Meloxicam 7,5mg Domesco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-18491-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Meloxicam, Lactose |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq123 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Meloxicam 7,5mg trong mỗi viên nén.
Tá dược: Tinh bột mì, Lactose, Avicel, Povidon, Sodium starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco
Công dụng: Meloxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), giúp giảm viêm, giảm đau và hạ sốt.
Chỉ định điều trị:
Điều trị dài hạn bệnh thoái hóa khớp.
Viêm cột sống dính khớp.
Các bệnh khớp mạn tính khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Merocam 7.5mg điều trị viêm cột sống dính khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco
3.1 Liều dùng
Người lớn bị viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp: 2 viên/lần/ngày.
Điều trị lâu dài (đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có nguy cơ tác dụng phụ): 1 viên/lần/ngày.
Đợt đau cấp của thoái hóa khớp: 1 viên/lần/ngày, có thể tăng tối đa 2 viên/lần/ngày.
Người cao tuổi: 1 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan, suy thận mức độ nhẹ và vừa: Không cần điều chỉnh liều. Nếu suy nặng: Không dùng.
Bệnh nhân suy thận chạy thận nhân tạo: Tối đa 1 viên/ngày.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
Uống khi no hoặc bất cứ lúc nào.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Meloxicam.
Tiền sử hen phế quản, polyp mũi, phù mạch thần kinh hoặc nổi mề đay khi dùng Aspirin hoặc NSAID khác.
Loét dạ dày – tá tràng tiến triển, chảy máu tiêu hóa, chảy máu não.
Suy gan mức độ nặng hoặc suy thận nặng không có khả năng lọc máu.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Eurbic 7.5mg điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy bụng, tiêu chảy.
- Thiếu máu.
- Ngứa, phát ban trên da.
- Đau đầu, phù.
Ít gặp:
- Tăng nhẹ transaminase, bilirubin.
- Ợ hơi, viêm thực quản, loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tiềm ẩn.
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu.
- Viêm miệng, mề đay.
- Tăng huyết áp, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt.
- Tăng creatinin và ure máu.
- Đau tại chỗ tiêm (nếu dùng dạng tiêm), chóng mặt, ù tai, buồn ngủ.
Hiếm gặp:
- Viêm đại tràng, loét thủng dạ dày – tá tràng, viêm gan, viêm dạ dày.
- Da nhạy cảm ánh sáng, ban hồng đa dạng.
- Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng lyell.
- Cơn hen phế quản, phù mạch thần kinh.
- Choáng phản vệ.
6 Tương tác
- NSAID liều cao khác: Tăng nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống đông dạng uống, ticlopidin, Heparin, thuốc tiêu sợi huyết: Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chỉ số đông máu.
- Lithi: Meloxicam làm tăng nồng độ lithi huyết thanh, cần theo dõi lithi máu.
- Methotrexat: Tăng độc tính huyết học, cần kiểm tra công thức máu định kỳ.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận cấp, cần bù đủ dịch và theo dõi chức năng thận.
- Thuốc hạ áp (ức chế alpha-adrenergic, thuốc ức chế men chuyển, thuốc giãn mạch): Giảm hiệu quả hạ áp.
- Cholestyramin: làm giảm khả năng hấp thụ meloxicam tại Đường tiêu hóa và thúc đẩy quá trình đào thải thuốc.
- Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi thời gian đông máu.
- Furosemid và thiazid: Giảm tác dụng lợi tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng với người có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc đang dùng thuốc chống đông vì nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất để hạn chế tác dụng phụ.
Ngưng thuốc ngay khi xuất hiện bất thường trên da, niêm mạc, dấu hiệu loét hoặc chảy máu tiêu hóa.
Kiểm tra chức năng thận và lượng nước tiểu ở bệnh nhân giảm thể tích máu (suy tim, hội chứng thận hư, xơ gan, phẫu thuật lớn).
Người cao tuổi với chức năng gan, thận, tim kém cần thận trọng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Điều trị theo triệu chứng gặp phải và hồi sức.
Có thể sử dụng biện pháp giảm hấp thu và tăng thải trừ như rửa dạ dày và dùng cholestyramin.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ từ 15–30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Meloxicam 7,5mg Domesco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bicapain 15 của Công ty TNHH BRV Healthcare chứa hoạt chất Meloxicam, được chỉ định sử dụng để điều trị các tình trạng viêm đau mạn tính ở khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp.
Sản phẩm Ocemebic 15 của Công ty Cổ phần O2Pharm chứa Meloxicam, được sử dụng để hỗ trợ điều trị lâu dài các bệnh viêm khớp mạn tính như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Meloxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, dẫn xuất oxicam, có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt. Thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin – chất trung gian quan trọng trong viêm, sốt, đau.
Ban đầu, meloxicam được coi là ức chế chọn lọc COX-2 dựa trên nghiên cứu in vitro. Tuy nhiên, khi dùng trên người, tính chọn lọc với COX-2 chỉ cao hơn COX-1 khoảng 10 lần và vẫn ức chế sản xuất thromboxan qua COX-1 ở tiểu cầu (cả liều 7,5 mg và 15 mg/ngày). Meloxicam có xu hướng ít gây tác dụng phụ tiêu hóa hơn NSAID không chọn lọc, nhưng nguy cơ phụ thuộc liều và khác nhau giữa bệnh nhân.
Dược động học
Hấp thu: Meloxicam hấp thu tốt qua tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống khoảng 89% so với tiêm tĩnh mạch. Thức ăn ảnh hưởng rất ít. Các dạng viên nén, viên nang và đạn đặt trực tràng hấp thu tương đương.
Phân bố: Chủ yếu gắn Albumin (> 99%). Thuốc khuếch tán tốt vào dịch khớp, nồng độ ở dịch khớp bằng 50% nồng độ huyết tương, nhưng phần tự do cao hơn 2,5 lần do ít protein.
Chuyển hóa: Gần như hoàn toàn ở gan, chủ yếu qua CYP2C9 và một phần CYP3A4. Các chất chuyển hóa không hoạt tính được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Một lượng nhỏ thuốc nguyên vẹn thải qua nước tiểu (0,2%) và phân (1,6%).
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ. Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc thận nhẹ và vừa (cl.creatinin > 20 ml/phút). Không loại bỏ được bằng thẩm tách máu.
10 Thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco giá bao nhiêu?
Thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt hiệu quả.
- Sinh khả dụng đường uống cao.
- Thời gian bán thải dài, giúp giảm số lần uống trong ngày.
- Ít gây tác dụng phụ tiêu hóa hơn một số NSAID không chọn lọc.
13 Nhược điểm
- Vẫn có nguy cơ gây loét, xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở liều cao hoặc người có yếu tố nguy cơ.
Tổng 7 hình ảnh






