1. Trang chủ
  2. Da Liễu
  3. U hạt vòng: nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị.

U hạt vòng: nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị.

U hạt vòng: nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị.

Trungtamthuoc.com - Các tổn thương liên quan đến u hạt vòng thường biến mất mà không cần điều trị. Tuy nhiên, các tổn thương thường xuất hiện trở lại. Nguyên nhân chính xác của u hạt vòng vẫn chưa được biết.

1 U hạt vòng (Granuloma annulare) là gì?

U hạt vòng (Granuloma annulare) là một rối loạn thoái hóa da mãn tính. Hình thức phổ biến nhất là u hạt vòng cục bộ hay u hạt vòng khu trú. Bệnh được đặc trưng bởi sự hiện diện của các vết sưng nhỏ, màu đỏ hoặc màu vàng (nốt sần hoặc sẩn) xuất hiện sắp xếp trong một vòng trên da. Trong hầu hết các trường hợp, kích thước của các tổn thương nằm trong khoảng từ một đến năm cm. 

U hạt vòng thường xuất hiện ở mặt sau của bàn tay, bàn chân, khuỷu tay hoặc mắt cá chân. Phát ban thường không đau nhưng có thể hơi ngứa. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở trẻ em và thanh thiếu niên và phụ nữ. [1] Nó không lây và thường không gây đau đớn, nhưng gây mất thẩm mỹ. [2]  

Hình ảnh minh họa u hạt vòng

Các vùng da thường bị ảnh hưởng nhất bao gồm bàn chân, bàn tay và ngón tay. Các tổn thương liên quan đến u hạt vòng thường biến mất mà không cần điều trị. Tuy nhiên, các tổn thương thường xuất hiện trở lại.

Nguyên nhân gây ra u hạt hiện chưa được xác định chính xác, nhưng theo các báo cáo bệnh có liên quan đến sau chấn thương, bệnh ác tính, nhiễm virus (bao gồm virus gây suy giảm miễn dịch ở người HIV, virut Epstein-Barr và herpes zoster, côn trùng cắn và xét nghiệm lao da, phản ứng quá mẫn kiểu chậm và phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Trong một nghiên cứu hồi cứu, 12% bệnh nhân bị u hạt bị bệnh đái tháo đường. [3]

2 Yếu tố nguy cơ của bệnh u hạt vòng

Vùng da nhiễm trùng hoặc tổn thương. U hạt vòng có thể xuất hiện trên vết sẹo.

Cơ thể gặp một số bệnh lý: zona, sau khi bị thủy đậu, sau chích ngừa uốn ván. Đặc biệt, u hạt vòng dạng toàn thân liên quan đến trường hợp này.

Liên quan đến miễn dịch khi người bệnh mắc HBV, HCV, HIV.

Ánh nắng mặt trời: u hạt vòng xuất hiện ở những vùng da hở tiếp xúc nhiều với ánh nắng. Tái phát theo mùa.

Bệnh nhân dùng thuốc Allopurinol, Amlodipine, thuốc ức chế kênh Calci. Một số trường hợp phản ứng với những thuốc giống u hạt vòng.

Tiểu đường và  viêm tuyến giáp, giảm năng tuyến giáp, u tuyến giáp. Chưa có nghiên cứu rõ ràng, nhưng u hạt vòng được ghi nhận xuất hiện trên những bệnh nhân này.

Ung thư: bệnh có liên quan với u lympho Hodgkin và non-Hodgkin. Bao gồm bệnh tế bào B, u lympho tế bào T.

3 Triệu chứng của u hạt vòng

U hạt vòng có thể xảy ra trên bất kỳ vị trí nào của cơ thể và đôi khi khá phổ biến. Nó chỉ ảnh hưởng đến da. U hạt vòng có thể không gây ra triệu chứng, nhưng các khu vực bị ảnh hưởng thường bị đau khi gõ. Các mảng u có thể từ từ thay đổi hình dạng, kích thước và vị trí. U hạt vòng có các thể sau.

3.1 U hạt vòng cục bộ (u hạt vòng khu trú)

Là dạng thường gặp nhất. Một hoặc nhiều vết sưng màu da xảy ra trong các vòng ở da trên khớp, đặc biệt là đốt ngón tay. Bệnh u hạt vòng cục bộ thường ảnh hưởng đến ngón tay hoặc mu bàn tay của cả hai bàn tay, nhưng cũng phổ biến ở phía trên bàn chân hoặc mắt cá chân, và trên một hoặc cả hai khuỷu tay. Các sẩn sắp xếp thành hình tròn hay vòng cung. Trung tâm của mỗi vòng thường có một chút lõm xuống so với da xung quanh. Có đường kính từ 1-5 cm. Màu da hoặc hồng đỏ, hơi tím, bề mặt nhẵn bóng. Bờ của vòng chắc, có thể sờ thấy được.

