Nurofen For Children
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Reckitt Benckiser, Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. |
Công ty đăng ký | Reckitt Benckiser (Thailand) Limited |
Số đăng ký | 885100333225 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Chai x 60ml |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Ibuprofen, Sorbitol, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose) |
Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Sodium Benzoate (Natri Benzoat), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm | tq393 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ibuprofen 2% kl/tt (tương đương 100 mg/5 ml).
Tá dược: Đường tinh luyện, Dung dịch Sorbitol 70% không kết tinh, Glycerin, acid citric monohydrate, cao lanh nhẹ chiếu xạ, Polysorbate 80, bột agar, methyl hydroxybenzoate, propyl hydroxybenzoate, natri benzoate, saccharin natri, sunset yellow FC Edicol, hương cam, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nurofen For Children
Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm không steroid, dẫn xuất acid propionic.
Ibuprofen có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin, làm giảm đau do viêm, sưng tấy và sốt. Ngoài ra, thuốc còn có khả năng ức chế sự kết tập tiểu cầu một cách có hồi phục.
Chỉ định sử dụng:
Được dùng cho trẻ từ 3 tháng tuổi đến 12 tuổi.
Theo chỉ định bác sĩ: Điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp ở trẻ em.
Dùng theo đơn và không kê đơn: Hỗ trợ hạ sốt (bao gồm sốt sau tiêm vắc xin), giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh và các cơn đau nhẹ đến vừa như đau họng, đau khi mọc răng, đau răng, đau tai, đau đầu, các trường hợp đau nhức nhẹ hoặc bong gân nhẹ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Maxxpara giảm đau nhức cơ xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nurofen For Children
3.1 Liều dùng
Khuyến cáo: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát triệu chứng.
Liều hàng ngày: 20–30 mg/kg thể trọng, chia đều làm nhiều lần cách nhau 6–8 giờ, tối thiểu 4 giờ giữa các liều, không vượt quá liều khuyến cáo trong 24 giờ.
Lứa tuổi | Cân nặng (kg) | Liều khuyến cáo |
3-6 tháng (>5 kg) | 5–7,6 | 2,5 ml/lần, 3 lần/ngày |
6-12 tháng | 7,7–9 | 2,5 ml/lần, 3–4 lần/ngày |
1–3 tuổi | 10–16 | 5 ml/lần, 3 lần/ngày |
4–6 tuổi | 17–20 | 7,5 ml/lần (5 ml + 2,5 ml), 3 lần/ngày |
7–9 tuổi | 21–30 | 10 ml/lần (2 x 5 ml), 3 lần/ngày |
10–12 tuổi | 31–40 | 15 ml/lần (3 x 5 ml), 3 lần/ngày |
Không dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc cân nặng dưới 5 kg, trừ khi có chỉ định bác sĩ.
Trẻ 3–6 tháng tuổi: Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn sau 24 giờ, cần hỏi ý kiến bác sĩ.
Trẻ 6 tháng trở lên: Không dùng quá 3 ngày nếu triệu chứng không cải thiện, nên hỏi bác sĩ.
Đối với viêm khớp dạng thấp thiếu niên: 30–40 mg/kg/ngày, chia 3–4 lần.
Sốt sau tiêm chủng: 2,5 ml/lần, lặp lại sau 6 giờ nếu cần, tối đa 2 liều 2,5 ml trong 24 giờ
3.2 Cách dùng
Dùng bằng đường uống.
Đối với người có dạ dày nhạy cảm, nên uống cùng hoặc ngay sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Có tiền sử phản ứng quá mẫn với ibuprofen, Aspirin hoặc thuốc NSAIDs khác.
Đang hoặc có tiền sử loét/ xuất huyết dạ dày-tá tràng tái phát.
Tiền sử xuất huyết hoặc thủng dạ dày-ruột do NSAIDs.
Suy gan, suy thận hoặc suy tim nặng.
Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ibuliq 200mg giảm đau kháng viêm hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Rất hiếm gặp: Rối loạn tạo máu, rối loạn gan, phản ứng da bọng nước (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), suy thận cấp, giảm hemoglobin.
Ít gặp: Quá mẫn (nổi mề đay, ngứa), nhức đầu, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu, phát ban da.
Hiếm gặp: Tiêu chảy, đầy hơi, táo bón, nôn, loét dạ dày-tá tràng, thủng hoặc xuất huyết dạ dày-ruột, loét miệng, viêm miệng, rối loạn gan.
Không rõ tần suất: Suy tim, phù, tăng huyết áp, phản ứng đường hô hấp (hen, co thắt phế quản, khó thở), hội chứng phát ban DRESS, đợt cấp của viêm đại tràng, bệnh Crohn, giảm tốc độ lọc cầu thận, tăng nồng độ glycoside tim, các triệu chứng thần kinh (viêm màng não vô khuẩn), tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch
6 Tương tác
Tránh dùng cùng:
Acid Acetylsalicylic (aspirin) vì có thể tăng nguy cơ phản ứng bất lợi, trừ khi bác sĩ chỉ định liều thấp (≤75 mg/ngày).
