Omcetti
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Phuongdong Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-24840-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefdinir, Lactose |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq064 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefdinir: 300 mg
Tá dược: Lactose, natri Lauryl sulfat, Talc, Aerosil, Magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Omcetti
Cefdinir được chỉ định điều trị:
Viêm phổi cộng đồng
Đợt cấp của viêm phế quản mạn
Viêm xoang cấp
Viêm tai giữa
Viêm họng, viêm amidan
Nhiễm khuẩn da và mô mềm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefnirvid 125 điều trị viêm họng , viêm amidan
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Omcetti
3.1 Liều dùng
Liều dùng: 300 mg x 2 lần/ngày, liên tục trong 10 ngày
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nên uống sau ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Omcetti
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Medsidin 300mg điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Phản ứng bất lợi tương tự nhóm cephalosporin:
- Buồn nôn, nôn
- Phát ban da
Hiếm gặp:
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Ban đỏ đa dạng
- Viêm đại tràng màng giả
6 Tương tác
Probenecid: Giảm bài tiết cefdinir, làm tăng nồng độ thuốc
Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu cefdinir
Chất sắt: Uống cách cefdinir tối thiểu 2 giờ để tránh tương tác
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng với Cephalosporin hoặc penicillin
Cân nhắc giảm liều ở bệnh nhân suy thận
Theo dõi chức năng thận và huyết học nếu dùng kéo dài hoặc liều cao
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chưa xác định độ an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai
- Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra
- Không phát hiện cefdinir trong sữa mẹ sau liều 600 mg
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận quá liều ở người
Các triệu chứng quá liều nhóm beta-lactam có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy
Lọc máu có thể hữu ích, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Omcetti hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bostocef 300 của Boston Pharma thuốc dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn ở các bệnh bao gồm viêm phổi cộng đồng, viêm xoang, nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm họng, viêm amidan
Sản phẩm Bostocef Suspension 125mg/5ml của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam thuốc dùng trong điều trị bệnh viêm tai giữa, viêm họng, viêm phổi cộng đồng, viêm amidan, viêm xoang...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh có cấu trúc cephem, mang nhóm vinyl ở vị trí số 3 và nhóm 2-aminothiazol của acid 7-aminocephalosporanic.
Cefdinir có phổ kháng khuẩn rộng, bền vững với enzym beta-lactamase, có hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Đặc biệt, thuốc phát huy tác dụng tốt trên các chủng Gram dương như Staphylococcus spp., Streptococcus spp., kể cả những chủng kháng lại cephalosporin đường uống thông thường.
Thuốc có tính diệt khuẩn cân đối trên cả hai nhóm vi khuẩn.
Dược động học
Nghiên cứu trên người lớn và trẻ từ 6 tháng đến 12 tuổi.
Không thấy khác biệt đáng kể về dược động học theo giới tính hoặc chủng tộc
Ở bệnh nhân suy thận, dược động học thay đổi rõ rệt
Chưa có dữ liệu ở bệnh nhân suy gan
Hấp thu:
Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 2–4 giờ
Sinh khả dụng ước tính ~21% với liều 300 mg, ~16% với liều 600 mg
Sau liều 300 mg hoặc 600 mg, Cmax lần lượt là 1,6 µg/ml và 2,87 µg/ml
Ở người cao tuổi (19–91 tuổi), Cmax tăng 44%, AUC tăng 86%
Ở trẻ 6 tháng–12 tuổi:
Liều 7 mg/kg: Cmax ~2,3 µg/ml sau 2,2 giờ
Liều 14 mg/kg: Cmax ~3,86 µg/ml sau 1,8 giờ
Ăn nhiều chất béo làm giảm Cmax và AUC khoảng 10–16%
Không tích lũy thuốc khi dùng đa liều ở người có chức năng thận bình thường
Phân bố:
Thể tích phân bố: 0,35 L/kg (người lớn), 0,67 L/kg (trẻ em)
Phân bố tốt vào dịch vị, hạch, mô xoang, phế quản, niêm mạc với tỷ lệ 15–48%
Không phát hiện trong sữa mẹ sau liều uống 600 mg
Không rõ thuốc có vào dịch não tủy hay không
Gắn kết protein huyết tương: 60–70%, không phụ thuộc nồng độ
Thải trừ:
Chủ yếu qua thận, không chuyển hóa đáng kể
Thời gian bán thải: ~1,7–1,8 giờ
ClCr:
Liều 300 mg: 11,6 ml/phút/kg (~18,4% liều)
Liều 600 mg: 15,5 ml/phút/kg (~11,6% liều)
Ở người suy thận:
ClCr 30–60 ml/phút: Cmax và t½ tăng gấp 2, AUC tăng gấp 3
ClCr <30 ml/phút: Cmax tăng gấp 2, t½ giảm 1/2, AUC tăng gấp 5–6
Lọc máu loại bỏ khoảng 63% thuốc sau 4 giờ
10 Thuốc Omcetti giá bao nhiêu?
Thuốc Omcetti hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Omcetti mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Omcetti để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả cả trên vi khuẩn Gram âm và Gram dương
- Dạng viên nang tiện dụng, liều dùng đơn giản
- Phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể
- Không bị ảnh hưởng bởi beta-lactamase
- Ít nguy cơ tích lũy khi dùng lặp lại
13 Nhược điểm
- Sinh khả dụng đường uống thấp
- Cần thận trọng và hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Tổng 6 hình ảnh