Hình ảnh minh họa u hạt vòng khu trú

3.2 U hạt vòng toàn thân

Dạng u này chiếm 8-15% các trường hợp. Thường gặp ở người lớn. Biểu hiện bằng các mảng màu da rộng, hơi hồng hoặc đậm màu.Các tổn thương nhỏ sẩn, thường được sắp xếp đối xứng trong vòng 10 cm hoặc lan rộng thành những mảng lớn, có bờ hình vòng cung. Chúng thường được tìm thấy xung quanh nếp gấp da của cơ thể như nách, háng, khuỷu tay.

3.3 U hạt vòng dưới da

Bệnh u hạt vòng dưới da thường xảy ra ở trẻ em. Biểu hiện dưới dạng cục nhô cao trên bề mặt da. nốt sờ thấy chắc cứng, đường kính từ 6 mm tới 3,5 cm. Các u này có thể xuất hiện trên da đầu, đầu ngón tay và cẳng chân. Nếu xuất hiện ở da đầu và ổ mắt, nốt này có thể ăn sâu vào màng xương. Bệnh u hạt vòng dưới da còn được gọi là nốt giả thấp do các tổn thương dưới da trông giống như các nốt thấp khớp. Tuy nhiên, chúng phát sinh ở những người không bị viêm khớp dạng thấp.

3.4 U hạt vòng đục lỗ

Dạng u hạt vòng này được mô tả là các mảng tổn thương trong đó Collagen bị hư hỏng được loại bỏ qua lớp biểu bì . U hạt vòng đục lỗ thường được khu trú ở bàn tay, nhưng các mảng tổn thương đôi khi có thể phát sinh trên bất kỳ vị trí cơ thể.  Những tổn thương này có thể rò rỉ một chất lỏng trong suốt, trở nên giòn và cuối cùng để lại sẹo. Những tổn thương này có thể kết hợp với nhau tạo thành các mảng lớn hơn. Trong u hạt đục lỗ thường xuyên ngứa hoặc đau. Bệnh cũng thường gặp ở người tiểu đường.

3.5 Bệnh u hạt vòng không điển hình

U hạt vòng ở những vị trí khác thường, như mặt, lòng bàn tay và tai. Viêm da u hạt kẽ là một phát hiện bệnh lý được ghi nhận ở một số bệnh nhân bị u hạt rộng hoặc các rối loạn khác có biểu hiện lâm sàng tương tự.

Giải phẫu bệnh u hạt vòng

Giải phẫu mô học của u hạt vòng cho thấy viêm mô hạt nằm trong lớp hạ bì và trung bì. Kiểm tra kỹ hơn cho thấy sự phát triển của các tế bào mô xung quanh vị trí hoại tử và tăng lắng đọng mucin. Lớp hạ bì bình thường, các tế bào khổng lồ đa nhân thường được tìm thấy ở đây.

Quanh mạch và mô kẽ trong lớp hạ bì xung quanh có sự thâm nhiễm của bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan, đôi khi có sự xuất hiện của tế bào plasma.

Hình ảnh mô học của u hạt vòng đặc trưng bởi sự xuất hiện của mô bào theo 3 kiểu sau:

Giải phẫu mô học u hạt vòng

Kiểu 1: Chiếm khoảng 70%, và thường gặp nhất. Xảy ra sự thâm nhiễm ở mô kẽ. Mô bào nằm rải rác ở giữa những sợi tạo keo. Sợi tạo keo thoái hóa ít. Nhưng giữa các bó collagen có sự lắng đọng mucin là đặc điểm dễ nhận thấy.

Kiểu 2: Nhìn rõ ràng và dễ chẩn đoán hơn. Chiếm khoảng 25% trường hợp u hạt vòng. Các mô bào và tế bào lympho bao xung quanh lớp u hạt. Trong cùng là mô liên kết với trung tâm bị thoái hóa. Kiểu này sự lắng đọng mucin nhiều hơn và có mặt bạch cầu đa nhân trung tính.

Kiểu 3: Rất hiếm gặp. Các hạt mô bào ở dạng biểu mô.

4 Diễn biến bệnh và tiên lượng

U hạt vòng cục bộ thường tự lành không để lại di chứng. Các biến thể khác của u hạt vòng và thể không điển hình tồn tại dai dẳng hơn, đôi khi kéo dài hàng thập kỷ.

