Neginol 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, CTCP Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | CTCP Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nebivolol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn209 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Neginol 5 có chứa các thành phần sau:
- Nebivolol ....………………..... 5 mg (dưới dạng nebivolol hydroclorid)
- Các tá dược khác…………… vừa đủ 1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Neginol 5
Tăng huyết áp: Dùng để điều trị tăng huyết áp vô căn.
Suy tim mạn tính (CHF): Sử dụng phối hợp với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn để kiểm soát suy tim mạn tính mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt cho bệnh nhân từ 70 tuổi trở lên.
=>> Xem thêm: Thuốc Nevoloxan - Giúp hạ huyết áp hiệu quả.
3 Liều dùng - Cách dùng Neginol 5
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
Tăng huyết áp (Người lớn) | 1 viên/ngày, uống 1 lần vào cùng thời điểm mỗi ngày. Hiệu quả rõ sau 1–2 tuần, tối đa sau 4 tuần. |
Phối hợp điều trị | Có thể dùng kèm hydroclorothiazid 12,5–25 mg để tăng hiệu quả. |
Suy thận hoặc Người cao tuổi | Khởi đầu với 2,5 mg/ngày. Có thể tăng lên 5 mg nếu cần. Người trên 75 tuổi cần thận trọng, theo dõi chặt chẽ khi dùng. |
Trẻ em (<18 tuổi) | Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả. |
Suy tim mạn tính | Tăng liều từ từ theo từng bước mỗi 1–2 tuần: 1,25 → 2,5 → 5 → 10 mg/ngày (tối đa 10 mg). Cần ổn định thuốc tim mạch khác ít nhất 2 tuần trước khi bắt đầu dùng. |
Ngưng thuốc | Không ngừng đột ngột. Giảm liều từ từ (giảm nửa liều mỗi tuần) để tránh làm nặng thêm suy tim. |
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể uống cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các trường hợp suy gan hoặc rối loạn chức năng gan, suy tim cấp, sốc tim, suy tim mất bù từng đợt cần điều trị bằng thuốc co cơ tim tiêm tĩnh mạch.
Hội chứng suy nút xoang, bao gồm block xoang nhĩ, block tim độ 2 và độ 3 (khi chưa có máy tạo nhịp).
Bệnh nhân có tiền sử co thắt phế quản hoặc hen phế quản, u tủy thượng thận chưa điều trị.
Nhiễm toan chuyển hóa, nhịp tim chậm (dưới 60 nhịp/phút trước khi bắt đầu điều trị)
Người bị huyết áp thấp (huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg)
Người bị bệnh mạch máu ngoại biên nặng.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Không thường gặp | Rất hiếm gặp | Chưa xác định tần suất |
|
|
|
|
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (quinidin, flecainid...) | Gây chậm dẫn truyền nhĩ thất, giảm co bóp tim |
Verapamil, diltiazem | Làm giảm chức năng tim, có thể gây block nhĩ thất nếu dùng đường tĩnh mạch |
Clonidin, Methyldopa, rilmenidin... | Tăng nguy cơ suy tim, ngừng thuốc đột ngột dễ gây "tăng huyết áp dội ngược" |
Amiodaron (nhóm III) | Ảnh hưởng thời gian dẫn truyền nhĩ thất |
Thuốc mê dễ bay hơi | Làm giảm nhịp tim phản xạ, tăng nguy cơ hạ huyết áp |
Insulin, thuốc trị tiểu đường đường uống | Có thể che lấp triệu chứng hạ đường huyết, làm tăng tác dụng hạ áp |
Baclofen, amifostin | Tăng hiệu lực hạ huyết áp, cần chỉnh liều thuốc điều trị tăng huyết áp |
Glycosid tim | Kéo dài thời gian dẫn truyền nhĩ thất |
Thuốc chẹn calci nhóm dihydropyridin (amlodipin...) | Tăng nguy cơ hạ áp, giảm chức năng bơm tim ở bệnh nhân suy tim |
Thuốc chống loạn thần, chống trầm cảm ba vòng | Hiệp đồng làm tăng tác dụng hạ huyết áp |
Thuốc cường giao cảm | Giảm tác dụng của thuốc chẹn beta như nebivolol |
Paroxetin, fluoxetin, quinidin (ức chế CYP2D6) | Tăng nồng độ nebivolol trong máu, tăng nguy cơ nhịp chậm và tác dụng phụ |
Cimetidin | Tăng nồng độ nebivolol, không ảnh hưởng hiệu quả lâm sàng |
Ranitidin, thuốc kháng acid | Không ảnh hưởng đáng kể nếu dùng nebivolol trong bữa ăn |
Nicardipin | Làm tăng nhẹ nồng độ cả hai thuốc, không thay đổi hiệu quả điều trị |
Những tương tác nêu trên có thể chưa bao gồm toàn bộ các khả năng có thể xảy ra khi dùng Nebivolol cùng thuốc khác. Do đó, bạn nên chủ động thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên duy trì điều trị thuốc chẹn beta trong quá trình gây mê để giảm nguy cơ loạn nhịp. Nếu cần ngưng, nên ngừng ít nhất 24 giờ trước phẫu thuật.
