Metronidazol Sup 1000mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893115372025 |
Dạng bào chế | Viên đạn đặt âm đạo |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Hoạt chất | Metronidazol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq471 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Metronidazol Sup 1000 mg chứa thành phần hoạt chất là Metronidazol 1000 mg.
Tá dược: Hardfat vừa đủ cho một viên đặt.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metronidazol Sup 1000mg
Metronidazol Sup 1000 mg dạng đặt âm đạo được sử dụng để điều trị các trường hợp:
Nhiễm trùng do Trichomonas (Trichomoniasis).
Viêm âm đạo do vi khuẩn, bao gồm viêm âm đạo do amin và viêm âm đạo không đặc hiệu.
Lưu ý, khi dùng metronidazol, cần tuân thủ hướng dẫn chính thức về sử dụng hợp lý các thuốc kháng khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meclady điều trị nhiễm nấm âm đạo
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metronidazol Sup 1000mg
3.1 Liều dùng
Trường hợp nhiễm trùng lần đầu: Dùng 1 viên đặt âm đạo Metronidazol Sup 1000 mg (tương ứng 1000 mg metronidazol) một lần duy nhất.
Trường hợp nặng hoặc tái phát: Dùng phác đồ 2 ngày, mỗi ngày đặt 1 viên âm đạo Metronidazol Sup 1000 mg.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả cho trẻ em, không nên dùng cho đối tượng dưới 18 tuổi vì thiếu dữ liệu đánh giá.
3.2 Cách dùng
Đặt viên thuốc sâu vào âm đạo, tốt nhất vào buổi tối, trong tư thế nằm ngửa, hai chân hơi co để đưa thuốc vào sâu nhất có thể.
Không sử dụng thuốc trong thời gian hành kinh.
Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị.
Thời gian điều trị thông thường kéo dài 1 đến 2 ngày.
Không nên kéo dài liệu trình quá 10 ngày, chỉ vượt quá khi có chỉ định nghiêm ngặt và cần theo dõi sát.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Metronidazol Sup 1000 mg trong các trường hợp:
Dị ứng với metronidazol, các dẫn xuất nitroimidazol, đậu nành, đậu phộng hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Trừ trường hợp nhiễm trùng nguy hiểm đến tính mạng và không còn lựa chọn điều trị nào khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gymenyl điều trị nấm âm đạo do nhiều nguyên nhân
5 Tác dụng phụ
Khi dùng đường đặt âm đạo, khoảng 20% liều được hấp thu toàn thân, tác dụng phụ rất hiếm.
Dùng toàn thân: Có thể gây rối loạn thần kinh, giảm bạch cầu, dị ứng, rối loạn tiêu hóa, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, rối loạn gan mật, các phản ứng da nghiêm trọng, đau khớp, tiểu khó, sốt, nước tiểu sẫm màu.
Ở bệnh nhân hội chứng Cockayne: Có thể xuất hiện độc tính gan nghiêm trọng, kể cả tử vong.
Tần suất cụ thể: rất thường gặp (>1/10), thường gặp (>1/100 đến <1/10), ít gặp (>1/1.000 đến <1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000), rất hiếm (<1/10.000), không xác định (không ước tính được)
6 Tương tác
Dùng rượu cùng metronidazol có thể gây phản ứng giống disulfiram: đỏ da, buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt.
Dùng đồng thời với disulfiram: Có thể gây rối loạn tâm thần, lú lẫn.
Metronidazol có thể tăng tác dụng thuốc chống đông nhóm warfarin, cần điều chỉnh liều.
Thận trọng khi phối hợp với lithium vì có thể tăng nồng độ lithium trong máu.
Barbiturat, Phenytoin có thể làm giảm tác dụng metronidazol.
Cimetidin có thể làm tăng nồng độ metronidazol trong huyết thanh.
Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm GOT huyết thanh.
Tacrolimus: Metronidazol làm tăng nồng độ Tacrolimus, cần theo dõi sát chức năng thận và nồng độ thuốc khi phối hợp.
Amiodaron: Có thể kéo dài QT và gây xoắn đỉnh, cần theo dõi điện tâm đồ, bệnh nhân phải báo cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đánh giá cẩn thận lợi ích/nguy cơ trên bệnh nhân tổn thương gan nặng, rối loạn tạo máu, bệnh thần kinh trung ương hoặc ngoại biên.
Độc tính gan đã ghi nhận ở bệnh nhân hội chứng Cockayne, cần xét nghiệm chức năng gan trước, trong và sau điều trị. Nếu tăng cao, ngừng thuốc ngay.
Điều trị không nên vượt quá 10 ngày, chỉ kéo dài khi có chỉ định nghiêm ngặt, bệnh nhân phải được giám sát sát sao.
Lặp lại liệu trình chỉ khi thực sự cần thiết.
Trường hợp điều trị Trichomonas, cần điều trị đồng thời cho bạn tình bằng đường uống.
