MT-Tizanidin 4
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược & vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | 893110241624 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Tizanidine hydrochloride |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | mttizanidin4 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
MT-Tizanidin 4 là một loại thuốc giãn cơ vân tác dụng lên thần kinh trung ương có chứa thành phần:
Hoạt chất: Tizanidin 4mg (dưới dạng Tizanidin hydroclorid 4,58 mg).
Tá dược: vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc MT-Tizanidin 4
Thuốc MT-Tizanidin 4 được chỉ định cho người lớn để trong trường hợp:
Co cứng cơ: Do tổn thương tủy sống hoặc liên quan đến đa xơ cứng.
Đau cơ: Điều trị đau do co thắt cơ.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Suztine 4 chứa Tizanidine trị co cứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc MT-Tizanidin 4
3.1 Liều dùng
Điều trị co cứng cơ (Người lớn): Liều khởi đầu khuyến cáo: 2 mg x 3 lần/ngày.
Tăng liều: Liều có thể tăng dần mỗi lần 2 mg, khoảng cách giữa mỗi lần tăng liều là từ 1 – 4 ngày.
Liều đáp ứng: Có thể từ 12 mg - 24 mg.
Liều tối đa: Không vượt quá 36 mg/ngày.
Điều trị đau do co cơ (Người lớn): 4 mg (1 viên) x 3 lần/ngày.
Người cao tuổi: Dữ liệu còn hạn chế, cần cân nhắc lợi ích và rủi ro vì Độ thanh thải thận có thể giảm 4 lần so với người trẻ.
Bệnh nhân suy thận (Độ thanh thải creatinin < 25 mL/phút): Liều khởi đầu nên là 2 mg x 1 lần/ngày, sau đó tăng dần đến khi đạt hiệu quả mong muốn.
Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng. Ở bệnh nhân suy gan trung bình cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Tizanidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc MT-Tizanidin 4.
Suy gan nặng.
Sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP1A2 như fluvoxamin hoặc Ciprofloxacin.
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Phổ biến: Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, buồn nôn, tăng transaminase.
Khác: Phản ứng quá mẫn, trạng thái bối rối, co giật, mờ mắt, ngất, đau bụng, nôn mửa, viêm gan, suy gan, yếu cơ, ngứa, phát ban, hội chứng lệ thuộc thuốc. Lưu ý: Tăng transaminase huyết thanh gan có thể hồi phục khi ngưng điều trị.
6 Tương tác
Các chất ức chế mạnh CYP1A2 (Fluvoxamin và Ciprofloxacin): Chống chỉ định dùng đồng thời. Sự kết hợp này làm thay đổi dược động học của Tizanidin, dẫn đến giảm huyết áp đáng kể, tăng buồn ngủ và suy giảm tâm thần vận động.
Các chất ức chế CYP1A2 khác: Nên tránh dùng đồng thời với các chất như zileuton, fluoroquinolone, thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, Mexiletine, propafenone và Verapamil), cimetidin, famotidin, thuốc tránh thai đường uống, Acyclovir và Ticlopidin. Nếu cần dùng phối hợp, nên bắt đầu với liều Tizanidin 2 mg.
Thuốc tránh thai đường uống: Độ thanh thải của Tizanidin có thể giảm khoảng 50% ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai đồng thời. Cần lưu ý khi kê đơn.
Rifampicin: Dùng đồng thời có thể làm giảm nồng độ Tizanidin (AUC và nồng độ đỉnh) khoảng 50%, do đó tác dụng điều trị có thể giảm. Nên tránh dùng chung lâu dài.
Rượu: Rượu làm tăng khả năng xảy ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương của Tizanidin.
Khói thuốc lá: Người hút thuốc lá nặng có thể làm giảm nồng độ Tizanidin khoảng 30%. Điều trị dài hạn có thể cần liều cao hơn.
Các thuốc an thần: Cần thận trọng khi sử dụng Tizanidin cùng các thuốc an thần, bao gồm thuốc ngủ (benzodiazepin), thuốc kháng histamin (chlorphenamin) và Baclofen, vì có thể tăng cường hoạt động an thần của Tizanidin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp: Có thể xảy ra, bao gồm các biểu hiện nghiêm trọng như mất ý thức, suy giảm tuần hoàn.
