Meyerlozin 10
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty đăng ký | Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Số đăng ký | VD3-171-22 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Hoạt chất | Empagliflozin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | am4036 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Meyerlozin 10 được chỉ định để điều trị bệnh lý đái tháo đường tuyp II.Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc.
1 Thành phần
Thành phần có trong Meyerlozin 10 bao gồm:
- Empagliflozin hàm lượng 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2 Chỉ định của thuốc Meyerlozin 10
Thuốc Meyerlozin 10 được sử dụng trong các trường hợp
Đơn trị liệu:
Meyerlozin 10 được sử dụng kết hợp với kiểm soát chế độ ăn uống và tập thể dục để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Sử dụng kết hợp với Metformin hydrochloride
Khi dùng metformin hydrochloride đơn thuần vẫn không thể kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, Meyerlozin 10 có thể được sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 dựa trên chế độ ăn kiêng và tập thể dục.
Sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride và sulfonylurea
Khi việc sử dụng kết hợp metformin hydrochloride và sulfonylurea vẫn không thể kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, Meyerlozin 10 có thể được sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride và sulfonylurea để cải thiện bệnh đái tháo đường týp 2 trên cơ sở chế độ ăn kiêng và tập thể dục. ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Jardiance 10mg- điều trị đái tháo đường tuýp 2 hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meyerlozin 10
Meyerlozin 10 được dùng bằng đường uống.
Liều dùng khuyến cáo
Đối tượng | Liều dùng | |
Người lớn | Liều khỏi đầu: 1 viên x 1 lần/ngày, có thể tăng lên liều 25mg/ngày khi thực sự cần thiết | |
Người trên 85 tuổi | Khuyến cáo không sử dụng | |
Bệnh nhân suy thận | eGFR < 60 mL/phút/1,73 m2 | Không dùng thuốc hoặc hiệu chỉnh liều xuống dưới 10mg mỗi ngày ở bệnh nhân đã dùng empagliflozin. |
eGFR < 45 mL/phút/1,73 m2, bệnh nhân đang giai đoạn cuối, đang lọc máu | Khuyến cáo không dùng |
4 Chống chỉ định
Không dùng với những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị tổn thương thận nặng, bệnh thận giai đoạn cuối hoặc phải chạy thận nhân tạo.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Polhumin Mix-2 100 j.m./ml điều trị đái tháo đường
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc, bao gồm:
- Hạ huyết áp.
- Nhiễm toan xeton.
- Chấn thương thận cấp tính và suy giảm chức năng thận.
- Urosepsis và viêm bể thận.
- Hạ đường huyết liên quan đến việc sử dụng kết hợp Insulin và chất kích thích tiết insulin.
- Nhiễm nấm sinh dục.
- Tăng cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C).
6 Tương tác
Chất đồng vận chuyển natri Glucose 2 (SGLT-2) là chất vận chuyển chính tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận vào tuần hoàn máu. Empagliflozin là chất ức chế SGLT2 làm giảm tái hấp thu glucose ở thận, làm giảm ngưỡng glucose ở thận và thúc đẩy bài tiết glucose qua nước tiểu.
Sử dụng đồng thời empagliflozin với thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tăng lượng nước tiểu và số lần đi tiểu, điều này có thể làm tăng nguy cơ giảm thể tích.
Sử dụng đồng thời empagliflozin với insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Việc sử dụng xét nghiệm 1,5-AG để theo dõi kiểm soát đường huyết không được khuyến cáo vì 1,5-AG không thể đo được một cách đáng tin cậy ở những bệnh nhân dùng thuốc ức chế SGLT2 Đánh giá việc kiểm soát lượng đường trong máu . Sử dụng các phương pháp khác để theo dõi kiểm soát lượng đường trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp có triệu chứng có thể xảy ra sau khi sử dụng Meyerlozin 10, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, người già, bệnh nhân huyết áp tâm thu thấp và bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.
Trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10, cần đánh giá lượng máu giảm, nếu lượng máu giảm thì phải điều chỉnh lại tình trạng lượng máu. Sau khi bắt đầu điều trị, theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của hạ huyết áp và tăng cường theo dõi trong các tình huống lâm sàng có thể xảy ra tình trạng giảm thể tích máu.
Các trường hợp nhiễm toan ceto gây tử vong đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Meyerlozin 10. Meyerlozin 10 không phù hợp để điều trị bệnh nhân tiểu đường loại 1.
Meyerlozin 10 có thể làm giảm thể tích máu và có thể gây tổn thương chức năng thận.
Trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10, phải xem xét các yếu tố có thể khiến bệnh nhân bị tổn thương thận cấp tính, bao gồm giảm thể tích máu, suy thận mãn tính, suy tim sung huyết và các thuốc dùng đồng thời (thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, ARB, NSAID). Nếu lượng ăn vào bị giảm (ví dụ: bệnh cấp tính hoặc nhịn ăn) hoặc xảy ra hiện tượng mất nước (ví dụ: bệnh Đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc với nhiệt), hãy cân nhắc tạm thời ngừng Meyerlozin 10; theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương thận cấp tính. Nếu xảy ra tổn thương thận cấp tính, hãy ngừng Meyerlozin 10 ngay lập tức và bắt đầu điều trị.
