Mitisalz 250
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh |
| Số đăng ký | 893110260724 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim tan trong ruột |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Mesalazine (Fisalamine, Mesalamine) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth182 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim tan trong ruột Mitisalz 250 có chứa:
Hoạt chất: Mesalamine (Mesalazine) hàm lượng 250 mg.
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitisalz 250
Thuốc Mitisalz 250 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị các đợt cấp tính mức độ từ nhẹ đến trung bình của bệnh viêm loét đại tràng.
Điều trị duy trì nhằm duy trì sự thuyên giảm và phòng ngừa tái phát của bệnh viêm loét đại tràng.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Zinmost 250mg - Điều trị đợt cấp tính của viêm loét đại tràng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitisalz 250
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi:
Đợt cấp tính: 1,5g – 3,0g/ngày (tức 6 – 12 viên/ngày), chia 3 lần.
Duy trì: 1,5g/ngày (tức 6 viên/ngày), chia 3 lần.
Trẻ em (từ 6 tuổi trở lên):
Đợt cấp: 30 – 50 mg/kg/ngày, tối đa 75 mg/kg/ngày. Tổng liều không vượt quá 4g/ngày.
Duy trì: 15 – 30 mg/kg/ngày. Tổng liều không vượt quá 2g/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc Mitisalz 250 với nhiều nước. Không nhai, không bẻ viên để bảo vệ lớp bao phim tan trong ruột. Nên uống vào sáng, trưa và tối trước ăn 1 giờ.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Mitisalz 250 cho các trường hợp sau:
Người mẫn cảm với Mesalamine, bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc hoặc người có tiền sử dị ứng với các dẫn chất salicylat.
Người bệnh bị suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Mitisalz 250, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, bao gồm:
Thường gặp: Đau đầu, nôn, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, phát ban da.
Ít và Hiếm gặp: chóng mặt, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, viêm tụy cấp, tăng men gan, nhạy cảm với ánh sáng, đau khớp, đau cơ.
Rất hiếm gặp: Các rối loạn về máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản), bệnh lý thần kinh ngoại biên, rụng tóc (có thể hồi phục), suy giảm chức năng thận, viêm phổi dị ứng, giảm số lượng tinh trùng (có thể hồi phục).
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Mitisalz 250 có thể xảy ra tương tác với một số loại thuốc khác:
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và Azathioprine: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ gây độc cho thận.
Azathioprine, 6-mercaptopurine hoặc thioguanine: Có thể làm tăng khả năng ức chế tủy xương.
Warfarin: Mesalamine có thể làm giảm tác dụng chống đông máu của Warfarin (tuy nhiên bằng chứng còn yếu).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần kiểm tra chức năng gan, thận trước và trong quá trình điều trị (đặc biệt là creatinin huyết thanh).
Thận trọng với bệnh nhân hen suyễn hoặc có tiền sử quá mẫn với Sulphasalazine.
Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu không dung nạp cấp tính (đau bụng, sốt) hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
==>> Đọc thêm: Opemesal 500mg chứa Mesalazine điều trị viêm loét đại tràng cấp từ nhẹ đến trung bình.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu an toàn còn hạn chế. Thuốc chỉ nên sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích mang lại vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Mesalamine bài tiết vào sữa mẹ lượng nhỏ và có thể gây tiêu chảy ở trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu quá liều Mitisalz 250. Xử trí quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm truyền dịch điện giải và theo dõi chức năng thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Mitisalz 250 nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Mitisalz 250 hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc sau (Lưu ý: Các thuốc này có hàm lượng 500mg - gấp đôi Mitisalz 250, nên cần giảm số lượng viên uống):
Thuốc Mesaflor 500mg: Chứa Mesalamine 500mg, dạng viên nén bao phim. Chỉ định điều trị đợt cấp và dự phòng viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
Thuốc Pentasa 500mg: Chứa Mesalazine 500mg, dạng viên giải phóng chậm, uy tín trong điều trị viêm loét trực tràng và đại tràng xích ma.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mesalamine ức chế cyclooxygenase và lipoxygenase, làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotrien tại niêm mạc ruột. Ngoài ra, thuốc còn ức chế sự hóa hướng động của bạch cầu và đóng vai trò như chất chống oxy hóa, loại bỏ các gốc tự do gây hại cho mô.
9.2 Dược động học
Viên bao tan trong ruột giải phóng thuốc sau 3-4 giờ. Chuyển hóa qua gan thành N-acetyl-5-aminosalicylic acid và thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
10 Thuốc Mitisalz 250 giá bao nhiêu?
Thuốc Mitisalz 250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mitisalz 250 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitisalz 250 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hàm lượng 250mg nhỏ, giúp dễ dàng chia liều linh hoạt cho các mức độ bệnh khác nhau và phù hợp điều trị duy trì hoặc dùng cho trẻ em lớn.
- Dạng bào chế bao phim tan trong ruột giúp thuốc đến đúng đích tác dụng là đại tràng, hạn chế kích ứng dạ dày.
- Ít tác dụng phụ toàn thân hơn so với các thuốc kháng viêm corticoid hay Sulfasalazine.
13 Nhược điểm
- Số lượng viên uống mỗi ngày nhiều (lên đến 12 viên), gây bất tiện khi tuân thủ điều trị.
- Yêu cầu uống nguyên viên, không được bẻ hay nhai.
Tổng 8 hình ảnh









