1 / 12
nabumeton 750mg 1 K4602

Nabumeton 750mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPhuongdong Pharma, Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Số đăng kýVD-31833-19
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng gói5 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtNabumetone, Lactose
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq062
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Dược chất: Nabumetone 750 mg

Tá dược: Povidon K30, lactose monohydrat, natri croscarmellose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat, sepifilm LP014

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nabumeton 750 mg 

Điều trị các bệnh lý thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.

Nabumeton 750mg
Nabumeton 750mg

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Benitez 500mg điều trị viêm khớp dạng thấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nabumeton 750 mg

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều khởi đầu: 750–1000 mg mỗi ngày, uống một lần

Trường hợp cần thiết: Tối đa 1500–2000 mg/ngày, chia 1–2 lần

Không sử dụng liều >2000 mg/ngày do chưa có nghiên cứu

Điều chỉnh liều theo đáp ứng điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân <50 kg

Người cao tuổi:

Hạn chế liều tối đa: 1000 mg/ngày

Nguy cơ tăng tác dụng phụ, cần giám sát chảy máu tiêu hóa

Ưu tiên liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể

Trẻ em: Không khuyến cáo

Xử lý thuốc sau sử dụng: Không có yêu cầu đặc biệt.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, nên uống trong hoặc sau bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với nabumeton hoặc bất kỳ tá dược nào

Tiền sử phản ứng quá mẫn với NSAID (hen, viêm mũi, phù mạch, mề đay)

Loét dạ dày tá tràng tái phát, xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa

Suy gan, suy tim, suy thận nặng

Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và cho con bú

Bệnh nhân mới xuất huyết mạch máu não hoặc xuất huyết khác

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Naburelax 750 điều trị viêm xương khớp

5 Tác dụng phụ

Huyết học: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu

Miễn dịch: Phản ứng phản vệ

Thần kinh – Tâm thần: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, mờ mắt, dị cảm, nhầm lẫn, mất ngủ

Tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, viêm dạ dày, loét tiêu hóa, viêm đại tràng, viêm tụy

Gan mật: Vàng da, suy gan

Da: Ngứa, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, nhạy cảm ánh sáng

Tim mạch: Phù, tăng huyết áp, suy tim

Thận: Suy thận, hội chứng thận hư

Sinh sản: Rong kinh

Tai – Mê cung: Ù tai

Khác: Buồn nôn, chảy máu cam, cảm cúm

6 Tương tác

Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu

SSRIs, thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng xuất huyết tiêu hóa

Thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, đối kháng angiotensin II: Giảm hiệu lực, tăng nguy cơ suy thận

Lithium: Tăng nồng độ huyết tương, giảm thanh thải

Methotrexat: Tăng nồng độ methotrexat

Cyclosporin, Tacrolimus: Tăng độc tính trên thận

Mifepriston: Không dùng NSAID trong 8–12 ngày sau dùng mifepriston

Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét tiêu hóa

Quinolon: Tăng nguy cơ co giật

Zidovudin: Tăng nguy cơ độc tính huyết học

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất

Tránh dùng đồng thời với NSAID khác, kể cả ức chế COX-2

Có thể che giấu triệu chứng nhiễm trùng

Theo dõi thị lực nếu có biểu hiện mờ mắt

Không dùng cho người không dung nạp galactose, lactose, Fructose, sucrase-isomaltase hoặc kém hấp thu glucose-galactose

Nguy cơ huyết khối tim mạch:

NSAID toàn thân làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ (có thể xuất hiện sớm)

Nguy cơ tăng theo liều và thời gian dùng thuốc

Cần theo dõi triệu chứng tim mạch kể cả ở người không có tiền sử bệnh

Ưu tiên liều thấp và thời gian dùng ngắn

Người cao tuổi:

  • Nguy cơ xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa cao hơn
  • Rối loạn hô hấp:
  • Thận trọng ở bệnh nhân hen phế quản hiện tại hoặc tiền sử

Suy tim, suy thận, suy gan:

  • Có thể gây suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi, suy chức năng cơ quan, dùng lợi tiểu
  • Theo dõi creatinin và chức năng gan trong quá trình điều trị
  • Giảm liều nếu Độ thanh thải creatinin <50 ml/phút
  • Ngừng thuốc nếu chức năng gan bất thường rõ rệt

Tim mạch – Mạch máu não:

  • Theo dõi ở bệnh nhân tăng huyết áp, suy tim, bệnh mạch vành, bệnh mạch máu não
  • Cân nhắc nguy cơ ở bệnh nhân có yếu tố tim mạch

Chảy máu – Loét – Thủng tiêu hóa:

  • Nguy cơ cao ở người lớn tuổi, tiền sử loét, dùng corticosteroid, thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu
  • Ngưng thuốc nếu xảy ra loét hoặc chảy máu
  • Cẩn trọng ở bệnh nhân có viêm loét đại tràng, bệnh Crohn
  • Cần theo dõi chặt chẽ nếu có loét tiêu hóa đang hoạt động

SLE và bệnh mô liên kết:

  • Nguy cơ viêm màng não vô khuẩn

Phản ứng da nghiêm trọng:

  • Có thể xảy ra Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc
  • Ngưng thuốc ngay nếu có phát ban, tổn thương niêm mạc hoặc dấu hiệu quá mẫn

