Olmepress Plus 40mg/12,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | LABORATORIOS CINFA, Laboratorios CINFA, S.A |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại Nam Đồng |
| Số đăng ký | 840110429625 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
| Hoạt chất | Olmesartan |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC), Nước tinh khiết (Purified Water), Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tq599 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Olmepress Plus 40mg/12,5mg chứa các thành phần:
Olmesartan medoxomil: 40 mg
Hydroclorothiazid: 12,5 mg
Tá dược gồm: Microcrystalline cellulose, magnesium stearate, lactose monohydrate, povidone K30, hydroxypropylcellulose, opadry Y-I-7000 white (Hypromellose (E464), titanium dioxide (E171), Macrogol 400), iron oxide red (E-172), iron oxide yellow (E-172), nước tinh khiết (thành phần này không có mặt trong thành phẩm).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg
Thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg là phối hợp cố định giữa olmesartan medoxomil và hydroclorothiazid, dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn. Sản phẩm này được chỉ định cho những trường hợp không kiểm soát tốt huyết áp với olmesartan medoxomil 40mg đơn trị liệu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Khuyến cáo sử dụng 1 viên Olmepress Plus 40mg/12,5mg mỗi ngày. Có thể dùng cho bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp với olmesartan medoxomil 40mg đơn độc.
Nếu huyết áp chưa kiểm soát tốt với liều này: Có thể chuyển sang Olmepress Plus 40mg/25mg.
Người cao tuổi (≥ 65 tuổi): Liều tương tự người lớn nhưng cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Suy thận: Chống chỉ định dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin <30 ml/phút).
Suy gan: Không nên dùng cho bệnh nhân suy gan vừa, nặng, ứ mật và tắc mật.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không nhai, nên uống vào cùng thời điểm mỗi ngày. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các thuốc dẫn xuất sulfonamid.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30 ml/phút).
Suy gan vừa và nặng, ứ mật, tắc mật.
Hạ Kali máu kéo dài, tăng calci máu, hạ natri máu và tăng acid uric máu có triệu chứng.
Phụ nữ có thai ở ba tháng giữa và cuối thai kỳ.
Không phối hợp với các sản phẩm chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73 m²)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Torsartan 20 điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi thường gặp khi dùng Olmepress Plus 40mg/12,5mg bao gồm: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, thay đổi điện giải máu (giảm kali, tăng acid uric, tăng calci máu…), phát ban, ngứa, hạ huyết áp, buồn nôn, suy nhược, tăng creatinin máu, tăng cholesterol, tăng đường huyết. Một số tác dụng phụ hiếm gặp như giảm tiểu cầu, suy tủy xương, viêm gan, viêm phổi, phù mạch, phản ứng dị ứng, viêm tụy, Lupus ban đỏ hệ thống, tăng nhạy cảm ánh sáng, ung thư da không phải khối u ác tính. Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ
6 Tương tác
Không nên phối hợp với lithi do có thể làm tăng độc tính lithi.
Thận trọng khi dùng chung với: Baclofen, các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), amifostine, thuốc hạ huyết áp khác, rượu, barbiturat, các thuốc chống trầm cảm, các thuốc làm tăng hoặc giảm kali máu, Digoxin, các glycosid tim, Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường uống, muối calci, cholestyramin, colestipol resin, thuốc chống loạn nhịp, thuốc điều trị gút, Amantadin, chất gây độc tế bào, Cyclosporin, tetracyclin, salicylat, Methyldopa.
Không phối hợp với các thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II khác, thuốc ức chế men chuyển hoặc aliskiren do nguy cơ tăng các biến cố bất lợi về thận, kali máu và huyết áp.
Không nên dùng với các thuốc lợi tiểu giữ kali, chất bổ sung kali, muối thay thế chứa kali hoặc Heparin vì nguy cơ tăng kali máu
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chặt chẽ điện giải máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan, thận, người cao tuổi, bệnh nhân có nguy cơ giảm thể tích hoặc mất nước.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng, bệnh gan, Lupus ban đỏ hệ thống, bệnh gút, rối loạn chuyển hóa.
Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai ba tháng giữa và cuối thai kỳ.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú.
Thuốc có chứa lactose – không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai ba tháng giữa và cuối thai kỳ.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú, nếu cần dùng phải cân nhắc chuyển sang phương pháp điều trị khác an toàn hơn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Theo dõi sát, điều trị triệu chứng, có thể cần rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính, truyền dịch và điện giải, đặt nằm ngửa khi hạ huyết áp. Không có thông tin về khả năng thẩm tách thuốc này.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C, xa tầm tay trẻ em. Không dùng thuốc quá hạn ghi trên bao bì
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Olmepress Plus 40mg/12,5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Olmat 20 do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất chứa hoạt chất Olmesartan, được sử dụng trong kiểm soát tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn. Thuốc giúp giảm áp lực lên hệ tim mạch bằng cách ức chế tác động co mạch của angiotensin II, từ đó hỗ trợ ổn định huyết áp lâu dài.
Andirel-20 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú, thành phần chính là Olmesartan, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cho người lớn nhằm giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch do huyết áp cao kéo dài.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Olmepress Plus 40mg/12,5mg là thuốc phối hợp giữa một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (olmesartan medoxomil) và một thuốc lợi tiểu thiazid (hydroclorothiazid). Sự kết hợp này giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp so với từng thành phần riêng lẻ, đồng thời duy trì tác dụng ổn định trong vòng 24 giờ. Olmesartan medoxomil ức chế tác động co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II, làm giảm huyết áp một cách kéo dài và không gây hạ huyết áp liều đầu, không gây hiện tượng tăng huyết áp dội ngược khi ngừng thuốc. Hydroclorothiazid làm tăng bài tiết natri và clorid, giảm thể tích huyết tương, đồng thời kích hoạt hệ renin-angiotensin nhưng sự phối hợp với olmesartan giúp cân bằng tác dụng trên kali huyết.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Olmesartan medoxomil hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1–2 giờ uống; Sinh khả dụng khoảng 26%. Hydroclorothiazid hấp thu nhanh, tác dụng lợi tiểu xuất hiện sau 2 giờ, đạt đỉnh trong khoảng 4 giờ và kéo dài 6–12 giờ.
Phân bố: Olmesartan gắn với protein huyết tương cao (~99%). Hydroclorothiazid phân bố rộng trong các mô.
Chuyển hóa: Olmesartan chuyển hóa chủ yếu tại gan thành dạng có hoạt tính (olmesartan). Hydroclorothiazid không chuyển hóa đáng kể.
Thải trừ: Olmesartan và các chất chuyển hóa bài tiết chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 13 giờ. Hydroclorothiazid bài tiết qua thận, khoảng 60% thuốc thải trừ dạng không đổi, thời gian bán thải từ 6–15 giờ.
10 Thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Olmepress Plus 40mg/12,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phối hợp cố định giữa hai hoạt chất giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với đơn trị liệu, đồng thời thuận tiện khi sử dụng vì chỉ cần uống một viên mỗi ngày.
- Tác dụng hạ huyết áp ổn định trong 24 giờ, ít nguy cơ gây hạ huyết áp đột ngột, giúp tăng tuân thủ điều trị ở bệnh nhân tăng huyết áp mạn tính.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan vừa, nặng, hạn chế đối tượng dùng thuốc so với một số thuốc hạ áp khác.
- Có thể gây rối loạn điện giải (giảm kali, tăng acid uric máu…), cần theo dõi sát ở những nhóm nguy cơ hoặc bệnh nhân đang dùng phối hợp nhiều thuốc khác.
Tổng 22 hình ảnh























