100 13 A0440
opesita 100 13 A0440
opesita 100 14 P6701
opesita 100 14 P6701
opesita 100 15 V8437
opesita 100 15 V8437
opesita 100 16 O5788
opesita 100 16 O5788
opesita 100 17 V8535
opesita 100 17 V8535
opesita 100 18 C0514
opesita 100 18 C0514
opesita 100 19 M5808
opesita 100 19 M5808
opesita 100 20 P6887
opesita 100 20 P6887
opesita 100 21 A0624
opesita 100 21 A0624

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Duyên vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Opesita 100 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Opesita 100
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789