Obida
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sao Kim, Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thương mại Nguyên Hưng |
Số đăng ký | 893110384425 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Omeprazole, Acid acetic |
Tá dược | Sodium Croscarmellose, Gelatin , titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq372 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Omeprazole 20 mg; Sodium bicarbonate 1100 mg cho mỗi viên nang.
Tá dược: Colloidal silicon dioxide, croscarmellose sodium, vỏ nang (gelatin, nước, acid acetic, Glycerol, sorbitan monolaurat, titan dioxyd) với lượng vừa đủ cho 1 viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Obida
OBIDA được sử dụng ở người lớn để:
Điều trị ngắn hạn loét tá tràng đang tiến triển, với phần lớn bệnh nhân lành sau khoảng bốn tuần dùng thuốc, một số có thể cần kéo dài thêm bốn tuần.
Hỗ trợ điều trị ngắn hạn (4 đến 8 tuần) đối với loét dạ dày lành tính đang hoạt động.
Kiểm soát chứng ợ nóng và các biểu hiện liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) trong tối đa 4 tuần.
Dùng điều trị viêm thực quản ăn mòn (EE) qua trung gian acid đã được xác nhận bằng nội soi trong thời gian ngắn (4 đến 8 tuần).
Duy trì tình trạng đã khỏi của EE do GERD qua trung gian acid, với các nghiên cứu kiểm soát không quá 12 tháng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Frazone-40 điều trị viêm loét dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Obida
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
Loét tá tràng đang tiến triển | 20 mg/lần/ngày | 4 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần |
Loét dạ dày lành tính | 40 mg/lần/ngày | 4 đến 8 tuần |
GERD (triệu chứng liên quan) | 20 mg/lần/ngày | Tối đa 4 tuần |
EE do GERD | 20 mg/lần/ngày | 4 – 8 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần |
Duy trì EE đã khỏi do GERD | 20 mg/lần/ngày | Không quá 12 tháng (theo nghiên cứu kiểm soát) |
Lưu ý: Nếu bệnh nhân không đáp ứng sau 8 tuần, có thể điều trị thêm 4 tuần. Đợt tái phát EE hoặc GERD (như ợ nóng) có thể xem xét lặp lại liệu trình 4 – 8 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc bẻ vỏ nang.
Dùng khi bụng đói, tối thiểu 1 giờ trước bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người quá mẫn với các dẫn xuất benzimidazole hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả trường hợp có phản ứng nặng như sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, viêm thận kẽ hoặc nổi mề đay.
Tránh dùng ở bệnh nhân đang sử dụng các sản phẩm chứa rilpivirine.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gastrofilm điều trị loét tá tràng
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi ghi nhận khi sử dụng omeprazole và sodium bicarbonate có thể gồm:
- Toàn thân: Dị ứng, sốc phản vệ, phù mạch, sốt, đau, mệt mỏi, Lupus ban đỏ hệ thống.
- Tuần hoàn: Đau ngực, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, phù ngoại vi.
- Tiêu hóa: Viêm tụy, chán ăn, đại tràng kích thích, đầy hơi, tiêu chảy do Clostridium difficile, viêm miệng, khô miệng, vàng da, tổn thương gan (hiếm).
- Hệ thần kinh/Tâm thần: Rối loạn tâm thần, mất ngủ, chóng mặt, run, dị cảm, nhìn mờ, rối loạn cảm giác.
- Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, DRESS, AGEP, lupus ban đỏ da, phát ban, nổi mày đay, phù, ngứa, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng.
- Cơ xương: Chuột rút, đau cơ, đau khớp, gãy xương.
- Hô hấp: Đau họng, chảy máu cam.
- Thận – tiết niệu: Viêm thận mô kẽ, tiểu máu, protein niệu, tăng creatinin.
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết.
Các tác dụng khác: Nhiễm kiềm chuyển hóa, hạ magnesi máu, hạ calci máu, tăng cân, co giật.
6 Tương tác
- Dùng cùng rilpivirine, Atazanavir, nelfinavir: Làm giảm tác dụng kháng virus hoặc tăng độc tính, chống chỉ định hoặc tránh dùng chung.
- Saquinavir: Tăng độc tính, cần theo dõi khi dùng cùng.
- Warfarin: Tăng INR và thời gian prothrombin, cần kiểm tra chỉ số đông máu thường xuyên.
- Methotrexate (liều cao): Làm tăng và kéo dài nồng độ, nguy cơ độc tính tăng, cân nhắc ngừng tạm thời OBIDA ở đối tượng này.
- Clopidogrel: Giảm chuyển hóa hoạt tính và hiệu quả chống kết tập tiểu cầu, nên cân nhắc dùng liệu pháp thay thế.
