MXN
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dexa Medica, PT Ferron Par Pharmaceuticals |
Công ty đăng ký | PT Dexa Medica |
Số đăng ký | VN-21938-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 250ml |
Hoạt chất | Moxifloxacin, Natri Clorid, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Indonesia |
Mã sản phẩm | bim38 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi chai 250ml Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg) có chứa các thành phần sau:
Moxifloxacin hydrochlorid, tương đương với 400mg moxifloxacin.
Tá dược:

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml)
Moxifloxacin tiêm tĩnh mạch chỉ dùng khi bệnh nhân không thể uống hoặc cần thiết phải truyền.
Dung dịch 400mg được chỉ định cho người lớn (≥18 tuổi) trong các trường hợp:
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng, cần truyền trước khi chuyển sang đường uống, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng penicillin.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng, khi không thể dùng kháng sinh khác.
- Đợt cấp viêm phế quản mạn tính (chỉ dùng khi không có lựa chọn thay thế, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng).
- Viêm xoang cấp do vi khuẩn (chỉ dùng khi không có lựa chọn khác, vì bệnh có thể tự khỏi).
Moxifloxacin chỉ sử dụng khi vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với thuốc và cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý. Thuốc chỉ dùng theo đơn và cần giám sát y tế. [1]
==>> Xem thêm: Thuốc Aviflox 400 -Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
3 Liều dùng - Cách dùng Thuốc MXN
3.1 Liều dùng
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch
Liều lượng:
- Moxifloxacin 400 mg/ngày, dùng một lần duy nhất.
- Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, kể cả khi Độ thanh thải creatinin ≤ 30 ml/phút/1.73m².
- Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Bệnh nhân suy gan: Chưa có đủ thông tin về việc sử dụng thuốc.
3.2 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch trong ít nhất 1 giờ, tránh truyền nhanh.
Có thể truyền trực tiếp hoặc qua ống chữ T với dung dịch tiêm truyền tương thích.
Nếu dùng kèm thuốc khác, mỗi loại phải được truyền riêng biệt.
Kiểm tra dung dịch trước khi truyền, chỉ sử dụng nếu dung dịch trong suốt, không có hạt lạ.
3.3 Thời gian điều trị
Tuỳ thuộc vào tuỳ bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ, sau đây là khuyến cáo chung:
Loại nhiễm khuẩn | Thời gian điều trị |
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc dưới da có biến chứng | 7-21 ngày |
Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng | 5-14 ngày |
Đợt cấp viêm phế quản mạn tính | 5-10 ngày |
Viêm xoang cấp do vi khuẩn | 7 ngày |
Việc chuyển từ đường truyền sang đường uống nên được thực hiện khi tình trạng bệnh nhân cho phép. Ở bệnh nhân nặng, thời gian truyền tĩnh mạch nên giới hạn trong 2-5 ngày trước khi chuyển sang dùng đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các kháng sinh nhóm quinolon. | Bệnh nhân có nhịp tim chậm, nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng tim mạch. |
Phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh. | Suy gan nặng (Child-Pugh C) do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn. |
Người dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả. | Men gan transaminase tăng cao trên 5 lần giới hạn bình thường, có nguy cơ tổn thương gan. |
Bệnh nhân từng mắc bệnh lý về gân hoặc rối loạn do quinolon gây ra. | Suy tim với phân suất tống máu giảm. |
Người có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc có tiền sử rối loạn nhịp. | Tiền sử loạn nhịp tim, có nguy cơ làm trầm trọng thêm triệu chứng. |
Trường hợp hạ Kali huyết hoặc rối loạn điện giải khác, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim. |
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
|
|
|
|
Hãy thông báo cho bác sĩ về các phản ứng không mong muốn mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Thuốc Dùng Cùng | Tương Tác |
Digoxin | Tăng tạm thời nồng độ digoxin trong máu, không ảnh hưởng đáng kể lâm sàng, không cần điều chỉnh liều. |
Glibenclamid | Tăng đường huyết nhẹ và thoáng qua, nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể đến mức đường huyết hoặc Insulin. |
Warfarin, Ranitidin, Probenecid, Thuốc tránh thai, Theophyllin | Không có tương tác lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, moxifloxacin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu khi dùng chung với thuốc chống đông. |
Than hoạt | Làm giảm một phần nhỏ nồng độ moxifloxacin trong trường hợp quá liều sau truyền tĩnh mạch. |
Thuốc gây chậm nhịp tim, hạ kali máu hoặc kéo dài khoảng QT | Không dùng chung với các thuốc như phenothiazin, pimozid, Haloperidol, sultoprid, halofantrin, amphotericin B, Erythromycin IV, terfenadin, astemizol, mizolastin, cisaprid. |
Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III | Chống chỉ định dùng chung với các thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (quinidin, procainamid, hydroquinidin, disopyramid) và nhóm III (amiodaron, sotalol, dofetilid, ibutilid). |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây viêm gân, đứt gân, tổn thương thần kinh ngoại biên và ảnh hưởng đến thần kinh trung ương (ảo giác, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, lú lẫn). Những phản ứng này có thể xảy ra trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi dùng thuốc, ngay cả ở bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ trước đó.
Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu bất thường và tránh dùng fluoroquinolon nếu đã gặp phản ứng nghiêm trọng trước đó.
Viêm gân, đứt gân: Nguy cơ cao hơn ở người lớn tuổi và bệnh nhân dùng corticosteroid. Khi có dấu hiệu đau hoặc viêm, cần ngừng thuốc và hạn chế vận động.
Kéo dài khoảng QT: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ loạn nhịp tim hoặc đang dùng thuốc làm giảm kali, Magie. Phụ nữ và người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác động này.
Nếu có dấu hiệu loạn nhịp, nên ngừng thuốc và kiểm tra điện tâm đồ.
Động kinh: Cần cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh trung ương do nguy cơ co giật.
Dị ứng nghiêm trọng: Có thể gây sốc phản vệ hoặc phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc). Nếu có dấu hiệu phản ứng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và báo bác sĩ.
Tổn thương gan: Có nguy cơ viêm gan cấp dẫn đến suy gan, thậm chí tử vong. Nếu xuất hiện dấu hiệu suy gan, cần kiểm tra chức năng gan ngay.
Viêm đại tràng giả mạc: Có thể xảy ra khi dùng kháng sinh phổ rộng. Nếu bị tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi điều trị, không sử dụng thuốc chống tiêu chảy.
Đối với bệnh nhân nhược cơ: Cần dùng thận trọng vì triệu chứng có thể nặng hơn.
Bệnh nhân thiếu hụt enzym G6PD: Nguy cơ tán huyết cao hơn, cần theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân cần kiểm soát lượng natri: Cần bổ sung natri khi truyền dịch nếu bệnh nhân mắc suy tim, suy thận hoặc hội chứng thận hư.
Nhạy cảm với ánh sáng: Mặc dù nguy cơ thấp, bệnh nhân vẫn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với tia cực tím và ánh nắng mạnh.
Nếu có vấn đề về mắt, cần đi khám ngay.
Viêm vùng chậu có biến chứng: Không khuyến cáo dùng thuốc đường uống, thay vào đó cần điều trị bằng đường truyền tĩnh mạch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
Moxifloxacin chưa được đánh giá về độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hàng máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể, nhưng moxifloxacin có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác hoặc ngất do tác động lên thần kinh trung ương.
Bệnh nhân cần kiểm tra phản ứng của cơ thể trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo tháo mát
Không để đông lạnh
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Thuốc MXN không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Moxifloxacin 400mg/250ml là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp tính và mãn tính, bao gồm viêm xoang cấp, viêm phế quản mãn tính, viêm phổi cộng đồng,...
- Moveloxin 400mg/250ml được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn xoang cấp do các vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis. Thuốc cũng hiệu quả trong việc điều trị đợt cấp của viêm phế quản mãn tính và viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, đặc biệt với các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Mycoplasma pneumoniae.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Moxifloxacin là kháng sinh quinolone/fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase, ngăn cản sao chép DNA vi khuẩn.
Thuốc hiệu quả với các vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae) và Gram âm (như Haemophilus influenzae, Acinetobacter lwoffii), cũng như một số vi khuẩn khác như Chlamydia trachomatis.
Moxifloxacin có ái lực cao với DNA gyrase của vi khuẩn, mạnh hơn 100 lần so với động vật có vú. [2]
==>> Tham khảo thêm: Bluemoxi 400mg-kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn.
9.2 Dược động học
Moxifloxacin được phân bố nhanh chóng và rộng rãi trong cơ thể.
Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa pha II và được đào thải qua thận và mật, dưới dạng không đổi hoặc kết hợp với sulfat (M1) và glucuronid (M2). Hai chất chuyển hóa này không có hoạt tính kháng khuẩn.
Thời gian bán thải trung bình của moxifloxacin trong huyết tương khoảng 12 giờ.
10 Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml) giá bao nhiêu?
Hiện nay, Thuốc MXN có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc MXN mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Thuốc MXN (Moxifloxacin 400mg/250ml)để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc MXN có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ nhờ thành phần Moxifloxacin, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi và nhiễm khuẩn da.
- Thời gian điều trị ngắn, tùy thuộc vào loại bệnh, giúp người bệnh mau chóng phục hồi, đặc biệt là trong các bệnh lý viêm phổi hay viêm xoang cấp do vi khuẩn.
13 Nhược điểm
- Thuốc có một số tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gân, đứt gân, và phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này đòi hỏi sự thận trọng khi sử dụng, đặc biệt với bệnh nhân cao tuổi hoặc người dùng corticosteroid.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc MXN do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia DrugBank Online, Moxifloxacin, DrugBank Online. Truy cập ngày 03 tháng 04 năm 2025.