Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt: Nguyên nhân, biến chứng và hướng dẫn điều trị

1 Tăng sản xuất tuyến tiền liệt là gì?
Tuyến tiền liệt là một tuyến sinh dục phụ ở nam giới, nằm bao quanh cổ bàng quang. Ngay từ khi sinh ra, tuyến này đã bắt đầu phát triển và tăng sinh nhanh chóng trong giai đoạn dậy thì, đạt kích thước ổn định khoảng 20g khi nam giới bước vào tuổi trưởng thành (khoảng 20-30 tuổi).
Tuyến tiền liệt bao quanh một phần niệu đạo - ống dẫn nước tiểu và tinh dịch ra khỏi cơ thể. Khi bị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (còn gọi là phì đại tuyến tiền liệt hoặc u xơ tuyến tiền liệt), tuyến này phát triển lớn hơn bình thường, gây chèn ép lên niệu đạo. Hậu quả là người bệnh có thể gặp khó khăn khi tiểu tiện, thường xuyên phải thức dậy vào ban đêm để đi tiểu, kèm theo nhiều triệu chứng tiết niệu khó chịu khác. [1]
Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt chỉ xảy ra ở nam giới. Khoảng 8% nam giới trong độ tuổi 31-40 mắc phải tình trạng này. Ở nhóm trên 80 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh lên đến hơn 80%.[2]Tại Việt Nam, có đến 63,8% nam giới từ 60 tuổi trở lên bị ảnh hưởng. Tuổi càng cao, các biểu hiện của bệnh càng nghiêm trọng.
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt không phải là ung thư và cũng không làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, các triệu chứng ban đầu của hai tình trạng này có thể giống nhau. Vì vậy, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. [3]

2 Phì đại tuyến tiền liệt bao nhiêu là bình thường?
Tuyến tiền liệt bao nhiêu là phì đại? Ở nam giới khoảng 30 tuổi, tuyến tiền liệt có trọng lượng trung bình khoảng 20 gram. Trong các trường hợp bị phì đại, trọng lượng tuyến thường tăng lên đáng kể - trung bình khoảng 33 gram ở nhóm bệnh nhân mắc phì đại tuyến tiền liệt.
3 Nguyên nhân khiến nam giới bị tăng sinh tuyến tiền liệt
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng tăng sinh tuyến tiền liệt vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy sự mất cân bằng nội tiết tố theo tuổi tác có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của bệnh.
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm: hút thuốc lá, quan hệ tình dục quá độ, chế độ ăn uống thiếu khoa học và căng thẳng kéo dài.
4 Biểu hiện của bệnh tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt
Khi tuyến tiền liệt tăng sinh, các khối u lành tính có thể hình thành và chèn ép vào niệu đạo, gây ra hai nhóm triệu chứng điển hình: tắc nghẽn đường tiểu và kích thích bàng quang.
4.1 Hội chứng tắc nghẽn
Tắc nghẽn đường tiểu là tình trạng dòng chảy của nước tiểu bị cản trở, khiến người bệnh không thể tiểu hết. Phần nước tiểu còn lại bị ứ đọng trong bàng quang, dẫn đến các biểu hiện như tiểu ngắt quãng, tiểu nhỏ giọt, dòng nước tiểu yếu, thời gian đi tiểu kéo dài, hoặc thậm chí bí tiểu hoàn toàn trong trường hợp nặng.
Bệnh nhân có các biển hiện:
- Tiểu gắng sức, tiểu khó.
- Tiểu ngắt quãng.
- Tiểu yếu.
- Tiểu không hết.
- Bí đái: trường hợp này có thể xảy ra đột ngột nhưng cũng có thể xuất hiện từ từ sau một thời gian dài bệnh nhân có triệu chứng đái khó.

4.2 Hội chứng kích thích
Triệu chứng kích thích xảy ra khi khối u chèn ép làm bàng quang trở nên nhạy cảm hơn. Người bệnh thường xuyên cảm thấy mót tiểu, tiểu gấp, không thể nhịn tiểu, tiểu nhiều lần vào ban đêm hoặc có cảm giác buồn tiểu liên tục dù bàng quang không đầy.
Bệnh nhân có các triệu chứng:
- Tiểu gấp.
