Myogynan SH Armephaco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Armephaco, CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Công ty đăng ký | CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Số đăng ký | VD-33224-19 |
Dạng bào chế | Viên nén đặt âm đạo |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Metronidazol, Neomycin, Nystatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thom647 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc đặt Myogynan SH chứa các thành phần sau:
- Metronidazol………………………………………. 500mg.
- Neomycin sulfat 65.000 UI tương ứng…………. 100mg.
- Nystatin 100.000 UI tương ứng…………………. 20mg.
- Các tá dược khác…………………………………..vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Myogynan SH Armephaco
2.1 Myogynan SH là thuốc gì?
Myogynan SH là thuốc kê đơn do Công ty TNHH MTV 120 Armephaco sản xuất, có tác dụng điều trị viêm âm đạo do các tác nhân nhạy cảm và viêm âm đạo không rõ nguyên nhân.
2.2 Chỉ định
Thuốc đặt Myogynan SH được chỉ định điều trị viêm âm đạo do các tác nhân sau:
- Vi khuẩn sinh mủ thông thường.
- Gardnerella vaginalis, Trichomonas
- Nấm, đặc biệt là Candida albicans.
- Đồng thời Trichomonas và nấm men.
- Nhiều tác nhân phối hợp.
==>> Bạn đọc có thể xem thêm: Hyalosan Vaginal Gel phòng ngừa,hỗ trợ điều trị viêm nhiễm phụ khoa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Myogynan SH
3.1 Liều dùng
Trường hợp điều trị viêm âm đạo do các tác nhân nhạy cảm và viêm âm đạo không đặc hiệu: Sử dụng 1-2 lần/ngày trong 10 ngày liên tục
Có thể kết hợp với liệu pháp đường uống nếu cần thiết.
3.2 Cách đặt thuốc Myogynan SH
Nhúng viên thuốc vào nước khoảng 20-30 giây để làm ẩm trước khi sử dụng. Bệnh nhân nên nằm yên trong 15 phút sau khi đặt thuốc.
Cần điều trị đồng thời cho cả bạn tình, dù có hay không có triệu chứng lâm sàng.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người đang sử dụng thuốc disulfiram.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Metronidazol | Nystatin | Neomycin |
Thường gặp | Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, vị kim loại khó chịu. | Viêm da, ngứa, sốt do thuốc, phản vệ. | |
Ít gặp | Giảm bạch cầu. | Nổi mề đay, ngoại ban. | Tăng enzym gan, bilirubin, rối loạn tạo máu, thiếu máu tan huyết, lú lẫn, dị cảm, mất phương hướng, rung giật nhãn cầu, tăng tiết nước bọt, viêm miệng. |
Hiếm gặp | Mất bạch cầu hạt, co giật, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi, đau đầu, phồng rộp da, phát ban, ngứa, nước tiểu sẫm màu. | Kích ứng tại chỗ, hội chứng Stevens-Johnson. |
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Thuốc | Thuốc cùng dùng | Tương tác |
Metronidazol | Warfarin | Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, cần tránh sử dụng đồng thời. |
Disulfiram | Tác dụng giống disulfiram, không dùng cùng nhau để tránh loạn thần, lú lẫn. | |
Phenobarbital | Tăng chuyển hóa metronidazol, làm tăng tốc độ đào thải thuốc. | |
Lithi | Tăng nồng độ lithi trong huyết thanh, gây nguy cơ độc. | |
Vecuronium | Tăng tác dụng của vecuronium, thuốc giãn cơ không khử cực. | |
Nystatin | Riboflavin phosphat | Làm giảm tác dụng kháng Candida albicans của nystatin. |
Neomycin | Phenoxymethyl penicilin, Digoxin | Giảm hấp thu các thuốc này. |
Thuốc tránh thai đường uống | Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. | |
Acid ethacrynic, Furosemid | Tăng nguy cơ độc cho thận và thính giác khi dùng đồng thời. | |
Cumarin | Tăng tác dụng chống đông của cumarin do giảm dự trữ vitamin K. | |
Thuốc ức chế thần kinh-cơ | Tăng tác dụng ức chế thần kinh-cơ, dẫn đến liệt hô hấp. Tránh dùng cho bệnh nhân nhược cơ. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Metronidazol
Enzyme alcol dehydrogenase và các enzyme oxy hóa alcol khác đều bị Metronidazol ức chế. Khi sử dụng, thuốc có thể gây ra các phản ứng nhẹ giống như disulfiram, bao gồm:
- Mặt đỏ bừng
- Nhức đầu
- Buồn nôn, nôn
- Co cứng bụng
- Ra mồ hôi
Trong xét nghiệm Nelson, thuốc có thể làm ức chế Treponema pallidum, gây ra phản ứng dương tính giả.
