On.setron-Denk 4mg ODT
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Denk Pharma, Denk Pharma GmbH & Co. KG |
Công ty đăng ký | Denk Pharma GmbH & Co. KG |
Số đăng ký | 400110331125 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 6 viên |
Hoạt chất | Aspartame, Manitol, Ondansetron, Sorbitol |
Tá dược | Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | tq404 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ondansetron 4 mg.
Tá dược: Mannitol, Sorbitol, crospovidon type A và B, cellulose vi tinh thể, colloidal silicon dioxid, aspartam, hương dâu (International Flavors & Fragrances I 5055523), sodium stearyl fumarat, magnesium stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc On.setron-Denk 4mg ODT
Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3, có tác dụng kiểm soát buồn nôn và nôn liên quan đến hóa trị, xạ trị ung thư ở người lớn, cũng như điều trị triệu chứng này ở trẻ em và thanh thiếu niên khi sử dụng thuốc gây độc tế bào. Đối với phòng và điều trị buồn nôn, nôn sau phẫu thuật ở trẻ em, khuyến cáo sử dụng dạng tiêm tĩnh mạch thay vì đường uống.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Idrika 8mg kiểm soát cơn buồn nôn do hóa trị
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc On.setron-Denk 4mg ODT
3.1 Liều dùng
Buồn nôn, nôn do hóa trị hoặc xạ trị
Người lớn:
Liều khởi đầu: 8 mg uống trước hóa trị hoặc xạ trị 1–2 giờ.
Sau đó: 8 mg mỗi 12 giờ, tối đa 5 ngày.
Trong hóa trị gây nôn nhiều: Có thể dùng liều duy nhất 24 mg kèm dexamethason 12 mg trước hóa trị. Sau 24 giờ đầu, duy trì 8 mg x 2 lần/ngày trong tối đa 5 ngày.
Trẻ em (6 tháng–17 tuổi):
Theo Diện tích bề mặt cơ thể (BSA): 5 mg/m² tiêm tĩnh mạch (tối đa 8 mg/lần), sau 12 giờ dùng liều uống 4–8 mg, tối đa 5 ngày.
Theo cân nặng (BW): 0,15 mg/kg tiêm tĩnh mạch (tối đa 8 mg/lần), có thể lặp lại 3 lần/ngày. Sau 12 giờ, chuyển sang đường uống 4 mg hoặc 8 mg mỗi 12 giờ, tổng liều không vượt quá 32 mg/ngày.
Trẻ <10 kg hoặc BSA <0,6 m²: Cần dùng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, người chuyển hóa kém spartein/debrisoquin: Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan vừa–nặng: Tổng liều không quá 8 mg/ngày.
Phòng ngừa buồn nôn, nôn sau phẫu thuật
Người lớn:
Uống 16 mg trước gây mê 1 giờ, hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
Điều trị sau phẫu thuật: Dùng đường tiêm tĩnh mạch chậm.
Trẻ em: Không có dữ liệu đường uống, chỉ nên dùng đường tiêm tĩnh mạch. Dữ liệu còn hạn chế ở trẻ <2 tuổi.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, viên nén phân tán trên lưỡi rồi nuốt.
Lấy thuốc bằng cách bóc lớp màng nhôm phía sau, không ấn thuốc xuyên qua vỉ.[1]
4 Chống chỉ định
Không phối hợp với apomorphin.
Dị ứng với ondansetron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho trẻ có diện tích bề mặt cơ thể <0,6 m² và/hoặc trọng lượng ≤10 kg (đối tượng này có dạng bào chế khác phù hợp hơn).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Slandom 8 điều trị buồn nôn do hóa trị, xạ trị
5 Tác dụng phụ
Hệ miễn dịch: Hiếm gặp phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ), nguy hiểm tính mạng.
Thần kinh: Nhức đầu (rất thường gặp), co giật, rối loạn vận động, chóng mặt khi tiêm nhanh.
Thị giác: Hiếm có rối loạn hoặc mù tạm thời khi tiêm tĩnh mạch, thường hồi phục sau 20 phút.
Tim mạch: Loạn nhịp, đau ngực, nhịp chậm, kéo dài QTc (bao gồm xoắn đỉnh), thiếu máu cục bộ cơ tim.
Mạch máu: Thường gặp nóng bừng; ít gặp hạ huyết áp.
Hô hấp: Không phổ biến: nấc cụt.
Tiêu hóa: Táo bón.
Gan mật: Tăng men gan (ít gặp, thường ở bệnh nhân hóa trị bằng Cisplatin).
Da: Rất hiếm: ban đa dạng nhiễm độc, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Trẻ em: Hồ sơ an toàn tương tự người lớn.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời với thuốc kéo dài khoảng QT làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc gây độc cho tim (anthracyclin) vì tăng nguy cơ rối loạn nhịp.
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (phenytoin, carbamazepin, Rifampicin) làm tăng thải trừ, giảm nồng độ ondansetron trong máu.
