1 / 13
mitirofen 200mg 1 L4223

Mitirofen 200mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPhapharco, Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận
Công ty đăng kýCông ty TNHH thương mại Dược phẩm Minh Tín
Số đăng ký893110404625
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtDexibuprofen
Tá dượcTalc, Sodium Laureth Sulfate, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq531
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Dexibuprofen 200 mg.

Tá dược: Low-substitute Hydroxypropyl cellulose (L-HPC), Silicon dioxid colloidal, natri lauryl sulfat, Microcrystalline cellulose M101 & M102, Croscarmellose natri, Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC 606 và 615), Macrogol 6000 (PEG 6000), Titan dioxid, Bột talc.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitirofen 200mg

Dexibuprofen là đồng phân có hoạt tính dược lý của ibuprofen, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có khả năng ức chế tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm viêm, hạ sốt và giảm đau.

Chỉ định:

Giảm đau và viêm trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp (điều trị ngắn hạn khi không thể dùng DMARD).

Đau Bụng Kinh nguyên phát.

Đau nhẹ đến trung bình: đau cơ, đau khớp, nhức đầu, đau răng, sưng viêm sau chấn thương.

Thuốc Mitirofen 200mg Giảm đau, chống viêm hiệu quả trong viêm khớp
Thuốc Mitirofen 200mg Giảm đau, chống viêm hiệu quả trong viêm khớp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dexibufen softcap 400mg giảm viêm đau xương khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitirofen 200mg

3.1 Liều dùng

Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp:

 Liều 600–900 mg/ngày, chia 3 lần (1–2 viên/lần). Liều tối đa: 6 viên/ngày.

Đau bụng kinh nguyên phát:

 600–900 mg/ngày, chia 3 lần (1–2 viên/lần).

Đau nhẹ đến trung bình:

 1 viên/lần, 3 lần/ngày; có thể tăng tới 6 viên/ngày trong đau cấp tính (như sau nhổ răng).

Người cao tuổi (≥65 tuổi):

 Không cần chỉnh liều, nhưng nên khởi đầu thấp, theo dõi chặt do nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.

Bệnh gan:

 Suy gan nhẹ–trung bình: giảm liều, theo dõi sát. Không dùng nếu suy gan nặng.

Bệnh thận:

 Giảm liều ở suy thận nhẹ–trung bình; chống chỉ định khi GFR <30 ml/phút.

Trẻ em và thanh thiếu niên:

<8 tuổi: không dùng.

8–12 tuổi: ½ viên x 1–3 lần/ngày.

12–18 tuổi: 1 viên x 1–3 lần/ngày.

Khoảng cách giữa các liều: 4–6 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng đường tiêu hóa, đặc biệt khi sử dụng kéo dài. Tuy nhiên, việc dùng sau bữa ăn có thể làm chậm tác dụng của thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng Mitirofen 200mg cho bệnh nhân:

Dị ứng với dexibuprofen, NSAID khác hoặc bất kỳ tá dược nào.

Có tiền sử hen, co thắt phế quản, polyp mũi, mày đay, phù mạch do Aspirin hoặc NSAID.

Đang hoặc có tiền sử loét, xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, xuất huyết não.

Mắc bệnh Crohn, viêm loét đại tràng tiến triển.

Suy tim, gan hoặc thận nặng.

Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 6 trở đi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Meyerdefen 300mg giảm đau chông viêm

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất:

Rất thường gặp: Khó tiêu, đau bụng.

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban, mệt mỏi.

Ít gặp: Loét tiêu hóa, viêm dạ dày, mày đay, ngứa, chóng mặt, nhức đầu, ù tai.

Hiếm gặp: Viêm gan, viêm thận, rối loạn thị giác, trầm cảm, rối loạn tâm thần, suy tim, tăng huyết áp, phù nề.

Rất hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, viêm màng não vô khuẩn, phản vệ, viêm thận kẽ, hoại tử nhú thận.

Chưa rõ tần suất: Thiểu niệu, khó tiểu, nhiễm toan ống thận, DRESS, AGEP.

6 Tương tác

Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa: khi dùng với corticosteroid, thuốc chống đông (warfarin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, Clopidogrel), SSRI.

Tăng độc tính: methotrexat, lithium, Digoxin.

Tăng nguy cơ suy thận: phối hợp với thuốc lợi tiểu, ACEI, ARB, Ciclosporin, Tacrolimus.

Giảm tác dụng: thuốc hạ áp (nhóm beta-blocker, ACEI, ARB).

Rượu: làm tăng tác dụng phụ trên tiêu hóa.

Không phối hợp với NSAID khác hoặc aspirin liều giảm đau.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

Tránh dùng cùng NSAID khác.

