Mibedotil 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
| Số đăng ký | 893110397325 |
| Dạng bào chế | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 3g |
| Hoạt chất | Aspartame, Cefpodoxim proxetil, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose) |
| Tá dược | Povidone (PVP) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq511 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg.
Tá dược: Saccharose, povidon K30, aspartam, hương cam, silic dioxyd khan.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mibedotil 100mg
Cefpodoxim thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, thế hệ cephalosporin thứ 3, có phổ kháng khuẩn rộng nhờ khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm: viêm tai giữa cấp, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn, bệnh lậu cấp không biến chứng, viêm xoang cấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng, và nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Spocef 50 điều trị viêm tai giữa cấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mibedotil 100mg
3.1 Liều dùng
| Loại nhiễm khuẩn | Tổng liều/ngày | Liều mỗi lần | Số lần/ngày | Thời gian điều trị |
| Viêm họng/viêm amidan | 200mg | 100mg | 2 | 5–10 ngày |
| Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng | 400mg | 200mg | 2 | 14 ngày |
| Bệnh lậu không biến chứng | 200mg | 200mg | 1 (liều duy nhất) | 1 ngày |
| Nhiễm khuẩn da, mô mềm | 800mg | 400mg | 2 | 7–14 ngày |
| Viêm xoang cấp | 400mg | 200mg | 2 | 10 ngày |
| Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng | 200mg | 100mg | 2 | 7 ngày |
Trẻ em 9–12 tuổi:
| Loại nhiễm khuẩn | Tổng liều/ngày | Liều mỗi lần | Số lần/ngày | Thời gian điều trị |
| Viêm tai giữa cấp | 400mg | 200mg | 2 | 5 ngày |
| Viêm họng/viêm amidan | 200mg | 100mg | 2 | 5–10 ngày |
| Viêm xoang cấp | 400mg | 200mg | 2 | 10 ngày |
Bệnh nhân suy thận nặng (Clcr < 30 ml/phút): khoảng cách giữa các liều nên là mỗi 24 giờ. Đối với bệnh nhân thẩm tách máu: dùng 3 lần/tuần sau mỗi lần thẩm tách.
Bệnh nhân xơ gan: Không cần chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Cho thuốc cốm vào cốc, thêm khoảng 10 ml nước, khuấy đều trước khi uống.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như thường lệ, không gấp đôi liều.
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau sử dụng.[1]
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với cefpodoxim, bất kỳ cephalosporin nào khác hoặc các thành phần khác của thuốc.
Bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng từ trung bình đến nặng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefpodoxim 100mg Domesco điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, chán ăn.
Ít gặp: Nhức đầu, mất ngủ, chóng mặt, phát ban, mề đay, ngứa, ù tai.
Hiếm gặp: Giảm hemoglobin, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu tán huyết, tăng nhẹ ure và creatinin máu, tăng men gan, ứ mật, tổn thương gan, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, hồng ban đa dạng, phản ứng phản vệ, co thắt phế quản, ban xuất huyết, phù mạch, suy nhược, bất ổn.
Không rõ tần suất: Tăng tế bào vi khuẩn không nhạy cảm, viêm ruột màng giả, tiêu chảy có máu.
Lưu ý: Tiêu chảy, đặc biệt có máu, có thể là dấu hiệu của viêm ruột nặng và cần báo cho bác sĩ ngay.
6 Tương tác
Các thuốc kháng histamin H2 và thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu cefpodoxim.
Probenecid làm giảm thải trừ cephalosporin.
Cephalosporin có thể tăng tác dụng chống đông máu của các thuốc coumarin và làm giảm hiệu quả tránh thai của estrogen.
Dùng cùng warfarin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu, nên theo dõi INR thường xuyên khi phối hợp.
Sinh khả dụng giảm khoảng 30% nếu dùng cùng các thuốc trung hòa pH dạ dày hoặc ức chế acid như ranitidin, do đó cần dùng các thuốc này cách cefpodoxim 2–3 giờ.
Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không trộn thuốc này với thuốc khác trong cùng một lần dùng
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trước khi điều trị, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.
- Cần ngưng thuốc và điều trị cấp cứu nếu xuất hiện phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ.
- Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều do nguy cơ tích lũy thuốc.
- Dùng thận trọng ở bệnh nhân đang điều trị với thuốc lợi tiểu mạnh.
- Điều trị kéo dài có thể gây phát triển chủng vi khuẩn không nhạy cảm, cần theo dõi và xử trí thích hợp nếu xuất hiện bội nhiễm.
- Không dùng cho các trường hợp nhiễm virus hoặc dự phòng nếu không thực sự cần thiết để tránh kháng thuốc.
- Không tự ý ngưng thuốc hoặc bỏ liều, cần hoàn thành đúng liệu trình điều trị.
- Cephalosporin có thể gây dương tính giả Glucose trong nước tiểu khi dùng một số phương pháp thử.
- Thận trọng ở bệnh nhân phenylceton niệu và trẻ em cần kiểm soát lượng phenylalanin do thuốc có chứa aspartam.
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp Fructose, thiếu hụt sucrase-isomaltase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát trên người, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
Cho con bú: Cefpodoxim bài tiết vào sữa mẹ với hàm lượng rất thấp. Nếu cần thiết dùng cho mẹ thì nên cân nhắc tạm ngưng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy mức độ quan trọng của việc điều trị đối với mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, có thể gây bệnh não nhưng thường hết khi nồng độ thuốc giảm.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Nếu cần thiết, có thể sử dụng thẩm tách máu để loại bớt thuốc ra khỏi cơ thể
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Mibedotil 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cefpodoxim 100mg TV.Pharm do Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM sản xuất chứa thành phần Cefpodoxim proxetil, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp, viêm phổi cộng đồng, viêm xoang cấp, nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng và nhiễm khuẩn da, mô mềm do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Kefodox-100 do Sance Laboratories Pvt. Ltd. sản xuất với thành phần Cefpodoxim proxetil được áp dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm các bệnh lý như viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, cũng như các trường hợp nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng và nhiễm trùng da, mô mềm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefpodoxim thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc bền vững với một số beta-lactamase, bao gồm cả penicillinase và cephalosporinase ở cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế kháng thuốc chủ yếu liên quan đến thủy phân bởi beta-lactamase, thay đổi protein gắn penicillin (PBP) và giảm thấm màng tế bào vi khuẩn. Phổ tác dụng bao gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm, cả in vitro và lâm sàng
9.2 Dược động học
Hấp thu
- Cefpodoxim proxetil hấp thu qua ruột và chuyển thành cefpodoxim có hoạt tính; sinh khả dụng khoảng 50% khi uống lúc đói. Dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng nhiều đến tổng hấp thu, nhưng làm chậm tốc độ hấp thu.
Phân bố
- Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 22–23%.
- Nồng độ thuốc trong da, mô amidan, mô phổi đều vượt mức MIC đối với các vi khuẩn nhạy cảm trong nhiều giờ sau khi dùng.
Chuyển hóa
- Một phần nhỏ chuyển hóa thành các chất không hoạt tính.
Thải trừ
- Khoảng 29–33% liều uống được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong 12 giờ.
- Thải trừ chậm hơn ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều khi Clcr < 50 ml/phút. Thẩm tách máu giúp loại khoảng 23% liều dùng sau 3 giờ.
- Hấp thu giảm nhưng thải trừ không thay đổi ở bệnh nhân xơ gan.
10 Thuốc Mibedotil 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Mibedotil 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mibedotil 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mibedotil 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng cốm PHA hỗn dịch tiện dụng, dễ sử dụng cho cả trẻ em và người lớn gặp khó khăn khi uống viên.
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Dùng được cho các nhiễm khuẩn đa dạng, bao gồm cả nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm.
- Liều dùng linh hoạt, có thể dùng cho nhiều lứa tuổi và nhóm bệnh nhân khác nhau.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ về tiêu hóa, dị ứng và huyết học, bao gồm cả các phản ứng nặng.
- Nguy cơ phát triển chủng vi khuẩn kháng thuốc nếu sử dụng không đúng chỉ định hoặc không đủ liệu trình.
Tổng 5 hình ảnh






