Opecalcium-D3
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | 893100376525 |
Dạng bào chế | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 2,5g |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calcium Carbonate |
Tá dược | Natri Saccharin (Sodium Saccharin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq443 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói 2,5g thuốc cốm chứa:
Calcium carbonate (tương đương 500mg calci nguyên tố)
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU (dưới dạng Dry vitamin D3 SD/S)
Tá dược: cellulose vi tinh thể PH 102, natri saccharin, silic oxyd dạng keo khan, hương cam bột, sorbitol.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opecalcium-D3
Opecalcium-D3 được sử dụng để điều chỉnh tình trạng thiếu calci và vitamin D ở người cao tuổi. Sản phẩm còn có vai trò bổ sung vitamin D và calci như một liệu pháp hỗ trợ cho quá trình điều trị loãng xương, đặc biệt đối với những trường hợp thiếu hụt hoặc có nguy cơ thiếu hụt calci – vitamin D. Ngoài ra, thuốc giúp đảm bảo nhu cầu về calci và vitamin D trong các tình huống lâm sàng có nguy cơ cao thiếu hụt hai vi chất này.

==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: CalmSana bổ sung Canxi và các vitamin cho cơ thể
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opecalcium-D3
3.1 Liều dùng
Chỉ định cho người lớn: uống 2 gói mỗi ngày.
Xử lý khi quên liều:
Nếu quên dùng, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với vitamin D, calcium carbonate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Người bị tăng calci huyết, tăng calci niệu, hoặc nhiễm calci thận.
Bệnh nhân mất vận động kéo dài kèm tăng calci niệu và/hoặc tăng calci huyết (chỉ sử dụng khi khả năng vận động được hồi phục).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc BFS-Calciclorid 500mg/5ml dùng trong trường hợp cần tăng calci máu
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng quá mẫn như phù mạch hoặc phù thanh quản.
Các tác dụng tiêu hóa: táo bón, đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Nguy cơ tăng calci niệu và đặc biệt là tăng calci huyết khi điều trị liều cao kéo dài.
Đối với người suy thận, có thể xuất hiện tăng phosphate huyết, sỏi thận, hoặc nhiễm calci thận.
Khi gặp bất kỳ phản ứng bất lợi nào, cần báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ phụ trách.
6 Tương tác
Biphosphonate: Giảm hấp thu biphosphonate qua đường tiêu hóa; nên dùng cách nhau ít nhất 30 phút – 2 giờ tùy loại.
Cyclin: Giảm hấp thu cyclin; nên uống cách nhau hơn 2 giờ.
Digoxine: Có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim; cần theo dõi lâm sàng, calci huyết và ECG nếu cần.
Estramustine: Giảm hấp thu estramustine; nên dùng cách nhau hơn 2 giờ.
Muối sắt: Giảm hấp thu muối sắt; nên uống Sắt cách bữa ăn và không dùng chung với calci.
Hormone tuyến giáp: Giảm hấp thu hormone tuyến giáp; dùng cách nhau hơn 2 giờ.
Stronti: Giảm hấp thu stronti; nên uống cách nhau hơn 2 giờ.
Kẽm: Giảm hấp thu kẽm; nên dùng cách nhau hơn 2 giờ.
Thuốc chống co giật cảm ứng enzyme: Làm giảm nồng độ vitamin D nhiều hơn bình thường; cần kiểm tra nồng độ vitamin D và bổ sung nếu cần thiết.
Rifampicin: Làm giảm nồng độ vitamin D; cần kiểm tra nồng độ vitamin D và bổ sung khi cần.
Thuốc lợi tiểu thiazide: Có nguy cơ tăng calci máu do giảm bài tiết calci.
Orlistat: Giảm hấp thu vitamin D.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong điều trị dài ngày, cần theo dõi lượng calci niệu; nếu calci nước tiểu vượt quá 7,5 mmol/24h (300 mg/24h) phải giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Cân nhắc tổng lượng vitamin D trong tất cả các sản phẩm khi phối hợp.
Nếu phối hợp với thuốc khác có chứa vitamin D hoặc calci, cần kiểm soát chặt chẽ, xét nghiệm calci huyết và calci niệu hàng tuần.
Thận trọng với bệnh nhân sarcoid vì nguy cơ tăng chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt tính, phải theo dõi calci huyết và calci niệu.
