Methomed 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed, Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed |
Số đăng ký | 893110373325 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Methocarbamol, Acid Stearic |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq466 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Thành phần hoạt chất: Methocarbamol 750 mg
Tá dược: Pregelatinised starch, sodium starch glycolate A, croscarmellose sodium, povidone K30, stearic acid, glyceryl distearate, colloidal silicon dioxide, talc, magnesium stearate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Methomed 750mg
Methocarbamol là thuốc giãn cơ tác động lên thần kinh trung ương, giúp giảm co cứng và giãn cơ nhờ ức chế các phản xạ thần kinh tại tủy sống và vùng dưới vỏ não.
Chỉ định:
Thuốc được sử dụng để giảm đau do co thắt cơ, đặc biệt ở vùng thắt lưng (đau lưng dưới) ở người lớn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mycotrova 500 điều trị đau lưng cấp tính do co thắt cơ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Methomed 750mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
Người lớn (Methomed 500) | 3 viên × 4 lần/ngày | 2 viên × 4 lần/ngày |
Người lớn (Methomed 750) | 2 viên × 4 lần/ngày | 1 viên mỗi 4 giờ hoặc 2 viên × 3 lần/ngày |
- Trong 48–72 giờ đầu điều trị: dùng khoảng 6 g/ngày, có thể tăng đến 8 g/ngày nếu triệu chứng nặng.
- Sau đó, duy trì khoảng 4 g/ngày.
- Người cao tuổi: dùng liều thấp hơn hoặc vừa đủ đạt hiệu quả.
- Trẻ em: không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan: thời gian bán thải kéo dài, cần tăng khoảng cách giữa các liều.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với lượng nước vừa đủ.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với methocarbamol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tình trạng hôn mê hoặc tiền hôn mê.
Rối loạn hệ thần kinh trung ương.
Bệnh nhược cơ.
Người có xu hướng co giật do động kinh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Mysomed 500 điều trị co thắt cơ gây đau
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng ngoại ý được ghi nhận theo tần suất như sau:
Hiếm gặp: viêm kết mạc, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, phát ban, ngứa, mề đay.
Rất hiếm gặp: phản ứng phản vệ, phù mạch, sốt, mệt mỏi.
Không rõ tần suất: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, run, dị cảm, nhìn đôi, suy giảm thị lực, chán ăn, bồn chồn, lo âu, mạch máu giãn, sưng niêm mạc mũi.
6 Tương tác
Barbiturat, opioid, thuốc ức chế thần kinh trung ương: làm tăng tác dụng lẫn nhau.
Rượu: làm tăng tác dụng của thuốc.
Thuốc kháng cholinergic (như Atropin) và thuốc hướng tâm thần: có thể bị tăng tác dụng.
Pyridostigmine bromid: methocarbamol làm giảm hiệu quả, do đó tránh dùng ở bệnh nhân nhược cơ đang điều trị thuốc này.
Tương kỵ: không trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận.
Methocarbamol có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm 5-HIAA và VMA trong nước tiểu.
Mỗi viên chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg), xem như không có natri.
Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi có triệu chứng này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: chưa có dữ liệu an toàn, không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú: chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, không khuyến cáo dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: buồn ngủ, mờ mắt, hạ huyết áp, buồn nôn, co giật, hôn mê; thường xảy ra khi phối hợp thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc rượu.
Xử trí: điều trị hỗ trợ và triệu chứng, đảm bảo thông khí, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, truyền dịch nếu cần. Chưa xác định hiệu quả của thẩm tách máu trong xử trí quá liều.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Methomed 750mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Methocarbamol 500mg Minh Dân của Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân chứa hoạt chất Methocarbamol, được sử dụng trong điều trị các tình trạng đau và co cứng cơ do co thắt cơ xương cấp tính, đặc biệt ở vùng lưng và cổ. Thuốc giúp làm giãn cơ, giảm đau nhanh chóng, hỗ trợ cải thiện khả năng vận động và giảm khó chịu do căng cơ.
Sản phẩm Seocelis Injection 1000mg/10ml do Huons Co., Ltd sản xuất, chứa hoạt chất Methocarbamol, được dùng trong điều trị các chứng đau cơ và co cứng cơ có nguồn gốc do chấn thương hoặc rối loạn cơ xương. Thuốc giúp làm giảm co thắt cơ cấp, giảm đau hiệu quả và phục hồi vận động, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp đau lưng, đau cổ hoặc co cơ sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc giãn cơ tác động trung ương – dẫn xuất của acid carbamic.
Mã ATC: M03BA03.
Methocarbamol ức chế các phản xạ thần kinh tại tủy sống và vùng dưới vỏ não, giúp giãn cơ mà không ảnh hưởng đến trương lực cơ sinh lý, khả năng co cơ hay hoạt động của cơ trơn. Thuốc không tác động đến bản vận động cơ.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống.
9.2.2 Phân bố
Có mặt trong huyết tương sau 10 phút, đạt nồng độ đỉnh trong 30–60 phút; thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ.
9.2.3 Chuyển hóa
Methocarbamol chuyển hóa chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic và sulfuric, tạo thành các chất chuyển hóa tan trong nước.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 50% liều được thải qua nước tiểu trong vòng 4 giờ, chủ yếu ở dạng chuyển hóa; chỉ một phần nhỏ ở dạng nguyên vẹn.
Ở bệnh nhân suy thận, Độ thanh thải giảm khoảng 40%.
Ở người xơ gan do rượu, độ thanh thải giảm 70%, thời gian bán thải kéo dài đến khoảng 3,4 giờ.
10 Thuốc Methomed 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Methomed 750mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Methomed 750mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Methomed 750mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng giãn cơ hiệu quả nhanh, giúp cải thiện triệu chứng đau cơ, đặc biệt ở vùng lưng dưới.
- Có dạng viên uống tiện lợi, dễ sử dụng.
- Không ảnh hưởng đến hoạt động vận động cơ xương ở liều điều trị.
13 Nhược điểm
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.
Tổng 9 hình ảnh








