Omcaglim 1 Tablet
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Acme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd |
Công ty đăng ký | Omnicals Pharma Private Limited |
Số đăng ký | 894110332225 |
Dạng bào chế | Viên nén không bao |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glimepirid |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Nước tinh khiết (Purified Water), Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | tq399 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dược chất: Glimepirid 1mg
Tá dược: Microcrystalline cellulose (101), lactose monohydrate, sodium starch glycolate, bột ngô, magnesium stearate, talc tinh khiết, F.D & C Blue No. 1, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Omcaglim 1 Tablet
Glimepirid là thuốc nhóm sulfonylurea, có công dụng giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 khi thay đổi chế độ ăn, luyện tập và giảm cân không đạt hiệu quả mong muốn. Thuốc hỗ trợ ổn định Glucose máu thông qua cơ chế tăng tiết Insulin từ tuyến tụy, phù hợp dùng đơn trị hoặc phối hợp khi bệnh nhân không kiểm soát tốt với Metformin hoặc insulin đơn thuần.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gregory-2 điều trị đái tháo đường typ 2 không phụ thuộc insulin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Omcaglim 1 Tablet
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 1mg/ngày. Nếu kiểm soát tốt, duy trì liều này.
Tăng liều: Nếu chưa đạt kiểm soát, tăng dần từng bậc (khoảng cách mỗi lần tăng: 1–2 tuần) lên các liều 2mg, 3mg, 4mg/ngày. Liều trên 4mg/ngày chỉ áp dụng trường hợp đặc biệt.
Liều tối đa: 6mg/ngày.
Kết hợp với metformin: Khi dùng phối hợp, duy trì liều metformin, khởi đầu glimepirid liều thấp, điều chỉnh đến tối đa dựa vào đáp ứng.
Kết hợp với insulin: Có thể dùng đồng thời nếu không kiểm soát tốt bằng glimepirid đơn thuần; liều insulin khởi đầu thấp, chỉnh theo kiểm soát glucose.
Chuyển từ thuốc khác: Lưu ý tính toán liều, thời gian bán thải thuốc cũ; khuyến cáo nghỉ vài ngày khi chuyển từ thuốc bán thải dài.
Chuyển từ insulin: Chỉ thực hiện trong những trường hợp đặc biệt, dưới giám sát y tế.
Trẻ em: Không đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 8 tuổi. Không khuyến nghị sử dụng cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, tốt nhất ngay trước hoặc trong bữa sáng, hoặc trước bữa chính đầu tiên trong ngày.
Không nên tăng liều nếu quên dùng thuốc.
Điều chỉnh liều nếu thay đổi cân nặng, chế độ ăn/lối sống hoặc có nguy cơ hạ/tăng đường huyết.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với glimepirid, sulfonylure hoặc sulfonamid, hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đái tháo đường phụ thuộc insulin, hôn mê hoặc nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Suy gan hoặc suy thận nặng (nên chuyển sang dùng insulin).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc THcomet-GP2 500mg/2mg điều trị đái tháo đường typ 2
5 Tác dụng phụ
Máu và hệ bạch huyết: Hiếm gặp các rối loạn giảm tiểu cầu, bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm hồng cầu, thiếu máu tán huyết, giảm toàn thể huyết cầu; đa phần hồi phục khi ngừng thuốc.
Miễn dịch: Rất hiếm viêm mạch, phản ứng quá mẫn nhẹ có thể nặng lên (khó thở, hạ huyết áp, sốc); có thể dị ứng chéo với các sulfonylure, sulfonamid hoặc chất liên quan.
Chuyển hóa & dinh dưỡng: Hiếm gặp hạ đường huyết, mức độ phụ thuộc chế độ ăn và liều dùng.
Thị giác: Có thể rối loạn thị giác tạm thời, nhất là lúc bắt đầu điều trị do thay đổi glucose máu.
Tiêu hóa: Hiếm khi rối loạn vị giác, rất hiếm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chướng bụng, khó chịu, đau bụng.
Gan mật: Rất hiếm tăng men gan, ứ mật, vàng da, viêm gan, suy gan.
Da: Hiếm rụng tóc; có thể ngứa, phát ban, nổi mề đay, nhạy cảm ánh sáng.
Xét nghiệm: Hiếm gặp tăng cân, natri máu giảm.
6 Tương tác
Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng cùng: phenylbutazon, azapropazone, oxyfenbutazon, insulin, metformin, salicylat, steroid đồng hóa, hormon sinh dục nam, Chloramphenicol, sulfonamid tác dụng kéo dài, tetracyclin, quinolon, Clarithromycin, thuốc chống đông coumarin, fenfluramin, disopyramid, fibrat, ức chế ACE, fluoxetin, MAOIs, Allopurinol, probenecid, sulfinpyrazon, thuốc ức chế giao cảm, cyclophosphamid, miconazol, fluconazol, pentoxifyllin (tiêm liều cao), tritoqualin.
Làm giảm hiệu quả hạ đường huyết hoặc gây tăng đường huyết: estrogen, progestogen, thuốc lợi tiểu thải muối, thiazid, cường giáp, glucocorticoid, phenothiazin, chlorpromazin, adrenalin, thuốc nhuận tràng dùng kéo dài, Phenytoin, diazoxid, glucagon, barbiturat, Rifampicin, acetazolamid.
Một số thuốc (chẹn beta, Clonidin, reserpin) có thể làm thay đổi triệu chứng hạ đường huyết.
Rượu có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết một cách khó lường.
Colesevelam làm giảm hấp thu glimepirid, cần dùng glimepirid ít nhất 4 giờ trước colesevelam.
