Mitiferat 267
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | 893110464523 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Fenofibrate |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth118 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Mitiferat 267 bao gồm:
Hoạt chất: Fenofibrat hàm lượng 267mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitiferat 267
Điều trị tăng triglycerid máu nặng (có hoặc không có HDL thấp).
Rối loạn lipid máu hỗn hợp khi chống chỉ định hoặc không dung nạp statin.
Phối hợp với statin ở bệnh nhân nguy cơ tim mạch cao không kiểm soát được triglycerid và HDL. [1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Fenofibrat 200mg Domesco điều trị rối loạn lipid máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mitiferat 267
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi (không suy thận): Uống 1 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh theo mức lọc cầu thận (eGFR). Chống chỉ định dùng viên 267mg cho người suy thận nặng và vừa (eGFR < 60 mL/phút) do không thể chia nhỏ liều từ viên nang.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc Mitiferat 267 trong bữa ăn để tối ưu hóa khả năng hấp thu của dược chất. Phải duy trì chế độ ăn hạn chế lipid trong suốt quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử quá mẫn với Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc Mitiferat 267.
Bệnh nhân suy gan (kể cả xơ gan mật hoặc bất thường chức năng gan dai dẳng không rõ nguyên nhân).
Người có bệnh lý về túi mật.
Bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²).
Viêm tụy cấp hoặc mạn tính (trừ trường hợp viêm tụy cấp do tăng triglycerid máu nặng).
Người có tiền sử dị ứng ánh sáng hoặc phản ứng quang độc tính khi điều trị với các fibrat hoặc Ketoprofen.
Phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Không phối hợp với Rosuvastatin hàm lượng 40mg.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Các rối loạn tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi. Tăng nồng độ transaminase (men gan) trong huyết thanh.
Ít gặp: Viêm tụy, bệnh sỏi mật, phát ban, ngứa, mề đay, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc tắc mạch phổi.
Hiếm gặp: Rụng tóc, tăng nhạy cảm với ánh sáng, tăng creatinin và urê máu. Rất hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Viêm gan, tổn thương cơ (đau cơ, yếu cơ, tiêu cơ vân).
6 Tương tác
Thuốc chống đông đường uống (Coumarin/Warfarin): Fenofibrat làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Cần giảm liều thuốc chống đông (khoảng 1/3) khi bắt đầu dùng Fenofibrat và theo dõi chỉ số INR chặt chẽ.
Nhóm Statin và các Fibrat khác: Phối hợp làm tăng nguy cơ độc tính trên cơ (tiêu cơ vân). Chỉ nên phối hợp ở bệnh nhân rối loạn lipid máu hỗn hợp nặng, nguy cơ tim mạch cao và cần theo dõi sát sao dấu hiệu đau cơ.
Ciclosporin: Có thể gây suy giảm chức năng thận hồi phục. Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Nhóm Glitazon: Có thể gây giảm HDL-cholesterol bất thường.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra men gan mỗi 3 tháng trong năm đầu điều trị. Ngừng thuốc nếu men gan tăng > 3 lần bình thường.
Theo dõi Creatinin thận trong 3 tháng đầu. Ngừng thuốc nếu Creatinin tăng > 50% giới hạn trên.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết sau khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Cho con bú: Không nên sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không loại bỏ được thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Mitiferat 267 nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Mitiferat 267 tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Fenofibrat 200mg Domesco. Đây là sản phẩm chứa Fenofibrat micronised 200mg, dạng viên nang cứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat hoạt hóa thụ thể PPAR-alpha, làm tăng phân giải lipid và đào thải các phần tử giàu triglycerid. Thuốc làm giảm Triglycerid (20-50%) và LDL-Cholesterol, đồng thời tăng HDL-Cholesterol (20-25%). [2]
9.2 Dược động học
Nồng độ đỉnh đạt được sau 4-5 giờ. Sự hấp thu của thuốc tăng lên khi dùng chung với thức ăn. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 20 giờ.
10 Thuốc Mitiferat 267 giá bao nhiêu?
Thuốc Mitiferat 267 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mitiferat 267 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitiferat 267 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hàm lượng 267mg thích hợp cho chế độ liều dùng 1 lần/ngày, tăng tuân thủ điều trị.
- Hiệu quả cao trong việc hạ Triglycerid và cải thiện tình trạng rối loạn lipid máu hỗn hợp.
13 Nhược điểm
- Dạng viên nang có thể hơi lớn đối với một số bệnh nhân khó nuốt.
- Cần theo dõi chức năng gan, thận và nguy cơ tương tác thuốc trong quá trình điều trị.
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Jie Zhang, Xiaopeng Ji và cộng sự, (Đăng ngày 28 tháng 07 năm 2021), Impact of fenofibrate therapy on serum uric acid concentrations: a review and meta-analysis, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2025.

