Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | PANPHARMA, Panpharma GmbH |
| Công ty đăng ký | Panpharma GmbH |
| Số đăng ký | 400110000700 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 1ml |
| Hạn sử dụng | 48 tháng |
| Hoạt chất | Ergometrin (Ergonovin) |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | met021 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống bao gồm:
- Methylergometrine maleate 0,2mg/ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml
Thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml sử dụng trong xử trí mất trương lực cơ tử cung sau sinh và cầm máu do bong nhau thai, dùng sau khi lấy nhau thai để phòng hoặc xử lý chảy máu sau sinh, có thể dùng trong thời kỳ 2 của chuyển dạ nhưng chỉ dưới giám sát chuyên khoa.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml
3.1 Liều dùng
Tiêm bắp : 1 ống/lần, có thể lặp lại sau 2–4 giờ nếu cần.
Tiêm tĩnh mạch : 1 ống/lần.
3.2 Cách dùng
Dùng đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch tại cơ sở y tế, người bệnh không tự tiêm tại nhà.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml Ergometrin trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Người có tiền sử tăng huyết áp hoặc có tiền sử tiền sản giật, sản giật sau sinh.
Người có máu bị nhiễm độc, người bị nhiễm khuẩn hoặc rối loạn mạch máu cục bộ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Methylergo Tabs ngăn ngừa và điều chỉnh tình trạng chảy máu sau khi sinh.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp: tăng huyết áp, có thể kèm cơn co giật, buồn nôn và nôn thoáng qua.
- Hiếm gặp: đau ngực thoáng qua, ảo giác, tiểu máu, viêm tĩnh mạch huyết khối, co rút cơ chân, rối loạn vị giác, hạ huyết áp, hồi hộp, ù tai, mất thăng bằng, khó thở, nghẹt mũi, tiêu chảy, toát mồ hôi.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như Ritonavir, lopinavir hoặc ritonavir, do nguy cơ ức chế chuyển hóa làm tăng nồng độ methylergometrine và gây độc nặng.
Dùng cùng thuốc co mạch khác hoặc chất kích thích giao cảm có thể làm tăng tác dụng co mạch và nguy cơ thiếu máu mô, vì vậy cần tránh phối hợp nếu có lựa chọn thay thế.
Thuốc lá và nicotine có thể làm gia tăng co mạch khi dùng đồng thời, do đó nên khuyên bệnh nhân tránh hút thuốc và tránh rượu trong thời gian điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không được lạm dụng thuốc, không dùng cho trẻ em và người quá mẫn với thành phần thuốc.
Phát hiện thuốc hết hạn hoặc biến chất phải bỏ ngay, không sử dụng lại.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nặng hoặc rối loạn mạch máu ngoại biên, bao gồm bệnh lý gan và thận, vì thuốc có tác dụng co mạch và chuyển hóa qua gan.
Cẩn trọng khi dùng trong thời kỳ thứ hai của chuyển dạ sau khi vai trước ra, nên chờ nhau bong tự nhiên nếu có thể, chỉ lấy nhau thai bằng kỹ thuật chính xác khi thật cần thiết.
Khuyến cáo không tiêm tĩnh mạch một cách thường quy vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột và tai biến mạch não, nếu bắt buộc phải tiêm tĩnh mạch thì phải tiêm chậm không dưới 60 giây và theo dõi huyết áp liên tục.
Thuốc có thể gây đau đầu và chóng mặt, do đó không lái xe hay vận hành máy móc sau khi tiêm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, tê và kiến bò ở chi, tăng huyết áp có thể dẫn đến co giật, trong trường hợp nặng có thể hạ huyết áp, suy hô hấp, hôn mê hoặc co giật.
Xử trí cơ bản là hỗ trợ và điều trị triệu chứng: loại trừ thuốc ra khỏi cơ thể, đảm bảo thông khí và oxy nếu suy hô hấp, dùng thuốc chống co giật tiêu chuẩn khi co giật, điều chỉnh huyết áp theo tình trạng lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ +2°C đến 8°C, tránh ánh nắng mặt trời.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Methylergometrine là alkaloid ergot, tác động trực tiếp lên cơ trơn tử cung bằng cách kích thích thụ thể serotonin loại 5-HT và receptor alpha adrenergic, đồng thời có hoạt tính đối kháng một vài thụ thể dopamine, dẫn đến tăng trương lực, tần suất và biên độ co bóp tử cung; hiệu ứng tăng theo liều, liều thấp chủ yếu tăng tần suất và lực co bóp, liều cao làm kéo dài thời gian co bóp. [1]
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh sau tiêm bắp, nồng độ huyết tương đạt được trong 30 phút, tiêm tĩnh mạch đạt nồng độ nhanh trong 1–3 phút, khởi phát tác dụng sau tiêm bắp thường vài phút.
Phân bố: Thể tích phân bố thấp, thuốc thấm vào sữa mẹ khi điều trị kéo dài.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chính qua gan, qua hệ enzym liên quan đến CYP.
Thải trừ: Khoảng 90% liều được thải trừ qua mật, khoảng 3% đào thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn.
9 Thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml giá bao nhiêu?
Thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm, tác dụng khởi phát nhanh chóng, phù hợp trong các trường hợp cấp cứu.
12 Nhược điểm
- Bắt buộc dùng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ sản khoa.
Tổng 8 hình ảnh









