Montelukast Teva 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Teva Pharmaceutical, Teva Operations Poland Sp. z o.o. |
| Công ty đăng ký | Actavis International Limited |
| Số đăng ký | 590110408925 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Montelukast |
| Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Ba Lan |
| Mã sản phẩm | tq578 |
| Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần dược chất:
Mỗi viên nén bao phim chứa montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg.
Thành phần tá dược:
Viên nhân gồm: sodium laurilsulfate, lactose monohydrat, hydroxypropylcellulose, tinh bột tiền gelatin hóa, sodium starch glycolate type A, magnesi stearat.
Màng bao phim gồm: hydroxypropylcellulose, hypromellose 6cP, titanium dioxide (E171), iron oxide yellow (E172), iron oxide red (E172).
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Montelukast Teva 10mg
Montelukast Teva 10mg thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể leukotriene, có tác dụng kiểm soát và phòng ngừa hen phế quản mạn tính, đặc biệt phù hợp khi các biện pháp điều trị chuẩn (corticosteroid dạng hít, thuốc chủ vận beta tác dụng ngắn dùng khi cần thiết) chưa kiểm soát đầy đủ triệu chứng. Ngoài ra, thuốc giúp cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm ở người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên, giảm co thắt phế quản do gắng sức, phòng cơn hen về đêm cũng như ban ngày.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Usalukast 10 điều trị viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Montelukast Teva 10mg
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên bị hen, hoặc co thắt phế quản do gắng sức, hoặc đồng thời bị hen và viêm mũi dị ứng: Uống 1 viên 10mg mỗi ngày vào buổi tối.
Trường hợp viêm mũi dị ứng: Thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào từng cá nhân.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Nên tiếp tục duy trì montelukast ngay cả khi triệu chứng hen được kiểm soát, và trong các đợt bệnh tiến triển nặng hơn.
Không dùng đồng thời với các chế phẩm khác có chứa montelukast.
Có thể phối hợp montelukast vào phác đồ điều trị hen đang sử dụng.
Không thay thế đột ngột corticosteroid dạng hít bằng montelukast.
3.3 Khuyến cáo chung
Không cần hiệu chỉnh liều đối với người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ-trung bình.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 15 tuổi (dạng 10mg); có dạng viên nhai 5mg cho trẻ 6-14 tuổi, viên nhai 4mg cho trẻ 2-5 tuổi.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng ở bệnh nhân mẫn cảm với montelukast hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Usalukast 4 điều trị hen suyễn
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là đau đầu (ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ nhỏ).
Các tác dụng phụ khác ghi nhận trong thử nghiệm lâm sàng hoặc hậu mãi: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, sốt, mệt mỏi, khô miệng, khó tiêu, chóng mặt, buồn ngủ, dị cảm, nổi ban, phù mạch, ngứa, phát ban, hồng ban nút, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ác mộng, mộng du…), kích động, lo âu, trầm cảm, bồn chồn, tăng động, rối loạn chú ý, hành vi hung hăng hoặc chống đối, suy giảm trí nhớ, ảo giác, rối loạn tâm thần, động kinh, đánh trống ngực, đau cơ, đau khớp, tiểu dầm (ở trẻ em), hội chứng Churg-Strauss, tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan, viêm gan, giảm tiểu cầu.
6 Tương tác
Montelukast có thể dùng cùng các liệu pháp dự phòng và điều trị hen thường dùng mà không ảnh hưởng đáng kể về dược động học.
Dùng cùng Phenobarbital có thể làm giảm AUC của montelukast khoảng 40%.
Khi phối hợp với các chất cảm ứng CYP 3A4, 2C8, 2C9 (phenytoin, phenobarbital, Rifampicin) cần thận trọng, đặc biệt ở trẻ em.
Gemfibrozil (ức chế CYP 2C8, 2C9) làm tăng tiếp xúc toàn thân montelukast gấp 4,4 lần nhưng không cần điều chỉnh liều, chỉ cần theo dõi tác dụng không mong muốn.
Không ảnh hưởng khi dùng đồng thời với Theophylline, Prednisone, Prednisolone, thuốc tránh thai ethinyl oestradiol/norethindrone, terfenadine, Digoxin, warfarin, Itraconazole.
