Neocef 100mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Laboratórios Atral, S.A. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Xúc tiến Thương mại Dược phẩm và đầu tư TV |
Số đăng ký | 560110331025 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Chai x 120ml, có kèm muỗng đong liều 5ml |
Hoạt chất | Aspartame, Cefixim, Xanthan Gum |
Tá dược | Sodium Benzoate (Natri Benzoat) |
Xuất xứ | Bồ Đào Nha |
Mã sản phẩm | tq406 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Trong mỗi 5 ml hỗn dịch chứa cefixime trihydrate, hàm lượng tương đương với 100 mg cefixime.
Tá dược:
Bao gồm xanthan gum, hypromellose, sodium benzoate, sodium laurylsulfate, Aspartame, tutti-frutti essence, orange essence, sucrose.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Neocef 100mg/5ml
Cefixime thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, dùng đường uống, với cơ chế chính là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Hoạt chất này có khả năng tác động lên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các vi khuẩn tiết hoặc không tiết beta-lactamase. Phổ tác dụng chủ yếu ở các vi khuẩn gây nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, tai mũi họng.
Chỉ định:
Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefixime, bao gồm:
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
Viêm phổi mắc phải cộng đồng.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới và viêm thận – bể thận.
Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng.
Nên cân nhắc chỉ định khi vi khuẩn gây bệnh đã xác định hoặc nghi ngờ kháng các kháng sinh phổ biến, hoặc khi thất bại điều trị có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tham khảo hướng dẫn điều trị chính thức để sử dụng kháng sinh hợp lý.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefixime 200mg TV. Pharm điều trị viêm tai giữa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Neocef 100mg/5ml
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng khuyến cáo |
Người lớn, trẻ >10 tuổi | 200–400 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần tùy mức độ bệnh |
Người cao tuổi | Như người lớn; cần theo dõi chức năng thận, chỉnh liều nếu cần |
Trẻ <10 tuổi, <50kg | 8 mg/kg/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Trẻ em 6 tháng – 1 tuổi | 75 mg/ngày, tương đương 3,75 ml hỗn dịch |
Trẻ 1–4 tuổi | 100 mg/ngày, tương đương 5 ml hỗn dịch |
Trẻ 5–10 tuổi | 200 mg/ngày, tương đương 10 ml hỗn dịch |
Suy thận (CrCl >20 ml/p) | Liều như bình thường |
Suy thận (CrCl <20 ml/p) | Không quá 200 mg/ngày, dùng 1 lần/ngày |
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.
Pha hỗn dịch theo hướng dẫn trên nhãn: Thêm nước tới vạch trên chai, đậy nắp, lắc kỹ tạo hỗn dịch đồng nhất.
Lắc kỹ trước mỗi lần dùng. Sử dụng muỗng chia liều đi kèm.
Thời gian điều trị thông thường: 7 ngày; có thể kéo dài tới 14 ngày nếu nhiễm trùng nặng.
Hỗn dịch sau pha dùng trong vòng 14 ngày ở 2–8°C.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cefixime, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định với bệnh nhân quá mẫn hoặc có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với penicillin, các kháng sinh beta-lactam.
Không sử dụng cho trẻ sinh non hoặc trẻ sơ sinh (0–27 ngày tuổi).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Incexif 200 điều trị viêm họng, viêm phế quản
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được ghi nhận:
Huyết học: Bạch cầu ái toan, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, giảm/tăng tiểu cầu.
Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, đầy hơi, viêm đại tràng giả mạc.
Gan mật: Vàng da, tăng AST/ALT/bilirubin/urê/creatinin huyết.
Thần kinh: chóng mặt, đau đầu, có thể co giật, rối loạn ý thức, bệnh não (đặc biệt khi quá liều/suy thận).
Miễn dịch – da: Phản ứng phản vệ, sốc phản vệ, nổi mề đay, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, phù mạch, ngứa.
Khác: khó thở, suy thận cấp, viêm âm đạo, đau khớp, hồng ban đa dạng.
Lưu ý: Tác dụng phụ có thể xuất hiện nhiều hơn khi dùng liều cao hoặc trên đối tượng đặc biệt. Nếu xuất hiện tiêu chảy nặng, phải ngưng thuốc ngay.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu:
Có thể kéo dài thời gian prothrombin, tăng tác dụng chống đông, thận trọng khi dùng với nhóm coumarin (như warfarin), có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Tương tác xét nghiệm:
Có thể gây dương tính giả với Glucose niệu (khi dùng thuốc thử Benedict/Fehling/đồng sulfat, không ảnh hưởng đến phương pháp glucose oxidase).
Có thể cho kết quả dương tính giả với xét nghiệm Coombs trực tiếp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nhóm beta-lactam (gồm cefixime) có thể gây bệnh não (co giật, lú lẫn, rối loạn ý thức, rối loạn vận động), đặc biệt khi quá liều hoặc suy thận.
