Metrol 16-LTF
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | La Terre France, Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE |
| Số đăng ký | 893110401425 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Manitol, Methylprednisolone |
| Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq624 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa hoạt chất Methylprednisolone 16mg.
Tá dược gồm: Hydroxypropylcellulose, Croscarmellose sodium, Colloidal silicon dioxide, Magnesium stearate, Maltitol.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metrol 16-LTF
Metrol 16-LTF là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng. Thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý cần kiểm soát phản ứng viêm, các bệnh tự miễn và dị ứng nặng, như rối loạn nội tiết, thấp khớp, các bệnh về da, bệnh lý mắt, bệnh về máu, ung thư huyết học, hội chứng thận hư, bệnh tiêu hóa, các đợt cấp của bệnh đa xơ cứng, phù não và một số tình trạng cần ức chế miễn dịch khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lyo-Drol 40mg điều trị rối loạn nội tiết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metrol 16-LTF
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu có thể điều chỉnh tuỳ theo bệnh lý cụ thể. Bảng dưới đây là liều khuyến nghị hàng ngày tham khảo:
Viêm khớp dạng thấp: nặng 12–16mg, vừa 8–12mg, trẻ em 4–8mg.
Viêm đa cơ toàn thân: 48mg.
Lupus ban đỏ hệ thống: 20–100mg.
Thấp tim cấp: 48mg cho đến khi tốc độ máu lắng trở lại bình thường.
Hen phế quản: tối đa 64mg, dùng liều duy nhất hoặc tối đa 100mg, có thể dùng cách nhật.
Các bệnh dị ứng, bệnh về mắt, máu, u lympho ác tính, viêm loét đại tràng: 12–100mg tuỳ trường hợp.
Cấy ghép cơ quan: tối đa 3,6mg/kg/ngày.
Sarcoid phổi: 32–48mg cách nhật.
Người cao tuổi: Cần đặc biệt lưu ý các tác dụng phụ như loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường, nhiễm khuẩn và nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Trẻ em: Nên căn cứ vào đáp ứng lâm sàng, ưu tiên dùng liều tối thiểu và thời gian ngắn nhất, có thể ưu tiên liều duy nhất cách nhật.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn hoặc với sữa để hạn chế kích ứng tiêu hóa, dùng vào buổi sáng.
Nếu cần liều khác hàm lượng sẵn có, nên dùng dạng phù hợp theo chỉ định của bác sĩ/dược sĩ.
Khi đạt đáp ứng lâm sàng, cần giảm liều từ từ về mức thấp nhất có hiệu quả, không được ngừng thuốc đột ngột.
Liều dùng phải điều chỉnh theo tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho bệnh nhân quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định với các trường hợp nhiễm trùng hoặc nấm toàn thân, trừ khi đang dùng liệu pháp kháng khuẩn chuyên biệt.
Không dùng cùng vắc xin sống hoặc giảm độc lực với bệnh nhân đang sử dụng methylprednisolone liều ức chế miễn dịch.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glomedrol 4mg điều trị suy tuyến thượng thận
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhiễm trùng, giữ natri/dịch, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, rối loạn cảm xúc, yếu cơ, chậm lành vết thương, loét tiêu hóa, teo da, mụn trứng cá, tăng đường huyết, tăng cân.
Không rõ tần suất: Nhiễm trùng cơ hội, tăng bạch cầu, quá mẫn, phản vệ, tăng áp lực nội sọ, loãng xương, gãy xương bệnh lý, hoại tử xương, viêm tụy, thủng ruột, biến cố huyết khối, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing, v.v.
Tác dụng phụ khác: Thay đổi tâm trạng, tăng áp lực mắt, phù ngoại biên, rậm lông, phát ban, mệt mỏi, triệu chứng cai thuốc.
6 Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Clarithromycin) làm tăng nồng độ methylprednisolone huyết tương, cần hiệu chỉnh liều phù hợp.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampin, Phenytoin, Carbamazepine) làm giảm nồng độ methylprednisolone, có thể cần tăng liều.
Dùng cùng thuốc chống đông đường uống: có thể tăng hoặc giảm tác dụng thuốc chống đông, cần kiểm tra chỉ số đông máu thường xuyên.
Thuốc lợi tiểu, Amphotericin B, xanthin, thuốc chủ vận beta-2: tăng nguy cơ hạ Kali máu khi phối hợp.
Các thuốc chẹn thần kinh cơ (pancuronium, vecuronium): có thể đối kháng tác dụng khi phối hợp.
NSAID (Aspirin liều cao): tăng nguy cơ xuất huyết, loét tiêu hóa khi dùng cùng.
Cyclosporin: ức chế chuyển hóa lẫn nhau, có thể tăng độc tính.