Người cao tuổi, bệnh nhân viêm loét dạ dày, nghiện rượu cần theo dõi đặc biệt.

Cảnh giác với dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, phản ứng dị ứng, phù, hoặc khó thở.

Thận trọng ở người bệnh tim, thận, gan, cao huyết áp, hoặc đang điều trị dài ngày.

Ngừng thuốc ngay khi xuất hiện phản ứng da nặng (Stevens-Johnson, Lyell).

NSAID có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai:

 Không dùng trong 3 tháng cuối. 3 tháng đầu và giữa chỉ dùng khi thật cần thiết. Có thể gây sảy thai, dị tật tim, thiểu ối, co thắt ống động mạch thai.

Cho con bú:

 Có thể dùng ngắn hạn, liều thấp. Nếu dùng kéo dài nên ngừng cho bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: đau bụng, nôn, buồn ngủ, hoa mắt, hạ huyết áp, co giật, suy thận, nhiễm toan chuyển hóa.

 Xử trí:

  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
  • Điều trị triệu chứng, theo dõi huyết áp và thận.
  • Dùng than hoạt nếu uống quá liều đáng kể.
  • Rửa dạ dày trong vòng 1 giờ nếu liều gây nguy hiểm.
  • Lọc máu không hiệu quả do thuốc gắn protein mạnh.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Mitirofen 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Nalgidon-200 của Synmedic Laboratories chứa hoạt chất Dexibuprofen, được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm trong các bệnh lý như viêm khớp, viêm xương khớp, đau cơ, đau răng, đau đầu và đau bụng kinh nguyên phát.

Thuốc Nalgidon-400 của Synmedic Laboratories với thành phần Dexibuprofen có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm hiệu quả, được chỉ định trong điều trị triệu chứng viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, đau cơ – đau khớp, nhức đầu, đau răng và đau bụng kinh nguyên phát, giúp cải thiện nhanh tình trạng viêm và giảm cảm giác đau khó chịu.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Dexibuprofen là đồng phân S(+)-ibuprofen, có hoạt tính dược lý mạnh hơn Ibuprofen toàn phần. Thuốc ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin — chất trung gian gây viêm, đau, và sốt.

Tác dụng gồm: chống viêm, giảm đau, hạ sốt, ức chế kết tập tiểu cầu.

Tỷ lệ liều hiệu quả của dexibuprofen và ibuprofen là 1:2, giúp giảm tác dụng phụ Đường tiêu hóa khi đạt cùng hiệu quả điều trị.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Dexibuprofen hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ uống. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng Sinh khả dụng.

9.2.2 Phân bố

Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương (~99%).

9.2.3 Chuyển hóa

Chủ yếu chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt tính.

9.2.4 Thải trừ

Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa; thời gian bán thải khoảng 2 giờ.

10 Thuốc Mitirofen 200mg giá bao nhiêu?

Thuốc Mitirofen 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mitirofen 200mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitirofen 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả giảm đau, hạ sốt, chống viêm tương đương ibuprofen nhưng liều thấp hơn một nửa, giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Dạng viên bao phim dễ uống, tiện sử dụng cho người bệnh mạn tính.
  • Có thể dùng linh hoạt trong nhiều loại đau cấp và mạn tính.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ xuất huyết, loét dạ dày – tá tràng, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
  • Có thể gây phù, tăng huyết áp, ảnh hưởng gan – thận ở bệnh nhân có bệnh nền.
  • Không dùng được cho phụ nữ có thai 3 tháng cuối và trẻ dưới 8 tuổi.

Tổng 13 hình ảnh

mitirofen 200mg 1 L4223
mitirofen 200mg 1 L4223
mitirofen 200mg 2 R7860
mitirofen 200mg 2 R7860
mitirofen 200mg 3 C1506
mitirofen 200mg 3 C1506
mitirofen 200mg 4 J3234
mitirofen 200mg 4 J3234
mitirofen 200mg 5 P6071
mitirofen 200mg 5 P6071
mitirofen 200mg 6 I3332
mitirofen 200mg 6 I3332
mitirofen 200mg 7 P6068
mitirofen 200mg 7 P6068
mitirofen 200mg 8 H3320
mitirofen 200mg 8 H3320
mitirofen 200mg 9 O5056
mitirofen 200mg 9 O5056
mitirofen 200mg 10 R7145
mitirofen 200mg 10 R7145
mitirofen 200mg 11 C0782
mitirofen 200mg 11 C0782
mitirofen 200mg 12 C1856
mitirofen 200mg 12 C1856
mitirofen 200mg 13 J3503
mitirofen 200mg 13 J3503

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hoàng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mitirofen 200mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mitirofen 200mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789