Omwell 800
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Acme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd |
Công ty đăng ký | Omnicals Pharma Private Limited |
Số đăng ký | 894110332725 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 6 viên |
Hoạt chất | Natri Clorid, Sevelamer |
Tá dược | Microcrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | tq395 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Mỗi viên nén bao phim chứa sevelamer carbonate 800 mg.
Tá dược: microcrystalline cellulose (102), lactose monohydrate, povidone K-30, sodium chloride, colloidal silicon dioxide, zinc stearate, opadry-04-B-59001 (clear), opadry OY-B-28920 (white), titanium dioxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Omwell 800
Kiểm soát tình trạng tăng phosphat máu ở người lớn đang chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
Điều trị tăng phosphat máu ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh thận mạn tính (CKD) không chạy thận nhân tạo, khi phospho huyết thanh > 1,78 mmol/l.
Thuốc có thể kết hợp với các biện pháp điều trị khác như bổ sung Canxi, 1,25-dihydroxy Vitamin D3 hoặc các chất tương tự để kiểm soát tiến triển bệnh xương thận

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Savilieva-800 điều trị tăng phospho máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Omwell 800
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu:
Phospho huyết thanh 1,78 – 2,42 mmol/l (5,5 – 7,5 mg/dl): 2,4 g/ngày (chia làm 3 lần trong các bữa ăn).
Phospho huyết thanh > 2,42 mmol/l (> 7,5 mg/dl): 4,8 g/ngày (chia làm 3 lần trong các bữa ăn).
Bệnh nhân đã dùng chất gắn phosphate trước đó:
Chuyển sang sevelamer carbonate theo tỷ lệ tương đương gam và theo dõi phosphat huyết thanh để điều chỉnh liều phù hợp hàng ngày.
Điều chỉnh liều và duy trì:
Theo dõi phosphat huyết thanh, tăng liều từng mức 0,8 g/lần x 3 lần/ngày (2,4 g/ngày) mỗi 2-4 tuần cho đến khi đạt mục tiêu, tiếp tục theo dõi định kỳ.
Liều trung bình dự kiến trong thực hành lâm sàng: khoảng 6 g/ngày.
Đối tượng đặc biệt:
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Suy gan: Không có dữ liệu nghiên cứu.
Trẻ em < 6 tuổi hoặc BSA < 0,75 m²: Chưa xác lập an toàn và hiệu quả; không khuyến cáo.
Trẻ em ≥ 6 tuổi và BSA ≥ 0,75 m²: Đã xác lập hiệu quả và an toàn, nên dùng hỗn dịch uống thay cho viên nén
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên, không nghiền, nhai hoặc làm vỡ viên trước khi uống.
Thuốc dùng cùng bữa ăn, không uống khi bụng đói.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thiếu phosphat máu.
Tắc ruột.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Sevspera 800 kiểm soát phospho máu trên bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp nhất (≥5% bệnh nhân): buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, đau bụng trên.
Rối loạn da và mô dưới da: Ngứa, phát ban.
Hiếm gặp/hậu mãi: Tắc ruột, thủng tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, loét Đường tiêu hóa, hoại tử ruột, viêm loét đại tràng, khối u ruột.
Hồ sơ an toàn ở trẻ em ≥6 tuổi tương tự như ở người lớn.
6 Tương tác
Không dùng chung với Ciprofloxacin vì làm giảm Sinh khả dụng khoảng 50%.
Giảm nồng độ Ciclosporin, Mycophenolate mofetil, Tacrolimus có thể xảy ra ở bệnh nhân ghép tạng khi phối hợp, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ máu các thuốc này.
Levothyroxin: Nguy cơ suy giáp khi dùng đồng thời; cần kiểm tra chỉ số TSH thường xuyên.
Thuốc chống loạn nhịp tim, chống động kinh: Chưa có thử nghiệm lâm sàng; nên dùng cách xa sevelamer ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau.
Thuốc ức chế bơm proton: Đã ghi nhận một số trường hợp tăng phosphat khi dùng đồng thời, nên thận trọng và theo dõi nồng độ phosphat.
Digoxin, warfarin, Enalapril, metoprolol: Không ghi nhận tương tác làm thay đổi sinh khả dụng.
Tương kỵ: Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ dược phẩm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho bệnh nhân CKD không lọc máu với phosphat huyết thanh <1,78 mmol/l.