Giảm khả năng sinh sản:

  • Không khuyến cáo dùng ở phụ nữ có kế hoạch mang thai

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Cho con bú: Không khuyến cáo vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ; 6MNA bài tiết qua sữa chuột

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Đau đầu, buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, co giật, suy thận cấp, tổn thương gan

 Xử trí:

  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu
  • Than hoạt tính nếu uống trong vòng 1 giờ
  • Súc rửa dạ dày nếu quá liều nghiêm trọng
  • Điều trị triệu chứng hỗ trợ

7.4 Bảo quản 

  • Nơi khô ráo, tránh ánh sáng
  • Nhiệt độ không quá 30°C

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Nabumeton 750 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Mebufen 750 của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV bào chế dưới dạng viên nén bao phim tiện dụng với thành phần Nabumetone 750mg thuốc dùng trong điều trị kháng viêm và bệnh thấp khớp

Sản phẩm Binex Metone 500mg của Binex Co., Ltd. Hàn Quốc thuốc hiệu quả trong điều trị các triệu chứng cấp và mạn tính của bệnh viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Nabumeton là thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm, đau và sốt. Kết quả nghiên cứu in vitro cho thấy nabumeton cùng với chất chuyển hóa có hoạt tính của nó – 6-methoxy-2-naphthylacetic acid (6MNA) – có khả năng ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin.

Mặc dù cơ chế tác dụng chính xác của nabumeton vẫn chưa được xác định rõ, khả năng ức chế tổng hợp prostaglandin được cho là có liên quan đến tác dụng chống viêm của thuốc, tương tự như các NSAID khác.

Dược động học

Sau khi uống, nabumeton được hấp thu gần như hoàn toàn (trên 80%) và chuyển hóa chủ yếu tại gan thành chất có hoạt tính sinh học 6MNA.

Nồng độ tối đa trong huyết tương của 6MNA đạt được trung bình sau khoảng 3 giờ, trong khi khoảng dao động ghi nhận là từ 8 đến 12 giờ sau khi uống.

6MNA liên kết mạnh với protein huyết tương, với tỷ lệ trên 99%. Tỷ lệ phần tự do trong huyết tương phụ thuộc vào nồng độ tổng 6MNA và tăng tương ứng với liều dùng. Cụ thể:

  • Khi dùng liều 1g/ngày, phần tự do chiếm khoảng 0,2–0,3%
  • Khi dùng liều 2g/ngày, phần tự do tăng lên khoảng 0,6–0,8%

Do khả năng gắn kết mạnh với protein, 6MNA không thể bị loại bỏ qua thẩm tách.

Khi được tiêm tĩnh mạch, 6MNA có Thể tích phân bố khoảng 7,5 L (dao động từ 6,8 đến 8,4 L) và độ thanh thải trung bình là 4,4 mL/phút (dao động 1,0–6,9 mL/phút).

Các nghiên cứu tiêm tĩnh mạch ở chuột cho thấy nabumeton phân bố nhanh trong toàn cơ thể, phù hợp với tính ưa lipid của phân tử. Chất chuyển hóa có hoạt tính 6MNA được ghi nhận có khả năng tập trung tại mô viêm và đi qua nhau thai vào mô thai nhi.

Phần lớn nabumeton được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính.

10 Thuốc Nabumeton 750 mg giá bao nhiêu?

Thuốc Nabumeton 750 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Nabumeton 750 mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nabumeton 750 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị các bệnh viêm khớp và thoái hóa khớp
  • Có thể dùng liều duy nhất mỗi ngày
  • Nguy cơ trên hệ tiêu hóa và tim mạch được cảnh báo rõ ràng
  • Dạng viên bao phim thuận tiện sử dụng

13 Nhược điểm

  • Gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng: tiêu hóa, tim mạch, gan thận, da
  • Nhiều chống chỉ định và cần theo dõi nghiêm ngặt ở các đối tượng nguy cơ

Tổng 12 hình ảnh

nabumeton 750mg 1 K4602
nabumeton 750mg 1 K4602
nabumeton 750mg 2 H3523
nabumeton 750mg 2 H3523
nabumeton 750mg 3 A0875
nabumeton 750mg 3 A0875
nabumeton 750mg 4 I3525
nabumeton 750mg 4 I3525
nabumeton 750mg 5 B0787
nabumeton 750mg 5 B0787
nabumeton 750mg 6 C1865
nabumeton 750mg 6 C1865
nabumeton 750mg 7 S7138
nabumeton 750mg 7 S7138
nabumeton 750mg 8 D1777
nabumeton 750mg 8 D1777
nabumeton 750mg 9 K4426
nabumeton 750mg 9 K4426
nabumeton 750mg 10 E1770
nabumeton 750mg 10 E1770
nabumeton 750mg 11 B0601
nabumeton 750mg 11 B0601
nabumeton 750mg 12 Q6054
nabumeton 750mg 12 Q6054

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có dùng đc cho me bầu k z

    Bởi: Lan Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, thuốc không dùng cho mẹ bầu 3 tháng cuối, tuy nhiên vẫn cần tham khảo thêm ý kiến bác si trước khi dùng dù ở bất cứ giai đoạn nào của thai kỳ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Nabumeton 750mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Nabumeton 750mg
    LA
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789