Nimodin
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Swiss Pharma, Swiss Parenterals Pvt. Ltd. |
Công ty đăng ký | Mi Pharma Private Limited |
Số đăng ký | VN-20320-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 50ml |
Hoạt chất | Ethanol, Nimodipine , Nước |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hm7111 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Khánh Linh
Dược sĩ Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 6210 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Nimodin được biết đến phổ biến với tác dụng điều trị khuyết tật thần kinh và thiếu máu cục bộ sau xuất huyết màng cứng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về thuốc Nimodin.
1 Thành phần
Thành phần: Trong 50 ml Dung dịch tiêm Nimodin có chứa:
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nimodin
2.1 Tác dụng của thuốc Nimodin
Tính chất dược lực học: Nimodipin là thuốc chẹn kênh Calci, có tác dụng đặc biệt lên mạch máu não. Nó làm tăng tưới máu não do làm giãn động mạch, đặc biệt ở những vùng được tưới máu kém.
2.2 Chỉ định của thuốc Nimodin
Thuốc Nimodin được dùng để chữa các bệnh khuyết tật thần kinh.
Điều trị thiếu máu cục bộ sau xuất huyết dưới màng cứng.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nimotop 30mg dự phòng và điều trị suy giảm thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Nimodin
3.1 Liều dùng của thuốc Nimodin
Trong 2 giờ đầu khi xuất huyết dưới màng cứng, điều trị với 1mg Nimodipin/giờ, tức là khoảng 5 ml dung dịch mỗi giờ (tương ứng xấp xỉ 15 mcg/kg cân nặng/giờ).
Nếu dung nạp tốt, sau 2 giờ có thể tăng liều lên 2 mg Nimodipin/giờ, tương ứng 10 ml dung dịch mỗi giờ (30mcg/kg/giờ).
Bệnh nhân có trọng lượng cơ thể dưới 70 kg, hoặc bệnh nhân có huyết áp không ổn định, nên bắt đầu với liều điều trị 0,5 mg Nimodipin mỗi giờ (2,5 ml dung dịch) hoặc có thể dùng liều ít hơn nếu cần thiết.
Điều trị tiêm tĩnh mạch nên bắt đầu càng sớm càng tốt ngay sau khi rối loạn thần kinh xảy ra do co thắt động mạch, xuất huyết dưới nhện. Tiếp tục điều trị trong ít nhất 5 ngày, tối đa 14 ngày.
Trong trường hợp có can thiệp phẫu thuật trong khi điều trị, nên tiếp tục dùng thuốc trong ít nhất 5 ngày.
Không nên sử dụng thuốc quá 14 ngày. Không nên sử dụng đồng thời với Nimodipin dạng viên.
Nếu trước đó sử dụng Nimodipin dạng viên, tiếp theo dùng đường tiêm thì tổng thời gian điều trị không được quá 21 ngày.
3.2 Cách dùng thuốc Nimodin hiệu quả
Chỉ dùng để truyền tĩnh mạch.
Dung dịch có phản ứng với Polyvinylchloride (PVC), do đó dịch truyền không được phép tiếp xúc với PVC.
Không được tiêm dịch truyền vào các túi truyền dịch, không trộn với các thuốc khác để tránh sự tương kỵ.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định trên các đối tượng bị quá mẫn với Nimodipin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định hoặc trong vòng 1 tháng sau nhồi máu cơ tim, cơn đau thắt ngực không ổn định.
Đặc biệt cẩn thận với những trường hợp bị phù não hoặc tăng áp lực hộp sọ nghiêm trọng.
Thận trọng với những bệnh nhân bị hạ huyết áp (huyết áp tâm thu thấp hơn 100mmHg).
Thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh nhân xơ gan (vì thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan), cần theo dõi chặt chẽ huyết áp trên các đối tượng bệnh nhân này.
==>> Bạn đọc có thể xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mianifax Inj. (Nimodipine ): công dụng, giá bán
5 Tác dụng phụ
Giảm tiểu cầu.
Dị ứng, phát ban.
Đau đầu, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim.
Huyết áp thấp, giãn mạch, buồn nôn.
Tăng men gan thoáng qua.
Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
6 Tương tác thuốc
Không nên dùng cùng kháng sinh Macrolid (ví dụ Erythromycin).
Thuốc ức chế Protease chống HIV (Ritonavir).
Thuốc chống dị ứng Azole như Nefazodone và Fluoxetine, Quinupristin, Dalfopristin, Cimetidine và axit Valproic.
Khi dùng chung với các thuốc trên, cần theo dõi huyết áp và nếu cần, nên giảm liều Nimodipin.
Sử dụng đồng thời hai lần mỗi ngày 30mg Nimodipin và 20 mg Fluoxetin chống trầm cảm cho bệnh nhân cao tuổi, dẫn đến tăng nồng độ của Nimodipin trong huyết tương cao hơn khoảng 50%, giảm nồng độ của Fluoxetin rõ rệt, trong khi chất chuyển hóa của nó không bị ảnh hưởng.
Dùng đồng thời 3 lần mỗi ngày 30mg Nimodipin và 10 mg thuốc chống trầm cảm Nortriptyline cho bệnh nhân cao tuổi dẫn đến giảm nồng độ Nimodipin trong huyết tương mà không ảnh hưởng đến nồng độ của Nortriptyline.
Thuốc hạ huyết áp: làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, ức chế ACE,...Tuy nhiên việc sử dụng đồng thời các thuốc này không thể tránh khỏi, do đó nên chú ý theo dõi bệnh nhân thật cẩn thận.
Sử dụng đồng thời cùng các thuốc có khả năng gây độc thận (Aminoglycosid, Cephalosporin, Furosemide): nên chú ý theo dõi chức năng thận, nếu có biểu hiện suy thận phải ngừng điều trị ngay.
Tiêm tĩnh mạch đồng thời với các thuốc chẹn beta, chúng tác động lẫn nhau dẫn đến suy tim mất bù.
Việc sử dụng đồng thời Cimetidine hoặc Natri valproate có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ Nimodipine trong huyết tương.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra tình trạng nguyên vẹn của thuốc trước khi tiêm truyền.
Kiểm tra độ trong của dung dịch, nếu thấy phần tử lơ lửng thì cần loại bỏ ngay chế phẩm đó.
Quá trình tiêm truyền phải được thực hiện và kiểm soát bởi nhân viên y tế, đảm bảo kỹ thuật vô trùng.
Sự an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được thiết lập, do đó không nên sử dụng trên các đối tượng này.
7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật không thấy có hiện tượng quái thai khi dùng thuốc. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định dùng thuốc.
Bà mẹ cho con bú: Nimodipin và các chất chuyển hóa của nó được tìm thấy trong sữa mẹ với nồng độ tương đương nồng độ trong huyết tương của mẹ. Do đó các bà mẹ đang cho con bú không nên dùng thuốc này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản: dưới 30 độ C.
Tránh xa tầm tay của trẻ em.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-20320-17.
Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ.
Đóng gói: Hộp 1 chai 50ml
9 Thuốc Nimodin giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá thuốc cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Mua thuốc Nimodin ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Mua thuốc Nimodin ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
Tổng 9 hình ảnh