1 / 5
mxn 2 J3022

MXN

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 150 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDexa Medica, PT Ferron Par Pharmaceuticals
Công ty đăng kýPT Dexa Medica
Số đăng kýVN-21938-19
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 250ml
Hoạt chấtMoxifloxacin, Natri Clorid, Natri Hydroxyd
Tá dượcAcid Hydrocloric
Xuất xứIndonesia
Mã sản phẩmbim38
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi chai 250ml Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg) có chứa các thành phần sau:

Moxifloxacin hydrochlorid, tương đương với 400mg moxifloxacin.

Tá dược: 

  • Natri clorid
  • Dung dịch acid hydrochloric 10%
  • Natri hydroxid 
  • Nước cất vừa đủ 250ml.
MXN dùng khi bệnh nhân không thể uống hoặc cần thiết phải truyền, được chỉ định cho người lớn (≥18 tuổi) trong các trường hợp Viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn da và mô mềm,...
MXN dùng khi bệnh nhân không thể uống hoặc cần thiết phải truyền, được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp Viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn da và mô mềm,...

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml)

Moxifloxacin tiêm tĩnh mạch chỉ dùng khi bệnh nhân không thể uống hoặc cần thiết phải truyền. 

Dung dịch 400mg được chỉ định cho người lớn (≥18 tuổi) trong các trường hợp:

  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng, cần truyền trước khi chuyển sang đường uống, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng penicillin.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng, khi không thể dùng kháng sinh khác.
  • Đợt cấp viêm phế quản mạn tính (chỉ dùng khi không có lựa chọn thay thế, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng).
  • Viêm xoang cấp do vi khuẩn (chỉ dùng khi không có lựa chọn khác, vì bệnh có thể tự khỏi).

Moxifloxacin chỉ sử dụng khi vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với thuốc và cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý. Thuốc chỉ dùng theo đơn và cần giám sát y tế. [1]

==>> Xem thêm: Thuốc Aviflox 400 -Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.

3 Liều dùng - Cách dùng Thuốc MXN

3.1 Liều dùng

Đường dùng: Truyền tĩnh mạch

Liều lượng: 

  • Moxifloxacin 400 mg/ngày, dùng một lần duy nhất.
  • Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, kể cả khi Độ thanh thải creatinin ≤ 30 ml/phút/1.73m².
  • Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Bệnh nhân suy gan: Chưa có đủ thông tin về việc sử dụng thuốc.

3.2 Cách dùng

Truyền tĩnh mạch trong ít nhất 1 giờ, tránh truyền nhanh.

Có thể truyền trực tiếp hoặc qua ống chữ T với dung dịch tiêm truyền tương thích.

Nếu dùng kèm thuốc khác, mỗi loại phải được truyền riêng biệt.

Kiểm tra dung dịch trước khi truyền, chỉ sử dụng nếu dung dịch trong suốt, không có hạt lạ.

3.3 Thời gian điều trị

Tuỳ thuộc vào tuỳ bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ, sau đây là khuyến cáo chung:

Loại nhiễm khuẩnThời gian điều trị
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng10 ngày
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc dưới da có biến chứng7-21 ngày
Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng5-14 ngày
Đợt cấp viêm phế quản mạn tính5-10 ngày
Viêm xoang cấp do vi khuẩn7 ngày

Việc chuyển từ đường truyền sang đường uống nên được thực hiện khi tình trạng bệnh nhân cho phép. Ở bệnh nhân nặng, thời gian truyền tĩnh mạch nên giới hạn trong 2-5 ngày trước khi chuyển sang dùng đường uống theo chỉ định của bác sĩ.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các kháng sinh nhóm quinolon.Bệnh nhân có nhịp tim chậm, nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng tim mạch.
Phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.Suy gan nặng (Child-Pugh C) do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
Người dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.Men gan transaminase tăng cao trên 5 lần giới hạn bình thường, có nguy cơ tổn thương gan.
Bệnh nhân từng mắc bệnh lý về gân hoặc rối loạn do quinolon gây ra.Suy tim với phân suất tống máu giảm.
Người có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc có tiền sử rối loạn nhịp.Tiền sử loạn nhịp tim, có nguy cơ làm trầm trọng thêm triệu chứng.
Trường hợp hạ Kali huyết hoặc rối loạn điện giải khác, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim. 