- Tiểu nhiều lần.
- Tiểu đêm.
- Tiểu són.
Điều đáng lưu ý là kích thước của tuyến tiền liệt không nhất thiết phản ánh mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Một số nam giới chỉ bị phì đại nhẹ nhưng có biểu hiện rối loạn tiểu tiện đáng kể, trong khi những người khác có tuyến tiền liệt rất to lại chỉ gặp triệu chứng nhẹ.
Ở một số trường hợp, các triệu chứng có thể ổn định theo thời gian hoặc thậm chí cải thiện mà không cần can thiệp y tế. [4]
4.3 U xơ tiền liệt tuyến có nguy hiểm không? Biến chứng của u xơ tiền liệt tuyến

Phì đại tuyến tiền liệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiết niệu và sức khỏe toàn thân. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Do nước tiểu bị ứ đọng trong bàng quang không được thoát hết ra ngoài, vi khuẩn có điều kiện phát triển và gây viêm nhiễm. Người bệnh thường có cảm giác tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu đục, thậm chí có mùi hôi.
- Sỏi đường tiết niệu: Tình trạng nước tiểu tồn đọng lâu ngày kết hợp với viêm nhiễm dễ dẫn đến hình thành sỏi trong bàng quang hoặc niệu đạo. Triệu chứng có thể bao gồm tiểu buốt, đau khi đi tiểu, đôi khi tiểu ra máu.
- Túi thừa bàng quang: Khi áp lực bên trong bàng quang tăng cao, một phần niêm mạc có thể bị đẩy phình ra ngoài thành bàng quang, tạo thành túi thừa. Những túi này có thể gây tích tụ nước tiểu và là nơi thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Bí tiểu cấp hoặc mạn tính: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng bí tiểu đột ngột (bí tiểu hoàn toàn), không thể đi tiểu được dù bàng quang căng đầy, gây đau tức dữ dội. Trường hợp khác là bí tiểu không hoàn toàn, người bệnh vẫn đi tiểu được nhưng không hết, gây ứ đọng và khó chịu kéo dài.
- Suy giảm chức năng thận: Ở giai đoạn muộn, đặc biệt khi có nhiễm trùng đi kèm, áp lực từ bàng quang có thể lan ngược lên thận, gây ứ nước, làm giảm hiệu suất lọc của thận và dẫn đến suy thận. Đây là biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
5 Phì đại tiền liệt tuyến có ảnh hưởng gì không?
Khi tuyến tiền liệt bị phì đại lành tính, các khối mô tăng sinh có thể phát triển theo những hướng khác nhau, từ đó gây ra mức độ chèn ép không giống nhau lên hệ tiết niệu.
Nếu khối mô phát triển lan sang hai bên, mức độ tắc nghẽn thường nhẹ hơn do giữa hai thùy tuyến vẫn còn một khoảng trống cho dòng nước tiểu đi qua.
Ngược lại, nếu mô tăng sinh đẩy lên phía trên - cụ thể là hướng vào cổ bàng quang - thì khả năng tắc nghẽn sẽ nặng hơn. Trường hợp này, thùy giữa tuyến tiền liệt có thể đóng vai trò như một “van khóa”, làm cho cổ bàng quang khó mở khi đi tiểu.

Tùy vào vị trí và mức độ phát triển của mô tuyến, các cơ quan trong hệ tiết niệu sẽ bị ảnh hưởng theo nhiều cách khác nhau:
5.1 Niệu đạo
Do tuyến tiền liệt bao quanh đoạn đầu của niệu đạo - ngay dưới cổ bàng quang - nên khi phì đại xảy ra, niệu đạo là nơi chịu ảnh hưởng đầu tiên. Sự chèn ép từ tuyến làm cho ống niệu đạo dài ra, hẹp lại, cản trở quá trình tiểu tiện. Người bệnh thường cảm thấy tiểu khó, dòng nước yếu, tiểu nhỏ giọt hoặc tiểu không hết.
5.2 Cổ bàng quang
Phì đại tuyến tiền liệt có thể làm biến dạng cổ bàng quang, khiến vị trí này bị đẩy cao lên và mất đi sự linh hoạt vốn có. Cổ bàng quang trở nên cứng, khó mở mỗi khi đi tiểu, từ đó làm tăng thêm tình trạng ứ đọng nước tiểu.
