Methylprednisolon-Api 16
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Apimed, Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Apimed |
Số đăng ký | VD-33272-19 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1507 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 1 viên nén Methylprednisolon-Api 16 có các thành phần, bao gồm:
- Thành phần dược chất: Methylprednisolon………………… 16 mg
- Các tá dược khác……………...........................................…….vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Methylprednisolon-Api 16
2.1 Methylprednisolon-Api 16mg là thuốc gì?
Methylprednisolon thuộc nhóm glucocorticoid, là một dẫn xuất 6-alpha-methyl của prednisolon, nổi bật với khả năng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch hiệu quả.
2.2 Chỉ định
2.2.1 Rối loạn nội tiết
Suy vỏ thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát. [1]
Tăng sản thượng thận bẩm sinh.
2.2.2 Các rối loạn khác không thuộc về nội tiết
Thấp khớp: Viêm khớp dạng thấp (kể cả ở trẻ em), viêm cột sống dính khớp, đau cơ dạng thấp, viêm động mạch do tế bào khổng lồ.
Bệnh hệ thống: Lupus ban đỏ, viêm da cơ toàn thân, viêm đa cơ, thấp tim cấp, đau cơ dạng thấp
Da liễu: Pemphigus
Dị ứng: viêm mũi dị ứng, hen phế quản, phản ứng dị ứng thuốc, bệnh huyết thanh, viêm da tiếp xúc
Mắt: Viêm mống mắt, viêm thần kinh thị giác, viêm màng mạch-võng mạc.
Hô hấp: Bệnh Sarcoid có triệu chứng, lao phổi cấp/lan tỏa (kết hợp hóa trị liệu kháng lao), viêm phổi hít.
Huyết học: xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, thiếu máu tan huyết tự miễn.
Ung thư: Bạch cầu, u lympho ở người lớn, bạch cầu cấp ở trẻ em.
Tiêu hóa: Viêm loét đại tràng, viêm đoạn ruột non
Thần kinh: Đa xơ cứng cấp, phù kết hợp u não.
Khác: Lao màng não có nguy cơ tắc nghẽn khoang dưới nhện (kết hợp hóa trị liệu kháng lao), hỗ trợ trong cấy ghép nội tạng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc CetecoVIBA 16 điều trị viêm khớp dạng thấp, rối loạn nội tiết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Methylprednisolon-Api 16mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Quy tắc chung
Liều lượng: Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng hằng ngày có thể là một liều duy nhất hoặc chia liều, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Trong liệu pháp cách ngày, liều có thể gấp đôi và được dùng vào buổi sáng lúc 8 giờ.
Liều khởi đầu: Tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị, thường kéo dài 3–7 ngày với các bệnh như thấp khớp, dị ứng, hoặc viêm mắt. Nếu không đạt đáp ứng sau 7 ngày, cần ngừng thuốc và chuyển sang liệu pháp khác phù hợp.
Liều duy trì: Được xác định bằng cách giảm dần liều khởi đầu đến mức thấp nhất theo quy tắc giảm dần từng nấc nhỏ, trong thời gian phù hợp mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị trong bệnh mạn tính (viêm khớp dạng thấp, lupus, hen, viêm da dị ứng). Không giảm quá 2 mg trong vòng 7–10 ngày.
Liệu pháp cách ngày: Dùng một liều duy nhất bằng gấp đôi liều hằng ngày, cứ hai ngày một lần vào buổi sáng lúc 8 giờ.
Người cao tuổi: Cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt với các tác dụng phụ như loãng xương, tiểu đường, tăng huyết áp, nhiễm trùng, hoặc làm mỏng da.
Trẻ em: Liều được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của trẻ, không dựa hoàn toàn vào tuổi, cân nặng hay diện tích da. Ưu tiên liều thấp nhất trong thời gian ngắn và sử dụng liệu pháp cách ngày nếu có thể.
3.1.2 Liều khuyến cáo khởi đầu đối với từng trường hợp
Viêm khớp dạng thấp (rất nặng): 1 viên/ngày
Viêm da toàn thân: 3 viên/ngày
Lupus ban đỏ toàn thân: 2-6 viên/ngày
Sốt thấp khớp cấp tính: 3 viên/ngày (tiếp tục sử dụng cho đến khi ESR (tốc độ lắng máu) duy trì ở mức bình thường trong vòng 1 tuần)
Dị ứng: 1-2 viên/ngày
Hen phế quản: Liều duy nhất 4 viên/ lần (cách ngày), Liều tối đa: 6 viên.
