Mekoblue
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Mekophar, Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar |
Số đăng ký | VNA-3627-00 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 10ml |
Hoạt chất | Natri sulfacetamid , Tetramethyltin |
Tá dược | Thimerosal |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | c0077 |
Chuyên mục | Thuốc Nhỏ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Mekoblue có tác dụng điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở mắt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Mekoblue.
1 Thành phần
Thành phần có trong Mekoblue là:
- Natri Sulphacetamid.
- Xanh methylen
- Thiomersal.
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mekoblue
2.1 Tác dụng của thuốc Mekoblue
Natri Sulphacetamid có trong thành phần của thuốc là một dẫn chất sulfonamid có tác dụng kháng khuẩn. Hoạt chất này cản trở việc sử dụng acid para - aminobenzoic glutamic trong quá trình sinh tổng hợp Acid Folic của vi khuẩn, qua đó, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn nhạy cảm.
Natri Sulphacetamid dễ tan trong nước tạo thành dung dịch trung tính nên ít gây ra nguy cơ kích ứng kết mạc và thường được dùng làm thuốc nhỏ mắt.
2.2 Chỉ định thuốc Mekoblue
Thuốc Mekoblue được chỉ định sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn ở mắt trong các trường hợp được kể đến sau đây:
Điều trị và phòng ngừa viêm kết mạc.
Viêm bờ mi.
Bệnh nhân bị đau mắt đỏ.
Người bệnh bị viêm loét giác mạc.
Phòng ngừa tình trạng nhiễm khuẩn sau khi lấy dị vật hoặc khi có tổn thương ở mắt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Poly-Tear 10ml: Cách dùng – liều dùng, lưu ý khi sử dụng.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mekoblue
3.1 Liều dùng thuốc Mekoblue
Người bệnh sử dụng thuốc với liều khuyên dùng là mỗi lần nhỏ từ 1 đến 2 giọt thuốc nhỏ mắt Mekoblue, mỗi ngày dùng từ 3 đến 4 lần.
3.2 Cách dùng thuốc Mekoblue hiệu quả
Thuốc Mekoblue 10ml được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng cách nhỏ trực tiếp thuốc vào mắt.
Người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ hoặc dược sĩ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân vui lòng không sử dụng Thuốc nhỏ mắt Mekoblue trong trường hợp người bệnh bị dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ chất nào có trong thành phần của sản phẩm.
Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tobramycin 0.3% Traphaco: Cách dùng, liều dùng.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng thuốc Mekoblue, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn được báo cáo thống kê lại như sau: nóng rát, xót, kích ứng nhẹ, ngứa,…
Nếu như người bệnh cảm thấy xuất hiện bất kỳ biểu hiện hay triệu chứng nào bất thường trên cơ thể và sức khỏe của bản thân, hãy đến thông báo ngay với bác sĩ để có lời khuyên tốt nhất và phương pháp điều trị thích hợp.
6 Tương tác
Chưa có tài liệu nào báo cáo về tình trạng xuất hiện tương tác giữa thuốc Mekoblue với các thuốc hoặc thực phẩm khác cần chú ý khi dùng cùng.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh khỏi những tương tác không đáng có, điều mà người bệnh nên làm là cung cấp đầy đủ thông tin về tên những loại thuốc hoặc sản phẩm mà bạn đang dùng trước khi sử dụng thuốc Mekoblue.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không được uống dung dịch nhỏ mắt Mekoblue.
Không nên áp sát đầu nhỏ thuốc vào mắt hoặc tiếp xúc trực tiếp với mắt bị bệnh.
Chỉ dùng thuốc từ 2 đến 4 tuần sau khi mở nắp lọ.
Bệnh nhân không được tự ý dùng thuốc mà cần dựa theo chỉ dẫn của người thầy thuốc.
7.2 Vận hành máy móc, lái xe
Thuốc không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình điều khiển phương tiện giao thông và vận hành máy móc. Vì thế, bạn có thể yên tâm khi dùng thuốc trên đối tượng này.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng về ảnh hưởng của thuốc đối với sức khỏe của bà mẹ, em bé bú và bào thai. Do đó, cần thận trọng khi dùng thuốc trên đối tượng này. Nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Chỉ dùng thuốc khi yếu tố lợi ích vượt trội hơn nhiều so với nguy cơ gặp phải rủi ro.
7.4 Bảo quản
Người dùng nên bảo quản thuốc ở những nơi thoáng mát, không ẩm ướt, nhiệt độ không cao vượt quá 30 độ C.
Không nên bảo quản ở ngăn đá của tủ lạnh hoặc những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VNA-3627-00.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar.
Đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml.
9 Thuốc Mekoblue giá bao nhiêu?
Thuốc Mekoblue hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Mekoblue mua ở đâu?
Thuốc Mekoblue mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
Thuốc Mekoblue rất hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa viêm kết mạc, viêm bờ mi, đau mắt đỏ. Ngoài ra, thuốc cũng rất hiệu quả trên bệnh nhân bị viêm loét giác mạc, giúp ngừa tình trạng nhiễm khuẩn sau khi lấy dị vật hoặc khi có tổn thương ở mắt.
Dạng bào chế nhỏ mắt dễ dùng, bệnh nhân chỉ cần mở nắp và nhỏ trực tiếp vào mắt theo liều lượng quy định.
Chất lượng thuốc đảm bảo an toàn định tính, định nước của nước nhỏ mắt.
- Natri sulfacetamide có hiệu quả trong việc kiểm soát nhiều loại bệnh viêm da ở mặt và thường được sử dụng kết hợp với Lưu Huỳnh để có tác dụng hiệp đồng. Các tác dụng phụ của natri sulfacetamide rất hiếm và thường chỉ giới hạn ở các phản ứng nhẹ tại chỗ bôi thuốc.[1].
- Lọ thuốc nhỏ gọn, thuận tiện cho việc vận chuyển.
- Chi phí, giá thành sở hữu thấp.
12 Nhược điểm
- Trong quá trình sử dụng thuốc Mekoblue, có một vài tác dụng phụ có thể xảy ra, ví dụ như nóng rát, xót, kích ứng nhẹ, ngứa,…
Tổng 1 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Kristin Wolf, Sirunya Silapunt (Ngày đăng: tháng 8 năm 2015). The use of sodium sulfacetamide in dermatology, PMC. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2023