5.3 Bàng quang
Ban đầu, bàng quang phải làm việc nhiều hơn để đẩy nước tiểu qua đoạn bị chèn ép, dẫn đến tình trạng thành bàng quang dày lên và biến đổi hình dạng. Nếu tình trạng này kéo dài, cơ bàng quang sẽ dần yếu đi, không còn co bóp hiệu quả, khiến nước tiểu bị giữ lại sau mỗi lần đi vệ sinh. Từ đây, người bệnh có nguy cơ bị viêm nhiễm, hoặc bí tiểu cả phần hay hoàn toàn.
5.4 Niệu quản
Áp lực cao từ bàng quang có thể làm ảnh hưởng đến dòng chảy nước tiểu từ thận xuống. Hệ thống van ngăn trào ngược ở điểm nối giữa niệu quản và bàng quang có thể đóng chặt, dẫn đến nước tiểu bị ứ lại trong niệu quản, làm cho ống niệu quản giãn ra quá mức.
5.5 Đối với thận
Nếu nước tiểu tiếp tục bị ứ đọng và không được thoát xuống bàng quang, áp lực sẽ tăng lên tại thận, đặc biệt là ở vùng đài - bể thận. Lâu dần, điều này ảnh hưởng đến quá trình lọc máu tự nhiên của thận, làm giảm chức năng thận, và nếu không can thiệp kịp thời có thể dẫn tới suy thận, đe dọa tính mạng.
6 Chẩn đoán bệnh tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt
6.1 Thăm khám trực tràng
Đây là phương pháp đơn giản nhất, nhanh nhất và ít tốn kém nhất bởi nó chỉ phụ thuộc kinh nghiệm của bác sĩ. Bác sĩ sẽ dùng ngón tay để thăm khám cho bệnh nhân.
Tuyến tiền liệt bình thường có hình quả tim và to như quả táo ở cạnh cổ bàng quang và đỉnh tựa lên vách ngăn niệu đạo. Ngón tay của bác sĩ có thể sờ thấy tuyến tiền liệt qua thành trức trực tràng.
Trong tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt, bác sĩ có thể ước lượng được kích thước, hình dáng, độ rắn chắc và bề mặt của khối u lành tính.

6.2 Siêu âm tiền liệt tuyến
Khối u xơ tuyến tiền liệt có kích thước dao động khá lớn, có thể từ trên 20 tới vài trăm gram. Trường hợp tăng sinh lành tinh, tuyến tiền liệt thường vẫn giữ được hình dáng ban đầu, chỉ một số ít trường hợp phát triển hơn ở một thùy khiến tuyến tiền liệt mất cân đối.
Khi khối u này to dần sẽ làm tuyến biến dạng và có khuynh hướng trở thành hình cầu.
Siêu âm tiền liệt tuyến sẽ cho chúng ta thấy cụ thể hình ảnh của khối u này.
6.3 Soi bàng quang
Việc soi bàng quang sẽ đánh giá được mức độ tắc nghẽn của đường niệu. Kích thước khối u lành tính tuyến tiền liệt không ảnh hưởng tới mức độ tắc nghẽn đường niệu. Có khi khối u to những không ảnh hưởng tới đường tiểu. Ngược lại, khối u nhỏ lại khiến đường tiểu tắc nghẽn rõ rệt.
Việc chẩn đoán phân biệt tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt với ung thư tiền liệt tuyến bằng xét nghiệm định lượng PSA huyết thanh.
7 Phác đồ điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt
7.1 Theo dõi
Thường chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng ở đường tiểu dưới nhẹ và vừa, định kỳ 3-6 tháng tiến hành thăm khám lâm sàng cho người bệnh. Nếu các chỉ số có biến đổi thì cần cân nhắc phương pháp điều trị phù hợp.
7.2 Điều trị nội khoa
Phì đại tuyến tiền liệt (tuyến tiền liệt) gây rối loạn tiểu tiện chủ yếu qua hai cơ chế: sự gia tăng thể tích tuyến làm hẹp lòng niệu đạo, và tình trạng tăng co thắt ở cổ bàng quang do ảnh hưởng của thần kinh giao cảm - đặc biệt là các thụ thể α1-adrenergic. Việc điều trị nội khoa tập trung vào việc kiểm soát hai cơ chế này.