Không nên quan hệ tình dục trong thời gian dùng thuốc.
Viên đặt âm đạo metronidazol có thể làm giảm hiệu quả sản phẩm cao su như bao cao su hoặc màng chắn, giảm an toàn tránh thai khi dùng chung.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa đủ dữ liệu về an toàn, nhất là 3 tháng đầu. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết và không còn lựa chọn khác.
Phụ nữ cho con bú: Metronidazol bài tiết vào sữa mẹ, có thể đạt nồng độ tương đương huyết tương. Trong trường hợp phải sử dụng thuốc, nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc. Nếu dùng liều duy nhất, cần ngừng cho bú 24 giờ và vắt bỏ sữa trong thời gian này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Uống liều đơn đến 15 g metronidazol có thể gặp buồn nôn, nôn, tăng phản xạ, mất điều hòa vận động, nhịp tim nhanh, khó thở, rối loạn định hướng.
Không ghi nhận ca tử vong.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng, các biểu hiện sẽ hết sau vài ngày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, trong bao bì kín, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Metronidazol Sup 1000mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Roseginal Forte do Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex sản xuất, chứa các hoạt chất Metronidazol, Neomycin và Nystatin, được chỉ định để điều trị các trường hợp viêm âm đạo do nhiễm vi khuẩn, nấm và Trichomonas.
Verniqueen 500mg/100mg của LTD Farmaprim kết hợp Metronidazol và Miconazole, được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm âm đạo do đồng thời nhiễm vi khuẩn yếm khí và nấm Candida. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kiểm soát triệu chứng ở những trường hợp viêm nhiễm phối hợp, giúp cải thiện nhanh các biểu hiện khó chịu tại chỗ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
ATC: G01AF01.
Metronidazol là kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol.
Bản thân metronidazol không có hoạt tính kháng khuẩn, chỉ phát huy tác dụng trong điều kiện yếm khí khi bị enzym pyruvat-ferredoxin-oxidoreductase của vi khuẩn khử, tạo ra các gốc nitroso tấn công ADN, gây đứt gãy chuỗi ADN và dẫn tới chết tế bào.
Hiệu lực phụ thuộc tỷ lệ giữa nồng độ huyết thanh tối đa (Cmax) và nồng độ ức chế tối thiểu (MIC).
Kháng thuốc: Một số vi khuẩn có gen mã hóa enzym nitroimidazol-reductase, chuyển hóa thuốc thành dạng không còn hoạt tính, hoặc đột biến enzym nitroreductase khiến quá trình hoạt hóa không xảy ra. Có kháng chéo hoàn toàn với các dẫn xuất nitroimidazol khác như tinidazol, ornidazol, nimorazol.
Giới hạn MIC (EUCAST):
Clostridium difficile: <2 mg/l (nhạy), >2 mg/l (kháng)
Clostridium perfringens, Bacteroides spp., Prevotella spp.: <4 mg/l (nhạy), >4 mg/l (kháng)
Helicobacter pylori: <8 mg/l (nhạy), >8 mg/l (kháng)
Fusobacterium necrophorum: <0,5 mg/l (nhạy), >0,5 mg/l (kháng)
Không có dữ liệu lâm sàng về mối liên hệ giữa MIC và hiệu quả điều trị
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Dùng đường uống, hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn, Cmax đạt sau 1-2 giờ.
Đặt trực tràng: hấp thu khoảng 80%, Cmax sau khoảng 4 giờ.
Đặt âm đạo: hấp thu khoảng 20%, Cmax đạt muộn hơn, từ 8-24 giờ.
9.2.2 Phân bố:
Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 36 lít.
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương dưới 20%.
9.2.3 Chuyển hóa:
Chuyển hóa thành nhiều chất chuyển hóa, chủ yếu là hydroxymetabolite và Acid acetic.
Chỉ khoảng 10% bài tiết ở dạng nguyên vẹn.
9.2.4 Thải trừ:
Đào thải chủ yếu qua thận (80%), còn lại (6%) qua gan.
Suy thận không ảnh hưởng đáng kể đến thải trừ, nhưng suy gan nặng có thể kéo dài thải trừ tới 30 giờ.
Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 8 giờ (dao động 6-10 giờ).
10 Thuốc Metronidazol Sup 1000mg giá bao nhiêu?
Thuốc Metronidazol Sup 1000mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Metronidazol Sup 1000mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Metronidazol Sup 1000mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng đặt âm đạo giúp thuốc tập trung tác dụng tại chỗ, hạn chế hấp thu toàn thân và giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
- Liệu trình ngắn ngày (1–2 ngày) giúp thuận tiện, nâng cao tuân thủ điều trị.
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm Trichomonas và viêm âm đạo do vi khuẩn, kể cả trường hợp tái phát.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ em, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
- Có thể gây giảm hiệu quả các biện pháp tránh thai dạng cao su khi sử dụng cùng thời điểm.
Tổng 10 hình ảnh









