1 / 15
omcaglim 2 tablet 1 C0071

Omcaglim 2 Tablet

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAcme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd.
Công ty đăng kýOmnicals Pharma Private Limited
Số đăng ký894110332325
Dạng bào chếViên nén không bao
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtGlimepirid
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Nước tinh khiết (Purified Water), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứBangladesh
Mã sản phẩmtq396
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Glimepiride 2 mg

Tá dược: Cellulose vi tinh thể (101, 102), lactose monohydrat, natri starch glycolat, povidone (K-30), natri lauryl sulfat, màu đỏ cam, Magie stearat, nước tinh khiết (dung môi bay hơi trong quá trình sản xuất)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Omcaglim 2 Tablet

Glimepiride là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea có khả năng giảm Glucose huyết thông qua kích thích giải phóng Insulin từ tế bào beta tuyến tụy, đồng thời tăng cường đáp ứng insulin ở mô ngoại vi. Thuốc được chỉ định trong kiểm soát bệnh đái tháo đường typ 2 ở người lớn khi việc điều chỉnh đường huyết bằng ăn kiêng, luyện tập và giảm cân không mang lại hiệu quả thỏa đáng.

Thuốc Omcaglim 2 Tablet kiểm soát đường huyết ở đái tháo đường typ 2
Thuốc Omcaglim 2 Tablet kiểm soát đường huyết ở đái tháo đường typ 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SP Glimepiride 2mg điều trị đái tháo đường type 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Omcaglim 2 Tablet

3.1 Liều dùng

Bắt đầu với liều 1 mg glimepiride mỗi ngày; duy trì liều nếu kiểm soát tốt.

Có thể tăng liều từ từ sau mỗi 1–2 tuần dựa trên đáp ứng lâm sàng, tới liều 2, 3 hoặc 4 mg/ngày; liều tối đa được khuyến nghị là 6 mg/ngày.

Trường hợp phối hợp với Metformin hoặc insulin: giữ nguyên liều metformin hoặc glimepiride, bắt đầu glimepiride/insulin ở liều thấp, điều chỉnh theo kiểm soát trao đổi chất dưới sự giám sát y tế.

Không nên tăng liều nếu bỏ quên liều trước.

Khi đổi từ các thuốc hạ đường huyết khác sang glimepiride, cần tính đến thời gian bán thải của thuốc cũ; bắt đầu với liều 1 mg/ngày, tăng dần nếu cần.

Đối tượng đặc biệt

Không sử dụng ở trẻ em dưới 8 tuổi; dữ liệu về trẻ 8–17 tuổi còn hạn chế, không đủ bằng chứng về hiệu quả và an toàn, do đó không khuyến cáo dùng cho trẻ em.

Không khuyến cáo dùng ở người suy gan/thận nặng

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên trước hoặc trong bữa sáng hoặc bữa chính đầu tiên.

Không nên tăng liều sau khi quên dùng thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với glimepiride, bất kỳ sulfonylurea, sulfonamid hoặc các thành phần tá dược của thuốc.

Đái tháo đường phụ thuộc insulin, hôn mê hoặc nhiễm toan-ceton do đái tháo đường.

Suy gan hoặc thận nặng; trong các trường hợp này nên chuyển sang điều trị bằng insulin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Glimepiride Denk 3 điều trị đái tháo đường

5 Tác dụng phụ

Máu và hệ bạch huyết: Hiếm gặp giảm tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu hạt, hồng cầu, thiếu máu tán huyết, giảm ba dòng máu, có thể phục hồi khi ngưng thuốc.

Miễn dịch: Rất hiếm khi viêm mạch bạch cầu, dị ứng mức độ nhẹ đến nặng, nguy cơ sốc.

Chuyển hóa – Dinh dưỡng: Hạ đường huyết (hiếm), thường xuất hiện sớm, mức độ nặng.

Mắt: Có thể xuất hiện rối loạn thị giác thoáng qua lúc khởi đầu điều trị.

Tiêu hóa: Hiếm rối loạn vị giác, rất hiếm buồn nôn, tiêu chảy, trướng bụng, đau bụng.

Gan – Mật: Chưa rõ tỷ lệ tăng men gan, rất hiếm rối loạn chức năng gan, viêm gan, vàng da, suy gan.

Da – mô dưới da: Hiếm rụng tóc, có thể nổi mề đay, phát ban, ngứa, nhạy cảm ánh sáng.

