Neurotida
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | 
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | 
| Số đăng ký | 893110395225 | 
| Dạng bào chế | Viên nén bao đường | 
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 
| Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Calcium Carbonate | 
| Tá dược | Talc, Magnesi stearat, titanium dioxid | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Mã sản phẩm | tq520 | 
| Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất | 
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao đường chứa:
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate): 100 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride): 200 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 200 mcg
Tá dược: Hydroxypropylcellulose, Acacia, tinh bột ngô, magnesium stearat, talc, đường trắng, calci carbonat, titanium dioxyd, sáp carnauba vừa đủ cho một viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Neurotida
Neurotida là sự kết hợp của ba loại vitamin nhóm B gồm B1, B6 và B12. Nhóm hoạt chất này thuộc nhóm thuốc bổ sung vitamin, hỗ trợ quá trình chuyển hóa, góp phần cung cấp năng lượng cho tế bào, tham gia các phản ứng enzyme, hỗ trợ tạo máu và duy trì chức năng thần kinh bình thường. Cơ chế tác dụng chính là bổ sung các vitamin thiết yếu, bù đắp thiếu hụt hoặc tăng nhu cầu vitamin nhóm B, đặc biệt cần thiết khi sử dụng kháng sinh kéo dài, nghiện rượu hoặc các bệnh lý làm tăng nhu cầu chuyển hóa.
Chỉ định
Thiếu hụt hoặc nhu cầu tăng các vitamin B1, B6, B12.
Thiếu vitamin do dùng thuốc (ví dụ kháng sinh, Isoniazid).
Hỗ trợ điều trị các dạng nghiện rượu, chủ yếu trong bệnh não do rượu và cắt cơn nghiện rượu.

==>> Xem thêm thuốc Halicolec 25mcg bổ sung vitamin D cho cơ thể
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Neurotida
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1–3 viên/lần, ngày 3 lần.
Phụ nữ mang thai: 1 viên mỗi ngày.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa xác định an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống trong hoặc sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người dị ứng với cyanocobalamin, thiamin, pyridoxin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền dung nạp Fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu enzym sucrase-isomaltase do thuốc chứa đường sucrose.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Magnesium B6 BV Pharma giảm rối loạn lo âu, mất ngủ
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Dị ứng.
Các phản ứng thần kinh ngoại biên (đặc biệt là mất cảm giác) ghi nhận khi dùng vitamin B6 liều cao kéo dài (2–3 g/ngày).
Tần suất phân loại: Rất thường gặp (ADR >1/10), thường gặp (1/100 < ADR <1/10), ít gặp (1/1000 < ADR <1/100), hiếm gặp (1/1000 < ADR <1/10000), rất hiếm gặp (ADR <1/10000) và chưa rõ tần suất
6 Tương tác
Không nên phối hợp Neurotida với Levodopa khi điều trị Parkinson, trừ khi dùng đồng thời thuốc ức chế dopa-decarboxylase.
Không nên phối trộn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ; không tự ý trộn lẫn thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vitamin B6 hoạt hóa dopa-apocarboxylase ngoại vi, không dùng cùng Levodopa nếu không có thuốc ức chế dopa-decarboxylase.
Không dùng quá 2 g vitamin B6 mỗi ngày.
Chưa có đủ dữ liệu về sử dụng cho trẻ em.
Sản phẩm chứa đường, không phù hợp với người có các bệnh rối loạn dung nạp đường di truyền.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có nguy cơ ghi nhận ở liều khuyến cáo; chỉ nên dùng sau khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ bởi bác sĩ.
Cho con bú: Vitamin B1, B6, B12 bài tiết qua sữa mẹ; nguy cơ quá liều cho trẻ sơ sinh chưa rõ, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro. Liều cao vitamin B6 (>600 mg/ngày) có thể ức chế sản xuất sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có dữ liệu về quá liều thuốc. Không dùng quá liều chỉ định.
