Mitinicor 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh |
| Số đăng ký | 893110260624 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Nicorandil |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth120 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Mitinicor 5 có chứa thành phần:
Hoạt chất: Nicorandil 5mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitinicor 5
Viên nén MITINICOR 5 được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực ổn định ở người lớn, đặc biệt là những bệnh nhân không được kiểm soát đầy đủ hoặc có chống chỉ định, hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị đầu tay khác (như thuốc chẹn beta và/hoặc thuốc chẹn kênh calci).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Nikoramyl 5 - Kiểm soát bệnh mạch vành

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitinicor 5
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 10mg (2 viên) x 2 lần/ngày, hoặc 5mg (1 viên) x 2 lần/ngày cho bệnh nhân dễ bị nhức đầu.
Liều thông thường: 10-20mg (2-4 viên) x 2 lần/ngày.
Liều tối đa: Có thể lên đến 40mg (8 viên) x 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Mitinicor 5 dùng đường uống, uống vào buổi sáng và buổi tối, có thể uống cùng với thức ăn hoặc không.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Nicorandil hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Sốc (bao gồm cả sốc tim), hạ huyết áp, rối loạn chức năng thất trái hoặc tim mất bù.
Giảm thể tích máu , phù phổi cấp.
Chống chỉ định tuyệt đối: Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế Phosphodiesterase 5 (Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil,...) do nguy cơ giảm huyết áp nghiêm trọng.
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Nhức đầu (xảy ra ở hơn 30% bệnh nhân, đặc biệt giai đoạn đầu, có thể giảm khi tối ưu hóa liều). Giãn mạch kèm đỏ bừng mặt.
Thường gặp: Chóng mặt, tăng nhịp tim, hạ huyết áp. Buồn nôn, nôn. Cảm giác yếu.
Lưu ý đặc biệt:
Loét: Loét dạ dày, loét da/niêm mạc (miệng, hậu môn, sinh dục), loét kết mạc, loét giác mạc đã được báo cáo. Nếu loét phát triển, nên ngừng sử dụng nicorandil.
Các biến chứng của loét Đường tiêu hóa như thủng, lỗ rò hoặc hình thành áp xe đã được báo cáo.
6 Tương tác
Chống chỉ định: Với các thuốc ức chế PDE-5 (do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng).
Tăng tác dụng hạ áp: Sử dụng đồng thời với các thuốc hạ huyết áp, thuốc giãn mạch, thuốc chống trầm cảm ba vòng, hoặc rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Dapoxetine nên được kê đơn thận trọng.
Tăng nguy cơ biến chứng tiêu hóa: Dùng Nicorandil với Acid Acetylsalicylic (NSAID) hoặc corticosteroid làm tăng nguy cơ loét, thủng và xuất huyết đường tiêu hóa.
Tăng Kali máu: Thận trọng khi dùng kết hợp với các thuốc có thể làm tăng nồng độ kali.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy tim NYHA nhóm III hoặc IV , bệnh nhân thiếu hụt G6PD , và bệnh nhân dùng đồng thời các thuốc làm tăng kali.
Tác dụng phụ hạ huyết áp, chóng mặt có thể làm giảm khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Mitinicor trong thời kỳ mang thai và cho con bú do chưa đủ dữ liệu an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng là giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp và nhịp tim nhanh phản xạ. Xử trí bằng cách theo dõi, tăng thể tích huyết tương tuần hoàn và cân nhắc dùng thuốc vận mạch.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Mitinicor 5 nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Mitinicor 5 hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Nicomen 5mg. Đây là sản phẩm chứa cùng hoạt chất Nicorandil 5mg, được biết đến phổ biến với tác dụng điều trị cho bệnh nhân đau thắt ngực ổn định.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nicorandil là một chất giãn mạch có cơ chế kép:
Mở kênh Kali: Hoạt hóa kênh kali, gây tăng phân cực màng, dẫn đến giãn tiểu động mạch và giảm hậu gánh. Cơ chế này cũng có tác dụng bảo vệ tim.
Hoạt tính Nitrat: Gốc nitrat làm tăng cGMP nội bào, gây giãn tĩnh mạch và giảm tiền gánh. Kết quả là cải thiện cân bằng oxy trong cơ tim, tăng lưu lượng máu và giảm công tim.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, không phụ thuộc vào thức ăn. Sinh khả dụng khoảng 75%.
Phân bố: Liên kết nhẹ với protein huyết tương (khoảng 25%).
Thải trừ: Chủ yếu được chuyển hóa ở gan bằng cách khử nitơ thành các chất không hoạt tính và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy giai đoạn nhanh khoảng 1 giờ.
10 Thuốc Mitinicor 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Mitinicor 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mitinicor 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitinicor 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giảm đáng kể các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
- Duy trì hiệu quả dài hạn.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ đau đầu phổ biến.
- Nguy cơ loét nghiêm trọng.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Jin-Shuai Lu, Jian-Hao Wang và cộng sự, (Đăng tháng 06 năm 2024), Nicorandil Regulates Ferroptosis and Mitigates Septic Cardiomyopathy via TLR4/SLC7A11 Signaling Pathway, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2025.