Meyerlozin 10 có thể làm tăng creatinine huyết thanh và giảm eGFR. Bệnh nhân giảm thể tích có thể nhạy cảm hơn với những thay đổi này. Chức năng thận bất thường có thể xảy ra sau khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10. Cần đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10 và theo dõi thường xuyên sau đó. Khuyến cáo rằng những bệnh nhân có eGFR dưới 60mL/phút/1,73m2 nên theo dõi chức năng thận thường xuyên hơn. Khi eGFR luôn dưới 45mL/phút/1,73m2 thì không nên sử dụng Meyerlozin 10. Bệnh nhân có eGFR dưới 30mL/phút/1,73m2 đều bị cấm sử dụng Meyerlozin 10.
Nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng tiết niệu và viêm bể thận cần nhập viện, đã được báo cáo ở những bệnh nhân trong quá trình giám sát sau khi dùng thuốc ức chế SGLT2, bao gồm cả empagliflozin. Điều trị bằng thuốc ức chế SGLT2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Nếu được chỉ định, bệnh nhân cần được đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu và điều trị kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dựa trên dữ liệu trên động vật cho thấy tác dụng phụ ở thận, không nên sử dụng Meyerlozin 10 trong ba tháng thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
Dữ liệu về việc sử dụng Meyerlozin 10 ở phụ nữ mang thai còn hạn chế và không đủ để xác định nguy cơ dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và sẩy thai liên quan đến thuốc. Bệnh tiểu đường thai kỳ được kiểm soát kém có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
Do khả năng xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ khi sử dụng Meyerlozin 10, bao gồm cả tác dụng tiềm tàng của empagliflozin đối với sự phát triển thận của trẻ sơ sinh, nên thông báo cho phụ nữ rằng không nên sử dụng Meyerlozin 10 trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu quá liều xảy ra, hãy liên hệ với Trung tâm kiểm soát chất độc hoặc cơ sở y tế gần nhất. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ thông thường (ví dụ: loại bỏ các thuốc không được hấp thu qua đường tiêu hóa, tiến hành theo dõi lâm sàng và bắt đầu điều trị hỗ trợ) tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Việc loại bỏ empagliflozin bằng thẩm tách máu chưa được nghiên cứu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg có chứa thành phần chính là Empagliflozin kết hợp cùng với Metformin hydrochloride dùng trong điều trị cho bệnh nhân bị đái tháo đường tuyp 2, được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Thuốc Jardiance 10mg có chứa thành phần Empagliflozin hàm lượng 10mg trong điều trị đái tháo đường tuýp 2, được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. Hiện sản phẩm đang được bán với giá 695.000 đồng/hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Thông tin chung
SĐK: VD3-171-22
Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Chất đồng vận chuyển natri glucose 2 (SGLT-2) là chất tham gia vào quá trình vận chuyển chính tái hấp thu glucose bắt đầu từ dịch lọc cầu thận vào đến tuần hoàn máu. Empagliflozin là hoạt chất hoạt động thông qua quá trình ức chế SGLT2 bằng cách giảm tái hấp thu glucose ở thận, từ đó hạ ngưỡng glucose ở thận và tăng cường bài tiết glucose qua nước tiểu.[1]
10.2 Dược động học
Nồng độ empagliflozin hấp thu vào cơ thể sau khi uống và được thống kê đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,5 giờ. Nồng độ trong huyết tương của hoạt chất giảm theo hai giai đoạn bao gồm giai đoạn nhanh và giai đoạn tương đối chậm. Thể tích phân bố của hoạt chất được thống kê trong trạng thái ổn định dao động khoảng 73,8. Các hoạt chất chuyển hóa chính của empagliflozin được nghiên cứu và báo cáo hiện chưa được tìm thấy, nhưng trong đó có ba chất liên hợp glucuronide (2-O-, 3-O- và 6-O-glucuronide) được chỉ ra có nhiều nhất. Empagliflozi khi thải trừ có thời gian bán huỷ được ước tính khoảng 12,4 giời và Độ thanh thải qua đường uống là 10,6 L/giờ.[2]
11 Thuốc Meyerlozin 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Meyerlozin 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Meyerlozin 10 mua ở đâu?
Thuốc Meyerlozin 10 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Meyerlozin 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Meyerlozin 10 với thành phần chính là empagliflozin hàm lượng 4mg được dùng đơn độc hoặc phối hợp với metformin để điều trị bệnh lý tiểu đường tuyp II hiệu quả và nhanh chóng.
- Thuốc được bào chế ở dạng viên nén nhỏ gọn, tiện lợi với liều dùng đơn giản, dễ nhớ, tránh tình trạng quên liều.
- Thuốc được sản xuất bởi với khoa học công nghệ hiện đại, nhà máy sản xuất tiên tiến nên đảm bảo chất lượng của sản phẩm luông đồng đều và uy tín.
14 Nhược điểm
- Sản phẩm có thể gây ra những tác dụng phụ và tương tác nên trong quá trình sử dụng cần thận trọng.
- Thuốc không dùng được với phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả James E Frampton (Ngày đăng tháng 7 năm 2018). Empagliflozin: A Review in Type 2 Diabetes, Pubmed. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2024
- ^ Tác giả Christoph Wanner và cộng sự (Ngày đăng gày 13 tháng 9 năm 2017). Empagliflozin and Clinical Outcomes in Patients With Type 2 Diabetes Mellitus, Established Cardiovascular Disease, and Chronic Kidney Disease, Pubmed. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2024