Thuốc điều trị đái tháo đường: có thể phải tăng liều do corticosteroid làm tăng đường huyết.
Không nên trộn lẫn với các thuốc khác khi chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Corticosteroid làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, làm che lấp triệu chứng, tăng nguy cơ nhiễm nấm, vi khuẩn, virus, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch, trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, loãng xương, tiểu đường, tăng huyết áp, suy tim, loét dạ dày, bệnh tâm thần, nhược cơ, động kinh, cường giáp, bệnh mắt, bệnh mạch máu.
Giảm liều từ từ, không ngừng thuốc đột ngột nếu dùng liều cao kéo dài.
Trẻ em, thanh thiếu niên có nguy cơ chậm phát triển, tăng áp lực nội sọ khi dùng dài ngày.
Có thể gây hội chứng cai steroid nếu dừng thuốc đột ngột sau điều trị kéo dài.
Cần thường xuyên theo dõi lâm sàng, các chỉ số sinh hóa trong suốt quá trình dùng thuốc.
Người bệnh nên mang theo hồ sơ điều trị để phòng ngừa rủi ro khi có sự cố y khoa bất ngờ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Corticosteroid qua nhau thai, có thể làm tăng nguy cơ nhẹ cân ở trẻ sơ sinh, nguy cơ chậm phát triển trong tử cung khi dùng liều cao kéo dài hoặc lặp lại.
Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết, cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Methylprednisolone bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, liều ≤40mg/ngày hầu như không gây tác dụng toàn thân ở trẻ bú mẹ. Trẻ sơ sinh của mẹ dùng liều cao hơn có thể bị ức chế tuyến thượng thận, cần theo dõi chặt chẽ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiếm ghi nhận ngộ độc cấp hoặc tử vong do quá liều. Nếu quá liều: không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị hỗ trợ và xử lý triệu chứng. Có thể rửa dạ dày, gây nôn, hoặc thẩm tách nếu cần.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Metrol 16-LTF hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Datisoc 16mg do Công ty cổ phần dược TW Mediplantex sản xuất chứa thành phần Methylprednisolone, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng nặng và rối loạn miễn dịch.
Emidexa 4mg của Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình chứa hoạt chất Methylprednisolone, được lựa chọn để kiểm soát các rối loạn viêm và miễn dịch ở nhiều bệnh lý khác nhau.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh hơn hydrocortison khoảng 5 lần, với hoạt tính giữ muối khoáng thấp. Thuốc tác động chủ yếu bằng cách khuếch tán qua màng tế bào, gắn với thụ thể glucocorticoid nội bào, sau đó điều hòa phiên mã gen, ức chế các gen tiền viêm, tăng biểu hiện các gen chống viêm, ức chế tổng hợp các cytokin, giảm COX-2 và các prostaglandin viêm, ổn định màng lysosom, ức chế xâm nhập bạch cầu, giảm thoát mạch, kiểm soát đáp ứng miễn dịch tế bào (giảm chức năng lympho T), duy trì chức năng lympho B và sản xuất kháng thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Methylprednisolone hấp thu nhanh, Sinh khả dụng đường uống đạt 82–89% ở người khoẻ mạnh.
Phân bố:
Thuốc phân bố rộng, qua hàng rào máu não, bài tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 1,4 L/kg, liên kết protein huyết tương ~77%.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất không hoạt tính, thông qua enzym CYP3A4.
Thải trừ:
Thời gian bán thải trung bình 1,8–5,2 giờ. Độ thanh thải toàn phần khoảng 5–6 mL/phút/kg.
10 Thuốc Metrol 16-LTF giá bao nhiêu?
Thuốc Metrol 16-LTF hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Metrol 16-LTF mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Metrol 16-LTF để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Metrol 16-LTF đem lại hiệu quả chống viêm, kiểm soát dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh trong nhiều bệnh lý, đáp ứng điều trị tốt ở đa dạng đối tượng và tình trạng bệnh.
- Dạng viên nén tiện sử dụng, dễ chia liều và thuận tiện cho việc điều chỉnh liều theo nhu cầu lâm sàng của từng bệnh nhân, bao gồm cả trẻ em và người lớn tuổi.
- Thuốc có sinh khả dụng đường uống cao, chuyển hóa và đào thải hợp lý, ít giữ muối khoáng nên giảm nguy cơ tăng huyết áp, phù nề so với corticosteroid khác liều tương đương.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện tác dụng không mong muốn trên nhiều cơ quan, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao, như loãng xương, tiểu đường, tăng huyết áp, loét tiêu hóa, suy thượng thận.
- Có thể gây suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm che lấp các dấu hiệu nhiễm khuẩn điển hình, khó phát hiện biến chứng sớm.
Tổng 21 hình ảnh






