Các thuốc NSAIDs khác hoặc thuốc ức chế cyclooxygenase-2 chọn lọc.
Cần thận trọng khi phối hợp với:
Thuốc chống đông (warfarin): Nguy cơ tăng tác dụng chống đông.
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI), đối kháng angiotensin II, thuốc lợi tiểu: Có thể giảm tác dụng hạ áp, tăng nguy cơ độc thận.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét/ xuất huyết tiêu hóa.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu, SSRI: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Glycoside tim: Làm nặng thêm suy tim, tăng glycoside huyết.
Lithium, methotrexate: Tăng nồng độ trong huyết tương.
Ciclosporin, tacrolimus: Tăng độc tính thận.
Mifepristone: NSAIDs có thể giảm tác dụng, tránh dùng trong vòng 8–12 ngày sau Mifepristone.
Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
Quinolone: Tăng nguy cơ co giật khi dùng cùng NSAIDs.
Tương kỵ: Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có dữ liệu nghiên cứu
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng liều tối thiểu cần thiết trong thời gian ngắn nhất.
Cần theo dõi sát với bệnh nhân có tiền sử hen, dị ứng, viêm loét dạ dày-ruột, bệnh gan, thận, tim, tăng huyết áp.
Đặc biệt thận trọng với bệnh nhân mất nước vì tăng nguy cơ suy thận.
Dễ gặp biến cố tim mạch khi dùng liều cao và kéo dài.
Thận trọng với các đối tượng có nguy cơ rối loạn tiêu hóa, xuất huyết, loét dạ dày.
Phát hiện các phản ứng da nghiêm trọng, nên ngừng thuốc nếu xuất hiện tổn thương da hoặc niêm mạc.
Tránh dùng ở trẻ mắc thủy đậu vì tăng nguy cơ biến chứng nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Chú ý đến các tá dược như sorbitol, sucrose, methyl hydroxybenzoate, propyl hydroxybenzoate, natri benzoate, sunset yellow FC Edicol (có thể gây phản ứng dị ứng, không dung nạp đường).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nên tránh dùng trong 2 tam cá nguyệt đầu.
Cho con bú: Ibuprofen có thể xuất hiện ở nồng độ rất thấp trong sữa mẹ nhưng chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi ở trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, ù tai, nhức đầu, xuất huyết tiêu hóa; trường hợp nặng có thể gây rối loạn thần kinh trung ương (buồn ngủ, mất định hướng, kích động, hôn mê, co giật), nhiễm toan chuyển hóa, kéo dài thời gian đông máu, suy thận cấp, tổn thương gan, hen.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn, duy trì đường thở, dùng than hoạt nếu ngộ độc trong vòng 1 giờ, điều trị co giật bằng Diazepam hoặc lorazepam tiêm tĩnh mạch, dùng thuốc giãn phế quản nếu có hen.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Nurofen For Children hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Idofen 200 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam chứa thành phần Ibuprofen, được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm cho nhiều đối tượng. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, Đau Bụng Kinh, đau sau phẫu thuật, đồng thời hỗ trợ kiểm soát sốt do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Sản phẩm Befaprofen của Công ty Liên doanh Meyer - BPC chứa thành phần Ibuprofen, được dùng để hạ sốt và giảm đau hiệu quả trong nhiều tình trạng như cảm cúm, đau răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau cơ xương khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), dẫn xuất acid propionic. Tác dụng của ibuprofen là ức chế tổng hợp prostaglandin, giúp giảm đau, giảm viêm và hạ sốt ở người. Ngoài ra, thuốc còn ức chế sự kết tập tiểu cầu một cách hồi phục.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ibuprofen được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 45 phút khi đói, hoặc 1–2 giờ nếu dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Phân bố nhanh trong cơ thể.
Thải trừ: Đào thải nhanh và gần như hoàn toàn qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học của ibuprofen giữa trẻ em và người lớn theo các số liệu nghiên cứu hiện có
10 Thuốc Nurofen For Children giá bao nhiêu?
Thuốc Nurofen For Children hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nurofen For Children mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng hỗn dịch uống có vị cam dễ sử dụng, phù hợp cho trẻ nhỏ và trẻ em, giúp kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng sốt, đau nhức và viêm do nhiều nguyên nhân.
- Liều lượng chia theo cân nặng và tuổi rõ ràng, dễ theo dõi và điều chỉnh trong thực tế lâm sàng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa, da, gan, thận và hệ thần kinh, đặc biệt nếu sử dụng kéo dài hoặc quá liều khuyến cáo.
- Cần thận trọng với trẻ có bệnh lý nền về tiêu hóa, gan, thận, tim mạch hoặc tiền sử dị ứng, tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc.
Tổng 13 hình ảnh