7.1.2 Nystatin
Nystatin có thể làm hỏng các dụng cụ tránh thai làm từ Cao Su. Do đó, cần bổ sung các biện pháp tránh thai khác trong quá trình điều trị.
Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, cần ngừng thuốc ngay và áp dụng biện pháp điều trị thích hợp.
7.1.3 Neomycin
Không nên sử dụng thuốc tại chỗ trong thời gian dài, vì có thể gây mẫn cảm da và từ đó có thể gây mẫn cảm chéo với các kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Vì chứa neomycin, thuốc có thể gây độc tính cho thính giác hoặc có thể đi vào máu, do đó không nên dùng trong thời gian mang thai.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Cần tránh sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt
==>> Xem thêm: Thuốc VENGIZOL điều trị nấm âm đạo: liều dùng, lưu ý sử dụng
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Triệu chứng
Khi dùng quá liều metronidazol, có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn và mất khả năng điều hòa.
Neomycin có thể gây độc cho thận và thính giác.
7.3.2 Xử trí
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ cần thiết.
Nếu xuất hiện dấu hiệu hoặc triệu chứng độc tính trên thận hoặc thính giác, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
Theo dõi chức năng thận và thính giác. Có thể cần chỉ định thẩm tách máu nếu chức năng thận và thính giác suy giảm,.
Trong trường hợp cần thiết, hỗ trợ hô hấp có thể được thực hiện kéo dài.
7.4 Bảo quản
Thuốc nên được bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát
Tránh ánh nắng và nhiệt độ không quá 30°C
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Myogynan SH không còn hàng, quý khách có thể xem xét một số lựa chọn thay thế sau:
- Metagin chứa các hoạt chất như Metronidazol, Neomycin, Nystatin, Haradfat, hỗ trợ điều trị các bệnh phụ khoa như viêm âm đạo do nhiễm khuẩn hoặc nấm. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, dưới dạng viên đặt âm đạo. Đóng gói: hộp gồm 2 vỉ x 6 viên.