5 Tác dụng phụ

Thường gặpÍt gặpHiếm gặpRất hiếm gặp
  • Phản ứng tại chỗ tiêm.
  • Bội nhiễm nấm.
  • Kéo dài khoảng QT ở bệnh nhân hạ kali máu.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Tăng transaminase thoáng qua.
  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Khó thở (bao gồm cả hen).
  • Tăng gamma-glutamyl-transferase.
  • Mệt mỏi, cảm giác yếu, đau không đặc hiệu, ra mồ hôi.
  • Huyết khối tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
  • Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh.
  • Chán ăn, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, viêm dạ dày ruột (loại trừ viêm dạ dày ruột ăn mòn), tăng Amylase.
  • Suy gan thoáng qua (bao gồm cả tăng LDH), tăng bilirubin, tăng gamma-glutamyl transferase, tăng phosphatase kiềm trong máu.
  • Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu. Thời gian prothrombin kéo dài/INR tăng.
  • Phản ứng dị ứng, ngứa, phát ban, nổi mề đay, tăng bạch cầu eosin trong máu.
  • Dị cảm và tăng nhạy cảm, rối loạn và mất phương hướng, rối loạn giấc ngủ, run.
  • Lo âu, kích động tâm thần.
  • Nhanh nhịp thất, bất tỉnh, tăng huyết áp, hạ huyết áp.
  • Viêm đại tràng do kháng sinh (viêm đại tràng giả mạc).
  • Vàng da, viêm gan (chủ yếu là ứ mật).
  • Mức thromboplastin bất thường.
  • Sốc phản vệ, phù ngoại biên, phù dị ứng/phù mạch (bao gồm phù thanh quản, có khả năng đe dọa tính mạng).
  • Rối loạn cảm giác da, rối loạn khứu giác, rối loạn thị giác.
  • Rối loạn cảm xúc, trầm cảm, ảo giác.
  • Phù nề.
  • Xoắn đỉnh, ngừng tim (đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh lý nền tiền loạn nhịp nghiêm trọng).
  • Viêm gan cấp có khả năng dẫn đến suy gan đe dọa tính mạng (bao gồm cả trường hợp tử vong).
  • Mất nhân cách, phản ứng tâm thần (có khả năng lên đến đỉnh điểm có hành vi tự gây nguy hiểm).
  • Phản ứng da bóng nước như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc (có khả năng đe dọa tính mạng).

Hãy thông báo cho bác sĩ về các phản ứng không mong muốn mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

6 Tương tác

Thuốc Dùng Cùng Tương Tác
DigoxinTăng tạm thời nồng độ digoxin trong máu, không ảnh hưởng đáng kể lâm sàng, không cần điều chỉnh liều.
GlibenclamidTăng đường huyết nhẹ và thoáng qua, nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể đến mức đường huyết hoặc Insulin.
Warfarin, Ranitidin, Probenecid, Thuốc tránh thai, TheophyllinKhông có tương tác lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, moxifloxacin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu khi dùng chung với thuốc chống đông.
Than hoạtLàm giảm một phần nhỏ nồng độ moxifloxacin trong trường hợp quá liều sau truyền tĩnh mạch.
Thuốc gây chậm nhịp tim, hạ kali máu hoặc kéo dài khoảng QTKhông dùng chung với các thuốc như phenothiazin, pimozid, Haloperidol, sultoprid, halofantrin, amphotericin B, Erythromycin IV, terfenadin, astemizol, mizolastin, cisaprid.
Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và IIIChống chỉ định dùng chung với các thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (quinidin, procainamid, hydroquinidin, disopyramid) và nhóm III (amiodaron, sotalol, dofetilid, ibutilid).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây viêm gân, đứt gân, tổn thương thần kinh ngoại biên và ảnh hưởng đến thần kinh trung ương (ảo giác, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, lú lẫn). Những phản ứng này có thể xảy ra trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi dùng thuốc, ngay cả ở bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ trước đó.

Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu bất thường và tránh dùng fluoroquinolon nếu đã gặp phản ứng nghiêm trọng trước đó.

Viêm gân, đứt gân: Nguy cơ cao hơn ở người lớn tuổi và bệnh nhân dùng corticosteroid. Khi có dấu hiệu đau hoặc viêm, cần ngừng thuốc và hạn chế vận động.

Kéo dài khoảng QT: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ loạn nhịp tim hoặc đang dùng thuốc làm giảm kali, Magie. Phụ nữ và người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác động này. 

Nếu có dấu hiệu loạn nhịp, nên ngừng thuốc và kiểm tra điện tâm đồ.

Động kinh: Cần cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh trung ương do nguy cơ co giật.

