1 / 15
ndp cita 10 1 V8803

NDP-Cita 10mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuNadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9
Số đăng ký893110367525
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 7 viên
Hoạt chấtCitalopram
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq501
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Citalopram 10mg (tương ứng citalopram hydrobromid 12,5mg) cho mỗi viên nén bao phim.

Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể 102, povidon K30, bột talc, natri croscarmellose, colloidal silicon dioxyd, Magie stearat, hypromellose 606, Macrogol 6000, titan dioxyd.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc NDP-Cita 10

Citalopramthuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái thu hồi chọn lọc serotonin (SSRI), giúp điều chỉnh nồng độ serotonin tại synap thần kinh trung ương.

Thuốc được sử dụng để kiểm soát và điều trị các biểu hiện của rối loạn trầm cảm, bao gồm giai đoạn khởi phát cũng như phòng ngừa nguy cơ tái phát.

Ngoài ra, citalopram còn được chỉ định điều trị các cơn rối loạn hoảng sợ, có thể kèm hoặc không kèm ám ảnh sợ khoảng trống

Thuốc NDP-Cita 10mg điều trị trầm cảm, rối loạn hoảng sợ
Thuốc NDP-Cita 10mg điều trị trầm cảm, rối loạn hoảng sợ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pramital 40mg điều trị trầm cảm giai đoạn đầu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc NDP-Cita 10

3.1 Liều dùng

3.1.1 Rối loạn trầm cảm

Người lớn: 20mg/ngày, có thể tăng đến tối đa 40mg/ngày tùy đáp ứng cá nhân.

Hiệu quả điều trị ban đầu thường xuất hiện sau 1 tuần, rõ hơn từ tuần thứ 2. Nếu chưa đạt đáp ứng sau 3–4 tuần, cân nhắc tăng liều.

Thời gian điều trị duy trì tối thiểu 6 tháng, thường kéo dài đủ đến khi kiểm soát được bệnh.

3.1.2 Rối loạn hoảng sợ

Người lớn: Khởi đầu 10mg/ngày trong 1 tuần, sau đó tăng lên 20mg/ngày. Tối đa 40mg/ngày tùy đáp ứng.

Nên khởi đầu liều thấp để tránh làm nặng thêm triệu chứng hoảng sợ buổi sáng.

Có thể điều chỉnh liều tăng 10mg mỗi lần, tùy theo mức đáp ứng.

Thời gian điều trị kéo dài vài tháng hoặc lâu hơn, tùy từng cá thể.

3.1.3 Người cao tuổi (≥65 tuổi)

Giảm một nửa liều so với người lớn, liều tối đa 20mg/ngày.

3.1.4 Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi)

Không khuyến cáo dùng cho nhóm tuổi này.

3.1.5 Bệnh nhân suy gan

Khởi đầu 10mg/ngày trong 2 tuần đầu với trường hợp suy gan nhẹ–trung bình. Tối đa 20mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.

Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.

3.1.6 Suy thận

Không cần hiệu chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình.

Không đủ dữ liệu với suy thận nặng (Clcr < 20 ml/phút).

3.1.7 Chuyển hóa chậm qua CYP2C19

Khởi đầu 10mg/ngày trong 2 tuần đầu, tối đa 20mg/ngày, tùy đáp ứng từng cá nhân.

3.1.8 Ngừng thuốc

Không nên dừng thuốc đột ngột; cần giảm dần liều trong 1–2 tuần để giảm nguy cơ triệu chứng cai. Nếu xuất hiện triệu chứng không dung nạp, cân nhắc quay lại liều trước và tiếp tục giảm liều chậm hơn

3.2 Cách dùng

Uống một lần mỗi ngày, vào bất cứ thời điểm nào, không phụ thuộc bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với citalopram hydrobromid hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

Dùng đồng thời với các thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI), kể cả selegilin liều >10mg/ngày, hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng MAOI không thuận nghịch, hoặc trong thời gian quy định sau khi ngừng MAOI thuận nghịch.

