MITILEAR 300
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | VD-34925-20 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 06 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Etodolac |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth128 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Mitilear 300 bao gồm các thành phần sau:
Hoạt chất chính: Etodolac 300mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitilear 300
Thuốc Mitilear 300 được chỉ định trong điều trị cấp và mạn tính các bệnh:
Viêm xương khớp (Thoái hóa khớp).
Viêm khớp dạng thấp.
Giảm đau do các nguyên nhân khác theo chỉ định của bác sĩ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Bizuca 300mg điều trị viêm và đau do viêm khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitilear 300
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường dùng là 600mg - 1200mg/ngày.
Với viên 300mg: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Tùy đáp ứng có thể tăng lên 3 lần/ngày nhưng không quá 1200mg/ngày.
Điều trị dài hạn: Cần điều chỉnh về liều thấp nhất có hiệu quả (thường là 600mg/ngày).
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc Mitilear 300 ngay sau bữa ăn hoặc trong khi ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với Etodolac hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc Mitilear 300.
Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng, nổi mày đay hoặc các phản ứng dị ứng khác sau khi dùng Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác (nguy cơ dị ứng chéo).
Bệnh nhân đang bị suy tim nặng, suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai ở 3 tháng cuối thai kỳ và phụ nữ đang cho con bú.
Người đang bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày liên quan đến việc sử dụng NSAID trước đó.
Trẻ em dưới 18 tuổi (do độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập đầy đủ)
5 Tác dụng phụ
Thường gặp nhất (trên hệ tiêu hóa): Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, táo bón.
Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, ù tai, buồn ngủ hoặc mất ngủ.
Trên da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày (đặc biệt ở người cao tuổi dùng dài ngày).
Các biến cố huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (nguy cơ tăng lên khi dùng liều cao và kéo dài).
6 Tương tác
Các thuốc chống đông (Warfarin): Làm tăng nguy cơ chảy máu do Etodolac ức chế ngưng tập tiểu cầu và đẩy Warfarin ra khỏi protein huyết tương.
Các NSAID khác (Aspirin, Ibuprofen): Không nên phối hợp vì làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa mà không tăng hiệu quả giảm đau.
Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp (ACEi, ARB): Etodolac có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này và tăng nguy cơ suy thận.
Lithium, Methotrexat, Digoxin: Mitilear 300 có thể làm giảm thải trừ, dẫn đến tăng nồng độ và độc tính của các thuốc này trong máu.
Cyclosporin, Tacrolimus: Tăng độc tính trên thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao hoặc giữ nước.
Theo dõi chức năng gan, thận khi điều trị kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ (nguy cơ đóng ống động mạch sớm). Không khuyến cáo dùng trong 6 tháng đầu.
Bà mẹ cho con bú: Không nên sử dụng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê hoặc co giật.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay lập tức. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Các biện pháp xử trí bao gồm gây nôn, rửa dạ dày và dùng Than hoạt tính (trong vòng 1 giờ sau khi uống) để giảm hấp thu thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Mitilear 300 nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Mitilear 300 hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Tamunix 300mg. Đây là thuốc có cùng hoạt chất Etodolac 300mg, dạng bào chế viên nang cứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etodolac có tác dụng kháng viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua cơ chế ức chế enzyme Cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn tổng hợp Prostaglandin (chất gây viêm). Điểm nổi bật: Etodolac ức chế ưu thế trên COX-2 (gây viêm) nhiều hơn COX-1 (bảo vệ dạ dày), do đó thuốc ít gây kích ứng tiêu hóa hơn các NSAID cổ điển.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng >80%.
Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (>99%).
Thải trừ: Chủ yếu dưới dạng chuyển hóa qua nước tiểu.
10 Thuốc Mitilear 300 giá bao nhiêu?
Thuốc Mitilear 300 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mitilear 300 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitilear 300 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng chọn lọc trên COX-2, an toàn cho dạ dày hơn các NSAID thế hệ cũ.
- Dạng viên nang dễ uống, hấp thu nhanh.
13 Nhược điểm
- Vẫn có nguy cơ trên tim mạch nếu dùng dài ngày.
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và trẻ em.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Shravan Kumar Tirunagari, Sheena Derry và cộng sự, (Đăng ngày 08 tháng 07 năm 2009), Single dose oral etodolac for acute postoperative pain in adults, Pubmed. Truy cập ngày 02 tháng 12 năm 2025.

