Ocefib 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25753-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 7 vỉ x 4 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Tá dược | Povidone (PVP), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq181 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat): 200 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể PH 101, natri starch glycolat, PVP K-30.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ocefib 200mg
Ocefib 200mg (Fenofibrat) là thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrat, có tác dụng giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid và làm tăng HDL-C.
Chỉ định sử dụng:
Sử dụng trong các trường hợp tăng triglycerid máu mức độ nặng, bất kể nồng độ HDL-C thấp hay không.
Áp dụng cho tăng lipid máu hỗn hợp khi không thể điều trị bằng statin do chống chỉ định hoặc người bệnh không dung nạp thuốc.
Phối hợp với statin ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao mà lipid máu không kiểm soát tốt dù đã dùng statin đơn độc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Litapyl 300 hỗ trợ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ocefib 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên mỗi ngày. Liều có thể điều chỉnh theo đáp ứng của từng người.
Trẻ em trên 10 tuổi: Liều tối đa 5 mg/kg/ngày (tương đương 100 mg/20 kg thể trọng).
Người cao tuổi: Nếu chức năng thận bình thường, dùng liều như người lớn.
Bệnh nhân suy thận nhẹ – vừa điều chỉnh theo Độ thanh thải creatinin:
- 20–60 mL/phút: 200 mg/ngày.
- <20 mL/phút: 100 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc cùng bữa ăn chính.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Ocefib 200mg trong các trường hợp:
Mẫn cảm với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy gan nặng (bao gồm cả xơ gan mật).
Suy thận nặng.
Tiền sử phản ứng ánh sáng với fibrat hoặc Ketoprofen.
Bệnh túi mật.
Viêm tụy cấp hoặc mạn tính (trừ viêm tụy do tăng triglycerid máu).
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Trẻ em dưới 10 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Litapyl 200 điều trị tăng triglycerid
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp:
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy.
- Da: Phát ban, ngứa, mề đay, nhạy cảm ánh sáng, phồng rộp.
- Toàn thân: Mệt mỏi.
Tác dụng phụ ít gặp:
- Tim mạch: Huyết khối tĩnh mạch hoặc phổi.
- Gan: Tăng men gan.
- Tụy: Viêm tụy.
- Cơ: Viêm cơ, đau cơ, chuột rút.
Hiếm gặp:
- Thiếu máu, giảm bạch cầu.
- Bệnh thần kinh ngoại biên.
- Rụng tóc, giảm ham muốn tình dục.
- Tăng creatinin, urê máu.
Rất hiếm:
- Viêm phổi mô kẽ.
- Viêm gan, sỏi mật.
- Tiêu cơ vân.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Có thể tăng tác dụng, nên giảm liều chống đông khoảng 1/3 khi phối hợp và điều chỉnh dựa vào INR.
Statin (pravastatin, Simvastatin, Fluvastatin): Tăng nguy cơ tổn thương cơ, viêm tụy cấp khi dùng chung.
Cyclosporin: Có thể gây suy thận, cần theo dõi chức năng thận sát sao.
Các thuốc độc gan (IMAO, perhexilin maleat): Không phối hợp với fenofibrat.
Estrogen, thuốc tránh thai chứa estrogen: Có thể làm tăng lipid máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị cần loại trừ các nguyên nhân thứ phát gây rối loạn lipid (đái tháo đường, bệnh thận, gan, nghiện rượu...).
Theo dõi lipid huyết tương định kỳ sau 3 tháng điều trị.
Theo dõi creatinin máu mỗi 3 tháng trong năm đầu. Ngừng thuốc nếu creatinin tăng >50%.
Cần thận trọng ở người >70 tuổi, có tiền sử bệnh cơ, suy giáp, dùng đồng thời statin hoặc uống nhiều rượu.
Nếu có dấu hiệu viêm cơ, đau lan tỏa, yếu cơ, hoặc CPK tăng gấp 5 lần giới hạn trên, nên ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo dùng. Chưa đủ dữ liệu an toàn trên người.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng do chưa rõ thuốc và chất chuyển hóa có vào sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Nếu nghi ngờ quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Lọc máu không loại bỏ được thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ocefib 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Maxxpitor 200 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất, chứa hoạt chất Fenofibrate, được chỉ định sử dụng trong điều trị rối loạn lipid máu, giúp giảm triglycerid, cholesterol toàn phần, LDL-C và đồng thời làm tăng nồng độ HDL-C ở những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn và các biện pháp không dùng thuốc.
Sản phẩm Amefibrex 300 do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa hoạt chất Fenofibrate, được sử dụng để điều trị các rối loạn lipid máu như tăng triglycerid máu đơn thuần hoặc phối hợp, giúp cải thiện các chỉ số mỡ máu như giảm triglycerid, cholesterol toàn phần, LDL-C và tăng HDL-C, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fenofibrat thuộc nhóm fibrat, có tác dụng điều hòa lipid máu thông qua hoạt hóa thụ thể PPAR-α.
Tác dụng:
Giảm triglycerid 40–50%, giảm cholesterol toàn phần 20–25%.
Giảm LDL-C, VLDL; tăng HDL-C.
Cải thiện tỷ lệ cholesterol toàn phần/HDL.
Giảm apoprotein B, tăng apoprotein A1.
Tăng kích thước hạt LDL (ít gây xơ vữa hơn).
Giảm acid uric huyết khoảng 30% ở người rối loạn lipid.
Dược động học
Hấp thu
Fenofibrat hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa khi dùng cùng thức ăn.
Hấp thu giảm đáng kể nếu dùng lúc đói.
Phân bố
Sau khi được hấp thu, fenofibrat nhanh chóng được chuyển thành dạng có hoạt tính là acid fenofibric. Chất này liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, với tỷ lệ gắn kết xấp xỉ 99%.
Chuyển hóa
Acid fenofibric được chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo thành dạng liên hợp với glucuronid.
Thải trừ
Phần lớn hoạt chất được bài xuất qua nước tiểu dưới dạng liên hợp. Acid fenofibric có thời gian bán thải trong huyết tương vào khoảng 20 giờ.. Do đó, thuốc không bị đào thải qua quá trình lọc máu.
10 Thuốc Ocefib 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ocefib 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ocefib 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ocefib 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ocefib 200mg đem lại nhiều lợi ích trong điều trị rối loạn lipid máu, đặc biệt là các thể tăng triglycerid nghiêm trọng.
- Hiệu quả trong việc cải thiện các chỉ số lipid máu giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch.
- Dạng viên nang dễ sử dụng, thuận tiện dùng một lần mỗi ngày, phù hợp với người bệnh cần điều trị lâu dài.
- Tác dụng tăng HDL và giảm LDL nhỏ, đậm đặc giúp kiểm soát tốt nguy cơ xơ vữa động mạch.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt là tổn thương cơ, tiêu cơ vân – nhất là khi phối hợp statin hoặc ở người có yếu tố nguy cơ.
- Cần theo dõi chức năng gan, thận định kỳ khi sử dụng, làm tăng chi phí theo dõi.
Tổng 9 hình ảnh








