Mosichez 15
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hadiphar, Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Số đăng ký | 893110366825 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aspartame, Manitol, Meloxicam |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Acid Citric Monohydrate, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq383 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Meloxicam 15mg trong mỗi viên.
Tá dược:
Mannitol, PVP K30, Acid citric khan, Aspartam, natri starch glycolat, Talc, Magnesium stearate
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mosichez 15
Mosichez 15 là thuốc chống viêm không steroid thuộc nhóm oxicam, có tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt. Thuốc được sử dụng để:
Làm giảm triệu chứng trong các đợt viêm xương khớp cấp với thời gian sử dụng ngắn.
Hỗ trợ kiểm soát biểu hiện lâm sàng của bệnh viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gesicox 7,5mg điều trị viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mosichez 15
3.1 Liều dùng
Đối tượng sử dụng | Liều dùng khuyến cáo |
Đợt cấp của viêm đau xương khớp | 7,5mg/ngày (nửa viên); tăng lên 15mg/ngày nếu cần thiết |
Viêm khớp dạng thấp/viêm cột sống dính khớp | 15mg/ngày (1 viên); có thể giảm xuống 7,5mg/ngày tùy đáp ứng |
Người cao tuổi, nguy cơ cao | 7,5mg/ngày (nửa viên) |
Suy thận nặng (lọc máu) | Không vượt quá 7,5mg/ngày (nửa viên) |
Suy thận nhẹ-trung bình | Không cần điều chỉnh liều |
Suy gan nhẹ-trung bình | Không cần điều chỉnh liều |
Trẻ em dưới 16 tuổi | Chống chỉ định |
Tổng liều hàng ngày không vượt quá 15mg.
Khuyến cáo dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Cần đánh giá lại nhu cầu điều trị định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân thoái hóa khớp
3.2 Cách dùng
Đặt viên Mosichez 15 trên mặt lưỡi để viên tự tan hoàn toàn trong miệng (không nhai hay nuốt khi chưa tan), sau đó uống thêm 240ml nước.
Đối với người bị khô miệng có thể dùng nước để làm ẩm niêm mạc miệng trước khi dùng thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Ba tháng cuối thai kỳ.
Trẻ em dưới 16 tuổi.
Quá mẫn với Meloxicam, các tá dược hoặc thuốc NSAID khác.
Có tiền sử hen suyễn, polyp mũi, phù mạch, mày đay sau khi dùng Aspirin hoặc NSAID khác.
Tiền sử xuất huyết/thủng tiêu hóa liên quan NSAID trước đó.
Đang hoặc từng bị loét, xuất huyết dạ dày – tá tràng tái phát (≥2 đợt).
Viêm ruột tái phát (Crohn, viêm loét đại tràng).
Suy gan nặng, suy thận nặng không lọc máu.
Chảy máu tiêu hóa, chảy máu não, hoặc rối loạn đông máu khác.
Suy tim nặng.
Đau sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Dimicox 7,5mg điều trị viêm cột sống dính khớp
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy.
Phổ biến: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, tăng huyết áp, giữ nước, phù ngoại vi.
Không phổ biến: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dị ứng, nổi mề đay, viêm gan, rối loạn chức năng gan, viêm miệng, viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, ngứa, phát ban, tăng Kali máu, tăng creatinin máu.
Hiếm: Viêm thực quản, loét dạ dày-tá tràng, viêm đại tràng, viêm kết mạc, ù tai, đánh trống ngực, hen suyễn (ở người dị ứng aspirin/NSAID), hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, viêm thận, hội chứng thận hư.
Rất hiếm: Thủng tiêu hóa, viêm tụy, viêm da bóng nước, hồng ban đa dạng, viêm thận kẽ, hoại tử ống thận cấp, mất bạch cầu hạt.
Không biết: Phản vệ, trạng thái bối rối, viêm tụy, phản ứng quang.
6 Tương tác
- Không nên phối hợp với các NSAID khác (kể cả aspirin liều chống viêm).
- Thận trọng khi dùng cùng corticosteroid do tăng nguy cơ xuất huyết/loét tiêu hóa.
- Kết hợp với Thuốc chống đông máu hoặc Heparin (ở lão khoa/liều điều trị) làm tăng nguy cơ chảy máu, cần giám sát INR kỹ nếu không thể tránh.
- Thuốc tiêu sợi huyết, chống kết tập tiểu cầu làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- SSRIs làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- NSAID làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, đối kháng angiotensin-II, thuốc chẹn beta.
- Dùng với Cyclosporin, tacrolimus: Tăng độc tính thận, cần theo dõi chức năng thận.
- Giảm hiệu quả vòng tránh thai.
- NSAID làm tăng nồng độ lithi máu; cần theo dõi khi phối hợp.
- Giảm thải trừ methotrexat, tăng nguy cơ độc tính huyết học.
- Cholestyramine làm tăng tốc độ thải trừ meloxicam.
- Không có tương tác lâm sàng đáng kể với thuốc kháng acid, Cimetidine, Digoxin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ nên dùng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát triệu chứng.
Không dùng quá liều khuyến cáo; không kết hợp với NSAID khác.