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, cần kiểm tra nồng độ calci và phosphate.
Sản phẩm chứa 800mg sorbitol/gói; cần lưu ý khi sử dụng với các thuốc hoặc chế độ ăn giàu Sorbitol vì có thể ảnh hưởng đến Sinh khả dụng của các thuốc dùng đường uống khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú nhưng không nên vượt quá liều 1500mg calci và 600 IU vitamin D3/ngày.
Cần tránh quá liều vitamin D trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi (quái thai, chậm phát triển, hẹp van động mạch chủ, bệnh lý võng mạc…).
Vitamin D và các chất chuyển hóa có thể bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều gây tăng calci niệu, tăng calci huyết với biểu hiện như buồn nôn, nôn, khát nước, đa niệu, táo bón. Nếu quá liều vitamin D3 mạn tính, có thể gây vôi hóa mạch máu và các cơ quan.
Cách xử trí: Ngừng tất cả sản phẩm chứa calci và vitamin D, bù nước nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Opecalcium-D3 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Acalmin 750mg/200IU là sản phẩm của Công ty TNHH TM DP và TBYT Minh Quân, chứa thành phần Calcium Carbonate kết hợp cùng Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol). Sản phẩm này được chỉ định hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu calci và vitamin D, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ có nguy cơ loãng xương hoặc đối tượng cần bổ sung hai vi chất này.
Calci D Mediplantex là sản phẩm của Công ty cổ phần dược TW Mediplantex, với thành phần Calci gluconat kết hợp Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol). Sản phẩm này được sử dụng trong các trường hợp cần bổ sung calci và vitamin D để phòng ngừa hoặc hỗ trợ điều trị loãng xương, thiếu hụt calci hoặc vitamin D ở nhiều đối tượng khác nhau.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc thuộc nhóm bổ sung calci kết hợp vitamin D (ATC: A12AX).
Cơ chế hoạt động dựa trên cân bằng calci: vitamin D giúp điều chỉnh thiếu hụt vitamin D trong khẩu phần, tăng hấp thu calci ở ruột và cố định vào mô xương. Calci được cung cấp nhằm bù đắp thiếu hụt trong khẩu phần ăn.
Nhu cầu calci và vitamin D ở người cao tuổi ước tính là 1500mg calci/ngày và 500–1000 IU vitamin D/ngày.
Việc bổ sung vitamin D và calci giúp điều chỉnh tình trạng cường tuyến cận giáp thứ phát ở người già.
Nghiên cứu đối chứng giả dược trên phụ nữ lớn tuổi cho thấy bổ sung vitamin D – calci làm giảm đáng kể PTH huyết tương và giảm tỷ lệ gãy xương hông so với nhóm giả dược.
9.2 Dược động học
Calcium carbonate:
Trong dạ dày, calcium carbonate giải phóng ion calci tùy theo pH môi trường.
Calci được hấp thu chủ yếu tại phần đầu ruột non, với tỷ lệ hấp thu khoảng 30% liều dùng.
Đào thải chủ yếu qua mồ hôi, phân, và một phần qua nước tiểu tùy thuộc chức năng thận.
Vitamin D3:
Được hấp thu ở ruột và vận chuyển gắn với protein đến gan (hydroxyl hóa lần đầu) rồi tới thận (hydroxyl hóa lần hai).
Phần chưa chuyển hóa được dự trữ ở mô mỡ và mô cơ.
Thời gian bán thải của vitamin D3 là vài ngày.
Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
10 Thuốc Opecalcium-D3 giá bao nhiêu?
Thuốc Opecalcium-D3 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opecalcium-D3 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗ trợ bổ sung hiệu quả calci và vitamin D cho người lớn tuổi, góp phần kiểm soát thiếu hụt hai vi chất này, đặc biệt trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị loãng xương.
- Dạng cốm dễ hòa tan, có vị cam, giúp thuận tiện khi sử dụng, phù hợp với người gặp khó khăn khi nuốt viên.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả phòng ngừa và điều trị thiếu hụt calci – vitamin D có thể khác nhau tùy vào khả năng hấp thu của từng người và chế độ ăn.
- Dùng kéo dài hoặc liều cao cần theo dõi sát calci huyết và calci niệu để phòng nguy cơ tăng calci máu, tăng calci niệu.
Tổng 7 hình ảnh






