Mivifort 850/50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Số đăng ký | 893110487225 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Metformin, Vildagliptin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth204 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim Mivifort 850/50 có chứa các hoạt chất và hàm lượng cụ thể như sau:
Vildagliptin 50mg.
Metformin hydroclorid 850mg.
Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mivifort 850/50
Thuốc Mivifort 850/50 được chỉ định dùng hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và luyện tập để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 trong các trường hợp:
Bệnh nhân không kiểm soát được đường huyết thỏa đáng khi dùng Metformin hydroclorid hoặc Vildagliptin đơn độc ở liều tối đa dung nạp.
Bệnh nhân đang điều trị phối hợp bằng hai loại thuốc Vildagliptin và Metformin dưới dạng các viên nén riêng biệt.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc A.T Vildagliptin 50mg trị đái tháo đường tuýp 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mivifort 850/50
3.1 Liều dùng
Liều lượng cần được cá thể hóa dựa trên chế độ điều trị hiện tại, hiệu quả và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo thông thường là 1 viên/lần, uống 2 lần mỗi ngày (sáng và tối). Không được vượt quá liều tối đa khuyến cáo của Vildagliptin là 100 mg mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Nên uống thuốc vào trong bữa ăn (một viên buổi sáng và một viên buổi tối) để giảm thiểu các tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa thường gặp do Metformin.
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Mivifort 850/50 cho các đối tượng sau:
Người bệnh mẫn cảm với Vildagliptin, Metformin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ lọc cầu thận ước tính eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m²).
Bệnh nhân bị nhiễm toan chuyển hóa cấp tính hoặc mạn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường (có hoặc không có hôn mê).
Người đang trong tình trạng tiền hôn mê do đái tháo đường.
Các tình trạng cấp tính có khả năng làm thay đổi chức năng thận như: Mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc.
Các bệnh lý cấp hoặc mạn tính có thể gây thiếu oxy ở mô như: Suy tim sung huyết hoặc suy hô hấp, nhồi máu cơ tim mới mắc, sốc.
Suy gan.
Ngộ độc rượu cấp tính hoặc người nghiện rượu.
Phụ nữ đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Mivifort 850/50, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:
Rất thường gặp: Các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng và chán ăn (thường liên quan đến Metformin).
Thường gặp: chóng mặt, run, đau đầu, vị kim loại trong miệng.
Ít gặp: Táo bón, mệt mỏi, phù ngoại biên.
Hiếm gặp: Các phản ứng dị ứng da như phù mạch, nhiễm toan lactic (một biến chứng chuyển hóa nghiêm trọng liên quan đến Metformin), viêm gan (có hồi phục sau khi ngưng thuốc).
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng.
6 Tương tác
Cần thận trọng khi phối hợp Mivifort 850/50 với các chất sau:
Rượu: Nguy cơ ngộ độc rượu cấp tính và tăng nguy cơ nhiễm toan lactic, đặc biệt khi nhịn ăn hoặc suy dinh dưỡng.
Thuốc cản quang chứa iod: Phải ngưng dùng Mivifort trước hoặc tại thời điểm chụp X-quang có sử dụng chất cản quang chứa iod và chỉ dùng lại sau 48 giờ nếu chức năng thận ổn định.
Các thuốc Cationic: Các thuốc thải trừ qua ống thận (như cimetidin) có thể tương tác với metformin.
Glucocorticoid, thuốc chủ vận beta-2, thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE): Có thể làm tăng nguy cơ phù mạch khi dùng chung với Vildagliptin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ nhiễm toan lactic: Đây là biến chứng chuyển hóa hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, thường xảy ra khi chức năng thận suy giảm.
Cần theo dõi chức năng thận định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần ở người có chức năng thận bình thường).
Cần xét nghiệm chức năng gan trước khi điều trị, định kỳ 3 tháng/lần trong năm đầu và định kỳ sau đó. Nếu men gan tăng dai dẳng gấp 3 lần giới hạn bình thường, cần ngưng thuốc.
Thận trọng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng phối hợp với Insulin hoặc các thuốc kích thích tiết insulin (như sulfonylurea).
==>> Đọc thêm: Thuốc Duobivent - Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú, Insulin thường là lựa chọn ưu tiên trong giai đoạn này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Vildagliptin (lên đến 400 mg) có thể gây đau cơ, sưng phù, rối loạn cảm giác.
Quá liều Metformin có thể dẫn đến nhiễm toan lactic, là một trường hợp cấp cứu y khoa.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay. Thẩm tách máu có hiệu quả để loại bỏ Metformin và các tiền chất, trong khi Vildagliptin chỉ thẩm tách được một phần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Mivifort 850/50 ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Mivifort 850/50 hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc có cùng công thức Vildagliptin 50mg + Metformin 850mg như:
Thuốc Galvus Met 50mg/850mg: Sản phẩm nổi tiếng trong điều trị đái tháo đường của Novartis.
Thuốc Stilaren 850/50: Cũng là dạng viên nén bao phim phối hợp tương đương về hàm lượng và hoạt chất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vildagliptin: Thuộc nhóm ức chế DPP-4, ngăn chặn sự phân hủy của các hormone incretin (GLP-1 và GIP). Điều này giúp tăng nồng độ incretin nội sinh, kích thích tuyến tụy bài tiết insulin khi đường huyết tăng và ức chế tiết glucagon.
Metformin: Tác động chủ yếu bằng cách ức chế tân tạo đường tại gan, giảm hấp thu Glucose ở ruột và tăng cường độ nhạy của insulin tại cơ bắp và các mô ngoại biên.
Sự phối hợp này giúp cải thiện kiểm soát đường huyết cả lúc đói và sau ăn mà không gây tăng cân đáng kể, đồng thời giảm nguy cơ hạ đường huyết so với các nhóm thuốc khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Metformin hấp thu chậm và không hoàn toàn, bị ảnh hưởng nhẹ bởi thức ăn. Vildagliptin hấp thu nhanh, Sinh khả dụng cao và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Chuyển hóa và thải trừ: Metformin không bị chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Vildagliptin chuyển hóa chủ yếu qua thủy phân và cũng thải trừ qua thận
10 Thuốc Mivifort 850/50 giá bao nhiêu?
Thuốc Mivifort 850/50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mivifort 850/50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mivifort 850/50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
Ưu điểm
- Kết hợp hai cơ chế tác dụng giúp kiểm soát đường huyết toàn diện và mạnh mẽ hơn.
- Giảm số lần dùng thuốc, tăng sự thuận tiện và tuân thủ điều trị cho bệnh nhân.
- Metformin giúp trung hòa nguy cơ tăng cân, và Vildagliptin có nguy cơ hạ đường huyết thấp.
12 Nhược điểm
- Kích thước viên thuốc có thể hơi lớn, gây khó nuốt đối với một số bệnh nhân (đặc biệt là người cao tuổi).
- Vẫn tồn tại các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa đặc trưng của Metformin.
Tổng 2 hình ảnh



