Thuốc Nexium mups 40mg - Thuốc chống viêm loét dạ dày
Mã: A594 |
https://trungtamthuoc.com/nexium-mups Giá: 348.000₫ |
Hoạt chất: |
Giảm 30.000 cho đơn hàng trên 600.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Giảm 50.000 cho đơn hàng trên 1.000.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Thuốc Chống viêm loét Dạ dày |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng và trào ngược dạ dày – thực quản như thuốc Nexium mups 40mg, thuốc Savi Esomeprazol 40mg, thuốc Capesto 40mg. Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Nexium mups 40mg.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm loét dạ dày.
Thành phần: Esomeprazol hàm lượng 40mg.
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế ở dạng viên nén.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của thuốc Nexium mups 40mg
Thành phần Esomeprazol trong thuốc có tác dụng ức chế đặc hiệu men H+/K+/ATPase ở thành tế bào viền, dẫn đến ức chế sự bài tiết acid dạ dày, nên được dùng để điều trị cho bệnh nhân viêm loét dạ dày và trào ngược dạ dày thực quản.
Chỉ định
Thuốc Nexium mups 40mg được chỉ định trong:
- Điều trị các triệu chứng và điều trị viêm xước thực quản ở bệnh nhân bị trào ngược dạ dày – thực quản, dự phòng tái phát ở bệnh nhân viêm thực quản.
- Điều trị loét dạ dày cho bệnh nhân sử dụng kháng viêm phi steroid NSAID và dự phòng loét ở bệnh nhân có nguy cơ.
- Điều trị kết hợp cùng các thuốc kháng khuẩn khác cho bệnh nhân loét tá tràng có H.pylori và dự phòng tái phát loét dạ dày – tá tràng.
- Điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger – Ellison.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng
Liều điều trị cho bệnh nhân loét tá tràng: Duy trì trong 2 đến 4 tuần, mỗi ngày dùng 20mg.
Liều điều trị cho bệnh nhân loét dạ dày và viêm thực quản do trào ngược: Thời gian điều trị kéo dài từ 1 đến 2 tháng, mỗi ngày dùng 20mg. Liều dùng có thể tăng đến 40mg ở bệnh nhân không đáp ứng các trị liệu khác.
Liều điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger - Ellison: Mỗi ngày dùng 60mg.
Liều điều trị dự phòng tái phát loét dạ dày – tá tràng: Mỗi ngày dùng từ 20mg đến 40mg.
Cách dùng thuốc hiệu quả
Thuốc được bào chế dạng viên nén nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc cùng với nước đun sôi để nguội.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Không sử dụng thuốc cho các trường hợp bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thuốc Nexium mups 40mg cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn trên người bệnh bao gồm:
Thần kinh: Buồn ngủ, ảo giác, nhức đầu.
Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, táo bón.
Trên da: Ngứa, nổi mề đay, viêm da.
Tác dụng không mong muốn khác: Đau nhức cơ, vàng da, suy gan, rụng tóc.
Báo cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ tư vấn nếu như trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân gặp phải bất kỳ biểu hiện lạ trên cơ thể nghi ngờ là tác dụng phụ xảy ra do dùng thuốc để được xử lý an toàn và kịp thời.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Trong quá trình sử dụng, thuốc Nexium mups 40mg có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác với một số thuốc hoặc sản phẩm. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Nexium mups 40mg:
Thuốc an thần Diazepam.
Thuốc điều trị trầm cảm Imipramin.
Thuốc chống động kinh Phenytoin.
Khi phối hợp với các thuốc kể trên, Nexium mups 40mg cần được giảm liều cho phù hợp.
Ngoài ra, để tránh các tương tác không đáng có, bệnh nhân nên cho bác sĩ biết các sản phẩm hoặc thuốc bệnh nhân đang dùng trước khi bắt đầu sử dụng Nexium mups 40mg.
7 LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Thận trọng trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang bầu và nuôi con bằng sữa mẹ.
Chú ý loại trừ những bệnh ác tính ở bệnh nhân nghi ngờ loét dạ dày trước khi dùng thuốc.
Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ẩm ướt hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm 2 vỉ, mỗi vỉ chứa 7 viên.
Nhà sản xuất: Thuốc Nexium mups 40mg được sản xuất bởi Công ty AstraZeneca A.B – Thụy Điển.