- Viên đặt âm đạo Neome, sản phẩm của Công ty Dược phẩm OPV, chứa các thành phần tương tự sản phẩm Myogynan SH và được chỉ định trong điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn, nấm Candida, ký sinh trùng Trichomonas, hoặc nhiễm trùng âm đạo hỗn hợp. Sản phẩm có dạng viên nén đặt âm đạo, đóng gói hộp 1 vỉ x 7 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Metronidazol
Metronidazol là một dẫn chất có cấu trúc 5-nitro-imidazol, có tác dụng rộng đối với các động vật nguyên sinh như amip, Giardia và vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế tác dụng của thuốc chưa hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên trong ký sinh trùng, nhóm 5-nitro của metronidazol khi bị khử sẽ tạo ra các chất độc làm tổn thương và phá hủy DNA của tế bào, dẫn đến chết tế bào. Thuốc hiệu quả với hầu hết vi khuẩn kỵ khí và nhiều động vật nguyên sinh, nhưng không có tác dụng với nấm, virus và vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn kỵ khí không bắt buộc. Metronidazol có thể điều trị nhiễm Trichomonas vaginalis ở cả nam và nữ, đôi khi cần điều trị kết hợp bằng thuốc uống và đặt tại chỗ. Trong viêm cổ tử cung/âm đạo do vi khuẩn, thuốc giúp phục hồi hệ vi khuẩn âm đạo bình thường. [1]
9.1.2 Nystatin
Nystatin là kháng sinh chống nấm được chiết xuất từ Streptomyces noursei, có hiệu quả trong việc kìm hãm hoặc diệt nấm, đặc biệt là Candida albicans. Thuốc không tác dụng với vi khuẩn, virus hoặc động vật nguyên sinh. Nystatin hoạt động bằng cách liên kết với sterol trong màng tế bào nấm, làm mất Kali và các thành phần quan trọng. Thuốc dung nạp tốt và hiếm khi gây kháng thuốc. Các triệu chứng nhiễm nấm Candida thường cải thiện trong vòng 1-3 ngày điều trị. [2]
9.1.3 Neomycin
Neomycin là kháng sinh nhóm aminoglycosid, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc chủ yếu dùng tại chỗ để điều trị nhiễm khuẩn do Staphylococcus aureus, Escherichia coli, và các vi khuẩn nhạy cảm khác. Tuy nhiên, neomycin không có tác dụng với Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens, và Streptococcus. Việc sử dụng lâu dài có thể gây kháng thuốc, đặc biệt là đối với Staphylococcus và một số chủng Salmonella, Shigella. Sự kháng chéo với các aminoglycosid khác cũng đã được ghi nhận.
9.2 Dược động học
9.2.1 Metronidazol
Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể (bao gồm: xương, mật, nước bọt, dịch phổi, dịch màng bụng, dịch âm đạo, tinh dịch, dịch não tủy và áp xe gan, não). Metronidazol dễ dàng qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ với nồng độ tương đương huyết tương. Thời gian bán thải của thuốc không bị ảnh hưởng bởi chức năng thận, nhưng kéo dài ở bệnh nhân suy gan. Metronidazol chuyển hóa chủ yếu tại gan và thải trừ qua thận dưới dạng chuyển hóa, một lượng nhỏ được thải qua phân. Chất chuyển hóa chính là 2-hydroxy metronidazol, có hoạt tính kháng khuẩn và chống động vật nguyên sinh.
9.2.2 Nystatin
Khi sử dụng tại chỗ, thuốc không được hấp thu qua da hoặc niêm mạc.
9.2.3 Neomycin
Khi niêm mạc bị tổn thương hoặc viêm, hấp thu thuốc tăng lên. Khi hấp thu, thuốc được thải trừ nhanh qua thận dưới dạng hoạt tính.
10 Thuốc Myogynan SH giá bao nhiêu?
Hiện nay, bạn có thể tìm mua thuốc Myogynan SH Armephaco tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Thông tin về giá sản phẩm được cập nhật ngay trên trang đầu. Để biết thêm chi tiết về giá bán và các chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc nhắn tin qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Myogynan SH Armephaco mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc kê Myogynan SH để mua trực tiếp tại nhà thuốc tại địa chỉ 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Nếu cần tư vấn hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc, hãy liên hệ qua số hotline hoặc gửi tin nhắn qua website của nhà thuốc.
12 Ưu điểm
- Myogynan SH có thành phần gồm Metronidazol, Neomycin và Nystatin, giúp điều trị hiệu quả viêm âm đạo do vi khuẩn, nấm Candida, Trichomonas, hoặc nhiễm khuẩn hỗn hợp.
- Dạng viên đặt âm đạo dễ sử dụng tại chỗ, ít gây kháng thuốc và phù hợp để điều trị tại nhà theo chỉ định.
13 Nhược điểm
- Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc người dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Martinez V, Caumes E, Métronidazole [Metronidazole], Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024
- ^ Alomeir N và cộng sự, Effect of Nystatin on Candida albicans - Streptococcus mutans duo-species biofilms, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024