Nội khoa được ưu tiên trong các trường hợp bệnh còn nhẹ hoặc trung bình, chưa có biến chứng nặng, không có chỉ định phẫu thuật bắt buộc, thể tích tuyến tiền liệt dưới 60 cm³, lượng nước tiểu tồn dư sau khi tiểu < 100 ml, và mức độ tắc nghẽn dòng tiểu ở mức trung bình (Qmax từ 10 đến 15 ml/s).
Các loại thuốc điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt được sử dụng hiện nay là:
7.2.1 Nhóm thuốc chẹn α1-adrenergic
Các thuốc này giúp làm giãn cơ trơn tại cổ bàng quang và niệu đạo tuyến tiền liệt, từ đó cải thiện dòng chảy của nước tiểu và giảm triệu chứng tắc nghẽn.
Một số thuốc phổ biến:
- Alfuzosin: 10 mg/ngày, chia 1-2 lần.
- Tamsulosin: 0,4 mg/ngày, có thể tăng lên 0,8 mg nếu cần.
- Doxazosin: bắt đầu với liều 1 mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 8 mg/ngày.
Tác dụng phụ thường gặp: tụt huyết áp tư thế, hoa mắt, mệt mỏi, buồn nôn hoặc nhức đầu.
7.2.2 Nhóm ức chế enzym 5α-reductase (5-ARI)
Nhóm thuốc này làm giảm kích thước tuyến tiền liệt bằng cách ngăn Testosterone chuyển thành DHT - hormon kích thích sự phát triển của tuyến tiền liệt.
Hiệu quả điều trị rõ rệt sau khoảng 3 tháng và thường chỉ định cho bệnh nhân có thể tích tuyến tiền liệt lớn (>30 cm3).
Thuốc phổ biến gồm:
- Finasteride.
- Dutasteride.
Tác dụng không mong muốn: giảm ham muốn, rối loạn cương, đau hoặc căng tức vùng ngực, giảm tinh dịch, và làm giảm nồng độ PSA - gây khó khăn trong việc theo dõi ung thư tuyến tiền liệt.
7.2.3 Nhóm thuốc kháng muscarinic
Các thuốc này có tác dụng làm giảm co thắt cơ bàng quang, giúp cải thiện các triệu chứng kích thích như tiểu gấp, tiểu nhiều lần hoặc tiểu đêm.
Tại Việt Nam, hai thuốc thường dùng là:
- Oxybutynin ER: 5 mg, uống 2-3 lần/ngày.
- Solifenacin: 5-10 mg/lần/ngày.
7.2.4 Desmopressin - thuốc chống đa niệu về đêm
Được sử dụng cho những trường hợp tiểu đêm nhiều lần do rối loạn điều hòa nước tiểu vào ban đêm.
Liều dùng: Desmopressin 0,1-0,4 mg/lần.
7.2.5 Thảo dược chữa phì đại tiền liệt tuyến

Các sản phẩm từ dược liệu được sử dụng khá phổ biến vì tính an toàn cao, ít tác dụng phụ và có tác dụng hỗ trợ giảm viêm, lợi tiểu:
- Tadenan: 50 mg, 2 viên/ngày trong 6-8 tuần - chiết xuất từ vỏ cây mận Châu Phi (Pygeum africanum).
- Permixon: 160 mg, 3 lần/ngày - từ quả cọ lùn (Serenoa repens).
- Cernilton: chiết xuất từ phấn hoa lúa mạch đen.
- Crila: từ lá Trinh Nữ Hoàng Cung (Crinum latifolium).
7.3 Điều trị ngoại khoa

U xơ tiền liệt tuyến bao nhiêu thì phải mổ? U xơ tiền liệt tuyến có nên mổ không? là những câu hỏi mà nhiều người bệnh thắc mắc. Theo đó, phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị bí tiểu hoàn toàn.
- Bí tiểu không hoàn toàn nhưng điều trị nội khoa không có hiệu quả.
- Tiểu ra máu.
- Có sỏi bàng quang thứ phát.
