1 / 8
mefenamic 500mg domesco 1 H3076

Mefenamic 500mg Domesco

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 30 Còn hàng
Thương hiệuCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Số đăng kýVD-25545-16
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtAcid Mefenamic
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq124
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Acid mefenamic 500 mg

Tá dược: Tinh bột 1500, Cellulose vi tinh thể PH101, Povidon K90, natri croscarmellose, Magnesi stearat, Natri lauryl sulfat, Eudragit E100, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxid, Quinolin yellow lake.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mefenamic 500mg Domesco

Công dụng: Thuốc Mefenamic 500 mg được chỉ định giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình trong các trường hợp:

  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau sau phẫu thuật
  • Đau sau sinh
  • Rong kinh
  • Đau trong bệnh lý cơ xương khớp như viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
Thuốc Mefenamic 500mg được chỉ định giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình
Thuốc Mefenamic 500mg Domesco được chỉ định giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Idilax 250mg giảm đau nửa đầu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mefenamic 500mg Domesco

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ trên 14 tuổi: 1 viên/lần, uống 3 lần mỗi ngày

Người cao tuổi cần điều chỉnh giảm liều

Thời gian điều trị không nên vượt quá 7 ngày

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống

Uống trong bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.[1]

4 Chống chỉ định

  • Dị ứng với Acid Mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm loét dạ dày, tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa/thủng do NSAID.
  • Viêm đường ruột.
  • Suy tim nặng, suy gan, suy thận.
  • Có tiền sử phản ứng quá mẫn với Aspirin, Ibuprofen hoặc thuốc NSAID khác (như hen suyễn, co thắt phế quản, viêm mũi, phù mạch, nổi mề đay).
  • Sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
  • Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 14 tuổi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Khaparac 250mg điều trị đau bụng kinh

5 Tác dụng phụ

Phổ biến nhất:

Ảnh hưởng tiêu hóa: Tiêu chảy (có thể xuất hiện sớm hoặc sau nhiều tháng dùng), buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, loét, xuất huyết tiêu hóa, thủng (có thể tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi)

Ít gặp hoặc không rõ tần suất:

  • Hệ máu: Thiếu máu tán huyết, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, mất bạch cầu hạt
  • Miễn dịch: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, co thắt phế quản, hen suyễn nặng hơn
  • Thần kinh: chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, viêm màng não vô khuẩn (đặc biệt ở người rối loạn tự miễn), lú lẫn, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ
  • Thị giác: Rối loạn thị lực, mất khả năng phân biệt màu
  • Tai: ù tai, chóng mặt
  • Tim mạch: tăng huyết áp, phù, suy tim, nguy cơ huyết khối động mạch
  • Hô hấp: Hen suyễn, khó thở
  • Gan mật: Tăng men gan, vàng da ứ mật, viêm gan, hội chứng gan-thận
  • Thận: Viêm cầu thận, viêm thận kẽ, suy thận, hội chứng thận hư, tiểu khó, tiểu ra máu
  • Da và mô dưới da: Phù mạch, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng lyell, phát ban, ngứa, nổi mề đay, phản ứng nhạy cảm ánh sáng

Khác: Mệt mỏi, khó chịu, sốt, ra mồ hôi bất thường

Khuyến cáo: Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc xuất hiện các triệu chứng nặng, ngưng thuốc và thông báo cho bác sĩ.

6 Tương tác

Acid Mefenamic có thể làm tăng tác dụng thuốc chống đông dạng uống (bằng cách đẩy warfarin khỏi vị trí gắn protein)

Có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm bilirubin niệu

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng ở bệnh nhân có hoặc từng bị loét dạ dày, bệnh tiêu hóa

Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Người lái xe, vận hành máy móc cần chú ý, nên tránh điều khiển nếu bị buồn ngủ hoặc chóng mặt

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Có thể gây dị tật tim mạch thai nhi (đóng ống động mạch sớm), kéo dài chảy máu mẹ và trẻ. Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. 6 tháng đầu chỉ dùng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Acid Mefenamic tiết qua sữa mẹ. Không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Co giật, nôn mửa, tiêu chảy

Xử trí: Làm rỗng dạ dày (gây nôn hoặc rửa dạ dày)

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 °C

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Mefenamic 500mg Domesco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Vadirac 250mg của Công ty Cổ phần Dược Vacopharm chứa thành phần Acid Mefenamic, được chỉ định để điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật, đau sau sinh, đau do rong kinh và các bệnh lý cơ xương khớp…

Sản phẩm Dicintavic 250mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa chứa thành phần Acid Mefenamic, được chỉ định điều trị các cơn đau mức độ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau do rong kinh và các rối loạn cơ xương khớp như viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Acid Mefenamic là dẫn xuất acid anthranilic, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Tác dụng hạ sốt, giảm đau, kháng viêm nhờ ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế men cyclooxygenase.

Ngoài ra, acid mefenamic cạnh tranh với prostaglandin đã tạo thành ở thụ thể, giảm hiệu lực của chúng.

Chi tiết tác dụng:

Kháng viêm: Ức chế tổng hợp và phóng thích prostaglandin tại ổ viêm.

Giảm đau: Giảm nhạy cảm thụ thể đau với chất trung gian hóa học.

Hạ sốt: Ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương (vùng dưới đồi).

Dược động học

Hấp thu: Tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 2–4 giờ.

Phân bố: Gắn >90% với protein huyết tương; phân bố vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Tại gan (CYP2C9) thành 3-hydroxymethyl Mefenamic acid và tiếp tục oxy hóa thành 3-carboxy mefenamic acid.

Thải trừ: Qua nước tiểu >50% dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp hoặc dạng tự do.

10 Thuốc Mefenamic 500mg Domesco giá bao nhiêu?

Thuốc Mefenamic 500mg Domesco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mefenamic 500mg Domesco mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Giảm đau hiệu quả trong nhiều tình trạng (nhức đầu, đau răng, đau sau mổ, rong kinh)
  • Tiện lợi dạng viên nén bao phim, dễ uống
  • Tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm rõ rệt

13 Nhược điểm


Tổng 8 hình ảnh

mefenamic 500mg domesco 1 H3076
mefenamic 500mg domesco 1 H3076
mefenamic 500mg domesco 2 B0340
mefenamic 500mg domesco 2 B0340
mefenamic 500mg domesco 3 C0326
mefenamic 500mg domesco 3 C0326
mefenamic 500mg domesco 4 R7680
mefenamic 500mg domesco 4 R7680
mefenamic 500mg domesco 5 L4043
mefenamic 500mg domesco 5 L4043
mefenamic 500mg domesco 6 E1316
mefenamic 500mg domesco 6 E1316
mefenamic 500mg domesco 7 L4855
mefenamic 500mg domesco 7 L4855
mefenamic 500mg domesco 8 F2218
mefenamic 500mg domesco 8 F2218

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    tôi cần tư vấn thêm về thuốc này

    Bởi: Lan Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mefenamic 500mg Domesco 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mefenamic 500mg Domesco
    LA
    Điểm đánh giá: 5/5

    giải thiach rõ ràng, nhân viên nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789