Nitralmyl 0.6
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
| Số đăng ký | VD-34179-20 |
| Dạng bào chế | Viên nén đặt dưới lưỡi |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth111 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén đặt dưới lưỡi Nitralmyl 0.6 chứa:
Hoạt chất chính: Nitroglycerin (Glyceryl trinitrat) 0,6 mg.
Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nitralmyl 0.6
Cắt cơn đau thắt ngực cấp tính.
Dự phòng cơn đau thắt ngực ngay trước khi hoạt động gắng sức (leo cầu thang, tập thể dục...).
Hỗ trợ điều trị suy tim trái nặng bán cấp, nhồi máu cơ tim.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Nitralmyl 2.6mg điều trị hỗ trợ suy tim, đau thắt ngực

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nitralmyl 0.6
3.1 Liều dùng
Cắt cơn cấp: Ngậm ngay 1 viên khi đau. Nếu sau 5 phút không đỡ, dùng tiếp viên thứ 2. Nếu vẫn đau sau 5 phút nữa, dùng viên thứ 3.
Lưu ý: Tối đa 3 viên/15 phút. Nếu không đỡ sau 3 viên, gọi cấp cứu ngay.
Dự phòng: Ngậm 1 viên trước khi gắng sức 5-10 phút.
3.2 Cách dùng
Tư thế: Phải ngồi hoặc nằm khi dùng thuốc để tránh tụt huyết áp gây ngất.
Kỹ thuật: Đặt viên thuốc dưới lưỡi hoặc túi lợi. Không nhai, không nuốt, để thuốc tự tan hoàn toàn.
4 Chống chỉ định
Người bị huyết áp thấp nghiêm trọng, trụy mạch, suy tuần hoàn cấp.
Người bị thiếu máu nặng.
Bệnh nhân tăng áp lực nội sọ (do chấn thương đầu hoặc xuất huyết não).
Nhồi máu cơ tim thất phải.
Bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng hoặc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Người dị ứng với nhóm Nitrat hữu cơ.
Bệnh nhân Glocom góc đóng (tăng nhãn áp).
Đặc biệt: Đang sử dụng các thuốc điều trị rối loạn cương dương nhóm ức chế PDE-5 (như Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil).
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đau đầu (cảm giác đau nhói, bưng bưng trong đầu). Đây là phản ứng thường gặp do mạch máu não bị giãn, thường tự hết sau vài phút hoặc giảm dần khi đã quen thuốc.
Thường gặp: Đỏ bừng mặt, chóng mặt, tim đập nhanh, hồi hộp.
Ít gặp: Buồn nôn, toát mồ hôi, tụt huyết áp thế đứng (xây xẩm khi đứng dậy đột ngột).
Hiếm gặp: Tím tái, Methemoglobin máu (do dùng liều quá cao kéo dài).
6 Tương tác
Rượu: Uống rượu khi dùng thuốc có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng và trụy mạch.
Thuốc hạ huyết áp, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng tác dụng hạ áp, gây choáng váng.
Cảnh báo tử vong: Tuyệt đối không dùng chung với Sildenafil (Viagra) và các thuốc cùng nhóm trong vòng 24-48 giờ. Sự phối hợp này gây tụt huyết áp kháng trị, có thể dẫn đến tử vong.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dung nạp thuốc: Dùng Nitrat liên tục có thể gây lờn thuốc (giảm tác dụng). Tuy nhiên, dạng ngậm dưới lưỡi dùng ngắt quãng ít bị hiện tượng này hơn dạng uống/dán kéo dài.
Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn tuyệt đối. Chỉ sử dụng khi bác sĩ cân nhắc lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều là tụt huyết áp nặng, da lạnh, tím tái, ngất.
Xử trí: Đặt bệnh nhân nằm ngửa, đầu thấp, kê cao hai chân để máu dồn về não và tim. Gọi cấp cứu ngay lập tức. Không cần rửa dạ dày vì thuốc hấp thu qua niêm mạc miệng.
7.4 Bảo quản
Nitroglycerin rất dễ bay hơi và mất tác dụng.
Để thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất, nắp kín lọ ngay sau khi lấy thuốc.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát (dưới 30 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp.
Không để bông hút ẩm trong lọ thuốc sau khi đã mở nắp (bông có thể hấp phụ thuốc).
8 Sản phẩm thay thế
Trên thị trường cũng có nhiều sản phẩm chứa Nitroglycerin với nhiều hàm lượng khác nhau, ví dụ như sản phẩm Nitromindt 2.6mg với hàm lượng 2,6mg, tác dụng chậm và kéo dài, dùng để dự phòng cơn đau cả ngày (uống sáng/chiều), không dùng để cấp cứu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nitroglycerin tạo ra Nitric Oxide (NO) làm giãn cơ trơn mạch máu, đặc biệt là hệ tĩnh mạch. Điều này giúp:
Giảm lượng máu về tim (giảm tiền gánh), giảm sức cản ngoại vi (giảm hậu gánh).
Giảm nhu cầu oxy của cơ tim, tăng cung cấp oxy cho vùng tim thiếu máu, từ đó cắt cơn đau nhanh chóng.[1]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu trực tiếp qua niêm mạc dưới lưỡi, không qua gan, tác dụng xuất hiện sau 1-3 phút.
10 Thuốc Nitralmyl 0.6 giá bao nhiêu?
Thuốc Nitralmyl 0.6 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nitralmyl 0.6 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nitralmyl 0.6 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng cực nhanh: Cắt cơn đau chỉ sau 1-3 phút.
- Tiện lợi: Viên nhỏ gọn, dễ mang theo bên người để phòng thân.
13 Nhược điểm
- Thời gian tác dụng ngắn: Chỉ duy trì được khoảng 30-60 phút.
- Tác dụng phụ: Thường gây đau đầu, đỏ mặt khó chịu.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Russell Pearson, Anthony Butler, (Đăng ngày 30 tháng 10 năm 2021), Glyceryl Trinitrate: History, Mystery, and Alcohol Intolerance, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2025.