Dị ứng nghiêm trọng: Có thể gây sốc phản vệ hoặc phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc). Nếu có dấu hiệu phản ứng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và báo bác sĩ.

Tổn thương gan: Có nguy cơ viêm gan cấp dẫn đến suy gan, thậm chí tử vong. Nếu xuất hiện dấu hiệu suy gan, cần kiểm tra chức năng gan ngay.

Viêm đại tràng giả mạc: Có thể xảy ra khi dùng kháng sinh phổ rộng. Nếu bị tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi điều trị, không sử dụng thuốc chống tiêu chảy.

Đối với bệnh nhân nhược cơ: Cần dùng thận trọng vì triệu chứng có thể nặng hơn.

Bệnh nhân thiếu hụt enzym G6PD: Nguy cơ tán huyết cao hơn, cần theo dõi chặt chẽ.

Bệnh nhân cần kiểm soát lượng natri: Cần bổ sung natri khi truyền dịch nếu bệnh nhân mắc suy tim, suy thận hoặc hội chứng thận hư.

Nhạy cảm với ánh sáng: Mặc dù nguy cơ thấp, bệnh nhân vẫn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với tia cực tím và ánh nắng mạnh.

Nếu có vấn đề về mắt, cần đi khám ngay.

Viêm vùng chậu có biến chứng: Không khuyến cáo dùng thuốc đường uống, thay vào đó cần điều trị bằng đường truyền tĩnh mạch.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

Moxifloxacin chưa được đánh giá về độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hàng máy móc

Chưa có nghiên cứu cụ thể, nhưng moxifloxacin có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác hoặc ngất do tác động lên thần kinh trung ương. 

Bệnh nhân cần kiểm tra phản ứng của cơ thể trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo tháo mát

Không để đông lạnh

Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp Thuốc MXN không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Moxifloxacin 400mg/250ml là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp tính và mãn tính, bao gồm viêm xoang cấp, viêm phế quản mãn tính, viêm phổi cộng đồng,... 
  • Moveloxin 400mg/250ml được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn xoang cấp do các vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis. Thuốc cũng hiệu quả trong việc điều trị đợt cấp của viêm phế quản mãn tính và viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, đặc biệt với các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Mycoplasma pneumoniae.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Moxifloxacin là kháng sinh quinolone/fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase, ngăn cản sao chép DNA vi khuẩn. 

Thuốc hiệu quả với các vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae) và Gram âm (như Haemophilus influenzae, Acinetobacter lwoffii), cũng như một số vi khuẩn khác như Chlamydia trachomatis

Moxifloxacin có ái lực cao với DNA gyrase của vi khuẩn, mạnh hơn 100 lần so với động vật có vú. [2]

==>> Tham khảo thêm: Bluemoxi 400mg-kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn.

9.2 Dược động học

Moxifloxacin được phân bố nhanh chóng và rộng rãi trong cơ thể.

Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa pha II và được đào thải qua thận và mật, dưới dạng không đổi hoặc kết hợp với sulfat (M1) và glucuronid (M2). Hai chất chuyển hóa này không có hoạt tính kháng khuẩn.

Thời gian bán thải trung bình của moxifloxacin trong huyết tương khoảng 12 giờ.

10 Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml) giá bao nhiêu?

Hiện nay, Thuốc MXN có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Thuốc MXN mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml)để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc MXN có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ nhờ thành phần Moxifloxacin, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi và nhiễm khuẩn da. 
  • Thời gian điều trị ngắn, tùy thuộc vào loại bệnh, giúp người bệnh mau chóng phục hồi, đặc biệt là trong các bệnh lý viêm phổi hay viêm xoang cấp do vi khuẩn.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có một số tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gân, đứt gân, và phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này đòi hỏi sự thận trọng khi sử dụng, đặc biệt với bệnh nhân cao tuổi hoặc người dùng corticosteroid.

Tổng 5 hình ảnh

mxn 2 J3022
mxn 2 J3022
mxn 3 D1385
mxn 3 D1385
mxn 4 K4834
mxn 4 K4834
mxn 5 D1207
mxn 5 D1207
mxn 6 O6484
mxn 6 O6484

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc MXN do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Moxifloxacin, DrugBank Online. Truy cập ngày 03 tháng 04 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    MXN có thể dùng cho phụ nữ mang thai không?

    Bởi: Hạnh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, việc sử dụng phải có sự chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo lợi ích lớn hơn nguy cơ, đặc biệt trong ba tháng đầu thai kỳ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
MXN 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • MXN
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thông tin hữu ích, dsi tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789