Không dùng cho bệnh nhân suy tim sung huyết chưa ổn định. Nếu ngưng thuốc, cần giảm liều từ từ trong 1–2 tuần. Tránh phối hợp với Verapamil, Diltiazem, thuốc chống loạn nhịp nhóm I hoặc thuốc hạ áp tác động trung ương.
Thuốc không ảnh hưởng đến đường huyết nhưng có thể che giấu dấu hiệu hạ đường huyết ở người đái tháo đường.
Có thể che triệu chứng cường giáp, vì vậy cần cẩn trọng khi ngưng đột ngột.
Cần thận trọng khi dùng cho người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính do nguy cơ co thắt phế quản.
Người có tiền sử vẩy nến chỉ dùng khi thật cần thiết. Thuốc có thể làm tăng phản ứng dị ứng và mức độ nghiêm trọng.
Chứa lactose: không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu men lactase, hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Chỉ sử dụng nebivolol nếu thực sự cần thiết. Nếu phải dùng, cần theo dõi chặt chẽ tuần hoàn nhau thai và sự phát triển của thai nhi. Trẻ sơ sinh có thể gặp hạ đường huyết và nhịp tim chậm trong vài ngày đầu sau sinh.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Vì thuốc và chất chuyển hóa có thể tiết vào sữa mẹ, nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị bằng nebivolol.
Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của nebivolol đến việc lái xe hay vận hành máy móc. Tuy nhiên, người dùng nên cẩn thận vì thuốc có thể gây hoa mắt, mệt mỏi.
7.3 Bảo quản
Giữ sản phẩm ở nơi có độ ẩm thấp và thông thoáng.
Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Cất giữ ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Neginol 5 không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Nebilet do Công ty Berlin Chemie AG sản xuất chứa hoạt chất Nebivolol hydrochloride, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim mãn tính mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt phù hợp với người cao tuổi.
- Thuốc Mibelet 5mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, có thành phần chính là Nebivolol, có tác dụng hỗ trợ kiểm soát và điều trị tình trạng huyết áp cao.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nebivolol là thuốc chẹn beta-1 chọn lọc, giúp giãn mạch, tăng thể tích nhát bóp và cung lượng tim mà không gây ảnh hưởng xấu đến chức năng thất trái.
Thuốc có tác dụng kéo dài, vẫn còn hiệu lực sau 48 giờ ngừng sử dụng, và có khoảng liều điều trị rộng (thường dùng từ 5–40 mg/ngày).
Việc ngưng thuốc đột ngột có thể khiến tình trạng bệnh động mạch vành xấu đi.
Bệnh nhân đái tháo đường cần lưu ý theo dõi đường huyết vì thuốc có thể che lấp dấu hiệu hạ đường huyết. [1]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Việc hấp thu nebivolol không bị tác động bởi thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (T max) của thuốc từ 1,5 đến 4 giờ.
10 Sinh khả dụng có thể thay đổi từ 12% đến 96% tùy thuộc vào khả năng chuyển hóa của từng người.
9.2.2 Phân bố
Nebivolol gắn kết với protein huyết tương lên đến 98%, chủ yếu là Albumin huyết thanh.
11 Chuyển hoá
Nebivolol chủ yếu được chuyển hóa qua quá trình glucuronid hóa và hydroxyl hóa, với sự tham gia của enzyme CYP2D6. Quá trình chuyển hóa của nebivolol bao gồm các phản ứng n-dealkyl hóa, hydroxyl hóa, oxy hóa và glucuronid hóa. Trong đó, các chất chuyển hóa hydroxyl thơm và oxit vòng có hoạt tính, trong khi n-dealkyl hóa và glucuronid hóa không tạo ra các chất có hoạt tính.
9.2.3 Thải trừ
Ở những người chuyển hóa CYP2D6 mạnh, khoảng 38% nebivolol được đào thải qua nước tiểu và 44% qua phân.
Ở những người có khả năng chuyển hóa CYP2D6 kém, khoảng 67% thuốc được đào thải qua nước tiểu và 13% qua phân. Dưới 1% liều thuốc được bài tiết dưới dạng thuốc chưa chuyển hóa. Thời gian bán hủy của d-nebivolol là 12 giờ ở những người chuyển hóa CYP2D6 mạnh và 19 giờ ở những người chuyển hóa kém.
==>> Tham khảo thêm: Getvilol Tablets 2.5mg - Điều trị tăng huyết áp.
12 Neginol 5 giá bao nhiêu?
Hiện nay, Neginol 5 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
13 Thuốc Neginol 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Neginol 5 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
14 Ưu điểm
- Với liều duy trì đều đặn, người dùng có thể cảm nhận sự ổn định huyết áp chỉ sau 1–2 tuần, mang lại cảm giác khỏe khoắn và giảm hẳn nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Dạng viên nén tiện lợi, dễ sử dụng và mang theo khi phải đi xa hay công tác.
15 Nhược điểm
- Do thuốc có thể gây co thắt phế quản và làm chậm nhịp tim, người có tiền sử các bệnh này cần hết sức thận trọng hoặc tránh dùng.
Tổng 10 hình ảnh