- Nhiễm khuẩn niệu tái diễn.
- Giãn niệu quản do trào ngược bàng quang niệu quả.
- Suy thận.
Các phương pháp phẫu thuật cụ thể:
- Điều trị bằng vi sóng áp nhiệt tại vùng tiền liệt tuyến qua trực tràng:
Tạo vi sóng 915MHz, 100W gây tăng nhiệt tại chỗ qua trực tràng. Phương pháp này chỉ đem lại một số hiệu quả nhất định chứ chưa trực tiếp tác động đến tuyến tiền liệt.
- Điều trị bằng laser:
Cách này được sử dụng rất phổ biến trong điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt và áp dụng được với gần như tất cả bệnh nhân (trừ người bị ung thư tuyến tiền liệt).
- Phương pháp cắt nội soi:
Khoét bỏ khối u bằng máy cắt nội soi qua ngả niệu đạo.
- Mổ mở:
Khi bàng quang bị tổn thương hay bệnh nhân bị suy thận hay vị trí của khối u lành tính khó thực hiện được các phương pháp khác thì bác sĩ sẽ xem xét quyết định mổ mở để loại bỏ khối u cho bệnh nhân.
8 Phòng ngừa tăng sinh lành tính tiền liệt tuyến
Để phòng ngừa căn bệnh này, nam giới nên chú ý:
- Chú ý rèn luyện sức khỏe, có chế độ tập thể dục và thư giãn mỗi ngày.
- Uống niều nước để làm sạch được tiết niệu.
- Hạn chế ăn mỡ động vật, thực phẩm bẩn,...
- Hạn chế bia rượu và chất kích thích.
9 Một số câu hỏi thường gặp
9.1 Phì đại tuyến tiền liệt có chữa khỏi được không?
Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (TSLT-TTL) là thuật ngữ hiện đại được sử dụng để thay thế cho các cách gọi cũ như phì đại tuyến tiền liệt, u xơ tuyến tiền liệt hay bướu lành tuyến tiền liệt. Đây là bệnh lý lành tính, hiếm khi đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, bệnh lại rất phổ biến ở nam giới tuổi trung niên và cao tuổi, với tỷ lệ mắc tăng dần theo tuổi. Mặc dù không nguy hiểm, nhưng TSLT-TTL có thể gây ra nhiều rối loạn tiểu tiện, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hằng ngày và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Phì đại tiền liệt tuyến nếu can thiệp sớm giúp cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Do đó, người bệnh nếu có các triệu chứng liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt thì nên thăm khám sớm, có các biện pháp điều trị kịp thời, tránh biến chứng không mong muốn có thể xảy ra.
9.2 U xơ tuyến tiền liệt sống được bao lâu?
U xơ tuyến tiền liệt, hay còn gọi là tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt là một bệnh lành tính. Vì vậy, người mắc u xơ tuyến tiền liệt vẫn có thể sống thọ như bình thường, nếu được theo dõi và điều trị đúng cách.
9.3 Phì đại tiền liệt tuyến kiêng ăn gì?
Ở bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến nên xây dựng chế độ ăn lành mạnh, đảm bảo đủ dưỡng chất cần thiết, hạn chế sử dụng rượu bia, đồ ăn nhanh, thực phẩm có nguồn gốc nội tạng động vật,...
9.4 Phì đại tuyến tiền liệt có nên quan hệ?
Nam giới vẫn có thể hoạt động tình dục bình thường nếu các triệu chứng nhẹ, được kiểm soát chặt chẽ. Không quan hệ tình dục nếu có triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Trường hợp bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến khi quan hệ tình dục có các biểu hiện đau rát, tiểu mủ, tiểu buốt thì cần thăm khám kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Chuyên gia của WebMD, What Is BPH?, WebMD. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021
- ^ Tác giả: Kevin T McVary, MD, FACS, Patient education: Benign prostatic hyperplasia (BPH) (Beyond the Basics), Uptodate. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021
- ^ Tác giả: Chuyên gia của Medlineplus, Enlarged Prostate (BPH) , Medlineplus. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021
- ^ Tác giả: Chuyên gia của Mayoclinic, Benign prostatic hyperplasia (BPH), Mayoclinic. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021