1 / 11
newromal 275 1 D1600

Newromal 275

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)
Số đăng ký893100378325
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtNaproxen
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Croscarmellose, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq422
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Naproxen sodium 275mg (tương đương 250mg naproxen)

Tá dược: Croscarmellose sodium, povidone K30, magnesium stearate, colloidal anhydrous silica, hydroxypropyl methylcellulose 6 cps, polyethylene glycol 6000, brilliant blue lake, titanium dioxide, talc.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Newromal 275

Tác dụng:

 Newromal 275 thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), phát huy hiệu quả giảm đau, hạ sốt, chống viêm bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase, làm giảm tổng hợp prostaglandin – yếu tố trung gian của viêm và đau. Thuốc chủ yếu tác động lên các phản ứng viêm ở mô, giảm đau do viêm, giảm các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau ở nhiều vị trí.

Chỉ định:

Làm giảm các biểu hiện và triệu chứng của các bệnh lý như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp tự phát ở thiếu niên, viêm gân, viêm bao hoạt dịch và bệnh gout cấp tính.

Điều trị đau cấp và đau do thống kinh nguyên phát

Thuốc Newromal 275 giảm đau, chống viêm, hạ sốt hiệu quả, an toàn
Thuốc Newromal 275 giảm đau, chống viêm, hạ sốt hiệu quả, an toàn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ameproxen 500 điều trị viêm khớp dạng thấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Newromal 275

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 275–550mg/lần (1–2 viên), ngày 2 lần (sáng và chiều). Liều kéo dài nên điều chỉnh giảm theo đáp ứng. Liều buổi sáng và chiều không cần bằng nhau.

Có thể tăng tới tối đa 1650mg/ngày (6 viên) trong thời gian ngắn (tối đa 6 tháng), khi cần hiệu quả giảm đau, chống viêm mạnh, nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Đau, thống kinh nguyên phát, viêm gân, viêm bao hoạt dịch cấp: Liều khởi đầu 550mg, sau đó 550mg mỗi 12 giờ hoặc 275mg mỗi 6–8 giờ nếu cần. Tổng liều hàng ngày ban đầu không vượt quá 1375mg (5 viên), các ngày sau không quá 1100mg (4 viên).

Bệnh gout cấp: Liều khởi đầu 825mg, tiếp theo 275mg mỗi 8 giờ.

Trẻ em (từ 5 tuổi trở lên):

10mg/kg/ngày, chia làm 2 lần cách nhau 12 giờ cho viêm khớp tự phát thiếu niên.

Không khuyến cáo dùng cho chỉ định khác ở trẻ <16 tuổi.

Người cao tuổi:

Nguy cơ cao gặp tác dụng phụ, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả và theo dõi sát.

Suy gan:

Dùng thận trọng, liều thấp nhất có hiệu quả.

Suy thận:

Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận vừa tới nặng (độ thanh thải creatinin <30ml/phút).

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống với một cốc nước đầy, hoặc dùng trong bữa ăn để giảm kích ứng tiêu hóa.

Nếu quên liều: uống ngay khi nhớ ra; nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với naproxen, naproxen sodium hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Có tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc phản ứng dị ứng với Aspirin hoặc các NSAID khác.

Đang điều trị đau trong thời gian phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành (CABG).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Nadaxena 500mg điều trị viêm khớp dạng thấp

5 Tác dụng phụ

Thường gặp nhất: Rối loạn tiêu hóa (ợ nóng, đau bụng, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, viêm miệng).

Khác: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, hoa mắt, phát ban, ngứa, phù, đánh trống ngực, ù tai, rối loạn thị giác.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù mạch, suy tim sung huyết, viêm mạch, viêm gan, vàng da, thiếu máu, giảm bạch cầu, hạ đường huyết, viêm màng não vô khuẩn, hen suyễn, rụng tóc, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, lupus ban đỏ toàn thân, kéo dài thời gian chảy máu, giảm tập trung, rối loạn tâm thần.

Cảnh báo: Tác dụng phụ nghiêm trọng (xuất huyết, loét, thủng tiêu hóa, phản ứng da nặng) có thể xảy ra bất kỳ thời điểm nào, kể cả không có triệu chứng báo trước.

6 Tương tác

Dùng cùng warfarin, các thuốc chống đông, aspirin, SSRI/SNRI, thuốc kháng tiểu cầu có thể tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.

NSAID có thể giảm tác dụng của thuốc hạ áp (ức chế men chuyển, lợi tiểu, ức chế thụ thể angiotensin, ức chế beta), tăng nguy cơ suy thận.

Tăng nồng độ và nguy cơ độc tính khi dùng cùng Digoxin, lithium, Methotrexate, cyclosporine.

Không dùng chung với các NSAID hoặc salicylat khác để tránh tăng độc tính tiêu hóa.

Một số thuốc kháng acid, Sucralfate, cholestyramine làm giảm hấp thu naproxen.

Probenecid làm tăng nồng độ naproxen trong máu.

Naproxen làm giảm kết tập tiểu cầu và kéo dài thời gian chảy máu.