Cần theo dõi sát để xử trí kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Neurotida hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Apimaton là sản phẩm kết hợp các vitamin nhóm B gồm Vitamin B1, B2, B5 (Acid Pantothenic) và B6, được chỉ định nhằm phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin nhóm B trong cơ thể. Sản phẩm thích hợp sử dụng cho các trường hợp mệt mỏi, suy nhược, người có nhu cầu tăng vitamin do bệnh lý hoặc dùng thuốc kéo dài, giúp hỗ trợ phục hồi sức khỏe và cải thiện chức năng thần kinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Neurotida là phối hợp giữa vitamin B1, B6 và B12. Vitamin B1 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng tế bào thông qua các chu trình chuyển hóa như chu trình Krebs, tổng hợp acetylcholine, chu trình pentose. Vitamin B6 là coenzyme tham gia vào nhiều phản ứng enzyme, liên quan đến quá trình tạo serotonin, Vitamin PP, tổng hợp GABA. Vitamin B12 dưới dạng coenzyme, rất cần thiết cho quá trình tạo máu và duy trì chức năng thần kinh.
9.2 Dược động học
Thiamin (Vitamin B1)
Hấp thu: Hấp thu nhanh ở đoạn đầu ruột non qua hai cơ chế: vận chuyển tích cực với liều thấp và khuếch tán thụ động với liều cao. Hấp thu tối đa khi uống liều cao giới hạn 4–8 mg.
Phân bố: Phân bố khắp các mô và sữa; hàm lượng cao ở tim, thận, gan, não, tập trung ở bạch cầu cao hơn hồng cầu. Tổng lượng trong cơ thể người lớn khoảng 30 mg, không dự trữ lớn ở bất kỳ mô nào, cần bổ sung hàng ngày.
Chuyển hóa: Chuyển thành điphosphat, một phần nhỏ thành triphosphat tại các mô; phần dư thừa đào thải qua nước tiểu.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải 10–20 ngày.
Pyridoxin (Vitamin B6)
Hấp thu: Hấp thu dễ qua tiêu hóa, giảm khi kém hấp thu hoặc cắt dạ dày; nồng độ huyết tương 30–80 ng/ml.
Phân bố: Tích trữ lớn ở gan, một phần ở cơ và não; pyridoxal qua nhau thai, sữa mẹ; liên kết cao với protein.
Chuyển hóa: Chuyển thành pyridoxal phosphat, pyridoxamin phosphat ở hồng cầu; Riboflavin cần cho quá trình chuyển hóa này.
Thải trừ: Thời gian bán thải 15–20 ngày; bài tiết chủ yếu dưới dạng acid 4-pyridoxic qua nước tiểu, có thể loại bỏ bằng thẩm phân máu.
Cyanocobalamin (Vitamin B12)
Hấp thu: Giải phóng khỏi protein nhờ dịch vị, gắn với yếu tố nội để hấp thu ở hồi tràng; cần calci và pH >5,4. Hấp thu giảm nếu thiếu yếu tố nội, kém hấp thu, cắt dạ dày, bất thường ruột; một phần hấp thu thụ động. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 8–12h uống, 1h sau tiêm bắp.
Phân bố: Vào máu, gắn với transcobalamin II để vận chuyển đến mô, hydroxocobalamin giữ lại lâu hơn cyanocobalamin.
Chuyển hóa – Thải trừ: Chuyển hóa tại gan, bán thải khoảng 6 ngày; 3–8 mcg thải qua mật, có chu kỳ gan-ruột; khi bão hòa, phần tự do thải nhanh qua nước tiểu; qua nhau thai, vào sữa mẹ.
10 Thuốc Neurotida giá bao nhiêu?
Thuốc Neurotida hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Neurotida mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Neurotida để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗ trợ bổ sung hiệu quả ba vitamin nhóm B quan trọng giúp cải thiện chuyển hóa, tăng năng lượng cho tế bào và tăng cường chức năng thần kinh.
- Dạng viên bao đường, dễ sử dụng, phù hợp cho người lớn và phụ nữ mang thai theo hướng dẫn.
- Có thể sử dụng hỗ trợ trong trường hợp thiếu hụt vitamin nhóm B do bệnh lý hoặc dùng thuốc kéo dài.
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi do chưa đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
- Chứa đường, không phù hợp với người có các bệnh lý rối loạn dung nạp đường di truyền.
Tổng 7 hình ảnh








 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
 