- Citalopram: Tăng nguy cơ kéo dài QT, giới hạn liều tối đa 20 mg/ngày khi phối hợp.
- Cilostazol: Tăng phơi nhiễm chất chuyển hóa, giảm liều xuống 50 mg x 2 lần/ngày.
- Phenytoin, Diazepam, Digoxin, Tacrolimus: Tăng nồng độ các thuốc này trong huyết thanh, cần theo dõi và điều chỉnh liều.
- Ảnh hưởng hấp thu các thuốc phụ thuộc pH dạ dày (muối Sắt, Erlotinib, Dasatinib, Nilotinib, Mycophenolate mofetil, ketoconazole/itraconazole).
- Mycophenolate mofetil: Có thể làm giảm phơi nhiễm hoạt chất chuyển hóa, cần thận trọng khi phối hợp ở bệnh nhân ghép tạng.
- John's wort, rifampin: Giảm nồng độ omeprazole, tránh dùng đồng thời.
- Chất ức chế CYP2C19 hoặc CYP3A4: Làm tăng phơi nhiễm omeprazole.
- Ảnh hưởng tới các xét nghiệm (chromogranin A, gastrin, THC nước tiểu): Có thể gây kết quả dương tính giả hoặc sai lệch kết quả.
- Không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đáp ứng triệu chứng khi dùng OBIDA không loại trừ nguy cơ bệnh ác tính dạ dày, cần xét nghiệm thêm nếu nghi ngờ.
- Có thể gây viêm thận mô kẽ cấp tính; nên ngừng thuốc và đánh giá nếu nghi ngờ.
- Sử dụng lâu dài sodium bicarbonate có thể gây hội chứng kiềm sữa, kiềm chuyển hóa và tăng sodium, cần lưu ý ở người ăn nhạt hoặc có nguy cơ suy tim.
- Nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile, đặc biệt ở người nhập viện.
- Có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay, cột sống ở người dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Ghi nhận các phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, DRESS, AGEP), lupus ban đỏ da/hệ thống.
- Tránh phối hợp với Clopidogrel, methotrexate liều cao, atazanavir, nelfinavir, rilpivirine.
- Dùng kéo dài có thể gây thiếu Vitamin B12, hạ magnesi máu, hạ calci máu.
- Theo dõi mức magnesi, calci ở nhóm nguy cơ, bổ sung khi cần thiết.
- Có thể gây tăng chromogranin A, ảnh hưởng kết quả xét nghiệm u thần kinh nội tiết.
- Có thể gây tăng nồng độ methotrexate, Tacrolimus, Phenytoin, digoxin, diazepam, warfarin, Citalopram, Cilostazol.
- Sử dụng kéo dài tăng nguy cơ polyp tuyến đáy vị.
- Không dùng cho trẻ em do chưa đủ dữ liệu về an toàn, hiệu quả.
- Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, tuy nhiên sinh khả dụng tăng lên.
- Người suy gan: Tránh sử dụng để duy trì EE đã chữa lành.
- Người châu Á: Phơi nhiễm omeprazole cao hơn 4 lần so với người da trắng, tránh dùng duy trì EE ở đối tượng này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn về OBIDA ở phụ nữ mang thai; dữ liệu hiện tại không ghi nhận nguy cơ tăng dị tật bẩm sinh lớn hoặc ảnh hưởng tiêu cực lên thai kỳ khi dùng omeprazole.
Sodium bicarbonate: Dữ liệu chưa đủ về nguy cơ trên thai kỳ; các nghiên cứu động vật không ghi nhận tác dụng phụ lên phát triển thai.
Omeprazole và sodium bicarbonate bài tiết qua sữa mẹ, chưa có dữ liệu lâm sàng về tác động lên trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Omeprazole: Báo cáo có trường hợp dùng liều tới 2.400 mg (gấp 120 lần liều thông thường) mà chủ yếu chỉ gặp các biểu hiện thoáng qua như lú lẫn, buồn ngủ, mờ mắt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đỏ bừng, nhức đầu, khô miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Sodium bicarbonate: Dùng quá liều có thể gây rối loạn điện giải (hạ calci máu, hạ Kali máu, tăng natri máu), nhiễm kiềm chuyển hóa, co giật. Cần xử trí hỗ trợ, điều chỉnh rối loạn điện giải.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Obida hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm AmePrazol 20 do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, với thành phần chính là Esomeprazole, được chỉ định dùng cho người lớn trong các trường hợp loét dạ dày – tá tràng, viêm thực quản trào ngược và điều trị các triệu chứng liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản.
Sản phẩm Hadokit Hataphar do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, chứa sự phối hợp Clarithromycin, Omeprazole và Tinidazole, được chỉ định dùng cho người lớn trong phác đồ điều trị diệt vi khuẩn Helicobacter pylori, nhằm hỗ trợ điều trị loét dạ dày – tá tràng và các bệnh lý liên quan đến nhiễm H. pylori.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
- Nhóm dược lý: thuốc ức chế bơm proton (ATC: A02BC01).