Montelukast là cơ chất của CYP 2C8, ít hơn với 2C9 và 3A4. Không ức chế chuyển hóa các thuốc qua các enzym này in vivo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng montelukast để điều trị cơn hen cấp; cần có sẵn thuốc cấp cứu thích hợp.
Không được tự ý thay thế hoặc ngừng corticosteroid dạng hít khi chưa có chỉ định.
Cảnh giác với các triệu chứng tăng bạch cầu ái toan toàn thân, nổi ban kiểu viêm mạch, triệu chứng thần kinh hoặc tim ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống hen.
Các biến cố tâm thần kinh đã được ghi nhận, cần đánh giá nguy cơ – lợi ích khi tiếp tục điều trị nếu xuất hiện thay đổi tâm thần kinh.
Thuốc chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Thuốc cơ bản không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ. Chưa xác định rõ tính an toàn cho thai kỳ và trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thông tin cụ thể về điều trị quá liều.
Các triệu chứng ghi nhận gồm đau bụng, buồn ngủ, khát nước, nhức đầu, nôn, tăng kích động.
Không rõ montelukast có thể loại bỏ qua thẩm phân phúc mạc hoặc lọc máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng, trong bao bì gốc.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Montelukast Teva 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Glemont-IR 10 do Glenmark Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, chứa hoạt chất Montelukast, được sử dụng để điều trị hen phế quản mạn tính khi các liệu pháp điều trị chuẩn chưa kiểm soát tốt triệu chứng, đồng thời giúp làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm ở người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên.
Glemont CT5 của Glenmark Pharmaceuticals Ltd. với thành phần Montelukast được dùng trong quản lý hen phế quản ở trẻ em, giúp dự phòng triệu chứng hen cũng như giảm nguy cơ co thắt phế quản do gắng sức.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast là chất đối kháng thụ thể leukotriene, ngăn chặn tác động của các cysteinyl leukotriene (LTC4, LTD4, LTE4) – các eicosanoid liên quan đến cơ chế viêm trong hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Thuốc gắn chọn lọc và có ái lực cao với thụ thể CysLT1 ở đường thở, giúp ức chế co thắt phế quản, giảm tiết nhầy, giảm thấm mao mạch và huy động bạch cầu ái toan. Điều trị bằng montelukast cải thiện kiểm soát hen trên lâm sàng, làm giảm số lượng bạch cầu ái toan trong máu ngoại vi và đờm, đồng thời có tác dụng chống viêm rõ rệt trên đường thở.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Sau khi uống, montelukast hấp thu nhanh. Đối với viên nén 10mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt trong 3 giờ. Sinh khả dụng đường uống trung bình 64%, không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn tiêu chuẩn.
Phân bố:
Trên 99% montelukast gắn với protein huyết tương. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định trung bình 8-11 lít. Thuốc rất ít qua hàng rào máu não và nồng độ thấp ở các mô khác sau 24 giờ.
Chuyển hóa:
Montelukast chuyển hóa mạnh chủ yếu qua enzym cytochrome P450 2C8, ngoài ra còn có 3A4 và 2C9 (vai trò nhỏ). Các chất chuyển hóa không đóng vai trò trong tác dụng dược lý.
Thải trừ:
Độ thanh thải huyết tương trung bình 45ml/phút. Khoảng 86% thuốc bài tiết qua phân, dưới 0,2% qua nước tiểu. Thuốc và chuyển hóa chủ yếu đào thải qua mật.
10 Thuốc Montelukast Teva 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Montelukast Teva 10mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Montelukast Teva 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Montelukast Teva 10mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có tác dụng dự phòng và kiểm soát hen mạn tính hiệu quả ở người lớn và thanh thiếu niên, kể cả các trường hợp kèm viêm mũi dị ứng.
- Dùng được phối hợp với nhiều loại thuốc khác trong phác đồ hen, không làm thay đổi dược động học các thuốc thường dùng.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, thuận tiện cho người dùng.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ dưới 15 tuổi với dạng 10mg do thiếu dữ liệu an toàn.
- Có thể xuất hiện các tác dụng phụ liên quan đến thần kinh, tiêu hóa, tăng men gan hoặc dị ứng (bao gồm hội chứng Churg-Strauss), cần theo dõi sát khi dùng lâu dài.
Tổng 11 hình ảnh