- Có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng như hoại tử thượng bì, Hội chứng Stevens-Johnson, DRESS; nếu xảy ra phải ngưng ngay thuốc.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử đã dị ứng penicillin do nguy cơ dị ứng chéo.
- Có thể gây thiếu máu tan huyết (đôi khi nguy hiểm), cần cảnh giác nếu tái sử dụng cephalosporin cho người có tiền sử.
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, người cao tuổi, trẻ em; hiệu quả và an toàn chưa xác định ở trẻ sinh non/sơ sinh.
- Kháng sinh phổ rộng như cefixime có thể gây viêm đại tràng giả mạc, cần theo dõi tiêu chảy kéo dài hoặc nặng.
- Lưu ý với bệnh nhân đái tháo đường, rối loạn di truyền chuyển hóa đường do thành phần sucrose, aspartame.
- Có thể tăng nguy cơ vàng da ở trẻ sơ sinh do sodium benzoate.
- Không sử dụng nếu có tiền sử không dung nạp Fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai:
Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên người; thử nghiệm động vật không ghi nhận nguy cơ lên thai. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết và do bác sĩ đánh giá.
Phụ nữ cho con bú:
Chưa xác định cefixime có tiết qua sữa mẹ hay không; dựa vào dữ liệu tiền lâm sàng và thực tiễn lâm sàng, không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú trừ khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Độc tính ở người bình thường khi dùng liều tối đa 2g không khác biệt với liều điều trị.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu; cefixime không loại bỏ bằng thẩm phân máu.
Áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, theo dõi triệu chứng, đặc biệt với bệnh nhân suy thận hoặc quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Sau khi pha, bảo quản hỗn dịch trong tủ lạnh (2–8°C) và dùng trong vòng 14 ngày.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Neocef 100mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cefixime STADA 200mg là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản cấp và mạn tính, nhiễm trùng đường tiết niệu dưới và viêm thận – bể thận.
Ovacef 200 do Công ty Micro Labs sản xuất là kháng sinh cefixime dùng để điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản cấp, cũng như nhiễm trùng tiết niệu dưới, viêm thận – bể thận và các trường hợp viêm tai giữa, viêm xoang hoặc viêm họng do vi khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefixime là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 sử dụng qua đường uống, có phổ tác động rộng trên các vi khuẩn Gram âm và Gram dương, trong đó bao gồm các chủng tiết hoặc không tiết beta-lactamase. Thuốc diệt khuẩn thông qua việc gắn kết và ức chế các penicillin-binding protein, cản trở quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, gây ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Cefixime có hiệu quả trên các vi khuẩn như Streptococcus pyogenes, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Enterobacter. Tuy nhiên, Enterococci, Staphylococci, Pseudomonas, Bacteroides, Listeria và Clostridia thường đề kháng với cefixime.
Cơ chế đề kháng:
Vi khuẩn có thể kháng thuốc thông qua enzyme beta-lactamase, giảm ái lực với protein đích, giảm thấm qua màng ngoài hoặc bơm đẩy thuốc ra ngoài. Một số chủng có thể mang đồng thời nhiều cơ chế đề kháng này.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Sinh khả dụng đường uống dao động từ 22–54%; không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố:
Chủ yếu gắn với Albumin huyết thanh; tỷ lệ tự do khoảng 30%. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh thường đạt 1,5–3 mg/L sau liều thông thường, không tích lũy khi dùng đa liều.
Chuyển hóa:
Không ghi nhận chuyển hóa có ý nghĩa lâm sàng; phần lớn thải trừ dưới dạng nguyên vẹn.
Thải trừ:
Khoảng 50% liều dùng được bài tiết không đổi qua nước tiểu thông qua lọc cầu thận.
Đối tượng đặc biệt:
Ở người cao tuổi khỏe mạnh, giá trị Cmax và AUC tăng nhẹ so với người trẻ nhưng không cần chỉnh liều, trừ trường hợp suy thận.
10 Thuốc Neocef 100mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Neocef 100mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Neocef 100mg/5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Neocef 100mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ tác động rộng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm các chủng tiết beta-lactamase, giúp điều trị hiệu quả các nhiễm trùng hô hấp và tiết niệu.
- Dạng bào chế hỗn dịch dễ sử dụng cho trẻ nhỏ, thuận tiện trong chia liều và phù hợp với nhiều độ tuổi khác nhau.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây ra các phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, DRESS hoặc hoại tử thượng bì, đòi hỏi theo dõi sát khi dùng ở đối tượng có nguy cơ.
- Thuốc có thể gây các tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh (bệnh não, co giật, rối loạn ý thức) nhất là khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân suy thận.
Tổng 10 hình ảnh