Xét nghiệm: Hiếm tăng cân, rất hiếm natri máu giảm.

6 Tương tác

Sử dụng đồng thời với Rifampicin (cảm ứng CYP2C9) hoặc fluconazol (ức chế CYP2C9) ảnh hưởng chuyển hóa glimepiride.

Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi phối hợp với: phenylbutazon, azapropazone, insulin, metformin, salicylat, acid p-amino-salicylic, steroid đồng hóa, hormone sinh dục nam, Chloramphenicol, sulfonamid, tetracyclin, quinolon, Clarithromycin, Thuốc chống đông máu coumarin, enfuramin, disopyramide, fibrat, ức chế men chuyển, fluoxetin, ức chế MAO, Allopurinol, probenecid, sulfinpyrazon, cyclophosphamid, trophosphamid, miconazol, fluconazol, pentoxifyllin (liều cao), tritoqualin.

Làm giảm tác dụng hạ đường huyết: estrogen, progestogen, thuốc lợi tiểu, thuốc cường giáp, glucocorticoid, phenothiazin, chlorpromazin, adrenalin, acid nicotinic liều cao, thuốc nhuận tràng kéo dài, Phenytoin, diazoxid, glucagon, barbiturat, rifampicin, acetazolamid.

Một số thuốc như chẹn beta, Clonidin, reserpin có thể làm tăng hoặc giảm tác động hạ đường huyết.

Rượu có thể làm tăng hoặc giảm tác động không dự đoán được của glimepiride.

Colesevelam giảm hấp thu glimepiride, nên dùng glimepiride ít nhất 4 giờ trước colesevelam.

Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không trộn lẫn với các thuốc khác

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Chỉ nên dùng ngay trước hoặc trong bữa ăn để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Việc bỏ bữa hoặc thay đổi giờ ăn, suy giảm chức năng gan/thận, sử dụng rượu, liều quá mức, thay đổi chế độ ăn hay hoạt động thể lực, rối loạn nội tiết hoặc phối hợp với thuốc khác đều làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Bệnh nhân cần tự theo dõi đường huyết và kiểm tra định kỳ công thức máu, chức năng gan.

Khi gặp stress cấp (phẫu thuật, nhiễm trùng, sốt...), có thể cần chuyển tạm thời sang insulin.

Cần thận trọng khi dùng cho người thiếu men G6PD do nguy cơ thiếu máu tán huyết.

Không nên dùng cho người bất dung nạp lactose hoặc mắc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose di truyền.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai do nguy cơ dị tật bẩm sinh và tử vong chu sinh liên quan đến kiểm soát đường huyết kém; cần chuyển sang insulin càng sớm càng tốt nếu đang mang thai hoặc dự định mang thai.

Không nên dùng cho phụ nữ cho con bú vì chưa rõ thuốc có qua sữa mẹ hay không; đã xác định qua sữa chuột và các sulfonylurea khác cũng tiết qua sữa mẹ, nguy cơ hạ đường huyết cho trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều thường kéo dài từ 12–72 giờ, có thể tái phát, xuất hiện muộn sau uống (tới 24 giờ). Cần theo dõi tại bệnh viện, biểu hiện gồm: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, hạ đường huyết, triệu chứng thần kinh (bồn chồn, run, rối loạn thị giác, buồn ngủ, hôn mê, co giật).

Xử trí: gây nôn, uống nước hoặc nước chanh kèm Than hoạt tính và natri sulfat. Nếu uống lượng lớn, nên rửa dạ dày, sau đó dùng than hoạt tính và natri sulfat. Trường hợp nặng cần nhập viện hồi sức. Truyền glucose tĩnh mạch, kiểm soát đường huyết chặt chẽ.

Với trẻ em, cần theo dõi và kiểm soát liều glucose cẩn thận để tránh tăng đường huyết quá mức.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi không quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Omcaglim 2 Tablet hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Flodilan-2 của Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú với thành phần Glimepirid được chỉ định nhằm kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường typ 2 trong trường hợp việc điều chỉnh chế độ ăn, luyện tập và giảm cân không mang lại hiệu quả như mong muốn.

Canzeal 4 mg của Lek Pharmaceuticals d.d, với hoạt chất Glimepirid, được chỉ định để hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 trong trường hợp các biện pháp không dùng thuốc như điều chỉnh ăn uống, tăng cường vận động và giảm cân không đạt hiệu quả.  

