Smoflipid 20% 100ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Fresenius Kabi, Fresenius Kabi |
Công ty đăng ký | Fresenius Kabi |
Số đăng ký | VN-19955-16 |
Dạng bào chế | Nhũ tương tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Chai 100ml |
Hoạt chất | MCT (Medium chain triglycerides) |
Dược liệu | Đậu Tương (Đậu Nành - Glycine max (L.) Merr.), Dầu Cá, Olive (Olea europaea L. subsp. europaea var. europaea) |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | gh1000 |
Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Smoflipid 20% 100ml được sử dụng để cung cấp calo và axit béo thiết yếu khi biện pháp nuôi dưỡng qua Đường tiêu hóa hoặc đường ruột không thể thực hiện được. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Smoflipid 20% 100ml trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Smoflipid 20% 100ml chứa thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
Dầu đậu tương | 6g |
Triglycerides mạch trung bình | 6g |
Dầu ô-liu | 5g |
Dầu cá | 3g |
Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Smoflipid 20% 100ml
Dịch truyền Smoflipid 20% 100ml được chỉ định cho cả người lớn và trẻ em không thể cung cấp hoặc không đủ lượng chất dinh dưỡng được cung cấp qua đường ăn hoặc đường tiêu hóa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lipofundin MCT/LCT 20%: tác dụng và giá bán
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Smoflipid 20% 100ml
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Người lớn | Truyền 5-10 mL/kg/ngày với tốc độ truyền 0.63 mL/kg/giờ. Tốc độ truyền không vượt quá 0.75 mL/kg/giờ. |
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ | Liều khởi đầu 2.5-5 mL/kg/ngày, sau đó tăng thêm 2.5-5 mL/kg/ngày, tối đa 15 mL/kg/ngày. Tốc độ truyền không quá 0.63 mL/kg/giờ. |
Trẻ sinh non và nhẹ cân | Truyền liên tục trong vòng 24 giờ. |
Trẻ em | Không quá 15 mL/kg/ngày, tăng dần liều hàng ngày trong tuần đầu. Tốc độ truyền không quá 0.75 mL/kg/giờ. |
3.2 Cách dùng
Truyền Smoflipid 20% 100ml qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm.
4 Chống chỉ định
- Người có tiền sử quá mẫn với protein cá, trứng, đậu tương, hoặc đậu phộng, hoặc với một trong những thành phần của thuốc.
- Người bị tăng lipid máu nghiêm trọng.
- Người bị rối loạn chuyển hóa lipid nghiêm trọng.
- Người bị sốc cấp tính.
- Người bị suy gan nặng.
- Người bị rối loạn đông máu nghiêm trọng.
- Người bị suy thận nặng không lọc máu hay thẩm tách máu.
- Người bị phù phổi cấp, thừa dịch, suy tim mất bù.
- Người bị nhồi máu cơ tim cấp, đột quỵ, viêm tắc tĩnh mạch.
- Người bị tiểu đường mất bù.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Lipovenoes 10% PLR 250ml điều trị tăng Cholesterol máu
5 Tác dụng phụ
Tần suất xuất hiện tác dụng phụ | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Tăng nhẹ thân nhiệt. |
Ít gặp | Buồn nôn, nôn, mất cảm giác ngon miệng. Ớn lạnh. |
Hiếm gặp | Khó thở. Tăng hoặc hạ huyết áp. Phản ứng quá mẫn, ớn lạnh, xanh xao, đau vùng cổ, lưng xương, ngực và thắt lưng. |
Rất hiếm gặp | Cương cứng dương vật. |
6 Tương tác
Heparin dùng ở liều lâm sàng làm tăng thoáng qua men lipoprotein Lipase dẫn đến làm tăng phân giải mỡ máu lúc đầu, sau đó làm giảm thoáng qua Độ thanh thải triglycerid máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc chỉ được sử dụng khi có sự chỉ định và thực hiện của bác sĩ.
- Tuân thủ theo liều lượng dùng thuốc đã được khuyến cáo.
- Không dùng thuốc cho người bị dị ứng với một trong các thành phần của thuốc Smoflipid 20% 100ml.
