1 / 9
motiridon 1 U8182

Motiridon

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 90 Còn hàng
Thương hiệuEuvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant
Số đăng kýVD-24159-16
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtDomperidone, Lactose
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq026
Chuyên mục Thuốc Chống Nôn

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

Domperidon (dưới dạng domperidon maleat): 10 mg

Tá dược: lactose, microcrystalline cellulose, povidon K30, natri croscarmellose, magnesi stearat.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Motiridon

Điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn.

Thuốc Motiridon
Thuốc Motiridon

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hadilium 10mg thúc đẩy co bóp làm rỗng dạ dày-ruột

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc  Motiridon

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi (≥ 35 kg): 10 mg/lần, tối đa 3 lần/ngày. Tổng liều không quá 30 mg/ngày.
  • Trẻ <12 tuổi hoặc <35 kg: Không khuyến cáo dùng dạng viên nén vì khó chia liều chính xác.
  • Bệnh nhân suy gan: Chống chỉ định nếu suy gan mức trung bình hoặc nặng. Trường hợp nhẹ không cần hiệu chỉnh liều.
  • Bệnh nhân suy thận: Nếu dùng nhắc lại, nên giảm tần suất xuống còn 1–2 lần/ngày và điều chỉnh liều theo mức độ suy thận.

3.2 Cách dùng

  • Nên uống trước bữa ăn để đạt hiệu quả hấp thu tốt hơn.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
  • Dùng thuốc theo giờ cố định. Nếu quên liều, bỏ qua và tiếp tục lịch trình cũ; không dùng gấp đôi liều để bù.
  • Thời gian điều trị tối đa không nên vượt quá 7 ngày.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Motiridon trong các trường hợp:

  • Dị ứng với domperidon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Xuất huyết tiêu hóa, thủng hoặc tắc ruột cơ học.
  • U tuyến yên tiết prolactin (prolactinoma).
  • Nôn sau phẫu thuật.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Dùng kéo dài không phù hợp.
  • Suy gan mức độ trung bình và nặng.
  • Có rối loạn dẫn truyền tim (đặc biệt là QT kéo dài), rối loạn điện giải nghiêm trọng, bệnh lý tim mạch như suy tim sung huyết.
  • Dùng đồng thời với thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế men CYP3A4.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Domperidon 10mg Vacopharm giảm nôn và buồn nôn

5 Tác dụng phụ

Hiếm gặp: Rối loạn vận động ngoại tháp ở trẻ em, thay đổi nội tiết (vú to, tiết sữa bất thường).

Rất hiếm: Dị ứng như mề đay, ngứa.

Tim mạch: Loạn nhịp thất, kéo dài QT, xoắn đỉnh, đột tử do tim (nguy cơ cao ở người già, bệnh tim hoặc dùng thuốc kéo dài QT).

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

6 Tương tác

Domperidon bị chuyển hóa qua CYP3A4. Dùng chung thuốc ức chế enzyme này sẽ làm tăng nồng độ domperidon.

Không dùng đồng thời với các thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như:

Cần thận trọng với các thuốc có nguy cơ tương tác dược lý/dược động học khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Trẻ sơ sinh: Dù domperidon ít ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương, vẫn cần giám sát chặt khi dùng cho trẻ <1 tuổi.

Bệnh nhân suy thận: Thời gian bán thải kéo dài, cần giảm liều và điều chỉnh theo chức năng thận nếu dùng kéo dài.

Tác dụng tim mạch: Domperidon có thể kéo dài khoảng QT, gây nguy cơ loạn nhịp thất hoặc đột tử, đặc biệt ở người trên 60 tuổi, liều >30 mg/ngày hoặc dùng kèm thuốc kéo dài QT/CYP3A4.

Cần ngừng thuốc nếu có dấu hiệu loạn nhịp.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Mang thai: Không có bằng chứng gây dị tật, nhưng chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
  • Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ (dưới 0,1% liều), vẫn có thể gây tác dụng phụ trên trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và an toàn cho trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

  • Triệu chứng: Ngủ gà, mất định hướng, tác dụng ngoại tháp, đặc biệt ở trẻ em.
  • Xử trí: Điều trị triệu chứng ngay, theo dõi điện tâm đồ do nguy cơ kéo dài QT.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Motiridon hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Gasompel-M của công ty Daewon Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc bào chế ở dạng viên nén dễ sử dụng, có thành phần Domperidone chỉ định trong điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn

Sản phẩm Domperidon 1 mg/ml Pharmedic của Công ty CP Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic với dạng bào chế là hỗn dịch uống thích hợp để chia các liều nhỏ dùng được cả cho trẻ em trên 1 tuổi trong điều trị nôn và buồn nôn

9 Tác dụng của các thành phần

Domperidone là thuốc đối kháng thụ thể dopamine D2.

Thuốc có tác dụng chống nôn và kích thích nhu động tiêu hóa, thông qua ảnh hưởng đến vùng kích hoạt thụ thể hóa học và hoạt động vận động của dạ dày – ruột non.

Không giống Metoclopramide, domperidone ít đi qua hàng rào máu não, nên không gây tác dụng phụ thần kinh.

Do đó, thuốc có hồ sơ an toàn tốt khi dùng đường uống, trong thời gian dài và với liều khuyến cáo.

Domperidone được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia.

Tại Hoa Kỳ, domperidone đang trong quá trình nghiên cứu như một loại thuốc mới, dùng để điều trị liệt dạ dày và các tình trạng nôn/buồn nôn mạn tính.[2]

10 Thuốc Motiridon giá bao nhiêu?

Thuốc Motiridon hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Motiridon mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Liều dùng rõ ràng, dễ theo dõi, phù hợp cho đối tượng ≥12 tuổi và ≥35 kg.
  • Ngoại trừ một số tác dụng ngoại tháp hiếm gặp ở trẻ nhỏ, thuốc được dung nạp tốt ở người lớn nếu dùng đúng liều và thời gian.
  • Motiridon giúp làm giảm nhanh triệu chứng nôn, buồn nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau.

13 Nhược điểm

  • Hạn chế sử dụng cho trẻ em, đặc biệt trẻ <12 tuổi hoặc <35 kg, do khó chia liều chính xác.
  • Chỉ sử dụng tối đa trong 7 ngày, không phù hợp điều trị kéo dài.

Tổng 9 hình ảnh

motiridon 1 U8182
motiridon 1 U8182
motiridon 2 F2728
motiridon 2 F2728
motiridon 3 M5465
motiridon 3 M5465
motiridon 4 L4477
motiridon 4 L4477
motiridon 5 R7124
motiridon 5 R7124
motiridon 6 C0851
motiridon 6 C0851
motiridon 7 J3508
motiridon 7 J3508
motiridon 8 P6235
motiridon 8 P6235
motiridon 9 A0862
motiridon 9 A0862

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
  2. ^ Tác giả  Am J Gastroenterol (đăng tháng 9 năm 2007), Domperidone: review of pharmacology and clinical applications in gastroenterology, Pubmed. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    sản phẩm này dung đc cho bé dưới 1 tuổi k

    Bởi: oanh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, sản phẩm này không phù hợp cho bé dưới 1 tuổi ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Motiridon 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Motiridon
    O
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789