Không nên trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần uống thuốc đúng bữa, tránh bỏ bữa để phòng ngừa hạ đường huyết.
Theo dõi glucose máu, nước tiểu, HbA1c thường xuyên.
Kiểm tra chức năng gan, huyết học định kỳ.
Chuyển tạm thời sang insulin khi gặp stress nặng (tai nạn, phẫu thuật, nhiễm trùng).
Thận trọng với bệnh nhân thiếu G6PD.
Không dùng cho người không dung nạp lactose, thiếu enzym lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Giảm hoặc ngừng thuốc nếu kiểm soát đường huyết tốt lên hoặc thay đổi cân nặng/lối sống.
Cảnh báo nguy cơ hạ đường huyết và các dấu hiệu liên quan.
Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy nếu hạ hoặc tăng đường huyết, đặc biệt với người không nhận biết triệu chứng hạ đường huyết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Nên tránh dùng glimepirid, thay thế bằng insulin. Nếu có kế hoạch mang thai hoặc đã mang thai, cần chuyển sang liệu pháp insulin càng sớm càng tốt.
Phụ nữ cho con bú: Không dùng do glimepirid có thể bài tiết qua sữa (chưa rõ trên người, đã ghi nhận trên động vật) và có thể gây hạ đường huyết cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ đường huyết kéo dài (12–72 giờ), có thể tái phát; các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng; rối loạn thần kinh (bồn chồn, run, rối loạn thị giác, hôn mê, co giật).
Xử trí: Gây nôn, dùng Than hoạt tính, natri sulphat, rửa dạ dày nếu uống nhiều, nhập viện khi nặng. Truyền glucose sớm, tiêm tĩnh mạch 50ml Dung dịch 50% glucose, sau đó truyền tiếp dung dịch 10%, theo dõi sát glucose máu. Đối với trẻ em, kiểm soát kỹ liều glucose để tránh tăng đường huyết quá mức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Omcaglim 1 Tablet hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Flodilan-2 là sản phẩm chứa Glimepirid, được chỉ định trong kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường typ 2 khi chế độ ăn uống, luyện tập và giảm cân đơn thuần không đạt hiệu quả. Thuốc phù hợp dùng đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác như metformin hoặc insulin khi cần thiết.
CoMiaryl 2mg/500mg là thuốc phối hợp chứa Glimepirid và Metformin, được chỉ định kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 khi việc điều chỉnh chế độ ăn uống, luyện tập hoặc dùng đơn lẻ từng thành phần không đạt hiệu quả mong muốn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepirid là thuốc trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, chủ yếu kích thích tế bào beta tụy tiết insulin, giúp tăng khả năng đáp ứng với glucose. Thuốc còn làm tăng độ nhạy insulin của mô ngoại vi, giảm hấp thu insulin tại gan, thúc đẩy hấp thu glucose vào cơ và mỡ, ức chế tân tạo glucose tại gan bằng cách tăng nồng độ fructose-2,6-bisphosphat nội bào. Đáp ứng tác dụng phụ thuộc liều, không khác biệt hiệu quả khi uống trước hay trong bữa ăn. Chuyển hóa hydroxy của thuốc chỉ chiếm một phần nhỏ tổng tác dụng hạ glucose. Khi phối hợp với metformin hoặc insulin, có thể giúp kiểm soát glucose huyết tốt hơn so với từng liệu pháp đơn thuần, đồng thời giảm liều insulin cần dùng. Ở trẻ em, không ghi nhận vấn đề an toàn mới nhưng chưa có dữ liệu hiệu quả lâu dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Glimepirid hấp thu tốt qua đường uống; thức ăn làm giảm tốc độ nhưng không ảnh hưởng mức độ hấp thu. Nồng độ tối đa đạt sau khoảng 2,5 giờ, tỷ lệ với liều dùng.
Phân bố: Thể tích phân bố thấp (~8,8 lít), gần với khoang albumin; liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Thuốc qua được nhau thai, tiết qua sữa động vật, ít qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan nhờ enzym CYP2C9 thành chất chuyển hóa hydroxy và carboxy.
Thải trừ: Thời gian bán thải 5–8 giờ (kéo dài khi liều cao); bài tiết 58% qua nước tiểu, 35% qua phân dưới dạng chuyển hóa; không còn glimepirid nguyên vẹn trong nước tiểu. Không có tích lũy khi dùng nhiều ngày liên tiếp. Ở người suy thận, thanh thải tăng nhưng không có nguy cơ tích lũy thuốc.
Đối tượng đặc biệt: Dược động học tương tự ở người trẻ, cao tuổi, hai giới; ở trẻ em, nồng độ thuốc sau dùng liều đơn tương tự người lớn.
10 Thuốc Omcaglim 1 Tablet giá bao nhiêu?
Thuốc Omcaglim 1 Tablet hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Omcaglim 1 Tablet mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Omcaglim 1 Tablet để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng viên dễ uống, sử dụng một lần/ngày, thuận tiện cho bệnh nhân cần kiểm soát đường huyết ổn định kéo dài.
- Có thể phối hợp linh hoạt với metformin hoặc insulin khi kiểm soát đường huyết đơn trị không đạt, tăng hiệu quả điều trị mà không cần tăng liều insulin quá cao.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ đường huyết cao, đặc biệt nếu dùng không đúng giờ, bỏ bữa hoặc có thay đổi chế độ ăn/lối sống đột ngột.
- Không dùng được cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng hoặc đái tháo đường typ 1, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 15 hình ảnh