- Thuốc Smoflipid 20% 100ml có chứa dầu đậu nành, dầu cá và Phospholipid từ trứng có thể gây ra các phản ứng dị ứng.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa lipid như bệnh nhân suy thận, đái tháo đường, viêm tụy, suy gan, nhiễm trùng.
- Nếu xuất hiện biểu hiện của phản ứng phản vệ cần ngừng truyền ngay lập tức.
- Chỉ sử dụng thuốc nếu nhũ tương còn đồng nhất, đảm bảo sau khi lắc kỹ, nhũ tương không có sự phân chia pha nào.
- Thuốc chỉ dùng 1 lần, nếu không dùng hết cần bỏ đi.
- Mức mỡ máu cao có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu.
- Tránh bổ sung thuốc khác vào nhũ tương Smoflipid 20% 100ml trừ khi biết rõ các tương thích.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu về tính an toàn khi sử dụng thuốc Smoflipid 20% 100ml trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú. Do đó, hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc trên đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trường hợp bất thường nghi do quá liều nên ngưng ngay thuốc và báo cáo với bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, ở nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
Không bảo quản đông lạnh.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml với thành phần chứa Đậu Tương, α-Linolenic acid (ALA), Linoleic Acid, được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân thiếu chất dinh dưỡng. Thuốc Lipofundin 20% 100ml được sản xuất bởi B.Braun Melsungen AG, đóng gói chai 100ml nhũ dịch tiêm truyền.
Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml chứa Dầu đậu tương tinh luyện, Các triglyceride chuỗi mạch trung bình (MCT), Axit linolenic, được chỉ định để điều trị để là dịch truyền cung cấp năng lượng và các axit béo cần thiết cho cơ thể. Thuốc được sản xuất bởi B.Braun Melsungen AG và đang được bán với giá 370,000đ cho chai 250ml nhũ tương tiêm truyền.
9 Thông tin chung
SĐK: VN-19955-16.
Nhà sản xuất: Fresinus Kabi.
Đóng gói: Lọ 100ml.
10 Cơ chế tác dụng
Thành phần | Tác dụng |
Dầu Đậu Nành | Dầu đậu nành có hàm lượng acid béo thiết yếu cao. 55-60% là Acid béo omega-6 linoleic; 8% là Acid béo omega-3 alpha linolenic giúp cung cấp lượng cần thiết các acid béo thiết yếu. |
Dầu Cá | Dầu Cá chứa hàm lượng cao DHA và EPA. DHA là thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào, DHA đặc biệt có hàm lượng cao ở võng mạc, não và tinh trùng, có công dụng làm giảm đau và sưng tấy, đồng thời ngăn ngừa máu đông(n((n(Chuyên gia NIH. Omega-3 Fatty Acids, NIH. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2024)n). EPA là chất nền của eicosanoid như prostaglandin, thromboxan và leucotrien. |
Dầu Oliu | Dầu Oliu chủ yếu cung cấp năng lượng ở dạng các acid béo không bão hòa một nối đôi ít có khả năng bị oxy hóa so với lượng tương đương các acid béo không bão hòa nhiều nối đôi(n(Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Tải bản pdf tại đây)n). |
11 Thuốc Smoflipid 20% 100ml giá bao nhiêu?
Thuốc Smoflipid 20% 100ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Smoflipid 20% 100ml mua ở đâu?
Thuốc Smoflipid 20% 100ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Smoflipid 20% 100ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Được bào chế dưới dạng nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Sinh khả dụng cao, cho tác dụng nhanh, phù hợp khi sử dụng cho bệnh nhân cấp cứu, bệnh nhân bị hạn chế dùng thuốc đường uống.
- Thuốc được sản xuất tại Đức, bởi công ty Fresinus Kabi, với nhà máy sản xuất hiện đại, đạt chuẩn, quy trình sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng thuốc tốt nhất.
- Thuốc Smoflipid 20% có chứa các loại lipid đa dạng, giúp cung cấp năng lượng và các axit béo thiết yếu cho bệnh nhân suy dinh dưỡng, bệnh nhân trước và sau phẫu thuật, những trường hợp không thể bổ sung dinh dưỡng qua đường tiêu hóa.
14 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn lên người sử dụng.
Tổng 6 hình ảnh