Olimestra 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Krka, KRKA, d.d., Novo last |
Công ty đăng ký | KRKA, d.d., Novo last |
Số đăng ký | VN-23171-22 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hoạt chất | Olmesartan |
Xuất xứ | Slovenia |
Mã sản phẩm | bim18 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim thuốc Olimestra 20mg có chứa các thành phần sau:
- Olmesartan Medoxomil ………………..20mg
- Các tá dược khác ………………………vừa đủ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Olimestra 20mg
2.1 Olmesartan medoxomil là thuốc gì?
Olmesartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) và được dùng để kiểm soát huyết áp cao.
2.2 Chỉ định
Thuốc được sử dụng để kiểm soát huyết áp cao ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác nhằm đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu. [1]
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Olmesartan medoxomil 20mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Thông thường, sử dụng 1 viên mỗi ngày, dùng một lần duy nhất. Trong trường hợp cần thiết, có thể tăng liều lên 2 viên mỗi ngày, vẫn duy trì liều một lần trong ngày.
Tác dụng kiểm soát huyết áp của thuốc duy trì trong vòng 24 giờ sau khi dùng.
Hiệu quả điều trị thường thấy rõ sau khoảng 2 tuần và đạt mức tối đa sau 8 tuần điều trị.
Người cao tuổi: Không nên dùng vượt quá 1 viên mỗi ngày.
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (với Độ thanh thải creatinin từ 20 đến 60 ml/phút): Liều dùng tối đa khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường uống, không dùng cùng bữa ăn.
==>> Xem thêm: Osart - 40 điều trị tăng huyết áp.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với olmesartan hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Người bị suy gan.
Bệnh nhân có suy thận nặng.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Không dùng kết hợp với các thuốc ức chế renin trực tiếp ở bệnh nhân bị tiểu đường hoặc có chức năng thận suy giảm.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
|
|
|
|
Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Thuốc hạ huyết áp khác | Làm tăng tác dụng hạ huyết áp của olmesartan. |
Thuốc kháng acid | Không ảnh hưởng đáng kể đến Sinh khả dụng của olmesartan. |
NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) | Làm giảm hiệu quả hạ huyết áp và có thể làm tăng nguy cơ suy thận. |
Colesevelam hydroclorid | Làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương của olmesartan. Cần dùng olmesartan trước colesevelam ít nhất 4 giờ để giảm tương tác. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali | Nguy cơ tăng kali huyết thanh khi dùng đồng thời. |
Chế phẩm bổ sung kali / muối thay thế chứa kali | Làm tăng nồng độ kali máu khi dùng chung. |
Heparin | Có thể làm tăng nồng độ kali trong máu nếu dùng cùng olmesartan. |
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) | Tăng nguy cơ tăng kali máu; có thể gây độc tính nếu dùng đồng thời với lithi. |
Lithi | Có thể gây tăng nồng độ lithi trong huyết thanh và gây độc tính. Cần theo dõi chặt nếu bắt buộc dùng cùng lúc. |
Các thuốc chuyển hóa qua CYP450 | Không có tương tác đáng kể vì olmesartan không ảnh hưởng đến hệ enzym cytochrom P450 và cũng không bị chuyển hóa qua hệ này. |
Trên đây có thể chưa liệt kê đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng olmesartan với các thuốc khác, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để được tư vấn và theo dõi phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn (chẳng hạn do dùng thuốc lợi tiểu liều cao) có thể bị hạ huyết áp. Cần điều chỉnh thể tích dịch hoặc bắt đầu với liều thấp hơn.
Cần đặc biệt lưu ý đối với những người có chức năng thận phụ thuộc vào hệ renin-angiotensin-aldosterone, ví dụ như người suy tim nặng, hoặc đang sử dụng các thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin.
Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa: Một số trường hợp ghi nhận tiêu chảy nghiêm trọng kéo dài, kèm theo giảm cân, xuất hiện sau vài tháng hoặc vài năm dùng thuốc. Kết quả sinh thiết ruột có thể cho thấy teo nhung mao ruột – biểu hiện tương tự bệnh sprue. Nếu có các triệu chứng này, cần loại trừ nguyên nhân khác trước khi ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.3 Phụ nữ mang thai
Không nên sử dụng olmesartan trong thời kỳ mang thai. Cần ngưng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
7.4 Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ olmesartan có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do khả năng xảy ra tác dụng phụ cho trẻ bú, nên cân nhắc giữa lợi ích của thuốc với việc tiếp tục cho con bú để đưa ra quyết định phù hợp.
7.5 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Vì thuốc có thể gây chóng mặt, nên cẩn trọng khi dùng cho người làm việc đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc điều khiển thiết bị cơ khí.