Bệnh mắt: 1-2 viên/ngày
Rối loạn huyết học và bệnh bạch cầu: 1-6 viên/ngày
U lympho ác tính: 1-6 viên/ngày
Viêm loét đại tràng: 1-3 viên/ngày
Viêm đoạn ruột non (bệnh Crohn): lên đến 3 viên/ngày
Bệnh sarcoid phổi: 2-3 viên/lần (dùng cách ngày)
3.2 Cách dùng
Thuốc nên được dùng sau bữa ăn. Uống nguyên viên với nước.
4 Chống chỉ định
Người bị nhiễm nấm toàn thân.
Nhiễm trùng toàn thân, trừ khi được điều trị đồng thời bằng liệu pháp chống nhiễm trùng đặc hiệu.
Dị ứng với methylprednisolon hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Chống chỉ định tiêm vắc-xin sống hoặc sống giảm độc lực ở bệnh nhân đang dùng liều corticosteroid có tác dụng ức chế miễn dịch.
5 Tác dụng phụ
5.1 Rối loạn nước và điện giải
Kiềm máu do hạ Kali huyết
Giữ muối nước gây cao huyết áp và
Suy tim sung huyết.
5.2 Rối loạn nội tiết và chuyển hóa
Hội chứng Cushing
Ức chế bài tiết ACTH
Teo vỏ thượng thận
Giảm dung nạp Glucose.
5.3 Rối loạn cơ xương
Teo cơ
Loãng xương, lún cột sống
Hoại thư xương không nhiễm trùng, đứt dây chằng.
5.4 Rối loạn tiêu hóa
Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết do loét
Loét ruột non
Viêm tụy cấp, đặc biệt là ở trẻ em
5.5 Rối loạn về da
Teo da, chậm liền sẹo
Ban xuất huyết, bầm máu
Mụn trứng cá (chủ yếu ở lưng)
Rậm lông
5.6 Rối loạn tâm thần kinh
Tăng hung hãn khi dùng thuốc
Trầm cảm khi ngừng thuốc
5.7 Rối loạn mắt
Tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Methylprednisolone hoạt động như một chất cảm ứng enzyme cytochrome P450 và là một cơ chất của enzyme P450 CYP 3A, do đó nó có khả năng làm giảm hiệu quả chuyển hóa của một số loại thuốc, chẳng hạn như:
- Ciclosporin
- Erythromycin
- Phenobarbitan
- Phenytoin
- Carbamazepin
- Ketoconazol
- Rifampicin.
Các thuốc như phenobarbitan, Phenytoin, Rifampicin và các thuốc lợi tiểu gây giảm kali huyết có thể làm giảm hiệu quả của methylprednisolone.
Methylprednisolone có thể làm tăng kali huyết, do đó cần sử dụng liều Insulin cao hơn để điều chỉnh mức đường huyết.
Ngoài ra, cần tránh dùng đồng thời methylprednisolone với thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) vì khi sử dụng như vậy, hậu quả có thể dẫn đến loét dạ dày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho các bệnh nhân:
- Tiền sử loãng xương
- Vừa phẫu thuật nối thông ruột, mạch máu
- Rối loạn tâm thần
- Loét dạ dày
- Tiểu đường
- Cao huyết áp, suy tim
- Trẻ em đang phát triển
- Người cao tuổi.
Liều thuốc cần được giảm dần dần, tuyệt đối không ngừng thuốc đột ngột. Điều trị kéo dài trên 6 tháng có thể gây thiếu cortisone do ức chế ACTH, vì vậy cần đặc biệt chú ý khi gặp stress nặng trong quá trình điều trị hoặc sau khi ngừng thuốc lâu dài.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Robmedril 16 điều trị viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Do thiếu nghiên cứu đầy đủ về khả năng sinh sản ở người, methylprednisolon chỉ nên sử dụng khi lợi ích cho mẹ và thai nhi vượt trội hơn nguy cơ, và cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Một lượng nhỏ corticosteroid được bài tiết vào sữa mẹ. Ở liều methylprednisolon lên đến 40 mg/ngày, không gây ảnh hưởng đáng kể đến trẻ. Tuy nhiên, trẻ có mẹ dùng liều cao hơn có thể bị ức chế tuyến thượng thận. Thuốc chỉ nên dùng cho phụ nữ cho con bú khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ đối với mẹ và trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều, quên liều
Nếu quên uống một liều thuốc, người bệnh nên uống ngay khi nhớ. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường. Nếu quên liều, bạn không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên này.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Methylprednisolon-Api 16mg ở nơi khô ráo, thoáng mát
Tránh ánh sáng trực tiếp
Nhiệt độ không quá 30 độ C
Tránh xa tầm tay của trẻ em
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Methylprednisolon-Api 16 tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
- Thuốc Vimethy 16mg: Chứa hoạt chất Methylprednisolone 16mg, được chỉ định trong các trường hợp cần liệu pháp corticoid như lupus ban đỏ, thấp khớp, viêm mũi dị ứng, hen phế quản. Thuốc được sản xuất bởi CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE dưới dạng viên nén.