Không dùng cho giảm đau cấp tính.
Nếu không đáp ứng sau vài ngày, nên đánh giá lại lợi ích.
Tiền sử viêm thực quản/dạ dày-tá tràng phải điều trị khỏi trước khi dùng.
Người có nguy cơ cao (lớn tuổi, tiền sử loét, phối hợp thuốc làm tăng nguy cơ tiêu hóa) nên dùng liều thấp, cân nhắc bảo vệ niêm mạc tiêu hóa.
Thận trọng ở người tăng huyết áp, suy tim, giảm chức năng thận, gan, giảm thể tích tuần hoàn.
Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ nặng.
Có thể che giấu triệu chứng nhiễm khuẩn.
Có thể làm giảm khả năng sinh sản, không khuyến cáo ở phụ nữ đang muốn có thai.
Chứa aspartam, không dùng cho người phenylketon niệu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ (chống chỉ định).
Không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Nếu bắt buộc dùng ở thai kỳ, chỉ nên sử dụng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có thể.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều chủ yếu gây buồn ngủ, buồn nôn, đau vùng thượng vị, có thể hồi phục khi chăm sóc hỗ trợ.
Có thể xuất hiện xuất huyết tiêu hóa, tăng huyết áp, suy thận cấp, rối loạn gan, suy hô hấp, hôn mê, co giật, trụy tim mạch, ngừng tim.
Xử trí bằng điều trị hỗ trợ và loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
Có thể dùng cholestyramine 4g uống 3 lần/ngày để tăng thải trừ meloxicam.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Mosichez 15 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Mobexicam 7.5mg của Medochemie Ltd. với thành phần chính là Meloxicam, được chỉ định để giảm triệu chứng viêm và đau trong các bệnh lý xương khớp, như viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp. Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các biểu hiện viêm, cải thiện khả năng vận động khớp và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Sản phẩm Meloxicam 7.5-US do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, chứa thành phần Meloxicam, được sử dụng để kiểm soát triệu chứng viêm và đau do các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp. Thuốc giúp giảm sưng đau, cải thiện khả năng vận động khớp và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Meloxicam 7.5-US được chỉ định dùng theo hướng dẫn của bác sĩ, phù hợp với điều trị ngắn hạn hoặc duy trì lâu dài tùy tình trạng lâm sàng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là thuốc thuộc nhóm oxicam, mang đặc tính chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế chống viêm được xác định qua các mô hình thử nghiệm, chủ yếu liên quan đến việc ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin – chất trung gian quan trọng gây viêm. Tuy nhiên, cơ chế tác động đầy đủ của thuốc vẫn chưa hoàn toàn được làm rõ.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Meloxicam hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng tuyệt đối đạt 89%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt sau 2 giờ với hỗn dịch và 5-6 giờ với dạng viên nén hoặc viên nang. Trạng thái ổn định đạt trong 3-5 ngày, sự dao động nồng độ trong huyết tương nhỏ.
Phân bố
Thuốc liên kết mạnh với Albumin huyết tương (99%), thâm nhập vào dịch khớp với nồng độ khoảng 50% so với huyết tương. Thể tích phân bố trung bình là 11L, sự biến thiên cá thể khoảng 30-40%.
Chuyển hóa
Meloxicam chuyển hóa ở gan tạo 4 chất chuyển hóa không còn hoạt tính; chủ yếu qua CYP2C9, một phần nhỏ bởi CYP3A4, ngoài ra còn có các chuyển hóa qua Peroxidase.
Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu dưới dạng chuyển hóa qua nước tiểu và phân; <5% liều được thải trừ dưới dạng nguyên vẹn qua phân, rất ít qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ, tổng Độ thanh thải trung bình 8ml/phút. Meloxicam thể hiện dược động học tuyến tính trong liều điều trị.
Đối tượng đặc biệt:
Suy gan/suy thận nhẹ-trung bình: Không ảnh hưởng rõ đến dược động học.
Suy thận nặng (lọc máu): Nồng độ thuốc có thể tăng, không vượt quá 7,5mg/ngày.
Người cao tuổi: Độ thanh thải giảm nhẹ so với người trẻ.
10 Thuốc Mosichez 15 giá bao nhiêu?
Thuốc Mosichez 15 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mosichez 15 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mosichez 15 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dạng viên phân tán trong miệng, tiện lợi cho bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt.
- Có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt phù hợp với nhiều tình trạng viêm khớp cấp và mạn tính.
- Dược động học cho phép dùng một lần mỗi ngày, giúp tăng tuân thủ điều trị.
- Có thể sử dụng ở người lớn tuổi với điều chỉnh liều phù hợp, không cần giảm liều ở người suy gan/thận nhẹ đến trung bình.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây loét, xuất huyết, thủng tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh tiêu hóa.
- Nguy cơ biến cố tim mạch và phản ứng da nặng, nhất là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Không dùng được cho phụ nữ có thai 3 tháng cuối, trẻ em dưới 16 tuổi và nhiều đối tượng bệnh lý đặc biệt.
Tổng 15 hình ảnh