Ảnh hưởng xét nghiệm Porter-Silber và định lượng 5-HIAA trong nước tiểu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Nguy cơ huyết khối tim mạch, nhất là liều cao và kéo dài.

Nguy cơ xuất huyết, loét, thủng tiêu hóa; nguy cơ tăng ở người có tiền sử loét, cao tuổi, suy nhược, bệnh gan, dùng đồng thời corticosteroid/anticoagulant.

Cần theo dõi sát chức năng gan, thận, máu khi dùng kéo dài.

Có thể gây tăng huyết áp, suy tim, giữ nước, phù.

Dễ gây độc tính thận, đặc biệt ở người mất nước, suy giảm chức năng thận, suy tim, cao tuổi, dùng thuốc lợi tiểu, ACEI/ARB.

Phản ứng dị ứng, phản vệ, phản ứng da nặng (hội chứng Stevens-Johnson, TEN).

Che lấp dấu hiệu nhiễm trùng và sốt.

Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

Không dùng cho phụ nữ mang thai từ tuần 30 trở đi do nguy cơ đóng ống động mạch sớm ở thai nhi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng NSAID (kể cả naproxen) từ tuần 30 của thai kỳ trở đi.

Thận trọng khi dùng ở các giai đoạn khác của thai kỳ, chỉ dùng khi thật cần thiết.

Naproxen có thể vào sữa mẹ với lượng nhỏ, có nguy cơ gây ADR cho trẻ bú mẹ; nếu dùng nên ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng:

Buồn nôn, nôn, đau bụng, ợ nóng, tiêu chảy, buồn ngủ, co giật, tăng Kali máu, suy thận cấp, kéo dài thời gian đông máu. Đã có trường hợp tử vong do uống quá liều lớn ở trẻ nhỏ.

 Xử trí:

Xử lý cấp cứu bằng gây nôn hoặc rửa dạ dày càng sớm càng tốt, chỉ làm khi đã đặt nội khí quản nếu bệnh nhân hôn mê hoặc co giật.

Có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Lọc máu không hiệu quả do tỷ lệ gắn protein cao.

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Nếu gặp phản ứng bất thường nặng, cần đến cơ sở y tế ngay.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Newromal 275 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Naroxyn Eff 250mg của Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hà Nam chứa thành phần Naproxen, được chỉ định để làm giảm các triệu chứng đau và viêm trong các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch và bệnh gout cấp tính.

Propain 500 là sản phẩm của Remedica Ltd., thành phần chính Naproxen, được sử dụng trong điều trị các tình trạng đau và viêm liên quan đến viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cũng như các trường hợp viêm gân, viêm bao hoạt dịch và cơn đau gout cấp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Naproxen sodium là dẫn chất của acid propionic, thuộc nhóm NSAID. Thuốc phát huy tác dụng bằng cách ức chế không chọn lọc enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – tác nhân chủ yếu gây viêm, đau và sốt. Nhờ cơ chế này, naproxen có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt rõ rệt trên lâm sàng.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Naproxen sodium được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng đường uống gần như hoàn toàn.

Phân bố:

Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, gắn mạnh với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Naproxen được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

Thải trừ:

Thuốc và các chất chuyển hóa được đào thải qua thận, chủ yếu ở dạng liên hợp glucuronid. Độ thanh thải phụ thuộc chức năng thận; nguy cơ tích lũy ở bệnh nhân suy thận.

10 Thuốc Newromal 275 giá bao nhiêu?

Thuốc Newromal 275 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Newromal 275 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Newromal 275 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Là thuốc chống viêm không steroid có phổ tác dụng rộng, đáp ứng nhiều loại đau và viêm, bao gồm cả đau khớp, đau cơ, đau do gút và thống kinh.
  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng, hấp thu nhanh, có thể uống cùng thức ăn để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa.
  • Có các dạng liều linh hoạt, phù hợp với nhiều mức độ bệnh và nhóm đối tượng sử dụng khác nhau.
  • Hiệu quả giảm đau và chống viêm được ghi nhận rõ rệt trong vòng 2 tuần đầu điều trị, phù hợp với cả điều trị cấp và mạn tính.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây loét, xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh tiêu hóa, bệnh gan, bệnh thận.
  • Tăng nguy cơ huyết khối tim mạch và các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, phản vệ, Hội chứng Stevens-Johnson, TEN.

Tổng 11 hình ảnh

newromal 275 1 D1600
newromal 275 1 D1600
newromal 275 2 S7863
newromal 275 2 S7863
newromal 275 3 H3150
newromal 275 3 H3150
newromal 275 4 E1161
newromal 275 4 E1161
newromal 275 5 T8434
newromal 275 5 T8434
newromal 275 6 F2073
newromal 275 6 F2073
newromal 275 7 M5622
newromal 275 7 M5622
newromal 275 8 J3533
newromal 275 8 J3533
newromal 275 9 R6272
newromal 275 9 R6272
newromal 275 10 C1821
newromal 275 10 C1821
newromal 275 11 R7184
newromal 275 11 R7184

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Long vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Newromal 275 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Newromal 275
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789