Các thương tổn lành trong vài tuần. Hoặc tồn tại dai dẳng nhưng thường biến mất trong vòng 2 năm.

Tỷ lệ tái phát tại các vị trí mắc ban đầu là 40%. Nhưng 80% trong số đó sẽ tự lành lại.

U hạt vòng dạng đục lỗ có thể để lại sẹo.

5 Điều trị u hạt vòng

Trong hầu hết các trường hợp u hạt vòng không cần điều trị vì các mảng này tự biến mất trong một vài tháng, không để lại dấu vết. Tuy nhiên, đôi khi các u hạt vòng này vẫn tồn tại trong nhiều năm. Nếu bạn bị một loại u hạt bao phủ một vùng rộng trên cơ thể hoặc phát triển sâu trên da, bác sĩ da liễu có thể đề nghị điều trị. Điều trị cũng có thể là một lựa chọn nếu bạn có các mảng đáng chú ý, gây mất thẩm mỹ cho người bệnh. [4]

5.1 Phương pháp trị liệu tại chỗ

Thường chỉ định cho u hạt vòng khu trú.

Thuốc mỡ corticosteroid tại chỗ.

Thuốc bôi Tacrolimus 0,1%: dùng 2 lần mỗi ngày và xoa bóp nhẹ. Việc điều trị nên kéo dài thêm 1 tuần sau khi hết bệnh.

Kem bôi Pimecrolimus: dùng 2 lần mỗi ngày.

Kem Imiquimod 5%: dùng bôi 3 lần mỗi tuần hoặc theo chỉ định của bác sỹ.

5.2 Điều trị toàn thân

Điều trị toàn thân có thể được xem xét trong u hạt vòng lan rộng. Cân nhắc khi dùng các liệu pháp sau và theo dõi tác dụng phụ có thể xảy ra với bệnh nhân.

Isotretinoin: dùng liều 0,5 - 1mg/kg/ngày. Khi liều tích lũy 120 - 150mg thì không tăng thêm. Theo dõi chức gan và nồng độ lipid máu của bệnh nhân.

Methotrexate: dùng 15mg/tuần. Điều trị trong 6 tuần. Kiểm tra công thức máu, theo dõi chức năng gan thận.

Dapsone: liều 100mg/ngày đến khi tổn thương lành. Thời gian điều trị tối đa 15 tháng. Theo dõi công thức máu, hồng cầu lưới.

Hydroxychloroquine: dùng liều 3mg/kg/ngày hoặc 6mg/kg/ngày, trong vòng 4 tháng. Theo dõi thị lực soi đáy mắt.

Allopurinol: liều 300mg x 2 lần mỗi ngày. Điều trị có thể kéo dài 6 tháng. Theo dõi phản ứng dị ứng thuốc. Lưu ý: Allopurinol cũng đã được trích dẫn là một nguyên nhân của bệnh u hạt vòng.

Ciclosporin: liều 4mg/kg/ngày trong 4 tuần đầu, sau đó giảm xuống 0,5mg/kg/ngày 2 tuần tiếp.

Kết hợp kháng sinh mỗi tháng một lần: Rifampicin , Ofloxacin, Minocycline.

Quang hóa trị liệu (PUVA).

Quang trị liệu UVA1.

Liệu pháp quang động.

Chất ức chế TNFa như Adalimumab và Infliximab.

Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) uống và bôi tại chỗ bao gồm Tofacitinib.

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả: Chuyên gia của NHS, Granuloma annulare, NHS.UK, Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2021
  2. ^ Tác giả: chuyên gia của Mayoclinic, Granuloma annulare, Mayoclinic. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2021
  3. ^ Tác giả: PEGGY R. CYR, M.D., Maine Medical Center, Portland, Maine, Ngày đăng 15 tháng 11 năm 2006, Diagnosis and Management of Granuloma Annulare, American Family Physician. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2021
  4. ^ Tác giả: Chuyên gia của American Academy Of Dermatology Association, GRANULOMA ANNULARE: DIAGNOSIS AND TREATMENT, American Academy Of Dermatology Association. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2021

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Dùng thuốc gì để điều trị bệnh u hạt vòng?


    Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
U hạt vòng: nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị. 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • U hạt vòng: nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị.
    TP
    Điểm đánh giá: 5/5

    Cảm ơn dược sĩ nhà thuốc đã tư vấn thông tin nhiệt tình cho mình.

    Trả lời Cảm ơn (0)
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633