Thận trọng khi phối hợp buprenorphin, SSRI, SNRI, MAOI, chống trầm cảm 3 vòng do nguy cơ hội chứng serotonin.
Apomorphin: phối hợp bị chống chỉ định vì nguy cơ hạ huyết áp nặng, mất ý thức.
Ondansetron có thể làm giảm tác dụng giảm đau của Tramadol.
Không nên phối hợp với thuốc khác do chưa có nghiên cứu tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đề phòng phản ứng quá mẫn, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng với thuốc nhóm đối kháng 5-HT3.
Thận trọng trên bệnh nhân có hoặc nguy cơ kéo dài khoảng QT, rối loạn điện giải, suy tim sung huyết, nhịp tim chậm, hoặc dùng thuốc kéo dài QT.
Theo dõi bệnh nhân phẫu thuật amidan vì nguy cơ che lấp chảy máu tiềm ẩn.
Hạ Kali máu, hạ magnesi cần điều chỉnh trước khi dùng thuốc.
Cần giám sát chức năng gan nếu phối hợp với thuốc hóa trị độc gan.
Theo dõi dấu hiệu hội chứng serotonin khi phối hợp với thuốc tác động serotonin.
Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Thuốc có chứa aspartam, không phù hợp cho bệnh nhân phenylketon niệu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật vùng miệng (như sứt môi). Không khuyến cáo dùng trong 3 tháng đầu. Nghiên cứu về dị tật tim cho kết quả không thống nhất.
Cho con bú: Không nên cho trẻ bú khi mẹ đang dùng ondansetron, vì thuốc bài tiết qua sữa động vật.
Phụ nữ có khả năng sinh sản: Nên cân nhắc sử dụng biện pháp tránh thai khi điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể giống các tác dụng phụ ở liều thông thường, bao gồm rối loạn thị giác, táo bón nặng, hạ huyết áp, rối loạn nhịp, kéo dài khoảng QT.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không khuyến cáo dùng ipecacuanha do tác dụng chống nôn của thuốc. Theo dõi điện tâm đồ nếu quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm On.setron-Denk 4mg ODT hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ondem-MD 4 mg của Alkem Laboratories Ltd. chứa hoạt chất Ondansetron, được sử dụng nhằm kiểm soát hiệu quả tình trạng buồn nôn và nôn xuất hiện trong quá trình hóa trị hoặc xạ trị ung thư. Thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em, giúp giảm nhanh các triệu chứng này trong các phác đồ điều trị có nguy cơ gây nôn cao.
Sản phẩm Yuhanonseran Tablet 4mg của Yuhan Corporation với thành phần Ondansetron được sử dụng để phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị hoặc xạ trị ung thư. Thuốc phù hợp cho người lớn cũng như trẻ em, giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng này trong các phác đồ điều trị có nguy cơ cao.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3 chọn lọc, ức chế tác động serotonin lên các thụ thể này ở ruột non và hệ thần kinh trung ương. Cơ chế chống nôn chính là ngăn chặn tín hiệu nôn do serotonin giải phóng bởi hóa trị/xạ trị, cả tại ngoại vi và trung ương, giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng buồn nôn và nôn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 55–60%, thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 1,6 giờ (8 mg uống), không tương quan trực tiếp giữa nồng độ huyết tương và hiệu quả chống nôn.
Phân bố: Gắn kết protein huyết tương 70–76%.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan (CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2); không ảnh hưởng bởi thiếu hụt CYP2D6. Đặc tính dược động học không thay đổi khi dùng lặp lại.
Thải trừ: Đa phần chuyển hóa qua gan, chất chuyển hóa bài tiết qua nước tiểu và phân.
Nhóm đặc biệt:
Trẻ em (1 tháng–17 tuổi): Độ thanh thải và Thể tích phân bố biến động theo tuổi, cân nặng; trẻ nhỏ có thời gian bán thải dài hơn.
Người cao tuổi: Độ thanh thải giảm nhẹ, thời gian bán thải tăng nhưng không cần chỉnh liều.
Suy thận: Tăng nhẹ thời gian bán thải nhưng không ý nghĩa lâm sàng.
Suy gan nặng: Độ thanh thải giảm, thời gian bán thải kéo dài (15–32 giờ), sinh khả dụng gần 100%.
10 Thuốc On.setron-Denk 4mg ODT giá bao nhiêu?
Thuốc On.setron-Denk 4mg ODT hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc On.setron-Denk 4mg ODT mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc On.setron-Denk 4mg ODT để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có tác dụng kiểm soát buồn nôn và nôn hiệu quả ở cả người lớn lẫn trẻ em do hóa trị, xạ trị, giúp nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư.
- Sử dụng đường uống tiện lợi, viên phân tán trên lưỡi giúp phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả người khó nuốt.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, đặc biệt khi phối hợp các thuốc hoặc tình trạng làm tăng nguy cơ này.
- Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra như sốc phản vệ, thiếu máu cục bộ cơ tim, rối loạn thần kinh.
Tổng 14 hình ảnh