- Thận trọng với bệnh nhân có khó nuốt, rối loạn nhu động tiêu hóa nghiêm trọng, viêm ruột, từng phẫu thuật tiêu hóa lớn.
- Nguy cơ tắc ruột, táo bón nghiêm trọng.
- Theo dõi các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và axit folic định kỳ, bổ sung khi cần thiết.
- Theo dõi calci máu thường xuyên, bổ sung nếu thiếu.
- Cảnh báo nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa, đặc biệt ở bệnh nhân CKD.
- Bệnh nhân lọc màng bụng: tăng nguy cơ viêm phúc mạc.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử khó nuốt; nên cân nhắc dùng dạng bột nếu cần.
- Giám sát kỹ khi phối hợp levothyroxin do nguy cơ suy giáp.
- Không dùng thuốc để kiểm soát cường cận giáp đơn độc.
- Đã ghi nhận các rối loạn viêm nặng ở hệ tiêu hóa (xuất huyết, thủng, loét, hoại tử, viêm đại tràng...).
- Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Mỗi viên chứa dưới 1 mmol (23mg) natri, có thể xem như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có hoặc rất ít dữ liệu, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích – nguy cơ cho mẹ và thai nhi. Thử nghiệm động vật cho thấy có thể ảnh hưởng xấu đến thai.
Phụ nữ cho con bú: Không rõ sevelamer hoặc chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa mẹ không, nhưng với bản chất không hấp thu, khả năng bài tiết qua sữa mẹ là không đáng kể. Quyết định tiếp tục cho con bú hoặc ngừng thuốc phải cân nhắc giữa lợi ích cho trẻ và mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đã ghi nhận ở người khỏe mạnh dùng sevelamer hydrochloride tới 14g/ngày trong 8 ngày không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ở bệnh nhân CKD, liều cao nhất nghiên cứu là 14,4g/ngày.
Khi quá liều, chủ yếu gặp các rối loạn tiêu hóa như táo bón, điều trị triệu chứng tùy mức độ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Omwell 800 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sevelamer Carbonate Dr.Reddy’s 800mg của Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. được sử dụng để kiểm soát tình trạng tăng phosphat máu ở người lớn mắc bệnh thận mạn tính đang chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc. Thuốc còn được chỉ định giúp kiểm soát tăng phosphat máu ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh thận mạn không lọc máu khi mức phospho huyết thanh vượt quá 1,78 mmol/l.
Sevelamer Carbonate 800mg Mylan Pharma do Mylan Pharm sản xuất được sử dụng trong kiểm soát tăng phosphat máu ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh thận mạn tính đang điều trị bằng thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sevelamer carbonate là một polymer liên kết phosphate không hấp thu, không chứa ion kim loại và calci. Trong môi trường acid của dạ dày, các nhóm amin trên polymer bị proton hóa, gắn với ion phosphate mang điện âm trong ruột. Nhờ cơ chế này, sevelamer carbonate giảm hấp thu phosphate ở hệ tiêu hóa, làm giảm nồng độ phosphate huyết thanh. Việc theo dõi nồng độ phosphate máu trong quá trình điều trị là cần thiết.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa.
Thải trừ: Không hấp thu vào máu, được đào thải qua đường tiêu hóa. Trong nghiên cứu lâm sàng 1 năm, không thấy bằng chứng tích lũy sevelamer; chưa loại trừ hoàn toàn khả năng tích lũy khi điều trị kéo dài trên 1 năm.
10 Thuốc Omwell 800 giá bao nhiêu?
Thuốc Omwell 800 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Omwell 800 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Omwell 800 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có hiệu quả trong việc kiểm soát tăng phosphat máu ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo hoặc không chạy thận có tăng phosphat máu, không gây tăng calci máu do không chứa calci.
- Không hấp thu vào máu nên hạn chế nguy cơ tác dụng phụ toàn thân, đặc biệt an toàn cho bệnh nhân có nguy cơ rối loạn calci máu.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây táo bón, rối loạn tiêu hóa, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa hoặc lớn tuổi.
- Không phù hợp cho bệnh nhân không dung nạp lactose, gặp khó nuốt hoặc các rối loạn vận động tiêu hóa nghiêm trọng.
Tổng 12 hình ảnh











