Newromal 550
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Số đăng ký | 893110378425 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Naproxen |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Croscarmellose, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq425 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần hoạt chất:
Mỗi viên nén bao phim Newromal 550 chứa naproxen sodium tương đương với 500 mg naproxen.
Thành phần tá dược:
Bao gồm croscarmellose sodium, povidone K30, magnesium stearate, colloidal anhydrous silica, hydroxypropyl methylcellulose 6 cps, polyethylene glycol 6000, brilliant blue lake, titanium dioxide, talc.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Newromal 550
Tác dụng:
Newromal 550 thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất acid propionic. Thuốc phát huy tác dụng giảm đau, kháng viêm và hạ sốt nhờ ức chế cyclooxygenase – enzym tham gia vào tổng hợp prostaglandin trong mô. Đặc biệt, naproxen ưu tiên ức chế COX-2 nhiều hơn COX-1 so với Aspirin và Indomethacin nên có nguy cơ tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa thấp hơn một số NSAID khác.
Chỉ định:
Newromal 550 được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng và dấu hiệu của các bệnh như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp tự phát thiếu niên, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, gout cấp, đau và thống kinh nguyên phát.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Propain 500 điều trị viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Newromal 550
3.1 Liều dùng
Thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp:
Dùng 275–550 mg/lần, ngày 2 lần sáng và chiều.
Có thể tăng liều tối đa 650 mg/ngày (3 viên) trong thời gian ngắn nếu đáp ứng tốt. Khi điều trị kéo dài nên giảm liều phù hợp.
Đau, thống kinh nguyên phát, viêm gân, viêm bao hoạt dịch cấp:
Khởi đầu: 550 mg, tiếp theo 550 mg mỗi 12 giờ hoặc 275 mg mỗi 6–8 giờ nếu cần.
Tổng liều khởi đầu không vượt quá 1375 mg/ngày. Sau đó không vượt quá 1100 mg/ngày (2 viên).
Gout cấp:
Bắt đầu với 825 mg, tiếp theo 275 mg mỗi 8 giờ.
Trẻ em từ 5 tuổi:
Viêm khớp tự phát thiếu niên: 10 mg/kg/ngày, chia 2 lần cách nhau 12 giờ. Không khuyến cáo các chỉ định khác ở trẻ dưới 16 tuổi.
Người cao tuổi:
Nguy cơ cao gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, theo dõi sát các phản ứng bất lợi.
Suy gan:
Thận trọng khi dùng liều cao, ưu tiên liều thấp nhất có hiệu quả.
Suy thận:
Không dùng cho bệnh nhân suy thận vừa đến nặng (Độ thanh thải creatinine <30 ml/phút).
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt với ly nước đầy, có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa.
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng hoặc có tiền sử phản vệ với naproxen, naproxen sodium hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người có tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác (nguy cơ phản vệ nặng, có thể tử vong).
Không sử dụng để điều trị đau trong phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành (CABG).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Neso 500mg/20mg giảm đau giảm viêm các khớp cơ
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng thường gặp nhất:
Đau bụng, buồn nôn, ợ nóng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, viêm miệng.
Nhức đầu, hoa mắt, buồn ngủ, chóng mặt.
Ngứa, phát ban, bầm máu, nổi mề đay, ban xuất huyết.
Ù tai, rối loạn thị giác, phù, đánh trống ngực, khó thở, khát nước.
Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng (hiếm):
Thủng, xuất huyết hoặc loét tiêu hóa, viêm tụy, viêm gan, vàng da, thiếu máu, giảm bạch cầu, sốc phản vệ, phù phổi, suy thận cấp, viêm màng não vô khuẩn, phản ứng da nặng (Stevens-Johnson, TEN), phát ban nhạy cảm ánh sáng.
*Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào khi dùng thuốc.
*Hướng dẫn cách xử trí ADR: Ngừng ngay thuốc, hỏi ý kiến chuyên môn, đến cơ sở y tế khi gặp dấu hiệu nặng.
6 Tương tác
Naproxen và thuốc chống đông (warfarin): Làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do tác dụng hiệp đồng.
NSAID và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI/SNRI): Làm tăng nguy cơ chảy máu nhiều hơn khi dùng riêng lẻ.
Aspirin: Dùng đồng thời làm tăng nguy cơ biến cố tiêu hóa nghiêm trọng; không nên phối hợp để giảm đau.
Thuốc ức chế men chuyển, ức chế thụ thể angiotensin, thuốc ức chế beta: NSAID làm giảm tác dụng hạ áp, tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc lợi tiểu: Làm giảm hiệu quả lợi tiểu và hạ áp.
Digoxin: Tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải Digoxin.
Lithium: Làm tăng nồng độ lithium máu, giảm thanh thải thận, nguy cơ ngộ độc tăng.
Methotrexate: Tăng nguy cơ độc tính Methotrexate (giảm bạch cầu, tiểu cầu, rối loạn chức năng thận).
Cyclosporine: Tăng độc tính trên thận.
Các NSAID khác và salicylate: Tăng độc tính tiêu hóa, không tăng hiệu quả.
Pemetrexed: Tăng nguy cơ suy tủy, độc tính thận, tiêu hóa.
Thuốc kháng acid, Sucralfate, cholestyramine: Giảm hấp thu naproxen.
Probenecid: Tăng nồng độ và thời gian bán thải naproxen.
Thuốc liên kết Albumin mạnh: Tương tác có thể xảy ra, cần theo dõi liều.
Xét nghiệm (Porter-Silber, 5HIAA): Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), nguy cơ này xuất hiện từ sớm và tăng theo liều, thời gian dùng.
- Đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, sau nhồi máu cơ tim, nguy cơ tử vong cao hơn nhóm không dùng NSAID.