Không sử dụng MAOI trong 7 ngày sau khi ngừng citalopram.

Không phối hợp với Linezolid nếu không thể theo dõi chặt chẽ huyết áp.

Chống chỉ định ở bệnh nhân có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc mắc phải, hoặc đang sử dụng các thuốc làm kéo dài khoảng QT (như thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia, nhóm III, một số thuốc chống loạn thần, một số kháng sinh, kháng histamin…)

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pms-Citalopram 20mg điều trị và phòng ngừa tái phát trầm cảm

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn chủ yếu xuất hiện trong 1–2 tuần đầu, đa phần nhẹ và giảm dần.

Rất thường gặp: buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ, nhức đầu, suy nhược, khô miệng, buồn nôn, tăng tiết mồ hôi.

Thường gặp: run, dị cảm, chóng mặt, giảm ham muốn tình dục, lo âu, giảm cảm giác thèm ăn, tiêu chảy, táo bón, nôn, đau cơ, đau khớp, đánh trống ngực, ngáp, ngứa, phát ban, đau bụng, đầy hơi.

Ít gặp: gây hấn, rối loạn tri giác, ảo giác, mày đay, rụng tóc, rong kinh, bí tiểu.

Hiếm gặp: sốt, viêm gan, tăng ham muốn tình dục, phù nề.

Không xác định tần suất: hội chứng serotonin, kéo dài khoảng QT, loạn nhịp thất, giảm tiểu cầu, hạ natri máu, xuất huyết tiêu hóa, cương cứng dương vật, chảy máu tử cung, rối loạn vận động ngoại tháp, ý định/hành vi tự tử, hạ huyết áp tư thế đứng, xuất huyết dưới da/niêm mạc, bồn chồn, hội chứng cai thuốc khi ngừng SSRI, tăng nguy cơ gãy xương, xuất huyết sau sinh, rối loạn chức năng tình dục kéo dài sau khi ngừng thuốc

6 Tương tác

Dùng đồng thời với MAOI có thể gây hội chứng serotonin, các biến cố nghiêm trọng đôi khi gây tử vong.

Chống chỉ định kết hợp với thuốc kéo dài khoảng QT như nhóm thuốc chống loạn nhịp, kháng sinh (một số nhóm), một số thuốc chống trầm cảm, kháng histamin thế hệ mới…

Kết hợp pimozid làm tăng nồng độ pimozid và kéo dài khoảng QT.

Selegilin liều ≤10mg/ngày không gây tương tác ý nghĩa; liều cao chống chỉ định.

Kết hợp thuốc tăng serotonin (opioid, triptan, lithi, tryptophan…) làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin, cần thận trọng, theo dõi lâm sàng.

Thảo dược St. John's wort có thể tăng tác dụng phụ.

Dùng cùng các thuốc ảnh hưởng chức năng tiểu cầu (NSAID, Aspirin, kháng đông, thuốc chống loạn thần) tăng nguy cơ xuất huyết.

Cimetidin, omeprazol (ức chế CYP2C19) có thể làm tăng nồng độ citalopram, cần hiệu chỉnh liều.

Dùng Metoprolol tăng nồng độ metoprolol, cần thận trọng với thuốc có khoảng điều trị hẹp.

Không thấy tương tác ý nghĩa với levomepromazin, Digoxin, carbamazepin, desipramin, Imipramin.

Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không PHA trộn với thuốc khác.

Rượu không gây tương tác dược lực học nhưng nên tránh uống khi dùng thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Tăng nguy cơ ý tưởng và hành vi tự tử, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị và người trẻ tuổi.

Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.

Bệnh nhân có tiền sử tự tử hoặc ý tưởng tự tử cần được giám sát đặc biệt.

Chứng lo âu nghịch lý có thể xảy ra trong 2 tuần đầu, giảm dần khi duy trì điều trị.

Hạ natri máu, SIADH có thể xảy ra, nhất là nữ cao tuổi.

