Mitipreni 10mg ODT
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phong Phu Pharmaceutical, Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | VD-36255-22 |
| Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Prednisolone |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth134 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén phân tán trong miệng Mitipreni 10mg ODT bao gồm:
Hoạt chất: Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri phosphat) hàm lượng 10mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitipreni 10mg ODT
Bệnh hen suyễn, khó thở, dị ứng nghiêm trọng.
Các bệnh viêm: viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, viêm da, viêm tim.
Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống.
Bệnh nội tiết: Suy vỏ thượng thận cấp, bệnh Addison.
Ngăn ngừa thải ghép cơ quan.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Prednisolon STELLA 5mg - chống viêm, chống dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitipreni 10mg ODT
3.1 Liều dùng
Người lớn: Khởi đầu 5 - 60 mg/ngày tùy tình trạng bệnh.
Trẻ em: Tính theo cân nặng (ví dụ hen cấp: 1-2 mg/kg/ngày).
Lưu ý: Luôn dùng liều thấp nhất có hiệu quả để duy trì.
3.2 Cách dùng
Đặt viên thuốc lên lưỡi, để thuốc tự tan rã, sau đó nuốt (có thể uống thêm nước hoặc không).
Nên uống thuốc vào buổi sáng, sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với Prednisolon hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân đang bị nhiễm khuẩn nặng toàn thân (trừ khi đang được điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu).
Người đang nhiễm virus (như thủy đậu, Herpes simplex tại mắt), nấm toàn thân hoặc lao đang tiến triển.
Người vừa được chủng ngừa bằng vắc xin virus sống.
5 Tác dụng phụ
Rối loạn nội tiết: Hội chứng Cushing (mặt tròn, béo trung tâm), tăng đường huyết (nguy cơ đái tháo đường), ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận.
Cơ xương khớp: loãng xương, gãy xương, yếu cơ, hoại tử vô khuẩn đầu xương.
Tiêu hóa: Loét dạ dày - tá tràng, viêm tụy, cảm giác buồn nôn, trướng bụng.
Thần kinh - Tâm thần: Mất ngủ, hưng phấn quá mức, trầm cảm, hoặc thay đổi tính cách.
Mắt: đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp (Glaucoma).
Da: Da mỏng, dễ bầm tím, mụn trứng cá, chậm liền vết thương.
Miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
6 Tương tác
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết dạ dày.
Thuốc trị tiểu đường: Prednisolon làm tăng đường huyết, do đó có thể cần tăng liều thuốc tiểu đường.
Thuốc lợi tiểu giảm Kali (Furosemide, Thiazide): Tăng nguy cơ hạ Kali máu nghiêm trọng.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Có thể làm thay đổi tác dụng chống đông, cần theo dõi chỉ số INR.
Các thuốc gây cảm ứng men gan (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepin): Làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng của Prednisolon.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ suy thượng thận cấp: Không được tự ý ngưng thuốc đột ngột sau một đợt điều trị dài (trên 3 tuần). Việc này có thể dẫn đến suy tuyến thượng thận cấp tính, trụy mạch và tử vong. Phải tuân thủ phác đồ giảm liều từ từ của bác sĩ.
Nhiễm trùng: Thuốc có thể che lấp các dấu hiệu nhiễm trùng, khiến bệnh tiến triển nặng âm thầm.
Stress: Bệnh nhân đang dùng thuốc nếu gặp stress (phẫu thuật, chấn thương) có thể cần tăng liều tạm thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Prednisolon qua được nhau thai. Dùng trong 3 tháng đầu có thể tăng nhẹ nguy cơ sứt môi, hở hàm ếch. Sử dụng lâu dài có thể gây chậm phát triển bào thai. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ một lượng nhỏ. Với liều điều trị thông thường (dưới 40mg/ngày), ít có khả năng gây hại cho trẻ, nhưng vẫn cần thận trọng và theo dõi trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều cấp tính hiếm khi gây tử vong nhưng dùng liều cao kéo dài sẽ gây ra các triệu chứng cường vỏ thượng thận (Hội chứng Cushing).
Xử trí: Trong trường hợp quá liều cấp, gây nôn hoặc rửa dạ dày, sau đó điều trị triệu chứng. Nếu quá liều mãn tính, cần giảm liều từ từ dưới sự giám sát y tế.
7.4 Bảo quản
Do đặc tính dễ hút ẩm của viên nén phân tán trong miệng (ODT), cần bảo quản thuốc:
Nơi khô ráo, tránh ẩm ướt tuyệt đối.
Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Giữ nguyên viên thuốc trong vỉ cho đến khi sử dụng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Mitipreni 10mg ODT hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Prednisolone 5mg T.V Pharma. Đây là sản phẩm chứa Prednisolone 5mg dạng viên nén tròn, có tác dụng ức chế miễn dịch và chống viêm tương tự.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Prednisolon là glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh và ức chế miễn dịch bằng cách giảm phản ứng của mô đối với quá trình viêm. Dạng ODT giúp thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ.[1]
9.2 Dược động học
Nhờ dạng bào chế ODT và muối natri phosphat dễ tan, thuốc được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (70-90%) và được chuyển hóa chủ yếu tại gan trước khi đào thải qua nước tiểu.
10 Thuốc Mitipreni 10mg ODT giá bao nhiêu?
Thuốc Mitipreni 10mg ODT hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mitipreni 10mg ODT mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitipreni 10mg ODT để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng ODT tan ngay lập tức, lý tưởng cho người già, trẻ em, người khó nuốt.
- Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
13 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ toàn thân nếu dùng lâu dài.
- Viên dễ hút ẩm, cần bảo quản kỹ.
Tài liệu tham khảo
- ^ Yoshinobu Ishii, Hideyuki Kojima và cộng sự, (Đăng tháng 04 năm 2003), Prednisolon-induced acute pancreatitis in an adult patient with idiopatic thrombocytopenic purpura, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 12 năm 2025.