- Nguy cơ thủng, loét, xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào, đặc biệt ở người cao tuổi, tiền sử loét, dùng chung corticosteroid, aspirin, thuốc chống đông, nghiện rượu, hút thuốc.
- Theo dõi các triệu chứng và xét nghiệm chức năng gan, thận, máu định kỳ nếu dùng kéo dài.
- Thận trọng khi phối hợp với các thuốc hạ huyết áp, lợi tiểu, chống đông, SSRIs/SNRIs.
- Nguy cơ độc tính trên thận tăng ở người có bệnh thận, gan, suy tim, người lớn tuổi, mất nước.
- Độc tính gan, tăng ALT/AST, nguy cơ viêm gan, vàng da; cần ngưng ngay khi xuất hiện dấu hiệu tổn thương gan.
- Có thể gây tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm tăng huyết áp có sẵn.
- Gây giữ nước, phù, tăng nguy cơ suy tim.
- Nguy cơ gây phản ứng phản vệ, đặc biệt ở người dị ứng với NSAID hoặc hen phế quản.
- Cảnh báo nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Có thể che lấp triệu chứng nhiễm trùng và sốt.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc do gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, chức năng thận suy giảm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh sử dụng NSAID từ tuần thứ 30 của thai kỳ.
Nếu bắt buộc dùng trong 3 tháng đầu hoặc giữa thai kỳ, cân nhắc nguy cơ và lợi ích, chưa xác định rõ mức độ nguy hiểm cho phôi thai.
Nếu dùng cho mẹ, nên ngưng cho con bú do thuốc có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Ở người lớn: ợ nóng, buồn nôn, co giật, buồn ngủ, kéo dài thời gian đông máu, đôi khi có các triệu chứng nặng như ngừng thở, suy giảm chức năng, nhiễm acid chuyển hóa.
Ở trẻ nhỏ: suy thận cấp, tăng Kali huyết, tử vong đã được ghi nhận khi dùng liều rất cao.
Xử trí:
Xử lý cấp cứu: Gây nôn hoặc rửa dạ dày sớm, đặc biệt ở trường hợp hôn mê hoặc co giật phải đặt nội khí quản trước khi rửa. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ tích cực. Than hoạt tính có thể dùng để giảm hấp thu. Thuốc gắn protein cao nên lọc máu không hiệu quả trong quá liều. Theo dõi sát dấu hiệu lâm sàng, xử trí kịp thời các biến chứng nếu xuất hiện.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Newromal 550 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Nadaxena 500mg của Adamed Pharma S.A. với thành phần chính là Naproxen được chỉ định để giảm đau và kháng viêm trong các bệnh lý như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân và viêm bao hoạt dịch.
Ameproxen 500 của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, thành phần Naproxen, được dùng chủ yếu trong các trường hợp đau và viêm liên quan đến các bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cũng như các đợt viêm gân và viêm bao hoạt dịch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Naproxen là một thuốc chống viêm không steroid thuộc nhóm acid propionic, có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt và ức chế kết tập tiểu cầu. Cơ chế tác dụng chủ yếu dựa vào khả năng ức chế men cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó ngăn tổng hợp prostaglandin gây viêm, đau, sốt. Naproxen ưu tiên ức chế COX-2 mạnh hơn COX-1 so với aspirin, giúp giảm một số tác dụng phụ trên tiêu hóa. Thuốc không gây quen thuốc hoặc phụ thuộc khi dùng kéo dài. Tác dụng giảm đau đạt tối đa sau 2 giờ uống, duy trì trong 7–12 giờ. Ngoài ra, naproxen làm giảm tần suất và cường độ co bóp tử cung, có hiệu quả giảm Đau Bụng Kinh và giảm mất máu trong rong kinh. Thuốc còn có khả năng kéo dài thời gian chảy máu nhờ ức chế kết tập tiểu cầu, tuy nhiên không ảnh hưởng đến thời gian prothrombin hoặc đông máu toàn phần.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Naproxen hấp thu nhanh, Sinh khả dụng đường uống đạt 95%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện sau 2–4 giờ uống. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến lượng thuốc hấp thu.
Phân bố:
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%), khuếch tán vào dịch ổ khớp, nhau thai, nồng độ trong sữa mẹ khoảng 1% so với máu mẹ. Thể tích phân bố 0,16 lít/kg.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành 6-desmethylnaproxen (không có hoạt tính sinh học).
Thải trừ:
Khoảng 95% liều dùng thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chưa chuyển hóa hoặc dạng liên hợp, phần nhỏ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 13 giờ, không khác biệt giữa trẻ em và người lớn. Ở người suy thận, thải trừ giảm đáng kể, nguy cơ tích lũy chất chuyển hóa và tăng độc tính.
10 Thuốc Newromal 550 giá bao nhiêu?
Thuốc Newromal 550 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Newromal 550 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Newromal 550 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong kiểm soát đau và viêm ở nhiều bệnh lý cơ xương khớp cũng như đau bụng kinh, giúp cải thiện nhanh triệu chứng và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
- Thời gian tác dụng kéo dài, có thể giảm tần suất sử dụng thuốc trong ngày, phù hợp với điều trị dài hạn ở bệnh mạn tính.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ cao về tác dụng phụ trên tiêu hóa, tim mạch, gan, thận và huyết học, đặc biệt khi dùng kéo dài, liều cao hoặc phối hợp các thuốc có nguy cơ tương tự.
- Không sử dụng được cho các đối tượng đặc biệt như phụ nữ có thai từ tuần thứ 30, bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, người dị ứng với NSAID hoặc có tiền sử phản vệ.
Tổng 12 hình ảnh