Có thể gây chứng nằm ngồi không yên, thường xuất hiện đầu điều trị.

Bệnh nhân hưng cảm, động kinh, đái tháo đường, tăng nhãn áp góc hẹp cần thận trọng khi dùng.

Hội chứng serotonin hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng.

Nguy cơ xuất huyết kéo dài hoặc bất thường, đặc biệt nếu dùng kèm thuốc tăng nguy cơ xuất huyết.

Có thể kéo dài khoảng QT, tăng nguy cơ loạn nhịp thất; thận trọng ở bệnh nhân rối loạn điện giải, bệnh tim mạch.

Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Dưới 23mg natri/viên (gần như không chứa natri).

Khi ngừng thuốc, giảm liều dần dần để hạn chế triệu chứng cai.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Dữ liệu lớn cho thấy không tăng nguy cơ dị tật, có thể cân nhắc sử dụng nếu cần thiết lâm sàng, nhưng trẻ sơ sinh cần được theo dõi khi mẹ dùng vào cuối thai kỳ.

Nguy cơ tăng huyết áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh khi mẹ dùng SSRI cuối thai kỳ cao gấp 2–5 lần so với dân số chung.

Có thể tăng nguy cơ xuất huyết sau sinh.

Citalopram tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, cần cân nhắc nguy cơ–lợi ích; khuyến cáo ngừng cho con bú nếu tiếp tục điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều citalopram có thể gây co giật, nhịp tim nhanh, buồn ngủ, kéo dài khoảng QT, hôn mê, nôn, run, hạ huyết áp, ngừng tim, hội chứng serotonin, kích động, block nhánh, QRS rộng, tăng huyết áp, xoắn đỉnh, loạn nhịp nhĩ–thất, sốt cao, tiêu cơ vân.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu; điều trị hỗ trợ: duy trì thông khí, theo dõi ECG, xử lý co giật bằng Diazepam tĩnh mạch nếu cần.

Nên cân nhắc dùng Than hoạt tính đường uống nếu uống trên 5mg/kg trong vòng 8 giờ.

Có thể dùng nhuận tràng thẩm thấu và rửa dạ dày nếu phù hợp. Nếu ý thức giảm, đặt nội khí quản.

Theo dõi ECG kéo dài nếu sử dụng đồng thời thuốc kéo dài QT hoặc bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa, suy gan.

Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp phản ứng có hại nghi ngờ do thuốc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm NDP-Cita 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Escitalopram Actavis 5mg do Actavis International Ltd sản xuất chứa thành phần Escitalopram, được sử dụng trong điều trị rối loạn trầm cảm chủ yếu và các dạng rối loạn lo âu như rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu xã hội và rối loạn ám ảnh cưỡng chế.  

Citalopram STELLA 20mg của Stella Pharm chứa hoạt chất Citalopram, được sử dụng chủ yếu để điều trị các rối loạn trầm cảm từ mức độ nhẹ đến nặng, đồng thời hỗ trợ phòng ngừa nguy cơ tái phát trầm cảm lâu dài. Sản phẩm này còn có tác dụng kiểm soát hiệu quả các cơn rối loạn hoảng sợ, giúp cải thiện chất lượng sống và ổn định cảm xúc cho người bệnh.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Citalopram là chất ức chế tái thu hồi serotonin chọn lọc, tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương, tăng nồng độ serotonin tại khe synap, ít ảnh hưởng đến noradrenalin, Dopamin và GABA.

Không có hoặc ái lực rất thấp với nhiều thụ thể khác (adrenergic, histamin, muscarin, benzodiazepin, opioid), nên ít gây tác dụng phụ lên tim mạch, huyết áp, hệ tiêu hóa, thần kinh.

Ức chế giấc ngủ REM, làm tăng giấc ngủ sóng chậm (sâu), không ảnh hưởng rõ đến khả năng nhận thức, vận động hay an thần khi dùng một mình hoặc phối hợp với rượu.