Tổn thương gan: Tizanidin có thể gây tổn thương tế bào gan. Cần theo dõi aminotransferase huyết thanh định kỳ trong thời gian đầu dùng thuốc và 1 tháng sau khi đạt hiệu quả điều trị tối đa.
Bệnh nhân suy thận: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận (độ thanh thải < 25 mL/phút) do độ thanh thải thuốc giảm hơn 50%. Cần theo dõi chặt chẽ liều lượng.
An thần: Thuốc có thể gây an thần, cần theo dõi bệnh nhân dùng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
Gây ảo giác: Có thể xảy ra ở một số người dùng thuốc. Cân nhắc ngừng sử dụng nếu xuất hiện ảo giác.
Phản ứng quá mẫn: Cần ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu tổn thương đường hô hấp, nổi mày đay hoặc phù mạch ở cổ họng và lưỡi.
Ngừng thuốc đột ngột: Nguy cơ gây tăng huyết áp, nhịp tim nhanh khi ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân dùng liều cao, kéo dài hoặc dùng cùng thuốc hạ huyết áp. Nên giảm liều từ từ (2-4 mg/ngày).
Lái xe và vận hành máy móc: Tizanidin có thể gây buồn ngủ, nên hạn chế hoạt động này khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có dữ liệu đầy đủ, tốt nhất là nên tránh sử dụng Tizanidin trong thời kỳ mang thai như một biện pháp phòng ngừa.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng Tizanidin trong thời kỳ cho con bú do các nghiên cứu trên động vật đã báo cáo sự hiện diện của thuốc trong sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu: Buồn nôn, hạ huyết áp, kéo dài QT, chóng mặt, buồn ngủ, mệt lả, suy hô hấp, hôn mê.
Xử trí: Lặp lại liều cao Than hoạt tính hoặc rửa dạ dày. Bệnh nhân nên được cung cấp đủ nước, dùng thuốc lợi tiểu mạnh để tăng thải trừ Tizanidin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản MT-Tizanidin 4 nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu MT-Tizanidin 4 hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Synadine-4mg. Đây là thuốc chứa hoạt chất Tizanidine 4mg dạng viên nén, cũng được chỉ định để kiểm soát trương lực cơ cấp tính, co cứng cơ vân hoặc co cơ do chấn thương cột sống.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng và Dược lực học Tizanidin được phân loại vào nhóm thuốc giãn cơ, tác động trung ương, hoạt động như một chất chủ vận thụ thể alpha 2 - adrenergic tại tủy sống. Vị trí tác động chính của thuốc là tủy sống, Tizanidin giúp giảm co cứng cơ bằng cách tăng cường ức chế tế bào thần kinh vận động trước synap.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu và Phân bố: Tizanidin được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 40% do trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan rộng rãi. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 30%.
Chuyển hóa: Khoảng 95% liều dùng được chuyển hóa, chủ yếu bởi isoenzyme Cytochrome P450 là CYP1A2.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa không hoạt động được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 70% lượng dùng). Thời gian bán thải của Tizanidin khỏi huyết tương là 2-4 giờ. Dược động học của thuốc là tuyến tính trong khoảng liều 1 đến 20 mg.
10 Thuốc MT-Tizanidin 4 giá bao nhiêu?
Thuốc MT-Tizanidin 4 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc MT-Tizanidin 4 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc MT-Tizanidin 4 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao: Tác dụng giãn cơ vân hiệu quả, đặc biệt trong việc giảm co cứng cơ do các nguyên nhân thần kinh và giảm đau do co thắt cơ.
- Nguyên tắc dò liều: Cho phép dò liều từ thấp đến cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ trên từng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương: Dễ gây buồn ngủ, chóng mặt, và mệt mỏi, làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Nguy cơ hạ huyết áp và tim mạch: Có thể gây hạ huyết áp và nhịp tim chậm.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Jonathan L Fu, Michael D Perloff, (Đăng ngày 27 tháng 06 năm 2022), Pharmacotherapy for Spine-Related Pain in Older Adults, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2025.