7.6 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Thông tin về việc quá liều olmesartan ở người còn hạn chế. Tuy nhiên, các triệu chứng chủ yếu của quá liều là hạ huyết áp.
Cách xử trí: Khi xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận, điều trị các triệu chứng và áp dụng biện pháp hỗ trợ. Hiện tại, không có thông tin về khả năng loại bỏ olmesartan qua thẩm tách.
8 Bảo quản
Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Olimestra 20mg không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Zokora-20 chứa Olmesartan medoxomil 20mg, được chỉ định trong việc điều trị tăng huyết áp vô căn. Sản phẩm giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến bệnh tăng huyết áp.
- Osart-20 được chỉ định điều trị tăng huyết áp kết hợp với các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy thận, và vi đạm niệu. Thuốc cũng giúp phòng ngừa tái phát xơ vữa động mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Olmesartan là một thuốc hạ huyết áp uống có tác dụng đối kháng với thụ thể angiotensin II (AT₁). Angiotensin II được tạo ra từ angiotensin I nhờ sự xúc tác của enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE, kinase II). Angiotensin II gây co mạch, làm tăng huyết áp, kích thích sản xuất aldosteron, tăng tái hấp thu natri, và tác động lên tim. Olmesartan ngăn chặn sự co mạch và giảm sự bài tiết aldosteron do ngăn cản angiotensin II gắn vào thụ thể AT₁ (thụ thể angiotensin loại 1) ở nhiều cơ quan như cơ trơn thành mạch và tuyến thượng thận. Mặc dù còn tồn tại thụ thể AT₂ ở một số mô, nhưng thụ thể này không tham gia vào việc điều chỉnh các yếu tố tim mạch.
Olmesartan không tác động lên enzyme chuyển đổi angiotensin và không làm cản trở các hormone hay kênh ion khác có liên quan đến sự điều hòa tim mạch.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Olmesartan medoxomil được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa thành olmesartan trong cơ thể, với quá trình este hóa giúp tăng khả dụng sinh học từ 4,5% lên 28,6%. Khi uống 10-160 mg olmesartan, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt 0,22-2,1 mg/L sau 1-3 giờ, với AUC từ 1,6-19,9 mgh/L. Dược động học của olmesartan gần như tuyến tính và phụ thuộc vào liều trong phạm vi điều trị, với nồng độ ổn định đạt được sau 3-5 ngày sử dụng mỗi ngày một liều. [2]
10.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố: 17L
Olmesartan gắn kết mạnh mẽ với protein huyết tương, với 99% liều dùng ở trạng thái liên kết và không thâm nhập vào tế bào hồng cầu.
10.2.3 Chuyển hoá
Olmesartan medoxomil được chuyển hóa nhanh chóng và hoàn toàn thành olmesartan qua thủy phân este trong quá trình hấp thụ từ Đường tiêu hóa.
Quá trình chuyển hóa này không có sự hiện diện của olmesartan medoxomil trong huyết tương hoặc chất bài tiết. Việc chuyển hóa không chịu sự tác động của các enzyme cytochrome, do đó không dự đoán sẽ có tương tác với các thuốc khác qua cơ chế này.
Phần hoạt động dược lý của olmesartan hầu như không trải qua quá trình chuyển hóa tiếp theo.
10.2.4 Thải trừ
Olmesartan chủ yếu được thải trừ qua phân ở dạng không đổi, với khoảng 10-16% được thải trừ qua nước tiểu từ liều sinh khả dụng toàn thân.
Thời gian bán thải trung bình của olmesartan trong huyết tương là từ 10-15 giờ sau khi sử dụng nhiều lần.
==>> Tham khảo thêm: Agilosart-H 50/12,5 điều trị tăng huyết áp.
11 Olimestra 20mg giá bao nhiêu?
Hiện nay, Olmesartan medoxomil 20mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
12 Thuốc Olimestra 20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Olimestra để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác để đạt hiệu quả tối ưu, giúp người bệnh linh hoạt trong việc điều trị và quản lý bệnh.
- Dạng viên nén bao phim của Olimestra 20mg giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng, đặc biệt là khi cần dùng thuốc hàng ngày.
14 Nhược điểm
- Olimestra 20mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy. Những tác dụng này có thể làm người bệnh cảm thấy khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tổng 13 hình ảnh













Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs.com, Olmesartan Medoxomil: Package Insert / Prescribing Info, Drugs.com. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.
- ^ Chuyên gia DrugBank Online, Olmesartan, DrugBank Online. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.