- OBIDA là sự phối hợp giữa omeprazole (ức chế bơm proton) và sodium bicarbonate (kháng acid), dạng giải phóng tức thì nhờ sodium bicarbonate làm tăng pH dạ dày, bảo vệ omeprazole khỏi bị phá hủy bởi acid.
- Cơ chế tác dụng: Omeprazole là dẫn xuất benzimidazole, ức chế đặc hiệu enzym H+/K+ ATPase tại tế bào thành dạ dày, chặn bước cuối sản xuất acid dạ dày, từ đó giảm tiết acid cơ bản và do kích thích.
- Thời gian bán thải ngắn (~1 giờ) nhưng hiệu lực kháng tiết acid kéo dài nhờ liên kết không hồi phục với enzym H+/K+ ATPase.
- Tác động trên gastrin và tế bào ECL: Tăng nồng độ gastrin huyết thanh, gây tăng sản tế bào ECL; tuy nhiên, nghiên cứu dài hạn chưa ghi nhận tiến triển thành carcinoid hoặc ung thư ở người.
- Không ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương, tim mạch, hô hấp hoặc chức năng tuyến giáp, hormone.
- Khi dùng kéo dài có thể tăng số lượng vi khuẩn trong dạ dày do tăng pH, nhưng mô hình vi khuẩn không thay đổi và trở lại bình thường sau ngừng thuốc.
- Không ảnh hưởng tới tốc độ làm rỗng dạ dày với bữa ăn thử nghiệm, không ảnh hưởng bài tiết yếu tố nội tại hoặc nồng độ pepsin.
- Nghiên cứu trên bệnh nhân Barrett thực quản: Không ghi nhận ảnh hưởng đáng kể lên tiến triển niêm mạc Barrett hoặc nguy cơ ung thư thực quản khi dùng liều cao kéo dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) tăng gần tương ứng với liều dùng 20 – 40 mg.
- AUC (Diện tích dưới đường cong) tăng hơn ba lần ở ngày thứ 7 so với ngày đầu dùng liều gấp đôi.
- Sinh khả dụng tăng khi dùng lặp lại. Khi dùng sau ăn 1 giờ, AUC giảm 22 – 27%.
- Omeprazole tự ức chế CYP2C19, ảnh hưởng dược động học khi dùng kéo dài.
Phân bố:
- Liên kết với protein huyết tương khoảng 95%.
Chuyển hóa:
- Omeprazole được chuyển hóa mạnh qua hệ enzym CYP, chủ yếu qua CYP2C19 tạo hydroxyomeprazole, phần còn lại qua CYP3A4 thành omeprazole sulfone.
- Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 giờ (0,4 – 4,2 giờ), thanh thải toàn cơ thể 500 – 600 mL/phút.
- Không có hoạt tính kháng tiết acid của các chất chuyển hóa.
Thải trừ:
- Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (hydroxyomeprazole, acid carboxylic), phần còn lại bài tiết qua phân (đặc biệt qua mật).
- Khoảng 70% liều dùng phát hiện trong nước tiểu dưới dạng chuyển hóa, không tìm thấy omeprazole nguyên vẹn.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Giảm thải trừ, tăng sinh khả dụng, không cần điều chỉnh liều.
- Giới tính: Không có sự khác biệt.
- Suy thận: Dược động học tương tự người khỏe mạnh, bài tiết chất chuyển hóa qua nước tiểu giảm khi suy thận, nhưng không ảnh hưởng ý nghĩa lâm sàng.
- Suy gan: Sinh khả dụng tăng khoảng gấp đôi, thời gian bán thải kéo dài gần 3 lần, thanh thải giảm rõ rệt.
10 Thuốc Obida giá bao nhiêu?
Thuốc Obida hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Obida mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Obida để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- OBIDA cho hiệu quả kiểm soát triệu chứng loét dạ dày – tá tràng và GERD rõ rệt với phác đồ liều dùng linh hoạt, phù hợp từng chỉ định và thời gian điều trị.
- Dạng viên nang dễ sử dụng, hấp thu nhanh nhờ sodium bicarbonate làm tăng pH, bảo vệ hoạt chất omeprazole.
- Có thể sử dụng cho nhiều nhóm tuổi, không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận mức độ vừa.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gặp phản ứng bất lợi trên thận, xương, chuyển hóa khoáng chất hoặc da, đặc biệt nếu sử dụng dài ngày hoặc không đúng chỉ định.
- Có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác, ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị của cả hai bên, cần chú ý khi phối hợp.
Tổng 16 hình ảnh