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Glimepiride là dẫn xuất sulfonylurea, có tác dụng chính là kích thích tuyến tụy tiết insulin nhờ đóng kênh Kali phụ thuộc ATP trên màng tế bào beta, gây khử cực màng, mở kênh calci, thúc đẩy phóng thích insulin. Ngoài ra, glimepiride còn tăng đáp ứng insulin tại mô ngoại vi, giảm sản xuất glucose tại gan, thúc đẩy hấp thu glucose tại cơ và mô mỡ nhờ tăng vận chuyển protein chuyên biệt, đồng thời làm tăng hoạt động phospholipase C đặc hiệu glycosyl-phosphatidylinositol và giảm gluconeogenesis nhờ tăng fructose-2,6-bisphosphat nội bào.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Glimepiride có Sinh khả dụng đường uống cao, thức ăn không ảnh hưởng ý nghĩa đến hấp thu nhưng làm chậm tốc độ hấp thu. Nồng độ đỉnh huyết thanh đạt sau khoảng 2,5 giờ.

Nồng độ huyết tương (Cmax) và AUC tỷ lệ thuận với liều.

Phân bố:

Thể tích phân bố thấp (khoảng 8,8 lít), liên kết với protein huyết tương khoảng 99%, Độ thanh thải thấp.

Có thể qua nhau thai, tiết vào sữa động vật, qua hàng rào máu não rất hạn chế.

Chuyển hóa:

Chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ CYP2C9 thành hai chất chuyển hóa: hydroxy và carboxy.

Thải trừ:

Thời gian bán thải khoảng 5–8 giờ, kéo dài hơn ở liều cao. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (58%) và phân (35%), chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa, không còn thuốc nguyên vẹn trong nước tiểu.

Không có tích lũy thuốc khi dùng liều lặp lại; dược động học không khác biệt giữa người trẻ, người già hoặc người có suy thận nhẹ đến vừa.

10 Thuốc Omcaglim 2 Tablet giá bao nhiêu?

Thuốc Omcaglim 2 Tablet hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Omcaglim 2 Tablet mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Omcaglim 2 Tablet để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.  

12 Ưu điểm

  • Hỗ trợ kiểm soát hiệu quả glucose huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 không đáp ứng tốt với chế độ ăn kiêng và tập luyện, giúp giảm nguy cơ biến chứng lâu dài liên quan đến tăng đường huyết.
  • Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với metformin hay insulin, linh hoạt điều chỉnh liều để đạt hiệu quả kiểm soát chuyển hóa.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ hạ đường huyết cao nếu không tuân thủ ăn uống, thay đổi chế độ vận động, dùng rượu hoặc phối hợp với các thuốc có thể gây giảm glucose huyết.
  • Không phù hợp sử dụng cho trẻ nhỏ, phụ nữ có thai hoặc người có suy gan/thận nặng, hạn chế lựa chọn điều trị trong các đối tượng đặc biệt.

Tổng 15 hình ảnh

omcaglim 2 tablet 1 C0071
omcaglim 2 tablet 1 C0071
omcaglim 2 tablet 2 N5685
omcaglim 2 tablet 2 N5685
omcaglim 2 tablet 3 O6663
omcaglim 2 tablet 3 O6663
omcaglim 2 tablet 4 E1478
omcaglim 2 tablet 4 E1478
omcaglim 2 tablet 5 F2455
omcaglim 2 tablet 5 F2455
omcaglim 2 tablet 6 H2443
omcaglim 2 tablet 6 H2443
omcaglim 2 tablet 7 A0706
omcaglim 2 tablet 7 A0706
omcaglim 2 tablet 8 M4511
omcaglim 2 tablet 8 M4511
omcaglim 2 tablet 9 N5588
omcaglim 2 tablet 9 N5588
omcaglim 2 tablet 10 G2852
omcaglim 2 tablet 10 G2852
omcaglim 2 tablet 11 H3830
omcaglim 2 tablet 11 H3830
omcaglim 2 tablet 12 B0202
omcaglim 2 tablet 12 B0202
omcaglim 2 tablet 13 Q6565
omcaglim 2 tablet 13 Q6565
omcaglim 2 tablet 14 J4728
omcaglim 2 tablet 14 J4728
omcaglim 2 tablet 15 V8534
omcaglim 2 tablet 15 V8534

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có còn hàng không?

    Bởi: Hưng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Omcaglim 2 Tablet 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Omcaglim 2 Tablet
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789