- Thuốc Methylpred-NIC 16mg: Chứa hoạt chất Methylprednisolone 16mg, điều trị các bệnh viêm, dị ứng và cần ức chế miễn dịch. Thuốc đóng hộp 3 vỉ x 10 viên, được sản xuất bởi Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm NIC.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methylprednisolon thuộc nhóm thuốc glucocorticoid tổng hợp, là dẫn xuất methyl của prednisolon, với đặc tính chống viêm mạnh và khả năng ức chế miễn dịch vượt trội.
Glucocorticoid hoạt động chủ yếu thông qua việc gắn kết và kích hoạt các thụ thể glucocorticoid nội bào. Sau khi kích hoạt, các thụ thể này liên kết với ADN, điều chỉnh các vùng khởi động của ADN để kích hoạt hoặc ức chế phiên mã, đồng thời tác động đến các yếu tố phiên mã, dẫn đến bất hoạt gen thông qua quá trình khử acetyl của histon.
Các tác động lâm sàng của corticosteroid thường xuất hiện sau vài giờ sử dụng, do kết quả của sự thay đổi biểu hiện gen. Ngoài ra, một số tác động không liên quan đến biểu hiện gen có thể xảy ra nhanh hơn.
Corticosteroid ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm thận, cân bằng nước và điện giải, chuyển hóa lipid, protein, carbohydrate, cơ xương, hệ tim mạch, miễn dịch, thần kinh và nội tiết. Chúng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chức năng cơ thể trong các trường hợp stress.
9.2 Dược động học
Dược động học của Methylprednisolon có tính chất tuyến tính và không phụ thuộc vào đường sử dụng thuốc.
Hấp thu: Methylprednisolon được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 1,5–2,3 giờ ở người lớn khỏe mạnh. Sinh khả dụng đường uống cao, từ 82% đến 89%.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, qua được hàng rào máu não và tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố biểu kiến xấp xỉ 1,4 L/kg, và tỷ lệ gắn với protein huyết tương vào khoảng 77%.
Chuyển hóa: Methylprednisolon được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua enzym CYP3A4, tạo ra các chất không còn hoạt tính, như 20α-hydroxymethylprednisolon và 20β-hydroxy-a-methylprednisolon. Ngoài ra, thuốc cũng được chuyển hoá qua thận và sau đó được bài tiết qua nước tiểu.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của methylprednisolon là 1,8–5,2 giờ, với Độ thanh thải toàn phần khoảng 5–6 ml/phút/kg. [2]
10 Thuốc Methylprednisolon-Api 16 giá bao nhiêu?
Thuốc Methylprednisolon-Api 16mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về giá và các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Methylprednisolon-Api 16 mua ở đâu?
Nếu bạn muốn mua Methylprednisolon-Api 16 chính hãng, uy tín, bạn có thể mang đơn kê thuốc của bác sĩ và mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Methylprednisolon-Api 16 hiệu quả trong việc điều trị các bệnh viêm, dị ứng nặng và các rối loạn miễn dịch, như viêm khớp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch, và các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.
- Dạng viên uống, dễ sử dụng, không cần tiêm hoặc tiêm truyền.
- Methylprednisolon giúp giảm đau và chống viêm nhanh chóng, cải thiện triệu chứng trong thời gian ngắn.
13 Nhược điểm
- Ngừng thuốc đột ngột sau khi sử dụng lâu dài có thể gây suy thượng thận cấp tính, cần giảm liều từ từ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Lv J và cộng sự, (Ngày đăng: Ngày 17 tháng 05 năm 2022), Effect of Oral Methylprednisolone on Decline in Kidney Function or Kidney Failure in Patients With IgA Nephropathy: The TESTING Randomized Clinical Trial, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.
- ^ Fan L và cộng sự, Pharmacokinetics and bioequivalence of two methylprednisolone tablet formulations in healthy Chinese subjects under fasting and fed conditions, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.