Có thể làm giảm cảm nhận đau tương tự opioid, tăng tác dụng của d-amphetamin.

Không ảnh hưởng đáng kể tới vận động, nhận thức; không có hoặc rất ít tác dụng an thần.

9.2 Dược động học

Hấp thu

Citalopram hấp thu gần như hoàn toàn, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn; Tmax trung bình ~3,8 giờ.

Sinh khả dụng đường uống khoảng 80%.

Phân bố

Thể tích phân phối khoảng 12,3 lít/kg.

Gắn kết protein huyết tương dưới 80%.

Chuyển hóa

Biến đổi ở gan thành demethylcitalopram (hoạt tính), didemethylcitalopram, citalopram-N-oxid và một dẫn xuất khử amin của acid propionic không hoạt tính.

Các chất chuyển hóa hoạt tính đều là SSRI nhưng yếu hơn citalopram.

Thải trừ

Thời gian bán thải khoảng 1,5 ngày.

Độ thanh thải toàn thân ~0,33 lít/phút; thanh thải qua gan ~0,35 lít/phút; qua thận ~0,066 lít/phút.

Bài tiết chủ yếu qua gan (85%), phần còn lại qua thận (15%), 12% liều thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Bệnh nhân đặc biệt:

Người cao tuổi: thời gian bán thải kéo dài, giảm độ thanh thải do giảm chuyển hóa.

Suy gan: thải trừ chậm hơn, thời gian bán thải tăng gấp đôi.

Suy thận: thải trừ chậm hơn ở mức nhẹ–trung bình, không thay đổi dược động học rõ rệt; thiếu dữ liệu ở bệnh nhân suy thận nặng (Clcr <20ml/phút)

10 Thuốc NDP-Cita 10 giá bao nhiêu?

Thuốc NDP-Cita 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc NDP-Cita 10 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc NDP-Cita 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc kiểm soát hiệu quả các triệu chứng trầm cảm và rối loạn hoảng sợ với nguy cơ tương tác thuốc thấp, ít tác động lên các hệ cơ quan khác nhờ chọn lọc cao với serotonin.
  • Ít ảnh hưởng đến tim mạch, huyết áp, tiêu hóa; nguy cơ an thần và suy giảm nhận thức thấp so với các thuốc chống trầm cảm không chọn lọc.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây ra hoặc làm trầm trọng các ý nghĩ/hành vi tự tử, đặc biệt giai đoạn đầu điều trị và ở bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có tiền sử tự tử.
  • Nguy cơ xuất huyết, rối loạn điện giải, kéo dài khoảng QT, hội chứng serotonin, các tác dụng phụ thần kinh và rối loạn chức năng sinh dục vẫn tồn tại, cần theo dõi sát trong quá trình điều trị.

Tổng 15 hình ảnh

ndp cita 10 1 V8803
ndp cita 10 1 V8803
ndp cita 10 2 G2530
ndp cita 10 2 G2530
ndp cita 10 3 N5377
ndp cita 10 3 N5377
ndp cita 10 4 M4200
ndp cita 10 4 M4200
ndp cita 10 5 E1651
ndp cita 10 5 E1651
ndp cita 10 6 L4387
ndp cita 10 6 L4387
ndp cita 10 7 D1648
ndp cita 10 7 D1648
ndp cita 10 8 G2737
ndp cita 10 8 G2737
ndp cita 10 9 N5464
ndp cita 10 9 N5464
ndp cita 10 10 G2725
ndp cita 10 10 G2725
ndp cita 10 11 U8276
ndp cita 10 11 U8276
ndp cita 10 12 B0264
ndp cita 10 12 B0264
ndp cita 10 13 Q6625
ndp cita 10 13 Q6625
ndp cita 10 14 T7604
ndp cita 10 14 T7604
ndp cita 10 15 E1441
ndp cita 10 15 E1441

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Dung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
NDP-Cita 10mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • NDP-Cita 10mg
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789